Co Cứng Dupuytren
Co cứng Dupuytren là tình trạng một hoặc nhiều ngón tay bị cong vĩnh viễn do sự dày lên và thắt lại của cân mạc. Bệnh lý này có diễn tiến chậm, thường trong nhiều năm. Khi biến dạng xảy ra, khả năng vận động và sức mạnh của người bệnh sẽ bị hạn chế.
Co cứng Dupuytren là gì?
Co cứng Dupuytren còn được gọi là bệnh u xơ lòng bàn tay hay bệnh Dupuytren. Đây là tình trạng cân mạc (lớp mô sợi dưới da ở ngón tay và lòng bàn tay) dày lên và thắt lại theo thời gian, kéo ít nhất một ngón tay về phía giữa bàn tay.
Những ngón tay bị ảnh hưởng không thể mở rộng hoàn toàn. Điều này làm giảm tính linh hoạt, ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và sức mạnh của bệnh nhân.
Trong lòng bàn tay, những mô xơ làm dày các mô sợi khiến các nút mô hình thành dưới da. Nó thường ảnh hưởng đến ngón tay thứ 4 (ngón tay đeo nhẫn) và ngón tay thứ 5 (ngón út). Tuy nhiên tình trạng này cũng có thể ảnh hưởng đến ngón cái và những ngón tay khác.
Dấu hiệu nhận biết co cứng Dupuytren
Co cứng Dupuytren tiến triển rất chậm, thường trong nhiều năm. Bệnh bắt đầu khi lớp da ở lòng bàn tay dày lên. Trong giai đoạn tiến triển, da trên lòng bàn tay xuất hiện lúm đồng tiền hoặc vết lõm. Đồng thời hình thành một cục mô cứng trên lòng bàn tay. Điều này thường không gây đau đớn nhưng có thể tăng sự nhạy cảm khi chạm vào.
Ở những giai đoạn sau của bệnh, các sợi mô hình thành dưới da có thể kéo dài đến ngón tay. Sau đó thắt chặt và kéo các ngón tay về phía lòng bàn tay. Tình trạng này không gây đau đớn nhưng nó có thể gây khó khăn trong việc sử dụng những ngón tay.
Đặc điểm của nốt (nút mô), dây và co thắt:
- Nốt
Người bệnh phát hiện nốt sần hay một hoặc nhiều cục nhỏ trong lòng bàn tay. Những nốt này có xu hướng cố định vào vùng da bên trong. Khi sờ có thể thấy mềm trong thời gian đầu và mất đi theo thời gian. Nhiều trường hợp nhìn thấy vết lõm sâu hoặc đồng tiền của da gần các nốt.
- Dây
Các nốt dày lên và co lại khiến những sợi mô dày và dai hình thành dưới da. Những sợi mô có thể buộc hoặc hạn chế sự duỗi thẳng của những ngón tay.
- Co thắt
Khi mô dưới da thắt lại, nhiều ngón tay bị kéo về phía lòng bàn tay và hạn chế duỗi thẳng. Điều này thường ảnh hưởng đến ngón út và ngón đeo nhẫn trước tiên. Tuy nhiên bất kỳ ngón tay nào cũng có thể bị ảnh hưởng. Khớp đầu tiên ở ngón tay bị ảnh hưởng nhiều nhất nhưng cũng có thể là các khớp khác.
Bệnh nhân khó có thể duỗi thẳng hoàn toàn khi ngón tay bị cong lên, khó cho tay vào túi, cầm nắm hay thực hiện những hoạt động khác.
Nếu các mô dày lên ở bàn chân, bệnh Dupuytren được gọi là bệnh Ledderhose. Nó được gọi là bệnh Peyronie nếu xảy ra ở dương vật.
Nguyên nhân gây co cứng Dupuytren
Chưa thể xác định nguyên nhân của chứng co cứng Dupuytren. Tuy nhiên nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh lý này liên quan đến yếu tố di truyền. Cụ thể những người có người thân mắc chứng Dupuytren sẽ có nguy cơ cao hơn bình thường.
Ngoài ra một số chuyên gia cho rằng, chứng co cứng Dupuytren khởi phát hoặc trở nên nghiêm trọng hơn ở những người có vết thương hở hoặc bị chấn thương.
Yếu tố rủi ro
Nhiều yếu tố có thể làm trầm trọng hơn hoặc góp phần tăng nguy cơ khởi phát chứng co cứng Dupuytren. Bao gồm:
- Giới tính: Co cứng Dupuytren thường gặp ở nam giới hơn phụ nữ.
- Di truyền: Nguy cơ mắc bệnh cao hơn nếu có người trong gia đình mắc chứng co cứng Dupuytren.
- Sử dụng rượu: Những người uống rượu thường có nguy cơ cao.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá gây ra những thay đổi trong mạch máu. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng u xơ lòng bàn tay.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh được cho là tăng dần theo tuổi tác.
- Tình trạng y tế: Một số tình trạng y tế như rối loạn co giật, bệnh tiểu đường… làm tăng nguy cơ co cứng Dupuytren.
Co cứng Dupuytren có nguy hiểm không?
Chứng co cứng Dupuytren không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên những triệu chứng của bệnh có thể gây dị tật vĩnh viễn, giảm khả năng vận động và gây khó khăn trong việc thực hiện những chức năng ở bàn tay.
Hoạt động ở bàn tay dễ dàng hơn ở những người không có ngón cái và ngón trỏ bị ảnh hưởng. Trong giai đoạn tiến triển, chứng co cứng Dupuytren có thể hạn chế khả năng mở hoàn toàn bàn tay. Điều này khiến bệnh nhân khó hoặc không thể đưa tay vào những nơi chật hẹp, không thể cầm nắm đồ vật.
Chính vì thế mà chứng co cứng Dupuytren nên được kiểm soát sớm để làm chậm quá trình phát triển của bệnh, lấy lại sức mạnh và chức năng của bàn tay.
Chẩn đoán co cứng Dupuytren như thế nào?
Bác sĩ có thể dễ dàng phát hiện chứng co cứng Dupuytren bằng cách nhìn và kiểm tra những triệu chứng ở bàn tay. Trong khi thăm khám, bác sĩ có thể kiểm tra những vết nhăn hay chỗ lõm trên lòng bàn tay, so sánh hai lòng bàn tay. Đồng thời kiểm tra dải mô và nút thắt bằng cách ấn vào ngón tay và những bộ phận của bàn tay.
Một số cách kiểm tra và đánh giá khác:
- Kiểm tra ngón tay bị ảnh hưởng và khả năng duỗi thẳng của các ngón tay
- Thử đặt tay lên bề mặt phẳng, chẳng hạn như mặt bàn. Những trường hợp bị co cứng Dupuytren không thể bẹt các ngón tay hoàn toàn.
- Kiểm tra di truyền để đánh giá nguy cơ của co cứng Dupuytren
- Kiểm tra cảm giác và những chuyển động của ngón tay, đặc biệt là ngón cái.
Hiếm khi các xét nghiệm hình ảnh được thực hiện trong chẩn đoán co cứng Dupuytren. Tuy nhiên bệnh nhân có thể được yêu cầu chụp X-quang hoặc chụp cộng hưởng tử (MRI) để xác định chẩn đoán và tìm kiếm những tổn thương khác.
Phương pháp điều trị co cứng Dupuytren
Hiện tại không có cách chữa khỏi vĩnh viễn cho chứng co cứng Dupuytren. Vì thế, quá trình điều trị chủ yếu tập trung vào việc làm chậm quá trình phát triển bệnh. Đồng thời cải thiện khả năng mở rộng bàn tay và các khớp ở ngón tay bị ảnh hưởng.
Những trường hợp nhẹ có thể không cần điều trị. Bởi bệnh tiến triển rất chậm, các triệu chứng không nghiêm trọng và không gây khó chịu trong nhiều năm.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, người bệnh có thể được điều trị vơi những phương pháp sau:
1. Tiêm steroid
Tiêm corticosteroid vào nút mô hoặc dải mô cho những trường hợp co cứng Dupuytren. Đây là một loại thuốc chống viêm mạnh. Thuốc có tác dụng ngăn ngừa và trị viêm, giảm đau và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Tiêm corticosteroid thường mang đến hiệu quả ngay lập tức, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
2. Tiêm collagenase
Tiêm collagenase clostridium histolyticum (CCH) vào nút mô/ dây là phương pháp điều trị mới cho bệnh nhân bị co cứng Dupuytren. Sau khi tiêm CCH, những sợi mô dày và dai hình thành dưới da sẽ bị suy yếu. Sau đó bác sĩ tiến hành kéo và bẻ dây, giúp những ngón tay có thể duỗi thẳng và hoạt động nình thường.
Tuy nhiên hiệu quả từ cách tiêm collagenase clostridium histolyticum thường chỉ kéo dài trong một thời gian. Chứng co cứng Dupuytren có thể tái phát sau 5 năm điều trị.
3. Nẹp
Nẹp thường được sử dụng sau khi phẫu thuật chỉnh hình. Thiết bị này có thể giúp bảo vệ vết phẫu thuật, hạn chế đau và chấn thương thêm. Ngoài ra việc sử dụng nẹp có thể giúp vết thương lành lại đúng cách, góp phần hạn chế co cứng Dupuytren tái diễn.
4. Tập vận động
Người bệnh nên thường xuyên luyện tập cho bàn tay với những bài tập thích hợp. Điều này giúp cải thiện khả năng co duỗi của các ngón, làm chậm quá trình phát triển chứng co cứng Dupuytren. Bệnh nhân cũng nên tập chuyển động sau phẫu thuật để tăng hiệu quả điều trị.
Dưới đây là những bài tập phù hợp nhất:
Bài tập ngón tay nâng
- Cố gắng đặt bàn tay phẳng trên mặt bàn
- Lần lượt nâng từng ngón tay lên, giữ trong vài giây
- Lặp lại vài lần trong ngày.
Bài tập xòe ngón tay
- Đặt bàn tay phẳng trên bàn
- Mở rộng những ngón tay và kéo chúng lại với nhau
- Lặp lại nhiều lần trong ngày.
Bài tập gân lượn
- Bắt đầu với bàn tay thẳng, mũi bàn tay hướng lên trên
- Từ từ gập hai khớp trên cùng của tất cả các ngón tay trong khi khớp dưới cùng vẫn giữ nguyên
- Co các ngón để tạo một cái nắm tay
- Từ từ mở rộng bàn tay và các ngón, tiếp tục tạo một nắm đấm
- Lặp lại bài tập 10 lần.
5. Phẫu thuật
Bệnh nhân được chỉ định phẫu thuật khi:
- Tình trạng co cứng làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của bàn tay
- Những triệu chứng nghiêm trọng khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu
- Mô xơ quấn quanh dây thần kinh hoặc động mạch làm tăng nguy cơ bị thương
Phương pháp này giúp nới lỏng hoặc loại bỏ dây. Từ đó điều chỉnh những biến dạng ở bàn tay và ngón tay, giảm co cứng, tăng khả năng chuyển động và mở rộng ở các ngón tay bị ảnh hưởng.
Khi phẫu thuật, bệnh nhân thường được gây tê vùng hoặc toàn thân. Một số trường hợp khác có thể được gây tê tại chỗ.
Đối với chứng co cứng Dupuytren, có hai lựa chọn phẫu thuật phổ biến nhất, bao gồm:
- Cắt mô liên kết
Bác sĩ tiến hành cắt mô liên kết để giải phóng sự căng thẳng cho bàn tay, tăng khả năng mở rộng và sử dụng các ngón tay bị ảnh hưởng. Trong thủ thuật này, bác sĩ rạch một vết mổ nhỏ ở lòng bàn tay, sau đó chia đôi hoặc cắt mô dày dưới da nhưng không loại bỏ.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân được hướng dẫn dùng nẹp để bảo vệ vết thương, hạn chế đau và tổn thương thêm trong quá trình lành lại.
- Cắt cân gan bàn tay
Bác sĩ có thể tiến hành loại bỏ hoàn toàn các mô liên kết. Trong quá trình này, bác sĩ rạch một đường ở lòng bàn tay, sau đó loại bỏ càng nhiều mô và dây bất thường càng tốt. Điều này giúp làm thẳng các ngón tay. Thông thường một đường rạch “zig-zag” sẽ được thực hiện trong lòng bàn tay, dọc theo những nếp nhăn tự nhiên trên bàn tay.
Vết thương được để hở và tự lành sau khi cắt bỏ cân gan bàn tay. Trong nhiều trường hợp khác, bác sĩ có thể tiến hành ghép da để tăng tốc độ lành lại của vết thương.
Đối với những trường hợp ghép da, bác sĩ lấy một miếng da từ một khu vực khác trên cơ thể để cấy ghép. Sau đó vết thương được chăm sóc đúng cách, bệnh nhân đeo nẹp trong quá trình hồi phục.
Biến chứng có thể xảy ra ở bất kỳ cuộc giải phẫu nào. Đối với phẫu thuật điều trị co cứng Dupuytren, người bệnh có thể gặp những vấn đề sau:
- Sẹo
- Đau đớn
- Tổn thương mạch máu hoặc/ và dây thần kinh
- Co cứng
- Vết thương nhiễm trùng
- Mất cảm giác tạm thời có thể xảy ra do kéo căng các dây thần kinh ở tay đã bị co cứng lâu ngày
- Mất ngón tay (hiếm gặp)
Khả năng gặp biến chứng sau phẫu thuật có thể tăng lên do những yếu tố sau:
- Số lượng dây mô/ nút mô
- Mức độ nghiêm trọng của co cứng Dupuytren
- Có tình trạng y tế khác
Phục hồi chức năng
Người bệnh được yêu cầu nâng cao tay hơn tim để giảm đau và sưng sau phẫu thuật. Sau đó di chuyển nhẹ nhàng các ngón tay để hạn chế tình trạng cứng khớp.
Vật lý trị liệu được áp dụng sau khi phẫu thuật vài ngày. Phương pháp này giúp phục hồi chức năng và cử động linh hoạt của các ngón tay và bàn tay. Đồng thời tăng cường sức mạnh, giảm sưng đau và hỗ trợ chăm sóc vết thương.
Trong vật lý trị liệu, người bệnh còn được hướng dẫn các bài tập giúp lấy lại chức năng của bàn tay, xây dựng các cơ hỗ trợ. Từ đó đảm bảo hiệu quả của phẫu thuật, giúp thúc đẩy quá trình hồi phục hoàn toàn.
Phẫu thuật và phục hồi mang đến hiệu quả cao trong quá trình điều trị co cứng Dupuytren. Hầu hết bệnh nhân có thể cải thiện cử động ở ngón tay và bàn tay. Tuy nhiên co thắt tái phát có thể xảy ra. Những trường hợp này thường được yêu cầu phẫu thuật bổ sung.
Co cứng Dupuytren là một rối loạn ít gặp, không rõ nguyên nhân, phát triển chậm và không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên các phương pháp điều trị có thể giúp cải thiện chức năng và khả năng mở rộng của các ngón tay, lấy lại sức mạnh và sự linh hoạt. Vì thế người bệnh cần thăm khám và điều trị theo hướng dẫn khi có bất thường.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!