Ung Thư Vú Di Căn Xương
Tương tự như bất kỳ bệnh ung thư khác, ung thư vú di căn xương có thể gây đau đớn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của người bệnh. Tuy nhiên vẫn có một số biện pháp điều trị nhằm kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Tìm hiểu một số thông tin phổ biến để có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Ung thư vú di căn xương là gì?
Ung thư di căn xương là sự lây lan của ung thư từ các vị trí khác của cơ thể đến xương. Tình trạng này xảy ra khi các tế bào ung thư vỡ ra khỏi khối u chính, xâm lấn vào hệ thống bạch huyết hoặc dòng máu. Từ đó các tế bào ung thư có thể đi khắp cơ thể và hình thành khối u mới.
Ung thư vú di căn xương tương tự như ung thư xương. Tình trạng này được tạo thành từ các tế bào ung thư vú, không phải tế bào xương. Dạng ung thư này còn được gọi là ung thư vú giai đoạn 4 hoặc ung thư vú tiến triển.
Theo các nghiên cứu, xương là vị trí phổ biến nhất của ung thư vú di căn. Hơn một nửa phụ nữ bị ung thư vú sẽ di căn đến xương đầu tiên trước khi gây ảnh hưởng đến các vị trí khác trong cơ thể. Các xương phổ biến nhất có thể bị ung thư vú di căn bao gồm:
- Xương sườn
- Xương sống
- Xương chậu
- Xương dài ở tay và chân
Ngoài ra, ung thư vú cũng có thể di căn đến gan, phổi và các bộ phận khác trong cơ thể.
Các vị trí ung thư vú di căn xương phổ biến
Trên thực tế, ung thư vú có thể di căn đến bất cứ xương nào trong cơ thể. Tuy nhiên, các báo cáo cho biết, các xương đặc thường có xu hướng dễ bị di căn ung thư hơn các xương rỗng. Điều này được giải thích là do hệ thống bạch huyết và máu thường nằm ở các xương đặc.
Cụ thể, các vị trí xương thường bị ảnh hưởng bởi tế bào ung thư vú bao gồm:
- Xương sườn: Xương sườn là xương gần với khối ung thư vú. Do đó khi khối u lan rộng, xương sườn thường là nơi bị ảnh hưởng đầu tiên. Dấu hiệu ung thư vú di căn xương sườn thường không rõ ràng, cơn đau nhẹ và thường xuất hiện khi hít thở.
- Xương sống: Ung thư di căn cột sống là tình trạng phổ biến, chiếm khoảng ⅔ các trường hợp. Tình trạng này có thể dẫn đến đau đớn khi khối u chèn ép tủy sống. Trong các trường hợp nghiêm trọng, ung thư vú di căn cột sống có thể dẫn đến liệt hoàn toàn hoặc không hoàn toàn các chi dưới.
- Hộp sọ: Ung thư vú di căn đến xương sọ có thể gây chèn ép não bộ và tăng áp lực nội sọ. Đây là dạng ung thư di căn nghiêm trọng, có thể gây mất dần các chức năng cơ thể. Nếu các biện pháp điều trị không mang lại hiệu quả, người bệnh có thể tử vong do tụt não.
Dấu hiệu nhận biết ung thư vú di căn xương
Các triệu chứng và dấu hiệu phụ thuộc vào vị trí ung thư đã di căn. Ngoài ra, kích thước của khối u cũng có thể gây ảnh hưởng đến các dấu hiệu ung thư di căn.
Các dấu hiệu ung thư vú di căn xương phổ biến bao gồm:
1. Khi người bệnh đã được chẩn đoán ung thư vú
Nếu đã được chẩn đoán ung thư vú và đang trong giai đoạn điều trị, người bệnh nên lưu ý một số dấu hiệu ung thư di căn xương như sau:
- Đau đớn: Ung thư vú di căn có thể dẫn đến đau xương. Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi người bệnh hoạt động và được cải thiện khi nghỉ ngơi. Đôi khi cơn đau có thể xuất hiện vào ban đêm, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của người bệnh.
- Gãy xương: Ung thư sẽ làm suy yếu xương, khiến xương dễ nứt vỡ và gãy ngay cả với một chấn thương hoặc lực tác động rất nhỏ. Nếu bị đau xương dữ dội, đột ngột, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán phù hợp.
- Tủy sống bị chèn ép: Ung thư có thể gây áp lực lên các dây thần kinh, dẫn đến đau lưng hoặc cổ. Người bệnh cũng có thể cảm thấy tê, yếu chân hoặc có các vấn đề về bàng quang và ruột.
- Tăng canxi máu: Ung thư có thể khiến xương bị nứt, gãy và rò rỉ canxi. Tăng canxi máu là tình trạng người bệnh có hàm lượng canxi trong máu cao hơn bình thường. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm đi tiểu thường xuyên hơn, khát nước, buồn nôn, chán ăn, táo bón, mệt mỏi, đau đầu hoặc lú lẫn.
2. Người bệnh chưa được chẩn đoán ung thư vú
Trong trường hợp người bệnh chưa được chẩn đoán ung thư vú, người bệnh có thể xuất hiện một số dấu hiệu như:
- Người bệnh bị đau nhức xương khớp bất thường mà không có chấn thương hoặc nguyên nhân cụ thể. Trong hình chụp X – quang, bác sĩ có thể nhận thấy các khối hủy xương, sau đó tiến hành kiểm tra các cơ quan lân cận và phát hiện ung thư vú.
- Gãy xương sau các chấn thương hoặc áp lực rất nhỏ, chẳng hạn như bước hụt bậc cầu thang hoặc té ngã. Sau khi chụp X – quang, bác sĩ có thể xác định các khối ung thư di căn và chẩn đoán ung thư vú.
Trong hầu hết các trường hợp, ung thư vú di căn xương xảy ra do thói quen không tầm soát ung thư và không kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Ung thư vú di căn xương sống được bao lâu?
Ung thư vú di căn xương không thể chữa khỏi với tiên lượng xấu và ít khả quan hơn so với các giai đoạn ung thư sớm. Theo các thống kê, tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở bệnh nhân ung thư vú di căn xương là 28% ở phụ nữ và 22% ở nam giới. Tuy nhiên, các báo cáo cũng cho thấy, ung thư vú di căn xương có tỷ lệ sống tốt nhất trong các loại ung thư vú di căn khác. Điều quan trọng là có kế hoạch điều trị và tăng cường sức khỏe phù hợp.
Ngoài ra, tỷ lệ sống của ung thư vú di căn xương cũng phụ thuộc vào vị trí xương di căn, sức khỏe tổng thể, độ tuổi, các tình trạng bệnh lý liên quan và kế hoạch điều trị của bác sĩ chuyên môn. Do đó, điều trị phù hợp và kịp lúc có thể cải thiện đáng kể khả năng sống sót của người bệnh ung thư di căn.
Chẩn đoán ung thư vú di căn xương như thế nào?
Nếu người bệnh có dấu hiệu ung thư di căn xương, bác sĩ có thể kiểm tra các triệu chứng, khám sức khỏe tổng thể và đề nghị các xét nghiệm bổ sung.
Xét nghiệm chẩn đoán ung thư di căn bao gồm xét nghiệm máu để xác định lượng canxi hoặc phosphatase kiềm (ALP) trong máu, một trong hai chất này tăng cao có thể là dấu hiệu ung thư xương. Tuy nhiên xét nghiệm máu độc lập không thể xác định ung thư vú di căn xương và cũng không thể xác định vị trí ung thư di căn.
Bác sĩ có thể chỉ định chụp X – quang để xác định tế bào ung thư di căn. Hình ảnh X – quang có thể xác định các thay đổi trong xương nhưng không thể hiện được các xâm lấn nhỏ.
Do đó, để xác định ung thư vú di căn xương, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều xét nghiệm bổ sung bao gồm:
- Xạ hình xương: Xạ hình xương là một xét nghiệm y học hạt nhân. Bác sĩ sẽ tiêm một lượng chất phóng xạ vào tĩnh mạch, điều này sẽ khiến tế bào ung thư hiển thị dưới dạng các vùng tối hoặc điểm nhiệt trên bản quét.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): CT Scan sử dụng công nghệ X – quang và máy vi tính để cung cấp hình ảnh mặt cắt ngang của xương. Xét nghiệm này có thể làm nổi bật bên trong xương hoặc các vùng xương nhất định.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng sóng vô tuyến và từ trường để tạo ra hình ảnh chi tiết của xương.
- Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET): Chụp PET là một xét nghiệm hình ảnh hạt nhân. Các chất phóng xạ sẽ được đưa vào cơ thể và khiến các tế bào ung thư xuất hiện như những điểm sáng trên bản quét.
- Sinh thiết xương: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị sinh thiết xương chẩn đoán ung thư di căn xương cũng như xác định mức độ của bệnh ung thư. Ung thư di căn xương có thể khác với ung thư vú nguyên phát, do đó kết quả sinh thiết xương có thể giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị hiệu quả nhất.
Biện pháp điều trị ung thư vú di căn xương
Ung thư vú di căn xương không phải là một bệnh đơn lẻ mà là một nhóm bệnh. Do đó, các phương pháp điều trị thường được cá nhân hóa phụ thuộc vào một số yếu tố như:
- Loại ung thư vú
- Mức độ di căn
- Phương pháp điều trị trước đó
- Tuổi tác và sức khỏe tổng thể của người bệnh
Tùy thuộc vào các vấn đề liên quan, điều trị ung thư vú di căn xương có thể bao gồm:
1. Giảm đau
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của cơn đau, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc giảm đau, chẳng hạn như acetaminophen hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nếu cơn đau nghiêm trọng, bác sĩ cũng có thể chỉ định thuốc giảm đau opioid. Tuy thuốc loại thuốc này có thể gây nghiện, do đó không được lạm dụng và sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
2. Sử dụng thuốc làm chắc xương
Có một số loại thuốc có thể giúp ngăn ngừa mất xương, gãy xương, đồng thời giúp điều trị tổn thương xương do khối u gây ra. Thuốc cũng có thể giúp giảm đau và điều chỉnh mật độ xương. Có hai loại thuốc phổ biến có thể được chỉ định điều trị ung thư vú di căn xương bao gồm Bisphosphonates và Denosumab.
Bisphosphonates:
Bisphosphonates có tác dụng ngăn ngừa mất xương hoặc loãng xương do điều trị nội tiết ở bệnh nhân ung thư vú. Thuốc có thể sử dụng bằng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch, thường là 3 – 4 lần mỗi tuần.
Thuốc Bisphosphonates có tác dụng:
- Làm chậm quá trình tổn thương xương và làm giảm nguy cơ loãng xương, gãy xương
- Giảm đau xương
- Giảm lượng canxi trong máu
- Các tác dụng phụ bao gồm:
- Mệt mỏi
- Sốt
- Buồn nôn hoặc nôn mửa
- Thiếu máu
- Đau nhức xương khớp
Ngoài ra, Bisphosphonates có thể dẫn đến một tác dụng phụ hiếm và nghiêm trọng, là gây chết xương (hoại tử xương) hàm. Các triệu chứng bao gồm:
- Đau xương hàm, sưng hoặc tê
- Mất mô nướu
- Răng lung lay
- Nhiễm trùng
Do đó, hãy trao đổi với bác sĩ về hiệu quả, tác dụng phụ cũng như các biện pháp phòng ngừa để có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.
Denosumab:
Denosumab là một loại thuốc kháng thể đơn dòng, được tạo ra trong phòng thí nghiệm. Thuốc hoạt động như các kháng thể tự nhiên mà cơ thể tạo ra để chống lại bệnh tật. Các kháng thể đơn dòng sẽ đi vào cơ thể, xác định và tấn công các tế bào ung thư. Ngoài ra, Denosumab có tác dụng ngăn chặn tình trạng phân hủy xương ở bệnh nhân ung thư vú.
Thuốc sẽ được tiêm dưới da. Có thể cần vài tháng để thuốc có tác dụng và giúp thu nhỏ khối u.
Denosumab hoạt động tương tự hoặc tốt hơn Bisphosphonates trong việc ngăn ngừa gãy xương. Tuy nhiên thuốc cũng có thể gây hoại tử xương cũng như lượng canxi thấp trong máu.
3. Liệu pháp hormone
Một số loại ung thư máu có thể nhạy cảm với các hormone trong cơ thể, kể cả khi ung thư di căn vào xương. Do đó, đôi khi bác sĩ có thể kê thuốc hormone để ngăn chặn sự tương tác giữa hormone và tế bào ung thư.
Trong các trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể đề nghị cắt bỏ các cơ quan tạo ra hormone, chẳng hạn như buồng trứng.
4. Hóa trị
Hóa trị là phương pháp điều trị toàn thân phổ biến nhằm cải thiện các triệu chứng ung thư vú di căn xương. Bác sĩ sẽ sử dụng một loại hóa trị có hiệu quả chống lại khối u ung thư vú.
Thuốc hóa trị nhắm mục tiêu và kiềm chế sự phát triển của ung thư. Trong hầu hết các trường hợp, thuốc được sử dụng thông qua đường uống hoặc truyền tĩnh mạch (IV). Thuốc có thể giúp thu nhỏ các khối u, giúp giảm đau và giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.
Các tác dụng phụ bao gồm:
- Chán ăn, buồn nôn hoặc nôn
- Rụng tóc
- Lở loét miệng
- Nhiễm trùng
- Chảy máu hoặc bầm tím
- Suy nhược cơ thể và mệt mỏi
Bác sĩ có thể đề nghị các biện pháp ngăn ngừa cũng như kiểm soát các tác dụng phụ hiệu quả. Hầu hết các tác dụng phụ sẽ biến mất sau khi ngừng hóa trị.
5. Thuốc phóng xạ
Các loại thuốc phóng xạ có chứa các nguyên tố phóng xạ nhắm vào các tế bào ung thư. Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp này khi tế bào ung thư đã di chuyển đến nhiều xương.
Bác sĩ sẽ tiêm một liều duy nhất thuốc phóng xạ vào tĩnh mạch. Sau đó thuốc sẽ di chuyển đến các vùng xương bị ung thư và phát ra bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Liều duy nhất này có thể chống lại cơn đau cũng như triệu chứng ung thư trong vài tháng.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Nhiễm trùng
- Chảy máu
- Tăng cơn đau tạm thời
6. Liệu pháp miễn dịch
Đây là phương pháp toàn thân giúp hệ thống miễn dịch phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn. Liệu pháp miễn dịch hoạt động theo một trong hai cách chính:
Tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp cơ thể chống lại tế bào ung thư một cách tự nhiên.
Sử dụng một phiên bản protein được tạo ra trong phòng thí nghiệm để tiêu diệt tế bào ung thư.
Các tác dụng phụ bao gồm:
- Ớn lạnh và sốt
- Mệt mỏi, đau đầu
- Buồn nôn hoặc tiêu chảy
- Phát ban
7. Xạ trị
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các hạt để tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư xương. Phương pháp này mang lại hiệu quả cao nếu người bệnh chỉ có một hoặc hai xương khối ung thư vú di căn xương. Xạ trị cũng được sử dụng với các phương pháp điều trị khác để tăng cường hiệu quả.
Bác sĩ hoặc kỹ thuật viên sẽ sử dụng máy tập trung một chùm bức xạ vào phần di căn xương. Phương pháp này được gọi là bức xạ bên ngoài và chỉ kéo dài trong vài phút.
Các tác dụng phụ bao gồm mệt mỏi và thay đổi sắc tố da. Các tác dụng phụ thường chỉ là tạm thời và sẽ được cải thiện trong một thời gian, tùy thuộc vào vị trí điều trị.
8. Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể được chỉ định để làm giảm các triệu chứng di căn xương. Nếu người bệnh bị gãy xương, phẫu thuật sẽ giúp giảm đau nhanh và định hình xương. Phẫu thuật cũng có thể giúp ổn định xương yếu và ngăn ngừa tình trạng gãy xương. Trong phẫu thuật này, bác sĩ có thể chèn vít, nẹp, ghim hoặc các tấm kim loại để xương được hỗ trợ tốt nhất.
Tác dụng phụ bao gồm nhiễm trùng, đau đớn và một số vấn đề về di chuyển.
Ngoài ra, phẫu thuật cũng có thể bao gồm cắt bỏ xương hoặc dây thần kinh liên quan để cải thiện các triệu chứng.
9. Hỗ trợ sức khỏe tâm thần
Ung thư vú di căn xương là tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong. Điều này khiến người bệnh trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, bao gồm buồn bã, mệt mỏi, chán nản và thậm chí là suy nghĩ tự sát. Do đó, người bệnh nên thường xuyên trò chuyện với người thân và bạn bè để được hỗ trợ tốt nhất.
Nếu cần thiết, hãy trao đổi với bác sĩ chuyên môn để được tư vấn và hướng dẫn phù hợp nhất.
Ung thư vú di căn xương không thể chữa khỏi, tuy nhiên có nhiều biện pháp giúp giảm đau, ngăn ngừa các biến chứng, tăng cường chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ của người bệnh. Do đó, điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp nhất.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!