Các Loại Thuốc Mới Chữa Đa U Tủy Xương Hiệu Quả Nhất

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Lương y Phùng Hải Đăng | Nơi công tác: IHR Cơ sở TP Hồ Chí Minh
Theo dõi IHR trên goole news

Các loại thuốc mới chữa đa u tủy xương đã được phát triển trong nhiều năm qua nhằm kiểm soát các triệu chứng, giúp người bệnh sống lâu và tận hưởng cuộc sống tốt hơn. Điều quan trọng là sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các tác dụng phụ cũng như rủi ro phát sinh.

thuốc mới chữa đa u tủy xương
Tìm hiểu các loại thuốc mới chữa đa u tủy xương và có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe phù hợp

Đa u tủy xương là gì?

Đa u tủy xương là một loại ung thư ảnh hưởng đến các tế bào plasma, một loại tế bào bạch cầu. Điều trị bệnh đa u tủy thường bao gồm sự kết hợp của hóa trị, liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm mục tiêu và ghép tế bào gốc. Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong việc điều trị bệnh đa u tủy trong những năm qua, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là luôn luôn điều trị bệnh theo chỉ định của bác sĩ.

Hiện này, các nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để xác định các loại thuốc mới hơn và hiệu quả hơn để điều trị tình trạng này. Một số ví dụ về các loại thuốc được phê duyệt gần đây cho bệnh đa u tủy bao gồm thuốc ức chế proteasome (như bortezomib, carfilzomib), thuốc điều hòa miễn dịch (như lenalidomide, pomalidomide), kháng thể đơn dòng (như daratumumab, elotuzumab) và thuốc ức chế histone deacetylase (như panobin điều hòa).

Điều quan trọng là những người mắc bệnh đa u tủy phải tham khảo ý kiến của các bác sĩ ung thư để có các lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn nhất. Bác sĩ cũng có thể cung cấp thông tin cụ thể về bất kỳ loại thuốc mới chữa đa u tủy xương được phê duyệt nào, các thử nghiệm lâm sàng đang diễn ra và phương pháp điều trị tốt nhất dựa trên từng trường hợp bệnh.

Các loại thuốc mới chữa đa u tủy xương mang lại hiệu quả cao

Phương pháp điều trị  đa u tủy xương đã phát triển rất nhiều, nhằm giúp người bệnh sống lâu và tận hưởng chất lượng cuộc sống tốt hơn. Có một số loại thuốc mới chữa đa u tủy xương đã được phê duyệt, chẳng hạn như:

1. Belantamab Mafodotin-blmf (Blenrep)

Belantamab Mafodotin-blmf (Blenrep) là loại thuốc đầu tiên trong nhóm liên hợp thuốc kháng thể (ADC) được sử dụng để điều trị đa u tủy xương. Thuốc này là sự kết hợp của một loại kháng thể đơn dòng và hóa trị liệu, có thể kiểm soát nhiều tế bào u tủy. Thuốc đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào tháng 8 năm 2020 để điều trị bệnh đa u tủy tái phát hoặc khó chữa.

Thuốc mới chữa đa u tủy xương hiệu quả nhất
Blenrep được chỉ định để kiểm soát các triệu chứng đa u tủy xương tái phát hoặc khó điều trị

Bên cạnh công dụng và hiệu quả điều trị đa u tủy, Blenrep có thể dẫn đến một số thay đổi trong biểu mô giác mạc, gây ra thay đổi thị lực, chẳng hạn như giảm thị lực nghiêm trọng, loét giác mạc, cũng như các triệu chứng mờ mắt và khô mắt.

Ngoài ra, Blenrep có thể làm tăng nguy cơ gây ngộ độc cho mắt. Do đó, luôn luôn sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ và theo dõi định kỳ để có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.

2. Selinexor (Xpovio)

Selinexor (Xpovio) là một loại thuốc mới chữa đa u tủy xương, thuộc nhóm thuốc ức chế chọn lọc xuất khẩu hạt nhân (SINE), hoạt động bằng cách ngăn chặn protein XPO1, một loại protein cho phép các tế bào ung thư phát triển mạnh mẽ.

Thuốc đã được FDA phê duyệt để điều trị các trường hợp đa u tủy xương tái phát hoặc khó điều trị. Thuốc cũng được sử dụng kết hợp với dexamethasone và sử dụng để điều trị cho các trường hợp đã thử ít nhất bốn phương pháp điều trị trước đó. Ngoài ra, Selinexor (Xpovio) cũng được kết hợp với dexamethasone hoặc bortezomib ở những người đã thử ít nhất một phương pháp điều trị khác.

Tác dụng phụ:

  • Số lượng tiểu cầu thấp, dẫn đến chảy máu và đôi khi là gây tử vong.
  • Số lượng bạch cầu thấp, đôi khi có thể nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và gây ra các tình trạng sức khỏe khác.
  • Nhiễm trùng nghiêm trọng và đôi khi có thể dẫn đến tử vong. Các dạng nhiễm trùng phổ biến bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc dưới, chẳng hạn như viêm phổi và nhiễm trùng khắp cơ thể (nhiễm trùng huyết).
  • Tác dụng phụ thần kinh, chẳng hạn như chóng mặt, ngất xỉu, giảm sự tỉnh táo, thay đổi tinh thần, chẳng hạn như suy nghĩ quá mức, nhìn hoặc nghe thấy những điều không có thật (ảo giác).
  • Các tác dụng khác bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn, sụt cân, giảm nồng độ natri trong máu, đục thủy tinh thể hoặc mất độ trong các mắt.

Bên cạnh đó,  Selinexor (Xpovio) cũng có thể gây ra các tác dụng phụ phổ biến, chẳng hạn như mệt mỏi, khó thở, táo bón, hụt hơi, tăng lượng đường trong máu, thay đổi nồng độ muối và khoáng chất trong cơ thể.

Lưu ý: Phụ nữ mang thai và đang cho con bú không được sử dụng thuốc này để tránh gây dị tật cũng như ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi.

3. Idecabtagene Vicleucel (Abecma)

Idecabtagene Vicleucel (Abecma) là liệu pháp tế bào T thụ thể kháng nguyên khảm (CAR) nhắm mục tiêu BCMA trên nhiều tế bào u tủy. Thuốc được chỉ định cho những người không đáp ứng với các loại thuốc khác hoặc bệnh tái phát sau khi điều trị hoặc đã sử dụng ít nhất bốn loại điều trị khác nhau. Thuốc đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào tháng 3 năm 2021 để điều trị bệnh đa u tủy tái phát hoặc khó chữa.

Bệnh đa u tủy xương sống được bao lâu
Abecma được truyền trực tiếp vào tĩnh mạch nhằm hỗ trợ tiêu diệt các tế bào ung thư

Abecma sẽ được tạo ra từ các tế bào bạch cầu của chính người bệnh. Do đó, máu của người bệnh sẽ được lấy ra sau đó trải qua quá trình ly tách bạch cầu và sản xuất thuốc. Mất khoảng 4 tuần để bào chế thuốc và các bác sĩ sẽ thông báo với người bệnh trước 3 ngày để chuẩn bị cho cơ thể khi sử dụng thuốc. Khi đã sẵn sàng, bác sĩ sẽ truyền Abecma thông qua ống đặt vào tĩnh mạch. Sau khi truyền thuốc người bệnh sẽ được nghỉ ngơi tại bệnh viện và kiểm tra sức khỏe định kỳ để tránh các rủi ro phát sinh.

Idecabtagene Vicleucel (Abecma) có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng. Do đó, hãy gọi cho bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay khi nhận thấy các triệu chứng:

  • Khó thở
  • Ớn lạnh
  • Sốt
  • Chóng mặt, choáng váng
  • Run rẩy
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều
  • Mệt mỏi nghiêm trọng
  • Buồn nôn
  • Nôn

Ngoài ra, có Abecma trong máu có thể gây ra kết quả xét nghiệm vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV) dương tính giả bằng một số xét nghiệm thương mại. Do đó, nếu nhận thấy các bất thường hoặc khó chịu, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ để được tư vấn phù hợp.

4. Ciltacabtagene autoleucel (Carvykti)

Ciltacabtagene autoleucel (Carvykti) là một loại liệu pháp CAR-T, tức là thuốc sử dụng các tế bào từ hệ thống miễn dịch của người bệnh để chống lại ung thư. Thuốc được phê duyệt sử dụng ở người lớn để điều trị đa u tủy tái phát hoặc khó chữa. Ngoài ra thuốc cũng được chỉ định cho các trường hợp đã điều trị với bốn loại thuốc mới chữa đa u tủy xương khác nhau mà không đạt hiệu quả như mong muốn.

Thuốc Carvykti sẽ được bào chế dành riêng cho từng cá nhân bằng cách sử dụng các tế bào T của chính người bệnh, một loại tế bào bạch cầu chống lại bệnh tật, để tấn công và phá bỏ u tủy. Thuốc sẽ thâm nhập và thay đổi các cấu trúc di truyền của tế bào T, sau đó đưa trở lại cơ thể.

Trước khi dùng Carvykti, bệnh nhân nên trải qua một đợt hóa trị ngắn hạn để loại bỏ các tế bào bạch cầu hiện có. Ngay trước khi truyền thuốc, người bệnh được cho dùng acetaminophen và thuốc kháng histamine để giảm nguy cơ phản ứng với dịch truyền.

Tác dụng phụ:

  • Giảm bạch cầu (mức bạch cầu trung tính thấp)
  • Thiếu máu (mức độ hồng cầu thấp)
  • Giảm tiểu cầu
  • Hạ huyết áp
  • Đau cơ và xương
  • Men gan cao
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên
  • Hạ canxi máu
  • Buồn nôn, đau đầu, ho
  • Nhịp tim nhanh
  • Chán ăn
  • Sốt
  • Ớn lạnh

Đôi khi thuốc có thể dẫn đến các phản ứng nghiêm trọng, gây đe dọa đến tính mạnh. Do đó, người bệnh cần theo dõi phản ứng cơ thể và có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe phù hợp.

5. Daratumumab (Darzalex)

Daratumumab (Darzalex) là một kháng thể đơn dòng, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, chống ung thư. Thuốc hoạt động bằng cách nhắm đến một loại protein trên bề mặt tế bào gọi là CD38, tìm kiếm các protein này sau đó tiêu diệt các tế bào ung thư và protein này gắn vào.

Thuốc Daratumumab đã được cấp trạng thái thuốc trị liệu đột phá vào năm 2013, cho bệnh đa u tủy. Vào năm 2018, thuốc được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt như một loại thuốc mới chữa đa u tủy xương không có điều kiện ghép tế bào gốc tự thân.

Phác đồ điều trị đa u tủy xương
Daratumumab được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch và hỗ trợ cơ thể chống lại tế bào ung thư

Ở châu Âu, thuốc được chỉ định để đơn trị liệu cho người lớn bị đa u tủy tái phát và kháng điều trị, khi các liệu pháp mới không mang lại hiệu quả. Người bệnh có thể sử dụng Darzalex độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc khác, chẳng hạn như bortezomib (Velcade), melphalan (Alkeran) và prednisone, hoặc với dexamethasone và lenalidomide (Revlimid) để nâng cao hiệu quả.

Tác dụng phụ:

  • Tăng tính nhạy cảm của bệnh nhân với nhiễm trùng vi khuẩn và virus, do thuốc tiêu diệt các tế bào tự nhiên của cơ thể (là cơ chế bảo vệ chính của hệ thống miễn dịch).
  • Thuốc cũng có thể gây ra sự tái hoạt động của virus cytomegalovirus ở người (CMV) và gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Ngoài ra, Daratumumab cũng có thể tương tác với một số loại thuốc và hoạt chất khác khi sử dụng cùng thời điểm. Việc tiêu thụ rượu và thuốc lá cùng với thuốc cũng có thể dẫn đến tương tác và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

6. Elotuzumab (Empliciti)

Elotuzumab (Empliciti)  là một kháng thể đơn dòng khác, tìm kiếm một phân tử trên tế bào ung thư gọi là SLAMF 7, được chỉ định cho người lớn bị đa u tủy đã sử dụng 1 – 3 liệu pháp điều trị trước đó. Elotuzumab hoạt động bằng cách kích hoạt các tế bào tự hủy thông qua SLAMF 7. Song song đó, SLAMF 7 của tế bào u tủy sẽ nhắm mục tiêu và phá hủy qua trung gian tế bào tự hủy thông qua độc tính tế bào phụ thuộc vào kháng thể.

Thuốc được phê duyệt vào tháng 5 năm 2014 bởi FDA trong việc điều trị đột phá đối với bệnh đa u tủy.

Thuốc có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với pomalidomide và dexamethasone để nâng cao hiệu quả điều trị. Điều quan trọng là thông báo với bác sĩ về các triệu chứng, tình trạng sức khỏe và các vấn đề liên quan.

Tác dụng phụ:

  • Mệt mỏi
  • Tiêu chảy
  • Sốt
  • Táo bón
  • Buồn nôn
  • Bệnh thần kinh ngoại biên
  • Viêm mũi họng
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên
  • Chán ăn
  • Viêm phổi
  • Tăng đường huyết

Elotuzumab (Empliciti) được sử dụng kết hợp với các loại thuốc điều trị đa u tủy khác, chẳng hạn như lenalidomide và dexamethasone, hoạt động tốt hơn ở những người có dạng u tủy tích cực.

7. Isatuximab (Sarclissa)

Isatuximab (Sarclissa) là một loại thuốc mới chữa đa u tủy xương tương tự như daratumumab. Thuốc được sử dụng kết hợp với pomalidomide và dexamethasone cho những người đã sử dụng ít nhất hai phương pháp điều trị khác. Thuốc cũng nhắm mục tiêu đến CD38 và làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư. Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng với carfilzomib (Kyprolis) và dexamethasone, để điều trị cho những người đã thử một đến ba phương pháp điều trị khác.

Bệnh đa u tủy xương có chưa được không
Isatuximab (Sarclissa) có thể làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư

Tác dụng phụ:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn hoặc nôn

Thuốc có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng, dẫn đến nhiễm trùng nặng hơn và tăng nguy cơ tử vong. Hãy thông báo cho bác sĩ về bất cứ dấu hiệu nhiễm trùng nào, chẳng hạn như đau họng không thuyên giảm, sốt, ho, ớn lạnh, khó thở.

8. Velcade (Bortezomib)

Velcade (Bortezomib) là loại thuốc đầu tiên trong nhóm thuốc ức chế proteasome được FDA chấp thuận để sử dụng trong điều trị đa u tủy xương. Thuốc được sử dụng trong suốt quá trình điều trị bệnh u tủy, ở cả bệnh u tủy mới được chẩn đoán cũng như bệnh tái phát hoặc khó điều trị.

Thuốc có thể sử dụng độc lập, kết hợp với dexamethasone hoặc sử dụng như một phần của chế độ điều trị đa thuốc phức tạp hơn. Sử dụng Velcade kết hợp với các thuốc chống u tủy khác có thể hỗ trợ làm giảm các tác dụng phụ mà không làm giảm hiệu quả điều trị.

Velcade hoạt động bằng cách ức chế phức hợp enzyme gọi là proteasomes, gây mất sự cân bằng bình thường trong tế bào bị phá vỡ. Khi proteasomes bị ức chế, các tế bào u tủy ngừng phân chia. Sự ức chế proteasome cũng làm cho các tế bào u tủy ngừng sản xuất các hóa chất kích thích các tế bào u tủy khác.

Tác dụng phụ:

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Giảm tiểu cầu
  • Giảm bạch cầu
  • Bệnh thần kinh ngoại biên
  • Mệt mỏi
  • Đau thần kinh
  • Thiếu máu
  • Giảm bạch cầu
  • Táo bón
  • Nôn
  • Giảm bạch cầu
  • Phát ban
  • Sốt
  • Chán ăn

Đôi khi thuốc có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như tổn thương thần kinh, hạ huyết áp, các vấn đề về tim, phổi, sưng não hoặc ảnh hưởng đến hệ thống tiêu hóa. Do đó, người bệnh cần theo dõi phản ứng của cơ thể và có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe phù hợp.

9. Ixazomib (Ninlaro)

Ixazomib (Ninlaro) là thuốc ức chế proteasome đường uống đầu tiên và duy nhất được FDA chấp thuận cho bệnh đa u tủy. Proteasome là phức hợp enzyme giúp tế bào ung thư tái chế protein cần thiết để phát triển. Thuốc Ixazomib chặn proteasome để tiêu diệt tế bào u tủy.

Thuốc thường được sử dụng kết hợp với lenalidomide (Revlimid) và dexamethasone, ở những người đã thử ít nhất một phương pháp điều trị y tủy khác.

thuốc trị đa u tủy xương
Ixazomib (Ninlaro)   là thuốc đường uống duy nhất được phê duyệt để điều trị đa u tủy xương

Thuốc được sử dụng bằng đường uống, trước khi ăn một giờ hoặc sau khi ăn ít nhất là 2 giờ, thường là mỗi tuần một lần trong 3 tuần, sau đó ngừng thuốc trong 1 tuần. Nuốt toàn toàn viên thuốc với nước, không nghiền nát, nhai hoặc mở viên nang.

Nếu bị nôn sau khi uống một liều, không bổ sung liều khác vào thời điểm đó. Hãy sử dụng thuốc đúng liều lượng và liệu trình được hướng dẫn. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và đáp ứng với điều trị. Ngoài ra, không tự ý tăng liều lượng hoặc sử dụng lâu hơn so với quy định, điều này sẽ làm tăng nguy cơ tác dụng phụ và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

Tác dụng phụ:

  • Tiêu chảy
  • Giảm tiểu cầu
  • Bệnh thần kinh trung ương
  • Bệnh thần kinh ngoại biên
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau lưng

Người sử dụng thuốc này có thể gặp nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, hãy theo dõi phản ứng của cơ thể và có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Các loại thuốc mới chữa đa u tủy xương có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, đặc điểm của từng bệnh nhân và các thử nghiệm lâm sàng đang diễn ra. Điều quan trọng là hỏi ý kiến của bác sĩ để được tư vấn, chỉ định loại thuốc phù hợp.

Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị đa u tủy

Sử dụng các loại thuốc mới chữa đa u tủy xương đòi hỏi phải thận trọng và quản lý đúng cách. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý để sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả:

  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ ung thư: Điều quan trọng là phải tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch điều trị của bác sĩ đề ra. Bác sĩ sẽ xác định loại thuốc phù hợp nhất cho trường hợp cụ thể và điều chỉnh liều lượng nếu cần.
  • Theo dõi và báo cáo các tác dụng phụ: Một số loại thuốc dùng điều trị bệnh đa u tủy có thể gây ra tác dụng phụ. Điều quan trọng là phải báo cáo kịp thời mọi phản ứng bất lợi cho bác sĩ để có kế hoạch xử lý, điều chỉnh phù hợp. Bác sĩ có thể điều chỉnh loại thuốc hoặc liều lượng để đảm bảo sức khỏe.
  • Dùng thuốc theo chỉ định: Điều quan trọng là phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo liều lượng, tần suất và thời gian điều trị được khuyến nghị. Không dừng hoặc sửa đổi chế độ điều trị mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ.
  • Thông báo với bác sĩ về các loại thuốc khác: Nếu người bệnh đang dùng bất kỳ loại thuốc hoặc chất bổ sung nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ để có kế hoạch điều trị phù hợp. Một số loại thuốc có thể can thiệp vào các phương pháp điều trị đa u tủy hoặc gây ra những tương tác không mong muốn.
  • Thường xuyên theo dõi sức khỏe: Bác sĩ sẽ theo dõi tiến trình thông qua xét nghiệm máu, hình ảnh và các công cụ chẩn đoán khác. Tái khám đúng hẹn để đảm bảo việc điều trị được tiến hành đúng hướng và được điều chỉnh nếu cần thiết.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Sống chung với bệnh đa u tủy xương có thể gây ra nhiều khó khăn, cả về thể chất và tinh thần. Cân nhắc tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc kết nối với những người có kiến thức về đa u tủy để được chia sẻ và hướng dẫn phù hợp.

Các loại thuốc mới chữa đa u tủy xương được chỉ định phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, tình trạng sức khỏe cũng như khả năng đáp ứng của người bệnh. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn và đề xuất loại thuốc phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Tham khảo thêm:

Câu hỏi liên quan
Xạ Hình Xương Có Phải Cách Ly Không
Xạ hình xương có phải cách ly không là thắc mắc của nhiều bệnh nhân, đặc biệt là những người đang có con nhỏ. Đây là một xét nghiệm tiên tiến và được áp dụng rộng rãi. Xét nghiệm này ...
Xem chi tiết
Khám Ung Thư Xương Hàm Ở Đâu
Việc xác định khám ung thư xương hàm ở đâu chính xác, chất lượng và điều trị hiệu quả? Người bệnh có thể tham khảo một số gợi ý bên dưới và có sự lựa chọn phù hợp. [caption id="attachment_33593" ...
Xem chi tiết
Khám Ung Thư Xương Ở Đâu
Khám ung thư xương ở đâu tốt, chính xác và điều trị hiệu quả? Dưới đây là một số gợi ý phổ biến nhất, người bệnh có thể tham khảo và có kế hoạch điều trị chăm sóc sức khỏe ...
Xem chi tiết
Đa U Tủy Xương Có Di Truyền Không
Nếu đang thắc mắc đa u tủy xương có di truyền không, người bệnh có thể tham khảo các thông tin trong bài viết bên dưới và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe và phòng ngừa phù hợp. Xác ...
Xem chi tiết
Bệnh Lao Xương Có Lây Không
Nếu thắc mắc bệnh lao xương có lây không, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều trị sớm và đúng ...
Xem chi tiết

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua