Thoát Vị Đĩa Đệm L3 L4
Thoát vị đĩa đệm L3 L4 ít phổ biến hơn khi so với các đoạn cột sống khác, nhưng có thể gây đau đớn dữ dội, mãn tính và ảnh hưởng đến khả năng vận động linh hoạt. Xác định các triệu chứng và có kế hoạch điều trị phù hợp là cách tốt nhất để ngăn ngừa các tổn thương phát sinh.
Thoát vị đĩa đệm L3 L4 là gì?
Đoạn cột sống L3 L4 nằm ở giữa cột sống thắt lưng, hỗ trợ việc nâng đỡ trọng lượng của cơ thể, bảo vệ chùm đuôi ngựa (dây thần kinh đi từ tủy sống) và hỗ trợ khả năng chuyển động linh hoạt của cột sống. So với các đoạn cột sống khác, L3 L4 rất ít khi tổn thương, chấn thương, tuy nhiên khu vực này có thể bị thoái hóa, thoát vị đĩa đệm, chấn thương, gai cột sống và nhiều vấn đề sức khỏe liên quan khác.
Đĩa đệm L3 L4 là một vật liệu mềm, sệt (nhân nhầy) được bảo bọc bởi các lớp mô sợi cứng (vòng xơ) nằm giữa các đốt sống L3 L4. Đĩa đệm cột sống có chức năng đệm, hấp thụ sốc để bảo vệ cột sống, bảo vệ các đốt sống không cọ xát vào nhau, từ đó ổn định chuyển động linh hoạt của cột sống. Các đĩa đệm L3 L4 có thể bị thoái hóa, thoát vị hoặc các thay đổi liên quan đến tuổi tác, chấn thương.
Thoát vị đĩa đệm L3 L4 không phải là tình trạng phổ biến, nhưng có thể xảy ra, dẫn đến đau lưng hoặc đau lan xuống hông, đùi và bắp chân. Hầu hết các triệu chứng thoát vị đĩa đệm xảy ra mà không có lý do hoặc nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên tình trạng này có thể xảy ra do lão hóa, nâng vật nặng không đúng cách hoặc thực hiện các chuyển động gây áp lực lên đĩa đệm, chẳng hạn như vặn, xoắn người.
Thoát vị đĩa đệm L3 L4 cần được chẩn đoán và điều trị phù hợp để tránh các vấn đề sức khỏe phát sinh. Do đó, nếu nhận thấy các triệu chứng, người bệnh cần đến bệnh viện để được tư vấn, hướng dẫn phù hợp.
Dấu hiệu nhận biết thoát vị đĩa đệm L3 L4
Thoát vị đĩa đệm L3 L4 có thể gây đau đớn tại vị trí thoát vị, đau cơ, đau rễ thần kinh hoặc đau lan đến hông, đùi và bắp chân. Trong trường hợp thoát vị đĩa đệm gây ảnh hưởng đến dây thần kinh L3, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Đau đớn dữ dội, thường có cảm giác bỏng rát đột ngột ở đùi hoặc bên trong chân
- Tê ở đùi hoặc phần trong của bắp chân
- Yếu khi di chuyển hoặc khó kiểm soát đầu gối di chuyển theo nhiều hướng khác nhau
- Có cảm giác bất thường, chẳng hạn như ngứa ran, châm chích, kiến bò
Hầu hết các trường hợp, triệu chứng này chỉ ảnh hưởng đến một bên chân. Tuy nhiên, đôi khi cả hai chân có thể bị ảnh hưởng cùng lúc, dẫn đến khó khăn khi di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm thường trở nên nghiêm trọng hơn khi vận động. Đôi khi cười, hắc chơi, cúi người về phía trước, ngả người ra phía sau hoặc thay đổi hành động đột ngột cũng có thể khiến cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn.
Ngoài ra, có một số người bệnh thoát vị đĩa đệm L3 L4 không có dấu hiệu nhận biết. Các trường hợp này có thể không cần điều trị, tuy nhiên cần theo dõi tiến triển bệnh và có kế hoạch xử lý kịp lúc để tránh các vấn đề phát sinh.
Đừng Bỏ Lỡ: Chia sẻ kinh nghiệm chữa thoát vị đĩa đệm nhanh khỏi
Nguyên nhân và yếu tố rủi ro gây thoát vị đĩa đệm L3 L4
Thoát vị đĩa đệm là một tình trạng xảy ra dần dần và trở nên nghiêm trọng theo thời gian nếu không được điều trị phù hợp.
Thông thường, ở những người trẻ tuổi, đĩa đệm có hàm lượng nước cao, có tác dụng đàn hồi, giảm xóc và ngăn ngừa ma sát giữa các đốt sống. Tuy nhiên theo thời gian, các đĩa đệm bị lão hóa, trở nên khô, cứng, dễ nứt, vỡ, tổn thương thông qua các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như xoay người hoặc nâng vật nặng. Do đó, lão hóa tự nhiên thường được xem là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
Ngoài ra, các chấn thương, chẳng hạn như tai nạn giao thông, va chạm thể thao, té ngã, cũng có thể dẫn đến thoát vị đĩa đệm. Cụ thể các chấn thương có thể dẫn đến nhiều áp lực lên đĩa đệm L3 L4, từ đó gây thoát vị hoặc khiến đĩa đệm lệch khỏi vị trí ban đầu.
Bên cạnh lão hóa và chấn thương, có một số yếu rủi ro làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm, chẳng hạn như:
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ thoát vị đĩa đệm cao gấp đôi so với phụ nữ.
- Công việc đòi hỏi thể chất: Các công việc nặng nhọc, chẳng hạn như thường xuyên cần nâng vật nặng, lao động chân tay, có thể làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm L3 L4. Các động tác như kéo, đẩy và vặn cột sống hoặc thường xuyên thực hiện các động tác lặp lại có thể làm tăng rủi ro cũng thoát vị đĩa đệm.
- Béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa có thể gây áp lực lên đĩa đệm cột sống và tăng nguy cơ thoát vị lên 12 lần so với bình thường. Đối với người có tiền sử thoát vị đĩa đệm, béo phì có thể khiến các triệu chứng tái phát và trở nên nghiêm trọng hơn.
- Hút thuốc lá: Khói thuốc lá gây tác động xấu đến cột sống, tăng nguy cơ thoái hóa đĩa đệm, khiến đĩa đệm dễ nứt, rách và thoát vị. Ngoài ra, khói thuốc lá cũng khiến đĩa đệm kém đàn hồi, khó phục hồi và có thể cần phẫu thuật điều trị.
- Tiền sử gia đình: Các nghiên cứu cho biết, thoát vị đĩa đệm có nguy cơ di truyền. Tiền sử gia đình bị thoát vị đĩa đệm là một trong những yếu tố nguy cơ dẫn đến thoát vị ở các thành viên khác.
Có rất nhiều nguyên nhân cũng như yếu tố nguy cơ dẫn đến thoát vị đĩa đệm L3 L4, tuy nhiên đôi khi tình trạng này có thể không xác định được nguyên nhân. Việc điều trị thường bao gồm cải thiện các triệu chứng cũng như tăng cường sức khỏe xương khớp nhằm ngăn ngừa thoát vị đĩa đệm tái phát.
Thoát vị đĩa đệm L3 L4 có nguy hiểm không?
Hầu hết các trường hợp, thoát vị đĩa đệm L3 L4 không nghiêm trọng và đáp ứng phương pháp điều trị bảo tồn, chẳng hạn như sử dụng thuốc và vật lý trị liệu. Tuy nhiên, đôi khi thoát vị đĩa đệm L3 L4 có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe, chẳng hạn như:
- Hội chứng chùm đuôi ngựa: Thoát vị đĩa đệm có thể tổn thương chùm đuôi ngựa, mất khả năng kiểm soát bàng quang, ruột, gây tê yếu ở vùng yên ngựa hoặc tê mỏi ở cả hai chân. Đây là một tình trạng nghiêm trọng, cần được điều trị cấp cứu để ngăn ngừa các biến chứng khác.
- Tổn thương dây thần kinh: Các áp lực và sưng ở dây thần kinh ở phần cuối cột sống có thể dẫn đến tê liệt và nhiều khuyết tật không thể đảo ngược khác nếu không được điều trị phù hợp. Đây là một tình trạng khẩn cấp, cần điều trị cấp cứu. Bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm cần thiết và phẫu thuật để ngăn ngừa các rủi ro phát sinh.
Điều trị thoát vị đĩa đệm L3 L4 như thế nào?
Trong hầu hết các trường hợp, thoát vị đĩa đệm L3 L4 sẽ được điều trị bằng cách phương pháp bảo tồn không phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu các rễ thần kinh bị chèn ép hoặc có nguy cơ biến chứng cao, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để tránh các rủi ro liên quan.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và tình trạng sức khỏe của người bệnh, các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
1. Tự chăm sóc tại nhà
Hầu hết các triệu chứng thoát vị đĩa đệm sẽ khỏi trong vòng 6 tuần nếu được chăm sóc đúng cách. Thông thường, các triệu chứng bệnh đáp ứng các phương pháp tự chăm sóc tại nhà, chẳng hạn như nghỉ ngơi hoặc vận động phù hợp. Tuy nhiên, tùy theo mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, phương pháp điều trị có thể thay đổi.
Có nhiều phương pháp giảm đau và tự chăm sóc tại nhà có thể giúp kiểm soát cơn đau dữ dội ngay lập tức, từ đó giúp người bệnh có thời gian di chuyển, tập luyện và phục hồi chức năng đĩa đệm. Các lựa chọn tự điều trị thoát vị đĩa đệm L3 L4 như sau:
- Chườm lạnh: Chườm lạnh có thể giúp giảm viêm ban đầu, chống co thắt cơ liên quan đến thoát vị đĩa đệm. Việc massage với đá cũng có thể giúp thư giãn, mang đến cảm giác thoải mái cho người bệnh. Liệu pháp chườm lạnh hiệu quả nhất trong 48 giờ đầu tiên sau khi cơn đau xuất hiện.
- Chườm nóng: Chườm nóng có thể giúp giảm đau và giảm cơ thắt sau 48 giờ đầu tiên. Các miếng sưởi ấm, miếng gạc nóng và miếng dán giữ nhiệt là những lựa chọn phổ biến, an toàn, hiệu quả. Các loại nhiệt ẩm, chẳng hạn như tắm nước nóng, có thể mang lại hiệu quả tốt hơn.
- Kết hợp chườm nóng và chườm lạnh: Việc thay phiên chườm nóng và chườm lạnh có thể giúp cải thiện cơn đau nhanh chóng, hiệu quả hơn.
- Nghỉ ngơi: Người bệnh thoát vị đĩa đệm có thể dành thời gian nghỉ ngơi trên giường trong 1 – 2 ngày để cải thiện cơn đau. Tuy nhiên, không nên nghỉ ngơi quá lâu, điều nà có thể dẫn đến cứng khớp và đau đớn nhiều hơn. Sau 1 – 2 ngày, người bệnh nên hoạt động nhẹ nhàng, di chuyển thường xuyên, nghỉ ngơi khi cần thiết và tránh nâng vật nặng hoặc tập thể dục gắng sức.
2. Sử dụng thuốc
Có nhiều loại thuốc giúp giảm đau thoát vị đĩa đệm L3 L4, bao gồm cả thuốc uống và thuốc bôi. Các loại thuốc này có thể được sử dụng không kê đơn hoặc kê đơn, chẳng hạn như:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) chẳng hạn như Ibuprofen và Naproxen, được sử dụng để chống viêm, giảm đau liên quan đến thoát vị đĩa đệm.
- Acetaminophen hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu đau truyền đến não, từ đó giúp kiểm soát cơn đau.
- Thuốc giãn cơ là thuốc theo toa, được sử dụng để chống co thắt cơ bắp liên quan đến thoát vị đĩa đệm.
- Thuốc chống co giật hoạt động bằng cách mô phỏng một chất dẫn truyền thần kinh điều chỉnh các tín hiệu gây đau thần kinh. Những người thoát vị đĩa đệm có thể bị đau thần kinh, do đó thuốc chống co giật được chỉ định để giảm đau.
- Thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như Amitriptyline có thể kiểm soát các cơn đau mãn tính ngay cả khi người bệnh không có dấu hiệu trầm cảm. Thuốc này được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc giảm đau gây nghiện là các loại thuốc giảm đau mạnh chỉ được bán theo toa, thường được kê đơn cho các cơn đau nghiêm trọng, chẳng hạn như thoát vị đĩa đệm L3 L4 không đáp ứng các loại thuốc khác hoặc sau khi phẫu thuật điều trị. Opioid có nguy cơ bị lạm dụng và nghiện tương đối cao, do đó cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Steroid đường uống là thuốc chống viêm, được khuyên dùng ở những trường hợp thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng nghiêm trọng. Thuốc được sử dụng trong thời gian nhất định, với liều lượng giảm dần trước khi ngừng hẳn để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Tất cả các loại thuốc điều trị thoát vị đĩa đệm L3 L4, bao gồm thuốc kê toa hoặc không kê toa, đều có nhiều rủi ro, tác dụng phụ, tương tác thuốc. Do đó, người bệnh cần chú ý phản ứng của cơ thể và có kế hoạch xử lý phù hợp nhất.
Ngoài ra, có một số loại thuốc giảm đau tại chỗ có thể cải thiện cơn đau, thoát vị đĩa đệm ngay lập tức, chẳng hạn như:
- Salonpas là thuốc kháng viêm, giảm đau cơ xương khớp hiệu quả và phổ biến.
- Capsaicin được sử dụng để điều trị đau do thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống hoặc đau cơ xơ hóa. Thuốc là một loại gel có chiết xuất từ ớt, mang đến cảm giác nóng rát tại khu vực tác động.
- Lidocain có thể gây tê cục bộ tạm thời, giúp giảm thiểu cơn đau tại vùng được bôi, thường được chỉ định cho bệnh viêm khớp, thoát vị đĩa đệm hoặc các vấn đề cơ xương khớp khác.
- Diclofenac tại chỗ có thể hỗ trợ điều trị viêm khớp, giúp giảm sưng, cứng khớp, đau cơ.
Các loại thuốc giảm đau tại chỗ có thể gây kích ứng, ngứa da. Do đó, người bệnh cần thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi dùng trên diện tích lớn. Một số người có thể dị ứng hoặc mẫn cảm với các thành phần của thuốc, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Bên cạnh đó, thuốc giảm đau tại chỗ thường được hấp thụ qua da, đi vào dòng máu, điều này có thể dẫn đến tương tác thuốc.
3. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong chương trình điều trị và phục hồi đĩa đệm bị tổn thương. Các chương trình này có thể giúp người bệnh có tư thế chính xác, an toàn hơn trong các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như dáng đi, cách nâng đồ vật nặng, để tránh các chấn thương cột sống.
Các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của vật lý trị liệu thoát vị đĩa đệm L3 L4 bao gồm:
- Làm giảm các triệu chứng đau lưng, hông và chân
- Cải thiện chức năng lưng dưới để ổn định các hoạt động hàng ngày một cách linh hoạt, độc lập nhất
- Tăng tính linh hoạt của cột sống và cải thiện phạm vi chuyển động của của cơ thể
- Phục hồi chức năng đĩa đệm, cột sống để ngăn ngừa các tổn thương trong tương lai
Các chương trình vật lý trị liệu có thể giúp rèn luyện tính linh hoạt, sức mạnh cho toàn bộ nhóm cơ, khớp. Tập thể dục và vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường cơ thắt lưng, cải thiện tư thế, tăng phạm vi chuyển động và phục hồi các triệu chứng thoát vị đĩa đệm L3 L4.
Vật lý trị liệu thoát vị đĩa đệm được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu, chẳng hạn như các bài tập giãn cơ, trị liệu thủ công, xoa bóp và các phương pháp điều trị khác. Điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ hoặc nhà vật lý trị liệu để được hướng dẫn cụ thể.
Xem Thêm: Vật lý trị liệu thoát vị đĩa đệm là gì? Khi nào? Ở đâu?
4. Tiêm steroid
Tiêm steroid ngoài màng cứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng thoát vị đĩa đệm gây đau dây thần kinh cột sống L3 L4. Mục tiêu của phương pháp này là kiểm soát cơn đau, giảm viêm, cải thiện khả năng vận động và hỗ trợ người bệnh quay trở lại các hoạt động thể chất bình thường.
Hiệu quả của phương pháp này bao gồm:
- Giảm đau thần kinh và viêm, giảm độ nhạy của các dây thần kinh, từ đó tạo ra ít tín hiệu đau hơn.
- Hạn chế thuốc đường uống, ngăn ngừa các tác dụng phụ lâu dài.
- Giúp người bệnh hoàn thành chương trình tập thể dục hoặc vật lý trị liệu phục hồi chức năng.
- Hoãn nhu cầu cần phẫu thuật điều trị thoát vị đĩa đệm.
Bác sĩ có thể tiêm ngoài màng cứng bằng cách sử dụng kiêm tiêm đưa chính xác dung dịch steroid vào khoang ngoài màng cứng, gần khu vực dây thần kinh bị tổn thương, từ đó kiểm soát viêm và đau. Nghiên cứu cho thấy, có 70 – 90% người bệnh giảm đau sau các mũi tiêm này và hiệu quả kéo dài từ một tuần đến một năm.
Tuy nhiên, tiêm steroid ngoài màng cứng điều trị thoát vị đĩa đệm cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, chẳng hạn như:
- Đau sau khi tiêm
- Buồn nôn
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Đỏ bừng mặt
Các tác dụng phụ này thường biến mất trong vài phút hoặc vài giờ. Tuy nhiên, trong các trường hợp hiếm gặp, mũi tiêm có thể gây tổn thương tủy sống, thủng màng cứng và đột quỵ. Mũi tiêm ở đoạn cột sống L3 L4 được đánh giá là có nguy cơ trung bình, do đó người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về các rủi ro trước khi thực hiện phương pháp.
5. Phẫu thuật
Nếu các triệu chứng thoát vị đĩa đệm L3 L4 kéo dài hơn 6 tuần, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật điều trị. Phẫu thuật thường không phổ biến, tuy nhiên sẽ được đề nghị nếu:
- Thoát vị đĩa đệm gây đau đớn dữ dội hoặc khi người bệnh gặp khó khăn trong việc duy trì mức độ hợp lý của các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như khó khăn khi đi lại
- Người bệnh có các triệu chứng thần kinh, chẳng hạn như yếu chân hoặc tê liệt
- Mất chức năng ruột và bàng quang
- Các phương pháp điều trị khác như thuốc và vật lý trị liệu không lại hiệu quả
Có hai loại phẫu thuật chính được sử dụng để điều trị thoát vị đĩa đệm là phẫu thuật vi phẫu và phẫu thuật vi phẫu nội soi. Trong phẫu thuật này, bác sĩ sẽ loại bỏ các áp lực lên rễ thần kinh, hỗ trợ giảm đau và chữa lành đĩa đệm bị tổn thương. Thông thường, chỉ cần loại bỏ một phần nhỏ đĩa đệm bị chèn ép và rễ thần kinh, phần lớn đĩa đệm vẫn còn nguyên vẹn sau phẫu thuật.
Phẫu thuật điều trị thoát vị đĩa đệm có tỷ lệ thành công cao, an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên có khoảng 10% người bệnh sẽ tái phát thoát vị dĩa đệm sau điều trị. Sau phẫu thuật, người bệnh cần có kế hoạch chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng đĩa đệm và ngăn ngừa các triệu chứng tái phát. Trao đổi với bác sĩ nếu có bất cứ thắc mắc hoặc câu hỏi nào liên quan.
Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm L3 L4
Hầu hết các triệu chứng thoát vị đĩa đệm L3 L4 có thể được cải thiện trong 6 tuần nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, tình trạng này có thể tái phát và trở nên nghiêm trọng hơn. Để bảo vệ cột sống và ngăn ngừa thoát vị đĩa đệm tái phát, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề như:
- Luôn đứng và ngồi thẳng lưng. Nếu cần phải đứng trong thời gian dài, hãy gác một chân lên ghế đẩu hoặc hộp nhỏ đến giảm áp lực lên cột sống.
- Thận trọng khi nâng bất cứ vật gì nặng. Hãy ngồi xổm và nâng vật nặng bằng sự kết hợp sức mạnh giữa cánh tay và đầu gối, tránh uốn cong thắt lưng khi nâng.
- Giữ cân nặng khoa học, tránh béo phì, điều này có thể tăng thêm áp lực, căng thẳng cho lưng.
- Không hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá. Khói thuốc lá có thể gây xơ cứng động mạch, làm tổn thương các đĩa đệm cột sống, dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
- Thường xuyên tập thể dục, duy trì hoạt động thể chất nhằm tăng cường cốt lõi và bảo vệ đĩa đệm, cột sống khỏi các chấn thương.
Thoát vị đĩa đệm L3 L4 có thể gây chèn ép các dây thần kinh cột sống dẫn đến đau đớn, yếu, tê ở lưng, hông, bắp chân. Đôi khi các triệu chứng này có thể trở nên nghiêm trọng và gây gián đoạn cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp thoát vị thoát vị đĩa đệm sẽ được cải thiện và phục hồi trong vài tuần hoặc vài tháng. Trong thời gian phục hồi, người bệnh nên dành thời gian nghỉ ngơi, sử dụng thuốc theo chỉ định và vận động thể chất phù hợp để nâng cao hiệu quả điều trị.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!