Đau Vai
Đau vai là tình trạng cực kỳ phổ biến và liên quan đến nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, bao gồm các bệnh lý liên quan đến cấu trúc vai. Do đó, xác định nguyên nhân là cách tốt nhất để lập kế hoạch điều trị và phòng ngừa các rủi ro không mong muốn.
Tổng quan về tình trạng đau vai
Vai là bộ phận có phạm vi di chuyển rộng và linh hoạt. Khi có chấn thương hoặc các vấn đề gây ảnh hưởng đến vai, điều này có thể gây ảnh hưởng đến khả năng di chuyển tự do của vai, gây đau đớn và khó chịu.
Vai ba có xương chính, là xương cánh tay, xương đòn (xương quai xanh), xương bả vai. Các xương này được đệm bởi một lớp sụn.
Khớp vai là khớp di động nhiều nhất trong cơ thể. Vai thực hiện di chuyển về phía trước và phía sau của cơ thể. Vai cũng cho phép canh tay di chuyển lên trên theo đường tròn và di chuyển ra khỏi cơ thể (đưa ra phía trước).
Các chuyển động của vai được thực hiện bởi Rotator Cuff. Đây là nhóm cơ bao xung quanh phần bả vai, được tạo thành từ bốn đường gân. Gân là các mô liên kết, kết nối cơ với xương. Nhóm cơ Rotator Cuff có thể bị đau khi nhấc cánh tay qua đầu nếu gân hoặc xương xung quanh cơ Rotator Cuff bị tổn thương hoặc sưng tấy.
Vai cũng có thể bị tổn thương sau các hoạt động tay chân, hoạt động thể thao hoặc thậm chí là thông qua các hoạt động lặp lại. Ngoài ra một số bệnh lý tiềm ẩn cũng có thể dẫn đến đau vai. Các bệnh lý này có thể liên quan đến cột sống cổ, cũng như liên quan đến bệnh gan, tim hoặc túi mật.
Người bệnh thường dễ gặp các vấn đề và bệnh lý ở vai khi lớn tuổi, đặc biệt là sau tuổi 60. Điều này thường là do các mô mềm xung quanh ai có xu hướng bị thoái hóa theo thời gian.
Trong nhiều trường hợp, các cơn đau vai có thể được cải thiện tại nhà thông qua các biện pháp tự chăm sóc hoặc vật lý trị liệu. Trong các trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể cần được phẫu thuật để cải thiện các triệu chứng.
Ngoài ra, xác định các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến đau vai là điều cần thiết để tránh các rủi ro không mong muốn.
Nguyên nhân và dấu hiệu đau vai trái – phải
Đau vai là một vấn đề cực kỳ phổ biến. Với cấu trúc phức tạp của khớp vai và khả năng di động cao, có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng đau vai trái – phải, chẳng hạn như:
1. Đau bên ngoài vai
Có một số nguyên nhân có thể dẫn đến đau bên ngoài vai. Trong đó, nguyên nhân phổ biến nhất thường là rách vòng cơ chóp xoay. Cụ thể các nguyên nhân bao gồm:
+ Vấn đề về cơ chóp xoay:
Có bốn cơ vòng quay có tác dụng hỗ trợ cử động ở vai. Chấn thương ở các cơ này có thể dẫn đến đau đớn ở bên ngoài vai.
Có ba loại vấn đề chính có thể ảnh hưởng đến cơ Rotator Cuff bao gồm:
- Viêm gân: Viêm gân là tình trạng viêm các gân kết nối vai và xương cánh tay trên. Điều này có thể gây đau vai và ảnh hưởng đến các hoạt động bình thường của người bệnh.
- Viêm bao hoạt dịch: Viêm bao hoạt dịch vai là nguyên nhân phổ biến nhất có thể gây đau vai. Các cơ ở vai có thể hỗ trợ cánh tay di chuyển, xoay hoặc hỗ trợ hoạt động ở vai. Khi bao hoạt dịch bị viêm, người bệnh có thể cảm thấy đau đớn khi xoay vai, cánh tay và thực hiện một số hoạt động khác.
- Rách cơ chóp xoay: Có bốn nhóm cơ gồm 4 gân và cơ bao quanh khớp vai. Khi cơ chóp xoay bị tổn thương, các gân và cơ có thể bị tổn thương, viêm và không thể hoạt động bình thường. Rách cơ chóp xoay là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến đau cánh tay và đau vai. Ở một số bệnh nhân, cơn đau có thể lan rộng đến khuỷu tay. Ngoài ra, đôi khi người bệnh có thể bị cứng khớp, yếu vai và khó khi nâng cánh tay lên cao.
Tổn thương cơ chóp xoay có thể dẫn đến đau đớn, đặc biệt là khi thực hiện động tác ném. Cơn đau có xu hướng trở nên nghiêm trọng hơn và bùng phát vào ban đêm và có thể khiến người bệnh bị mất ngủ.
+ Viêm quanh khớp vai thể đông cứng:
Viêm quanh khớp vai thể đông cứng (Frozen Shoulder) là tình trạng vai đông cứng, có thể dẫn đến cứng khớp, đau đớn liên tục. Có nhiều bệnh lý và điều kiện y tế khác nhau có thể dẫn đến tình trạng này bao gồm viêm gân bánh chè. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, nguyên nhân chính dẫn đến viêm quanh khớp vai thể đông cứng không được xác định.
Tình trạng viêm quanh khớp vai thể đông cứng có thể dẫn đến hạn chế phạm vi chuyển động ở vai và cánh tay. Đối với một số người bệnh, cơn đau có thể nghiêm trọng hơn vào ban đêm và gây ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của người bệnh.
+ Viêm gân vai vôi hóa:
Viêm gân vai vôi hóa xảy ra khi các tinh thể các tinh thể canxi lắng đọng ở gân, thường phổ biến nhất ở cơ chóp xoay. Tình trạng này thường gây ra các cơn đau vai tiến triển nặng hơn vào ban đêm và có thể khiến người bệnh bị mất ngủ. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể bị đau vai khi thực hiện các chuyển động trên cao, chẳng hạn như mặc áo sơ mi hoặc nâng đồ vật lên cao.
Trong một số trường hợp tình trạng viêm gân vai vôi hóa có thể trở thành mãn tính. Tuy nhiên đôi khi các triệu chứng có thể tự biến mất trong vòng ba đến sáu tháng với các biện pháp tự chăm sóc.
2. Đau vai ở phía trước
Đau ở phía trước vai thường liên quan đến gân cơ nhị đầu, là một loại gân bám sâu bên trong vai. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm viêm gân bắp tay, rách hoặc rách gân bắp tay.
+ Viêm gân bắp tay:
Các vấn đề về gân ở bắp tay thường dẫn đến đau đớn từ từ ở phía trước và có thể lan đến cơ bắp tay. Cơn đau thường trở nên nghiêm trọng hơn hơn khi thực hiện các động tác như nâng, xách túi nặng hoặc thực hiện các hoạt động trên cao. Ngoài ra, cơn đau cũng có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào ban đêm.
Các vấn đề chấn thương ở gân bắp tay cũng có thể gây ra tiếng lách cách khi xoay vai theo đường tròn.
+ Rách gân bắp tay:
Đứt hoặc rách gân bắp tay có thể xảy ra khi cơ bắp bị đứt ở gần khớp. Các triệu chứng đứt gân bắp tay có thể bao gồm xuất hiện tiếng bật đột ngột, cùng với các cơn đau cấp tính ở vai hoặc cánh tay. Người bệnh cũng có thể bị bầm tím, sưng tấy hoặc sờ thấy khối u ngay phía trước khuỷu tay.
+ Tổn thương sụn viền:
Tổn thương sụn viền từ trước ra sau là một vết rách ở màng nhện (sụn trong khớp vai). Điều này có thể là do té ngã và đưa tay ra phía trước. Tình trạng này cũng tương đối phổ biến ở vận động viên ném bóng trên cao, chẳng hạn như vận động viên bóng chày và những người thực hiện các động tác lặp lại ở trên cao.
Các triệu chứng phổ biến bao gồm đau vai sâu, có cảm giác nóng ran và có âm thanh khi cử động vai.
+ Viêm xương khớp vai:
Viêm xương khớp vai là tình trạng thoái hóa khớp vai, có thể dẫn đến đau sâu ở vai hoặc đau lan ở phía trước vai, kèm theo tình trạng cứng khớp. Tình trạng này có thể gây hạn chế các chuyển động thông thường ở vai.
Viêm xương khớp vai đôi khi có thể xảy ra sau các chấn thương ở cánh tay, cổ hoặc vai. Đôi khi các chấn thương trong quá khứ cũng có thể dẫn đến tình trạng này sau nhiều năm.
3. Đau ở đỉnh vai
Nguyên nhân phổ biến nhất có thể dẫn đến đau ở đỉnh vai là các bất thường về khớp xương đòn. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm viêm khớp, trật khớp xương đòn hoặc do thoái hóa xương đòn gây ra.
Viêm khớp vai thường không không phổ biến khi so với khớp gối và khớp háng. Trong các trường hợp nghiêm trọng người bệnh có thể cần được phẫu thuật để thay thế khớp.
Cụ thể các nguyên nhân có thể dẫn đến đau ở đỉnh vai bao gồm:
- Viêm khớp xương đòn: Viêm khớp có thể gây hao mòn sụn, ma sát và hình thành các gai xương. Điều này có thể gây hạn chế khả năng vận động của người bệnh. Viêm khớp khiến các xương và sụn ma sát với nhau, điều này có thể dẫn đến cảm giác nghiến khi cử động vai. Cơn đau vai thương nghiêm trọng hơn khi người bệnh vươn vai qua đầu hoặc đưa tay ngang ngực.
- Trật khớp xương đòn: Trật khớp xương đòn có thể xảy ra sau một chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như té ngã vào vai. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, người bệnh có thể bị sưng và đau ở đầu vai hoặc bầm tím ở trước ngực.
- Thoái hóa xương đòn: Tình trạng này thường phổ biến ở vận động viên cử tạ hoặc những người liên tục nâng các vật nặng trong thời gian dài. Các triệu chứng phổ biến có thể bao gồm đau nhói hoặc đau nhức ở phần cuối của xương đòn.
4. Đau tim
Đôi khi tình trạng đau nhức ở vai và cánh tay trái có thể là dấu hiệu của một cơn đau tim. Đau tim là thuật ngữ chỉ tình trạng một phần cơ tim bị tổn thương hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn do thiếu oxy.
Trong hầu hết các trường hợp, một cơn đau tim xảy ra do hẹp động mạch vành (thường là do tích tụ mảng bám). Nếu một mảng bám tách khỏi thành động mạch, điều này có thể gây cắt đứt dòng chảy của máu giàu oxy đến tim và gây đau tim.
Đau vai và đau cánh tay trái là dấu hiệu phổ biến nhất của một cơn đau tim, đặc biệt là khi cơn đau diễn ra đột ngột. Ngoài ra, khi đau vai liên quan đến một cơn đau tim, người bệnh có thể gặp một số dấu hiệu khác, chẳng hạn như:
- Khó chịu ở trung tâm ngực, kéo dài đến vài phút hoặc biến mất ngay sau đó và tái phát thường xuyên;
- Đau đớn, tê mỏi hoặc khó chịu ở cổ lưng, hàm hoặc bụng dưới;
- Khó thở có hoặc không đi kèm với tình trạng đau ngực;
- Khó tiêu;
- Buồn nôn hoặc nôn;
- Có cảm giác lâng lâng, không ổn định;
- Đổ mồ hôi lạnh đột ngột hoặc đỏ bừng mặt.
Đau tim là một tình trạng nghiêm trọng có thể đe dọa đến tính mạng. Do đó, nếu nghi ngờ hoặc có dấu hiệu đau tim, người bệnh nên đến bệnh viện hoặc gọi cho cấp cứu ngay lập tức.
5. Các nguyên nhân khác
Gân, dây chằng và cơ ở vai có thể giúp cho vai ổn định. Do đó, nếu các mô này trở nên lỏng, rách hoặc mất độ co giãn, vai có thể không ổn định và dẫn đến đau vai. Cụ thể các nguyên nhân bao gồm:
+ Sự không ổn định ở vai:
Đây là tình trạng vai mất ổn định, có thể xảy ra sau chấn thương, trật khớp hoặc do sử dụng quá mức. Vai mất ổn định có thể dẫn đến đau vai hoặc khiến người bệnh có cảm giác như vai bị bật ra khỏi ổ khớp vai.
Sự mất ổn định có thể là kết quả quả dây bị lỏng mãn tính. Điều này thường ảnh hưởng đến phụ nữ trẻ tuổi hoặc vận động viên. Người bệnh có thể cảm thấy như vai không được giữ ở đúng vị trí (lệch vai). Điều này có thể khiến người vai chuyển động quá mức và dẫn đến đau đớn.
+ Trật khớp vai:
Trật khớp vai là một chấn thương xảy ra khi đầu xương cánh tay bị rời khỏi xương bả vai. Khi bị trật khớp, các dây chằng bình thường giữ vai có thể bị tổn thương, khiến khớp bật ra khỏi vị trí ban đầu.
Trật khớp vai có thể dẫn đến đau đớn dữ dội, sưng tấy và hạn chế các hoạt động bình thường của vai.
Đau vai có nguy hiểm không?
Hầu hết các trường hợp đau vai là do lạm dụng, căng cơ hoặc chấn thương ở vai. Tuy nhiên người bệnh nên trao đổi với bác sĩ nếu bị sốt, không thể cử động vai, vai bầm tím kéo dài, nóng và đau xung quanh khớp. Ngoài ra, người người bệnh nên đến bệnh viện nếu các triệu chứng kéo dài nhiều tuần mà không đáp ứng các biện pháp tự điều trị.
Ngoài ra, đôi khi đau vai có thể liên quan đến các nguyên nhân nghiêm trọng, bao gồm là dấu hiệu của một cơn đau tim. Do đó, nếu cơn đau vai xuất hiện đột ngột hoặc dữ dội, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có biện pháp xử lý phù hợp.
Nếu cơn đau xuất hiện đột ngột mà không liên quan đến các chấn thương, người bệnh nên gọi cho cấp cứu ngay lập tức. Điều này có thể là dấu hiệu của một cơn đau tim, đặc biệt là khi kèm theo các dấu hiệu như:
- Khó thở;
- Tức ngực;
- Chóng mặt;
- Đổ quá nhiều mồ hôi, đặc biệt là mồ hôi lạnh;
- Đau ở cổ hoặc hàm.
Ngoài ra, người bệnh cũng nên đến bệnh viện ngay nếu chấn thương gây chảy máu ở vai, sưng tấy hoặc khiến người bệnh có thể nhìn thấy bên trong vai.
Chẩn đoán đau vai như thế nào?
Có nhiều nguyên nhân tiềm ẩn có thể dẫn đến đau vai. Do đó, bác sĩ có thể kiểm tra các triệu chứng, khám sức khỏe và đôi khi là đề nghị các xét nghiệm hình ảnh để chẩn đoán tình trạng bệnh.
1. Kiểm tra thể chất
Sau khi kiểm tra các triệu chứng và tiền sử bệnh lý, bác sĩ tiến hành kiểm tra vai. Bác sĩ có thể ấn vào các vùng khác nhau ở vai để đánh giá mức độ cơn đau và các biến dạng ở vai. Bác sĩ cũng có thể đề nghị kiểm tra sức mạnh ở cánh tay và phạm vi chuyển động của người bệnh.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kiểm tra các vùng khác trên cơ thể, chẳng hạn như cổ hoặc ổ bụng để loại trừ các nguyên nhân gây đau không liên quan đến vai.
2. Xét nghiệm hình ảnh
Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh thực hiện các kiểm tra hình ảnh, chẳng hạn như:
- Chụp X – quang: Hình ảnh X – quang có thể được sử dụng để hình dung các chấn thương ở xương hoặc các vấn đề như gai xương, viêm xương khớp ở vai.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh MRI có thể giúp bác sĩ xác định hình ảnh chi tiết của gân, dây chằng và các cơ bao quanh khớp vai. Chẳng hạn như, hình ảnh MRI có thể cung cấp thông tin chính xác về vị trí, kích thước về các tổn thương ở cơ chóp xoay. Điều này có thể giúp bác sĩ xác định chấn thương và có kế hoạch điều trị phù hợp.
3. Chẩn đoán phân biệt
Đau vai thường xuất hiện từ các tổn thương ở vai, tuy nhiên đôi khi các bệnh lý khác (chẳng hạn như đau tim) cũng có thể dẫn đến đau vai. Các cơn đau nói chung thường khó xác định vị trí cụ thể, do đó đôi khi cơn đau ở khu vực vai cũng có thể liên quan đến tình trạng thoát vị đĩa đệm cổ hoặc các bệnh túi mật. Trong một số trường hợp hiếm khi xảy ra, đau vai có thể là dấu hiệu của tình trạng chảy máu từ lá lách, gan và đau tim.
Do đó, nếu bác sĩ nghi ngờ các nguyên nhân nghiêm trọng dẫn đến đau vai, bác sĩ có thể đề nghị nhiều chẩn đoán chuyên môn, chẳng hạn như điện tâm đồ, xét nghiệm men tim hoặc siêu âm ổ bụng.
Điều quan trọng là xác định nguyên nhân dẫn đến đau vai để có kế hoạch điều trị phù hợp.
Cách điều trị tình trạng đau vai
Việc điều trị cơn đau vai phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản. Do đó, xác định được nguyên nhân là điều vô cùng quan trọng. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, bác sĩ có thể đề nghị một số biện pháp điều trị, chẳng hạn như:
1. Dành thời gian nghỉ ngơi
Nghỉ ngơi là phương pháp tự chăm sóc khi đau vai hoặc đau vai gáy phổ biến, đơn giản và mang lại hiệu quả cao. Nghỉ ngơi có thể hỗ trợ giảm viêm cấp tính, ngăn ngừa sưng và hỗ trợ phòng ngừa các rủi ro liên quan.
Tuy nhiên điều quan trọng là người bệnh cần thận trọng khi nghỉ ngơi. Bởi vì bất động quá lâu có thể dẫn đến cứng khớp, teo cơ và thu hẹp phạm vi hoạt động của vai.
2. Chườm nóng và chườm đá
Chườm đá có thể được sử dụng để giảm sưng và đau do chấn thương vai cấp tính hoặc tổn thương vai do lạm dụng. Trong các trường hợp này, người bệnh có thể chườm đá ngay sau khi nhận thấy tổn thương gây đau vai. Điều này có thể chống viêm, giảm sưng và hỗ trợ phục hồi chức năng ở vai.
Chườm nóng cũng có thể được sử dụng để cải thiện các cơn đau mãn tính ở vai, tuy nhiên thường được áp dụng sau 72 giờ kể từ lúc chấn thương. Hơi nóng có thể hỗ trợ làm giãn cơ, hạn chế tình trạng căng cứng và giảm đau vai.
Trước khi chườm đá hoặc chườm nóng, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu để được hướng dẫn phù hợp. Xây dựng một kế hoạch điều trị cụ thể về thời gian và số lần chườm là một điều cần thiết để chữa lành các tổn thương ở vai.
3. Hoạt động thể chất phù hợp
Thường xuyên vận động thể chất và thực hiện vật lý trị liệu là điều quan trọng để điều trị các cơn đai vai. Người bệnh có thể trao đổi với bác sĩ hoặc nhà vật lý trị liệu để xây dựng kế hoạch luyện tập phù hợp.
Ngoài ra, thường xuyên hoạt động thể chất có thể phục hồi khả năng vận động và giúp người bệnh đạt được mức độ hoạt động bình thường trước khi chấn thương. Điều quan trọng là thực hiện các bài tập phù hợp và đúng kỹ thuật để tránh các tổn thương thêm.
4. Sử dụng thuốc
Có hai loại thuốc phổ biến có thể được sử dụng để giảm đau, chống sưng ở vai là thuốc chống viêm không steroid và thuốc tiêm steroid.
+ Thuốc chống viêm không steroid (NSAID):
Có một số thuốc chống viêm không steroid (NSAID) không kê đơn và kê đơn, chẳng hạn như Voltaren, có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề viêm khớp, viêm bao hoạt dịch và viêm gân.
Tuy nhiên, chỉ sử dụng thuốc trong một thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. NSAID có thể dẫn đến một số rủi ro, do đó người bệnh nên thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai hoặc có các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như cao huyết áp, hen suyễn hoặc có tiền sử bệnh gan, thận, viêm loét dạ dày tá tràng.
+ Thuốc tiêm steroid:
Steroid là một loại thuốc tiêm mạnh, có thể được tiêm vào vai để giảm viêm. Một mũi tiêm có thể hỗ trợ giảm đau kéo dài và giúp người bệnh dễ dàng tham gia vào các bài tập vật lý trị liệu hơn.
Tuy nhiên thuốc chỉ được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh các rủi ro không mong muốn. Thông báo với bác sĩ về tình trạng dị ứng hoặc các bệnh lý liên quan khác.
5. Phẫu thuật
Phẫu thuật thường không được chỉ định để điều trị các cơn đau vai. Tuy nhiên trong trường hợp cơn đau nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để ngăn ngừa các rủi ro liên quan. Phẫu thuật cũng có thể được chỉ định khi các biện pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả.
Nếu cân nhắc thực hiện phẫu thuật điều trị đau vai. Người bệnh có thể cần trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể. Sau phẫu thuật người bệnh có thể cần thực hiện vật lý trị liệu để phục hồi chức năng vai.
Phòng ngừa nguy cơ đau vai
Mặc dù không thể phòng ngừa tất cả các nguyên nhân gây đau vai, tuy nhiên người bệnh có thể hạn chế nguy cơ chấn thương ở vai với một số lưu ý như:
- Chú ý các dấu hiệu của cơ thể: Nếu xuất hiện cơn đau vai sau một hoạt động cụ thể, người bệnh nên tránh thực hiện hoạt động đó. Nếu cơn đau nghiêm trọng hoặc không thể biến mất, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán.
- Giảm cân và giữ cân nặng khỏe mạnh: Người bệnh có thể duy trì cân nặng khỏe mạnh bằng cách thường xuyên tập thể dục và thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh. Đây là một cách giữ sức khỏe tốt và hỗ trợ tránh chấn thương.
- Tập thể dục đúng cách: Khởi động trước khi tập thể dục và bắt đầu tập luyện từ từ để tránh các chấn thương liên quan. Ngoài ra, học cách nâng tạ hoặc nâng đồ vật đúng cách và không nâng đồ vật quá nặng.
- Thay đổi tư thế: Áp dụng tư thế ngồi đúng, chẳng hạn như giữ thẳng lưng, cổ và mở rộng vai. Ngoài ra, dành thời gian nghỉ ngơi sau mỗi 60 phút và tiến hành giãn cơ.
- Tránh căng thẳng: Căng thẳng và áp lực quá mức có thể dẫn đến các cơn đau vai. Do đó, người bệnh có thể thực hiện các kỹ thuật thư giãn, chẳng hạn như nghe nhạc, thiền định hoặc tập yoga để ngăn ngừa các cơn đau vai.
Đau vai thường là thuật ngữ để mô tả các cơn đau ở vai hoặc phía sau vai. Tuy nhiên, chẩn đoán nguyên nhân chính xác dẫn đến đau vai là điều cực kỳ khó khăn, nhưng cần thiết để có kế hoạch điều trị phù hợp. Vai là một cấu trúc phức tạp và cần được điều trị đúng cách để có hồi phục chức năng hiệu quả.
Do đó, nếu nhận thấy các cơn đau vai, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Tham khảo thêm: 10+ cách chữa đau vai gáy tại nhà – Mẹo giảm đau hiệu quả
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!