Mỏi Cổ
Mỏi cổ xảy ra khi một hoặc nhiều sợi cơ ở cổ bị kéo căng quá mức và bị rách. Chấn thương này có thể khác nhau về cường độ và vị trí của vết rách, nhưng thường gây mỏi, đau, cứng cổ hoặc khó chịu chung.
Mỏi cổ là gì? Cơ chế gây mỏi cổ
Ở cổ có hơn 20 cơ được kết nối với nhau. Các cơ này hoạt động để hỗ trợ giữ cổ ở vị trí thẳng và tạo điều kiện cho các cử động ở đầu, cổ, hàm, vai và lưng trên.
Một cơ khỏe mạnh bao gồm nhiều sợi cơ, trong mỗi sợi cơ là myofibrils chứa các protein co lại, nhằm thực hiện các chuyển động của cơ. Khi cơ hoạt động quá mức hoặc bị kéo căng, có thể dẫn đến hình thành các vết rách ở cơ, gân và mô liên kết, chẳng hạn như gân và dây chằng.
Mỏi cổ thường liên quan đến nhiều tình trạng viêm khác nhau, dẫn đến sưng, đau đớn và gây ảnh hưởng đến khả năng chuyển động của cổ.
Ở cổ có hai cơ dễ bị căng và gây mỏi, bao gồm:
- Cơ vai: Cơ này đi dọc xuống hai bên cổ, từ đỉnh cột sống cổ đến xương bả vai. Cơ bả vai đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ uốn cong và xoay cổ sang một bên và các chuyển động này có thể gây căng cơ, dẫn đến mỏi cổ.
- Cơ thang: Đây là cơ hình cánh diều (hình thang) đi từ đáy hộp sọ đến nửa lưng về phía sau cơ thể. Cơ thang có thể tạo điều kiện cho các chuyển động, chẳng hạn như ngửa đầu và mở rộng cổ khi nhìn lên. Cơ này có thể bị tổn thương, dẫn đến căng cơ và khiến cổ bị mỏi.
Ngoài ra, một số cơ khác ở cổ cũng có thể bị ảnh hưởng và tổn thương cùng một lúc, dẫn đến mỏi, đau cổ nghiêm trọng.
Trong hầu hết các trường hợp, mỏi cổ thường không nghiêm trọng và có thể tự cải thiện trong vài ngày. Tuy nhiên các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng và gây suy nhược cơ thể. Do đó, điều quan trọng là xác định các nguyên nhân, cũng như yếu tố rủi ro để có kế hoạch điều trị phù hợp.
Nguyên nhân gây mỏi cổ
Mỏi cổ có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các nguyên nhân nghiêm trọng, chẳng hạn như:
1. Nguyên nhân phổ biến
Trong hầu hết các trường hợp, mỏi cổ liên quan đến các nguyên nhân không nghiêm trọng, chẳng hạn như:
- Tư thế xấu kéo dài: Cơ, gân và các mô mềm ở cổ có thể bị căng ra quá mức khi người bệnh giữ đầu ở xa về phía trước hoặc ở một góc nghiêng quá lâu. Một số tư thế, chẳng hạn như ngồi máy vi tính, cúi gập cổ khi sử dụng điện thoại di động, sử dụng tai và vai để giữ điện thoại hoặc ngủ ở tư thế không hỗ trợ cho cột sống cổ, đều có thể gây ảnh hưởng đến cổ theo nhiều mức độ khác nhau.
- Nâng đồ vật quá nặng: Cổ có thể bị căng quá mức và căng khi người bệnh cố gắng nâng một vật nặng, đòi hỏi cơ bắp hoạt động nhiều.
- Va chạm hoặc té ngã: Các chấn thương đột ngột ở cổ hoặc đầu có thể khiến cổ di chuyển quá nhanh so với các cơ. Điều này có thể gây căng cơ và mỏi cổ. Các va chạm phổ biến bao gồm tai nạn xe ô tô, tai nạn xe, chấn thương thể thao hoặc bị tấn công vào cổ.
- Thực hiện một hoạt động mới: Việc sử dụng cơ trong các hoạt động thể chất mới có thể khiến cơ dễ bị căng, bao gồm các cơ ở cổ. Các vận động viên thường dễ bị căng cơ và mỏi cổ hơn khi vừa bắt đầu mùa luyện tập.
- Thực hiện các chuyển động lặp lại nhiều lần: Ngay cả đối với các chuyển động nhẹ nhàng, chẳng hạn như xoay cổ, cũng có thể khiến cơ cổ bị căng quá mức và dẫn đến mỏi cổ.
2. Bệnh thoái hóa đĩa đệm
Bệnh thoái hóa đĩa đệm đốt sống cổ đề cập đến các thay đổi ở đĩa đệm do hao mòn tự nhiên. Khi cơ thể già đi, các thành phần sụn ở đĩa đệm trở nên mỏng hơn và dễ bị vỡ. Khi ảnh hưởng đến cột sống cổ, tình trạng này có thể dẫn đến đau và mỏi cổ.
Ngoài ra, khi tình trạng thoái hóa phát triển theo tiến trình lão hóa, điều này có thể dẫn đến thu hẹp không gian ở các đĩa đệm, gây chèn ép các dây thần kinh cột sống. Ngoài gây mỏi cổ, sự chèn ép này có thể dẫn đến tê, ngứa ran và yếu ở cánh tay hoặc bàn tay.
Nếu tủy sống bị chèn ép, người bệnh có thể gặp khó khăn khi di chuyển, đi lại và gặp một số dấu hiệu về cân bằng hoặc gây rối loạn chức năng bàng quang.
3. Thoái hóa cột sống cổ
Thoái hóa cột sống cổ xảy ra khi sụn bảo vệ khớp bị tổn thương hoặc vỡ. Tình trạng này xảy ra như một phần bình thường của quá trình lão hóa, nhưng cũng có thể liên quan đến chấn thương ở cơ, thừa cân hoặc béo phì.
Khi xảy ra ở cổ, tình trạng này dẫn đến cứng cổ, đau nhức và mỏi cổ khu trú tại vị trí tổn thương. Ngoài ra, đôi khi cơn đau có thể lan đến vai hoặc phía sau đầu. Tình trạng mỏi, đau nhức do thoái hóa đốt sống cổ thường được cải thiện khi nghỉ ngơi.
Tương tự như tình trạng thoái hóa đĩa đệm cột sống cổ, tình trạng thoái hóa đốt sống cổ có thể dẫn đến chèn ép các rễ thần kinh hoặc tủy sống. Các triệu chứng phổ biến bao gồm gây tê, ngứa, yếu lan đến cánh tay hoặc bàn tay. Liên hệ ngay cơ sở y tế và có giải pháp điều trị phù hợp càng sớm càng tốt.
4. Thoát vị đĩa đệm cổ
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ có thể xảy ra khi phần nhân mềm ở đĩa đệm bị thoát ra bên ngoài. Tình trạng này thường xảy ra khi bao xơ của đĩa đệm bị rạch, do căng thẳng lặp lại hoặc chấn thương đột ngột đến cột sống cổ.
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ có thể gây chèn ép các dây thần kinh và các mô lân cận. Điều này dẫn đến cảm giác nóng, rát, tê, mỏi ở cổ. Ngoài ra, đôi khi các triệu chứng có thể lan đến cánh tay và bàn tay.
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ cần được điều trị phù hợp để tránh các rủi ro nghiêm trọng. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, người bệnh có thể chườm đá, thực hiện vật lý trị liệu hoặc đến bệnh viện để được hướng dẫn điều trị phù hợp.
5. Chấn thương do giật cổ
Chấn thương do giật cổ (Whiplash) xảy ra sau một hoạt động khiến đầu và cổ bị giật đột ngột. Điều này có thể dẫn đến hạ huyết áp và khiến cổ chuyển sang tư thế gập.
Thông thường, tình trạng này thường liên quan đến tai nạn ô tô, khiến đầu bị kéo về phía sau và gập về phía trước một cách đột ngột. Ngoài ra, các chấn thương thể thao hoặc té ngã cũng có thể dẫn đến tình trạng này.
Tùy thuộc vào vị trí cụ thể của chấn thương, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Đau, mỏi và cứng cổ;
- Đau đầu;
- Đau vai hoặc lưng;
- Tê và ngứa ran lan xuống vai, cánh tay, bàn tay hoặc các ngón tay;
- Chóng mặt;
- Mệt mỏi;
- Có vấn đề về giấc ngủ;
- Có vấn đề về thị lực.
Các triệu chứng có thể xuất hiện ngay sau khi chấn thương hoặc có thể kéo dài trong vài ngày.
Chấn thương cổ do giật thường được chẩn đoán là bong gân, căng cổ hoặc chấn thương cổ. Đôi khi chấn thương có thể gây tổn thương đến đĩa đệm, gây kích thích thần kinh cột sống và tủy sống.
Tình trạng này thường được cải thiện bằng cách nghỉ ngơi, chườm đá hoặc sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn. Nếu các triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh có thể cần đến bệnh viện để được chẩn đoán và có biện pháp điều trị phù hợp.
Mỏi cổ liên quan đến căng cơ hoặc bong gân thường không nghiêm trọng và có thể được cải thiện bằng cách phương pháp tự chăm sóc. Tuy nhiên, đôi khi tình trạng này có thể liên quan đến các nguyên nhân nghiêm trọng, bao gồm thoái hóa đốt sống cổ.
Các triệu chứng liên quan đến mỏi cổ
Mỏi cổ có thể có nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng và gây ảnh hưởng đến chức năng cơ bản của cổ. Hầu hết các triệu chứng đều ở mức nhẹ hoặc trung bình và có thể tự cải thiện. Các triệu chứng phổ biến, chẳng hạn như:
- Đau khu trú ở cổ: Căng thẳng ở cổ thường khu trú ở phía sau gáy hoặc chủ yếu ở ở một phần của cổ, chẳng hạn như ở phía sau đầu, lưng trên hoặc vai;
- Đau hoặc nhức nhói: Cơn đau có thể âm ỉ, dai dẳng hoặc kéo dài và có thể gây ảnh hưởng đến cổ hoặc khu vực lân cận. Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào ban đêm, được cảm nhận sâu ở bên trong cơ và có thể khiến người bệnh bị mất ngủ.
- Nhức mỏi nghiêm trọng hơn khi cử động: Cổ có thể không mỏi khi nghỉ ngơi, tuy nhiên tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng hơn cử động hoặc thực hiện một hoạt động nhất định.
- Co thắt cơ: Tình trạng viêm và chấn thương ở cổ có thể dẫn đến co thắt cơ ở cổ và các cơ lân cận.
- Cứng cổ: Di chuyển cổ theo một hoặc nhiều hướng có thể gặp khó khăn hoặc khiến tình trạng mỏi cổ trở nên nghiêm trọng hơn.
Đôi khi mỏi cổ có thể được cải thiện sau vài ngày, tuy nhiên đôi khi tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng và trở thành mãn tính. Do đó, điều quan trọng là tiến hành chẩn đoán cũng như có kế hoạch chăm sóc phù hợp.
Mỏi cổ được chẩn đoán như thế nào?
Hầu hết các trường hợp mỏi cổ đều không được chẩn đoán, bởi vì các triệu chứng thường tự khỏi sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng xuất hiện sau một chấn thương, tác động trực tiếp đến cổ, người bệnh có thể cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán phù hợp.
Thông thường để kiểm tra tình trạng mỏi cổ, bác sĩ có thể đề nghị các biện pháp như:
- Xác định tiền sử bệnh bao gồm các tình trạng y tế đã biết và tiền sử y tế gia đình. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể xác định các vấn đề liên quan, chẳng hạn như thói quen ngủ, cường độ tập thể dục, chế độ dinh dưỡng và sở thích hoạt động của người bệnh.
- Khám sức khỏe tổng quát, bao gồm sờ, nắn để cảm nhận các bất thường ở cổ. Phạm vi chuyển động ở cổ cũng có thể được kiểm tra bằng cách đề nghị người bệnh xoay cổ. Nếu nghi ngờ chèn ép các dây thần kinh cổ, bác sĩ có thể ấn nhẹ đầu xuống đề kiểm tra các triệu chứng.
Ngoài ra, mặc dù không phổ biến, tuy nhiên, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm, chẳng hạn như:
- Chụp X – quang: Hình ảnh X – quang có thể giúp bác sĩ xác định tình trạng gãy xẹp đốt sống hoặc thoái hóa cột sống. Hình ảnh X – quang là xét nghiệm hình ảnh đầu tiên được đề nghị để xác định tình trạng mỏi cổ sau một chấn thương, chẳng hạn như tai nạn xe hoặc té ngã.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh MRI có thể tạo ra một mặt cắt ngang của các mô mềm và xương bằng cách sử dụng từ trường và máy vi tính. Khi được áp dụng ở cột sống cổ, MRI thường có thể đánh giá các tổn thương tiềm ẩn đối với các mô mềm, chẳng hạn như cơ, gân, dây chằng, dây thần kinh, tủy sống hoặc các mô khác.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Biện pháp này sử dụng các tia X để tạo ra mặt cắt xương khi MRI không thể thực hiện. Chụp CT có thể được kết hợp với chụp tủy đồ để kiểm tra các mô bên ngoài tủy xương.
Có một số xét nghiệm nâng cao khác có thể được thực hiện để chẩn đoán tình trạng mỏi cổ. Do đó, đôi khi bác sĩ có thể đề nghị người bệnh thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu khác, chẳng hạn như điện chẩn hoặc nghiên cứu dẫn truyền thần kinh.
Cách trị mỏi cổ nhanh nhất
Hầu hết các trường hợp mỏi cổ đều có thể tự lành và có thể được cải thiện bằng các biện pháp chăm sóc tại nhà. Trong trường hợp các triệu chứng kéo dài hoặc không đáp ứng các phương pháp tự chăm sóc, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có biện pháp điều trị phù hợp.
1. Biện pháp khắc phục nhanh
Mỏi cổ do lạm dụng, bong gân, căng cơ hoặc do tư thế xấu, thường có thể được cải thiện với các biện pháp tự chăm sóc. Khi các triệu chứng mỏi cổ xuất hiện, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp điều trị tại nhà, chẳng hạn như:
- Thay đổi hoạt động: Người bệnh nên để cổ có thời gian nghỉ ngơi hoặc hạn chế các hoạt động gắng sức trong vài ngày để giúp cơ và gân ở cổ có thời gian hồi phục. Việc cố gắng hoạt động không thể điều trị cơn đau và có thể khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Chườm nóng hoặc chườm lạnh: Người bệnh nên tiến hành chườm đá trong 48 giờ đầu tiên sau khi nhận thấy tình trạng mỏi cổ để tránh sưng và viêm. Sau 48 giờ, người bệnh có thể chườm đá hoặc chườm nóng tùy theo sở thích để cải thiện các triệu chứng. Không nên chườm trực tiếp đá hoặc nhiệt lên cổ hoặc chườm trong thời gian quá lâu, điều này có thể gây tổn thương mô. Mỗi lần chườm lạnh hoặc chườm nóng từ 10 – 20 phút và cách nhau ít nhất 60 phút cho mỗi lần chườm.
- Sử dụng thuốc giảm đau: Các loại thuốc chống viêm, chẳng hạn như ibuprofen, có thể giả viêm, giảm đau và hạn chế tình trạng mỏi cổ. Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
- Thực hiện kéo giãn cổ: Người bệnh có thể tiến hành kéo giãn cổ, bằng cách cuộn vai về phía sau và xuống 10 lần để hỗ trợ kéo giãn vai, cổ. Ngoài ra, ép bả ai vào nhau 10 lần có cũng có thể kéo căng cơ cổ và cải thiện tình trạng mỏi cổ.
- Xoa bóp nhẹ nhàng: Tiến hành massage, xoa bóp cổ nhẹ nhàng có thể hỗ trợ tăng cường lưu thông máu đến cổ và ngăn ngừa tình trạng mỏi cổ.
Tình trạng mỏi cổ có thể gây đau đớn và ảnh hưởng đến các hoạt động bình thường của người bệnh. Thông thường nghỉ ngơi và thực hiện các biện pháp tự chăm sóc có thể hỗ trợ cải thiện các triệu chứng. Tuy nhiên, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp nếu các triệu chứng kéo dài.
2. Các phương pháp điều trị kéo dài
Nếu các biện pháp điều trị tình trạng mỏi cổ tại nhà không mang lại hiệu quả hoặc khi các triệu chứng kéo dài, điều này có thể liên quan đến các chấn thương và bệnh lý ở cột sống. Do đó, nếu các triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có biện pháp xử lý phù hợp.
Trong trường hợp mỏi cổ mãn tính, bác sĩ có thể đề nghị một số biện pháp như:
- Vật lý trị liệu: Chuyên gia vật lý trị liệu hoặc bác sĩ có thể xây dựng một chương trình vật lý trị liệu nhắm vào các cơ ở cổ để tăng cường sức khỏe và giúp cổ linh hoạt hơn. Thông thường, một chương trình vật lý trị liệu thường bắt đầu bằng các biện pháp kéo giãn và các bài tập theo hướng dẫn của bác sĩ. Sau một thời gian, người bệnh có thể tự thực hiện các bài tập tại nhà.
- Liệu pháp xoa bóp: Xoa bóp cột sống có thể giúp thả lỏng và thư giãn các cơ, cũng như tăng lưu lượng máu đến các mô bị tổn thương, điều này có thể cải thiện tình trạng mỏi cổ.
- Châm cứu: Châm cứu là phương pháp điều trị theo y học cổ truyền, tác động lên các huyệt vị cụ thể để cải thiện tình trạng mỏi cổ. Ngoài ra, các nghiên cứu cũng cho biết, châm cứu có thể giảm đau, viêm, cứng cổ và giúp cổ hoạt động linh hoạt hơn.
- Sử dụng thuốc kê đơn: Mặc dù không phổ biến, tuy nhiên đôi khi bác sĩ có thể kê các loại thuốc giãn cơ để cải thiện tình trạng mỏi cổ. Thuốc được sử dụng trong một thời gian ngắn để cải thiện các triệu chứng và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Mỏi cổ thường có thể được chăm sóc và cải thiện tại nhà. Trong các trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể đến bệnh viện để được chăm sóc y tế phù hợp.
Phòng ngừa tình trạng mỏi cổ
Mặc dù không thể phòng ngừa hết các nguy cơ mỏi cổ, tuy nhiên người bệnh có thể giảm thiểu nguy cơ với một số biện pháp, chẳng hạn như:
- Duy trì hoạt động: Giữ một lối sống năng động cho toàn bộ cơ thể có thể tăng tính linh hoạt và giúp cho cơ cổ trở nên khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, thường xuyên thực hiện các bài tập giãn cơ ở cổ có thể hỗ trợ cải thiện tư thế, tránh các tư thế sai và phòng ngừa thoái hóa đốt sống cổ.
- Thực hiện các hoạt động thể chất dần dần: Khi bắt đầu một hoạt động thể chất hoặc một môn thể thao mới, người bệnh hãy bắt đầu từ từ với các động tác nhẹ nhàng, sau đó tăng dần. Thực hiện các thao tác mới quá nhanh, có thể dẫn đến căng cơ, mỏi và cứng cổ.
- Thực hiện các tư thế tốt: Giữ vai, cổ và cột sống luôn thẳng để tránh gây áp lực lên cột sống. Thực hiện các tư thế đúng cũng có thể giảm nguy cơ thoái hóa đĩa đệm và thoái hóa đốt sống cổ.
- Tăng cường chất lượng giấc ngủ: Sử dụng gối ngủ, nệm ngủ và thực hiện các tư thế ngủ chính xác để giảm áp lực lên cổ. Ngủ nghiêng với một chiếc gối ở giữa đầu gối và nằm ngửa với một cuộn khăn nhỏ ở dưới cổ có thể hỗ trợ cột sống cổ và tránh nguy cơ mỏi cổ.
Mỏi cổ là tình trạng không nghiêm trọng nhưng có nguy cơ tái phát cao. Do đó, bên cạnh các biện pháp khắc phục, người bệnh nên dành thời gian thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh các triệu chứng tái phát hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
Nếu nghi ngờ hoặc có các dấu hiệu thoái hóa cột sống cổ hoặc thoát vị đĩa đệm cổ, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Thông tin thêm: Cứng cổ, không xoay được là bệnh gì? Cách khắc phục
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!