Ung Thư Tuyến Giáp Di Căn Xương
Ung thư tuyến giáp di căn xương là tình trạng nghiêm trọng, không thể điều trị, tuy nhiên có nhiều biện pháp giảm đau, cải thiện các triệu chứng, tăng cường sức khỏe tổng thể và kéo dài tuổi thọ của người bệnh. Do đó, nếu nhận thấy các dấu hiệu ung thư di căn, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Ung thư tuyến giáp di căn xương là gì?
Ung thư tuyến giáp xảy ra khi các tế bào của tuyến giáp, một tuyến hình bướm ở cổ, ngay bên dưới amidan. Tuyến giúp sản xuất hormone, điều chỉnh nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể và trọng lượng.
Hầu hết các loại ung thư tuyến giáp có thể chữa khỏi nếu được điều trị phù hợp. Tuy nhiên một số loại ung thư tuyến giáp phát triển rất chậm và trở nên ác tính. Điều này khiến khối ung thư chính vỡ ra, đi theo dòng máu và hệ bạch huyết để các khu vực khác của cơ thể, chẳng hạn như xương.
Ung thư tuyến giáp di căn xương không phổ biến, chiếm khoảng 4% các trường hợp. Tuy nhiên tỷ lệ này ngày càng tăng và dẫn đến nhiều rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng của người bệnh. Điều quan trọng là xác định các dấu hiệu ung thư di căn xương và có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.
Biểu hiện ung thư tuyến giáp di căn xương
Ung thư tuyến di căn xương xảy ra trong giai đoạn cuối, khi khối u đã có kích thước lớn, không xác định, di chuyển xa khỏi tuyến giáp, bao gồm đến cột sống và xương. Triệu chứng ung thư phổ biến nhất là đau đớn tại xương bị di căn. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp một số dấu hiệu khác, chẳng hạn như:
1. Triệu chứng tại khớp
Dấu hiệu phổ biến nhất của ung thư tuyến giáp di căn xương là đau nhức xương khớp. Cơn đau thường nghiêm trọng hơn vào ban đêm, khi người bệnh di chuyển và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.
Trong thời gian đầu khi ung thư tuyến giáp di căn xương, người bệnh có thể cảm nhận được các khớp bị biến dạng nhẹ. Theo thời gian, khối u có thể phát triển, khiến các khớp xương nhô ra ngoài, dẫn đến đau đớn, khó chịu, sưng tấy và ảnh hưởng đến khả năng vận động.
Khi tế bào ung thư phát triển, khối u có thể chèn ép lê tủy sống hoặc làm tăng áp lực nội sọ. Khối u có thể tác động lên các khu vực xung quanh, dẫn đến đau đớn, khó khăn khi di chuyển và đi lại.
Nếu tế bào ung thư di căn xâm lấn vào mạch máu, hệ thống bạch huyết sẽ đưa một lượng lớn tế bào ung thư đi khắp cơ thể. Điều này dẫn đến các phản ứng viêm, sưng tại các khớp xương. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể gây viêm khớp, mất mật động xương và dẫn đến gãy xương.
2. Sốt
Ung thư di căn có thể gây suy giảm hệ thống miễn dịch, dẫn đến nhiễm trùng toàn thân và khiến người bệnh bị sốt. Người bệnh có thể bị sốt cao đến 38 độ, đổ nhiều mồ hôi, đau đầu, choáng váng, tim đập nhanh và nhiều dấu hiệu khác.
3. Các triệu chứng toàn thân
Ung thư tuyến giáp di căn xương có thể gây ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể và dẫn đến các triệu chứng như:
- Nổi hạch tại nhiều vị trí trên cơ thể: Vị trí dễ bị nổi hạch nhất là ở phía sau tai, khi sờ có thể cảm thấy cứng và đau. Kích thước hạch sẽ tăng dần theo thời gian.
- Giảm cân, mệt mỏi, da nhợt nhạt: Các tế bào ung phát triển liên tục, điều này khiến cơ thể mất các chất dinh dưỡng cần thiết và khiến người bệnh bị sụt cân, xanh xao, mệt mỏi.
- Nhiễm trùng nghiêm trọng và các vết loét da lâu lành: Ung thư di căn xương gây suy giảm hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và suy giảm khả năng phục hồi của cơ thể.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần: Ung thư giai đoạn cuối là tình trạng nghiêm trọng đe dọa đến tính mạnh. Điều này dẫn đến lo lắng, buồn bã, chán nản. Ngoài ra, các biện pháp điều trị ung thư cũng gây ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, dẫn đến stress và căng thẳng.
Các triệu chứng ung thư tuyến giáp di căn xương không không rõ ràng, do đó thường không được chẩn đoán trong giai đoạn đầu. Nếu được chẩn đoán ung thư tuyến giáp, người bệnh sẽ được đề nghị kiểm tra sức khỏe định kỳ, tầm soát nguy cơ ung thư di căn và có biện pháp xử lý phù hợp nhất. Điều quan trọng là tái khám đúng hẹn và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
Ung thư tuyến giáp di căn xương sống được bao lâu?
Các khối u tuyến giáp di căn xương có thể gây chèn ép tủy sống cao hơn 3 – 4 lần so với ung thư tuyến tiền liệt hoặc ung thư vú di căn xương. Do đó, dạng ung thư di căn xương này có tiên lượng xấu và nguy cơ tử vong thường cao.
Nếu được chăm sóc sức khỏe phù hợp, tỷ lệ sống sót sau 10 năm của người bệnh ung thư tuyến giáp di căn xương có thể lên đến gần 40%. Tuy nhiên hầu hết người bệnh, khoảng 70%, tử vong trong vòng 4 năm, kể từ lúc được chẩn đoán.
Ngoài ra, tỷ lệ sống sót của người bệnh phụ thuộc vào loại ung thư, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và phương pháp điều trị. Tiên lượng khả năng sống sót sau 5 năm như sau:
- Ung thư tuyến giáp thể nhú: 76%
- Ung thư tuyến giáp thể nang: 64%
- Ung thư tuyến giáp thể tủy: 38%
- Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: 3%
Mặc dù có tiên lượng xấu, tuy nhiên người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp. Điều trị đúng cách và đúng lúc, là cách tốt nhất để cải thiện các triệu chứng ung thư, tăng cường chất lượng cuộc sống cũng như kéo dài tuổi thọ.
Chẩn đoán ung thư tuyến giáp di căn xương
Trong giai đoạn đầu, các triệu chứng ung thư tuyến giáp di căn xương không rõ ràng và khó phân biệt. Tuy nhiên, người bệnh ung thư sẽ được theo dõi định kỳ, do đó điều quan trọng là tái khám đúng hẹn. Để xác định ung thư tuyến giáp di căn, bác sĩ có thể đề nghị một số xét nghiệm như:
1. Đánh giá trong phòng thí nghiệm
Bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm công thức máu để xác định nồng độ canxi, phốt pho huyết thanh, tổng phosphatase kiềm, hormone tuyến cận giáp để xác định mức độ tổn thương và phá hủy xương.
2. Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh là rất quan trọng để đánh giá mức độ tổn thương và xác định phương pháp điều trị tối u nhất. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:
- Chụp X – quang: Chụp X – quang là phương pháp cận lâm sàng được chỉ định để xác định tình trạng ung thư di căn xương. Hình ảnh X – quang có thể cho thấy sự lây lan của các tế bào ung thư và mức độ tổn thương của xương để có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.
- Xạ hình xương: Xạ hình xương là phương pháp chẩn đoán ung thư di căn xương hiệu quả nhất, có thể xác định các triệu chứng sớm hơn 3 – 6 tháng so với các phương pháp khác.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hình ảnh chụp CT có thể giúp bác sĩ đánh giá kích thước, hình dạng của khối u cũng như xác định mật độ xương, nguy cơ gãy xương để có kế hoạch xử lý tốt nhất.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ MRI có thể xác định mức độ tổn thương ở tủy xương, giúp đánh giá các mô mềm và kiểm tra chức năng ống sống.
Điều trị ung thư tuyến giáp di căn xương
Các phương pháp điều trị tình trạng ung thư tuyến giáp di căn xương bao gồm giảm đau, cải thiện các triệu chứng, điều chỉnh bệnh, phục hồi chức năng và kéo dài tuổi thọ. Tùy thuộc vào loại ung thư và tình trạng cụ thể, các biện pháp điều trị có thể bao gồm:
1. Giảm đau
Bốn phương pháp điều trị y học chính để kiểm soát cơn đau do ung thư tuyến giáp di căn là sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc nhắm vào cơn đau thần kinh và phương pháp tiếp cận giảm đau.
- Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau toàn thân đơn thuần bao gồm các hoạt chất không gây nghiện, chẳng hạn như acetaminophen và các chất gây nghiện được sử dụng thông qua đường uống chẳng hạn như tramadol, dẫn xuất codein hoặc morphin. Các loại thuốc này có thể giảm đau nhanh chóng và hiệu quả cao. Tuy nhiên các loại thuốc giảm đau gây nghiện (opioid) cần được sử dụng hạn chế để tránh các rủi ro liên quan.
- Thuốc chống viêm: Các chất chống viêm toàn thân bao gồm các loại thuốc chống viêm không steroid, chẳng hạn như ibuprofen, naproxen, có thể giúp giảm đau và viêm. Ngoài ra, thuốc corticosteroid cũng có thể giúp giảm đau hiệu quả hơn, đặc biệt là khi sử dụng kết hợp với opioid. Nếu người bệnh bị tổn thương cấu trúc cấp tính, chẳng hạn như chèn ép tủy sống, corticosteroid là bắt buộc để giảm thiểu tổn thương thần kinh do viêm.
- Thuốc nhắm vào cơn đau thần kinh: Các loại thuốc này bao gồm pregabalin và gabapentin, có thể hỗ trợ an thần, giúp người bệnh ngủ ngon hơn. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể kê các loại thuốc hỗ trợ sức khỏe tâm thần, ngăn ngừa trầm cảm và các vấn đề liên quan khác.
- Giảm đau cục bộ: Biện pháp giảm đau này được thực hiện bằng cách truyền thuốc giảm đau cục bộ vào vị trí đau, chẳng hạn như các đám rối thần kinh tọa, từ đó khôi phục khả năng vận động của người bệnh.
2. Phẫu thuật
Các chỉ định phẫu thuật chính bao gồm ổn định cấu trúc, điều trị gãy xương hoặc giảm đau khi cần thiết. Tùy vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, phẫu thuật có thể bao gồm cắt thùy toàn phần, cắt giáp gần trọn, cắt giáp gần hoàn toàn hoặc hoàn toàn. Cắt bỏ khối u có thể tối ưu hóa các triệu chứng ung thư di căn và tăng tỷ lệ sống sót của người bệnh.
Ở những bệnh nhân bị đau nhưng không có tổn thương thần kinh hoặc cột sống không ổn định, phẫu thuật được thực hiện thông qua các kỹ thuật ít xâm lấn hơn, chẳng hạn như tạo hình cung sau đốt sống qua da hoặc tạo hình cột sống.
3. Xạ trị
Xạ trị bao gồm xạ trị chùm tia bên ngoài và xạ trị toàn thân lập thể.
Xạ trị chùm tia bên ngoài được chỉ định khi người bệnh bị đau, có nguy cơ gãy xương hoặc có các biến chứng thần kinh. Phương pháp này có thể giảm đau đến 80%, hiệu quả kéo dài trong 6 tháng và tỷ lệ thành công ở khoảng 50% các trường hợp.
Xạ trị toàn thân lập thể có thể gây tổn thương các cấu trúc liên quan xung quanh khối u. Phương pháp này được chỉ định khi xạ trị toàn thân lập thể xạ trị chùm tia bên ngoài không mang lại hiệu quả. Tác dụng phụ của phương pháp bao gồm dẫn đến các bệnh lý tủy hoặc gãy đốt sống muộn.
4. Ngăn ngừa mất xương với Bisphosphonates
Di căn xương do ung thư tuyến giáp có thể gây phá hủy cấu trúc xương, dẫn đến loãng xương và gãy xương. Trong trường hợp hợp này, bác sĩ có thể chỉ định Bisphosphonates để ức chế hoạt động của tế bào hủy xương và ngăn ngừa các biến chứng liên quan.
Tác dụng phụ bao gồm:
- Đau bất thường ở hông và đùi
- Đau, tê hàm, sưng đỏ nướu, lung lay răng
- Vết thương chậm lành
- Có vấn đề về thận, đi tiểu thường xuyên
- Tế bào hồng cầu thấp, thiếu máu, khiến da xanh xao, mệt mỏi bất thường, cảm thấy choáng váng, khó thở, tay chân lạnh
- Mức canxi thấp, dẫn đến co thắt cơ, cảm giác tê hoặc ngứa ran ở xung quanh miệng, ngón tay và ngón chân
Bisphosphonates được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên môn để tránh các rủi ro liên quan.
Ung thư tuyến giáp di căn xương có tiên lượng xấu, tuy nhiên điều trị đúng biện pháp có thể giúp giảm đau và kéo dài tuổi thọ. Do đó, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn và có kế hoạch điều trị phù hợp.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!