Xương yếu là gì? Nguyên nhân, tác hại và cách khắc phục
Xương yếu tình trạng suy giảm mật độ xương khiến chức năng và sức khỏe xương khớp suy giảm. Tình trạng này thường xảy ra do chế độ ăn uống thiếu chất, thói quen sinh hoạt kém lành mạnh và do quá trình lão hóa của cơ thể theo thời gian. Để cải thiện và hạn chế rủi ro, người bệnh nên điều chỉnh lối sống và tăng cường bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
Xương yếu là gì?
Xương yếu là tình trạng suy giảm mật độ xương khiến hệ xương khớp lỏng lẻo, giảm chức năng, xương dễ gãy và dễ tổn thương khi có va chạm. Tình trạng này xảy ra khi hệ xương không được cung cấp đủ dinh dưỡng cần thiết, tốc độ hủy xương (xương cũ) nhanh hơn quá trình tạo ra xương mới.
Phần lớn các trường hợp xương yếu phát triển từ bệnh loãng xương, chế độ ăn uống thiếu chất và quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể theo thời gian. Ngoài ra những người có thói quen sinh hoạt xấu (dùng nhiều rượu bia, hút thuốc lá, lười vận động…) cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với bình thường.
Thông thường để điều trị xương yếu, người bệnh được hướng dẫn điều chỉnh chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt kết hợp sử dụng thuốc khi cần thiết.
Dấu hiệu nhận biết xương yếu
Để nhận biết xương yếu, người bệnh có thể dựa vào một số dấu hiệu được liệt kê dưới đây:
- Đau nhức xương khớp không rõ nguyên nhân. Đau nhiều và đau thường xuyên hơn ở những vị trí thường xuyên chịu nhiều áp lực của cơ thể như các đầu xương dài thuộc chi dưới, khớp gối, bàn chân, khớp mắt cá chân…
- Đau lưng
- Cơn đau thường giảm khi nghỉ ngơi. Đau âm ỉ và kéo dài khi đi lại nhiều hoặc vận động mạnh
- Có cảm giác yếu ở các chi, giảm khả năng vận động
- Dáng đi loạng choạng
- Tư thế khom lưng
- Cơ thể thấp bé
- Dễ tổn thương hoặc dễ gãy xương khi có va chạm
Nguyên nhân dẫn đến xương yếu
Xương yếu thường gặp ở những bệnh nhân bị loãng xương (Osteoporosis). Đây là một dạng rối loạn chuyển hóa của xương khớp mật độ xương suy giảm, giảm độ chắc khỏe và chức năng của xương. Đồng thời khiến xương giòn, xốp và dễ gãy ngay cả khi không có chấn thương.
Ngoài ra hệ xương của bạn thường yếu dần cho những nguyên nhân sau:
- Chế độ ăn uống thiếu dinh dưỡng
Duy trì chế độ ăn uống nghèo nàn, thiếu chất là nguyên nhân gây yếu xương phổ biến. Cụ thể người trưởng thành không bổ sung đủ hàm lượng canxi và vitamin D cần thiết sẽ khiến mật độ xương suy giảm, xương yếu, mất tính liên kết giữa các đầu xương và khớp. Đồng thời giảm tính linh hoạt của người bệnh và tăng nguy cơ gãy xương.
- Không tiếp xúc với ánh nắng
Ánh nắng mặt trời là nguồn bổ sung vitamin D của cơ thể. Việc không tiếp xúc với ánh nắng có thể gây ra tình trạng thiếu hụt vitamin D. Từ đó làm giảm khả năng hấp thụ canxi và khiến hệ xương suy yếu.
- Quá trình lão hóa của cơ thể
Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể khiến xương khớp lỏng lẻo, mật độ xương giảm và dẫn đến xương yếu. Tình trạng này thường phát triển ở những người trên 50 tuổi.
- Uống quá nhiều rượu
Hàm lượng cồn trong rượu có khả năng làm giảm nồng độ hormone testosterone và estrogen của cơ thể, đồng thời tăng khả năng sản xuất cortisol (hormone căng thẳng) dẫn đến yếu xương.
- Ăn quá nhiều đồ ăn mặn
Để bảo vệ hệ xương khớp, bạn cần tránh thêm quá nhiều muối vào thực đơn ăn uống. Bởi các nghiên cứu cho thấy, mật độ xương và lượng muối được tiêu thụ có tỉ lệ nghịch. Điều này có nghĩa tiêu thụ càng nhiều muối thì mật độ xương càng thấp và ngược lại.
Nguyên nhân là do lượng muối được tiêu thụ có thể làm tăng khả năng đào thải canxi qua nước tiểu. Điều này khiến cơ thể thiếu hụt canxi và gây ra tình trạng xương yếu.
- Hút thuốc lá
Kết quả nghiên cứu cho thấy, những người thường xuyên hút thuốc lá sẽ có xương yếu hơn và mật độ xương thấp hơn so với bình thường. Nguyên nhân là do các thành phần trong thuốc lá có khả năng tạo ra các gốc tự do làm tổn thương và tăng tốc độ tiêu hủy các tế bào xương. Từ đó gây ra tình trạng yếu xương.
Ngoài ra, hút thuốc lá làm cản trở quá trình sản sinh và tổng hợp hormone calcitonin (hormone giúp tăng sinh xương). Đồng thời kích thích cơ thể tăng sản xuất hormone cortisol. Điều này khiến xương yếu đi nhanh chóng.
- Lười vận động hoặc ngồi lâu một chỗ
Tốc độ tiêu xương thường nhanh hơn ở những người có công việc thường xuyên ngồi lâu một chỗ. Nguyên nhân là do cơ thể không được kích thích sản sinh hormone tăng trưởng, không thể tăng độ dẻo dai và sức khỏe xương khớp khi ngồi lâu.
- Thừa cân béo phì
Trọng lượng dư thừa tạo nhiều áp lực lên hệ xương khớp (đặc biệt là cột sống thắt lưng, các xương dài của chi, khớp gối và bàn chân). Điều này làm tăng độ nhạy cảm, khiến khớp xương dễ bị tổn thương và suy yếu.
- Dùng thuốc tuyến giáp
Nguy cơ yếu xương sẽ tăng cao ở những người sử dụng thuốc điều trị rối loạn tuyến giáp (điển hình như suy giáp). Bởi các hoạt chất trong thuốc có khả năng rút canxi từ xương khi dùng lâu dài hoặc dùng với liều cao. Đây là một trong những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc tuyến giáp.
Ngoài ra quá nhiều hormone tuyến giáp khiến nguy cơ mất xương tăng cao. Điều này thường xảy ra ở những người sử dụng quá nhiều thuốc hormone tuyến giáp hoặc tuyến giáp hoạt động quá mức.
Thông thường để phòng ngừa, bạn cần uống viên bổ sung canxi sau khi uống thuốc tuyến giáp khoảng 5 giờ.
- Dùng Steroid
Sử dụng Steroid (prednisone/ cortisone) kéo dài làm giảm khả năng hấp thụ canxi và cản trở quá trình tái tạo xương. Điều này khiến hệ xương khớp suy yếu và khó phục hồi.
- Giảm khả năng hấp thụ canxi
Suy giảm khả năng hấp thụ canxi thường gặp ở những người giải phẫu tiêu hóa hoặc rối loạn ăn uống do chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt. Điều này khiến hàm lượng canxi trong xương bị thiếu hụt và gây yếu xương.
- Bệnh lý
Hệ xương khớp thường suy yếu hơn ở những người có các bệnh lý sau:
-
- Ung thư
- Bệnh đa u tủy
- Bệnh lupus ban đỏ hệ thống
- Bệnh viêm khớp dạng thấp
- Bệnh tiểu đường
- Căng thẳng kéo dài
Các nghiên cứu cho thấy thường xuyên stress, căng thẳng kéo dài có thể làm ảnh hưởng đến quá trình hấp thu và chuyển hóa canxi trong cơ thể. Điều này khiến hệ xương khớp suy yếu.
Xương yếu có nguy hiểm không?
Để cải thiện chức năng và độ chắc khỏe của xương, người bệnh có thể tăng cường bổ sung canxi, vitamin D. Đồng thời xây dựng thói quen sinh hoạt lành mạnh và áp dụng thêm các biện pháp chăm sóc. Ngoài ra người bệnh được yêu cầu sử dụng thuốc ở trường hợp nặng.
Hầu hết các trường hợp xương yếu đều có đáp ứng tốt với biện pháp bảo tồn và ít khi gây rủi ro. Tuy nhiên ở những trường hợp không sớm thăm khám và cải thiện, người bệnh có thể gặp một số vấn đề nghiêm trọng sau:
- Gãy xương bệnh lý
- Thay đổi chiều cao và vóc dáng
- Dị tật ở cột sống
- Giảm khả năng vận động
Chẩn đoán xương yếu
Để chẩn đoán xương yếu, các bác sĩ chuyên khoa thường dựa vào chẩn đoán lâm sàng (thăm khám) và kết quả chẩn đoán hình ảnh.
1. Chẩn đoán lâm sàng
Đầu tiên người bệnh được đặt một số câu hỏi liên quan đến yếu tố nghề nghiệp, bệnh sử và thói quen làm tăng nguy cơ gây yếu xương. Sau đó người bệnh được yêu cầu mô tả triệu chứng kết hợp kiểm tra qua quan sát.
- Kiểm tra đặc tính và đánh giá mức độ đau nhức
- Kiểm tra các hoạt động làm tăng hoặc giảm cường độ đau
- Kiểm tra dáng đi, khả năng vận động, sức mạnh và biến dạng cột sống
- Đánh giá nguy cơ gãy xương
- Tìm kiếm các triệu chứng toàn thân.
2. Chẩn đoán cận lâm sàng
Một số kỹ thuật dưới đây sẽ được chỉ định để tìm kiếm nguyên nhân, xác định vị trí và mức độ xương yếu.
- Chụp X-quang: Kiểm tra những bất thường của xương, biến dạng cột sống hoặc gãy xương nếu có.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Kiểm tra mô mềm quanh khớp, tìm kiếm khối u, vị trí tổn thương. Từ đó phân biệt yếu xương với các bệnh lý nghiêm trọng khác.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Tìm kiếm những tổn thương ở trường hợp nặng và những tổn thương nhỏ khó xác định. Đồng thời xác định nguy cơ gãy xương và hướng điều trị.
- Đo khối lượng xương ngoại vi: Một số kỹ thuật hình ảnh như siêu âm, DXA… có thể được sử dụng để đo khối lượng xương và ở các đoạn xương nhỏ như ngón tay.
- Đo khối lượng xương (BMD): Chẩn đoán yếu xương/ loãng xương, đánh giá mức độ nghiêm trọng và xác định nguy cơ gãy xương. Ngoài ra kỹ thuật này còn được sử dụng để theo dõi diễn tiến của bệnh trong quá trình điều trị.
Phương pháp điều trị xương yếu
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, người bệnh có thể điều trị xương yếu bằng cách thiết lập chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt khoa học kết hợp với các biện pháp chăm sóc và cải thiện triệu chứng. Ở những trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể được yêu cầu sử dụng thuốc.
1. Chế độ ăn uống lành mạnh và đủ chất
Để phòng ngừa và cải thiện xương yếu, người bệnh cần thiết lập chế độ ăn uống lành mạnh và đủ chất. Đặc biệt bạn cần đảm bảo bổ sung đủ hàm lượng protein, canxi, magie, vitamin K2 và vitamin D cần thiết cho cơ thể.
- Protein: Protein tham gia vào quá trình cấu thành cơ và xương, giúp tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai cho hệ xương khớp. Thực phẩm giàu protein: Bông cải xanh, yến mạch, phô mai, sữa, trứng, ức gà, thịt nạc…
- Canxi: Canxi tham gia vào quá trình phát triển và duy trì hệ xương khớp khỏe mạnh. Vì thế bổ sung đủ canxi là một trong những yếu tố quan trọng làm tăng hiệu quả phòng ngừa và điều trị xương yếu. Thực phẩm giàu canxi: Hải sản, rau lá xanh, các loại hạt, sữa chua, hạnh nhân, cá mòi và cá hồi đóng hộp…
- Magie: Bên cạnh canxi, magie cũng là khoáng chất quan trọng và không thể thiếu trong quá trình điều trị xương yếu. Khoáng chất này có tác dụng tăng mật độ khoáng xương, xây dựng các tế bào xương mới. Đồng thời làm giảm nguy cơ gãy xương do xương yếu. Đậu phụ, các loại hạt, chuối, cây họ đậu, bơ, ngũ cốc nguyên hạt… là những thực phẩm giàu magie.
- Vitamin D: Tăng tốc độ hấp thụ canxi từ thực phẩm. Để bổ sung vitamin D, người bệnh có thể thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với nắng sáng hoặc tiêu thụ các loại thực phẩm giàu vitamin D, bao gồm sữa, cá hồi, tôm, hàu, nấm, lòng đỏ trứng, dầu gan cá tuyết…
- Vitamin K2: Vận chuyển canxi vào xương. Một số thực phẩm giàu vitamin K2 gồm sữa chua, phô mai, trứng, sữa, gan gia cầm…
Nguyên tắc ăn uống trong điều trị xương yếu:
- Sử dụng đa dạng các loại thực phẩm
- Không nên bỏ bữa
- Ăn 6 bữa ăn nhỏ thay vì ăn 3 bữa ăn lớn để giúp các dưỡng chất được hấp thu dễ dàng
- Uống nhiều nước để tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
2. Xây dựng lối sống lành mạnh
Bên cạnh chế độ ăn uống, người bệnh cần xây dựng lối sống lành mạnh để tăng cường sức khỏe xương khớp và giảm nguy cơ gãy xương do xương yếu.
- Không hút thuốc: Người bệnh cần loại bỏ thói quen hút thuốc lá để tăng khả năng vận chuyển canxi vào xương. Đồng thời thúc đẩy quá trình sản sinh và tổng hợp hormone calcitonin. Từ đó cải thiện tổn thương và tăng sinh xương hiệu quả.
- Hạn chế uống rượu: Rượu là một trong những nguyên nhân khiến xương yếu. Vì thế cần hạn chế uống rượu để cải thiện sức khỏe tổng thể và chức năng của hệ xương.
- Vận động: Người bệnh được khuyên vận động và đi lại nhẹ nhàng trong thời gian điều trị xương yếu. Bởi các động tác có thể kích thích quá trình tạo xương, tăng cường sức khỏe và chức năng xương khớp. Ngoài ra vận động mỗi ngày còn giúp tăng độ dẻo dai và khả năng chống chịu của khung xương. Đồng thời duy trì chức năng vận động, nâng cao sức khỏe tổng thể và sức đề kháng. Bơi lội, đạp xe, đi bộ, yoga… là những bộ môn phù hợp với bệnh nhân bị xương yếu.
- Ngăn ngừa té ngã: Người bệnh cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động sinh hoạt, hạn chế té ngã để phòng ngừa gãy xương bệnh lý.
- Duy trì trọng lượng an toàn: Người bệnh cần ăn uống lành mạnh và đủ chất kết hợp vận động để duy trì trọng lượng an toàn. Tránh thừa cân béo phì hoặc suy dinh dưỡng dẫn đến xương yếu.
3. Biện pháp chăm sóc, giảm đau
Trong trường hợp xương yếu kèm cảm giác đau nhức âm ỉ và khó vận động, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp cải thiện dưới đây:
- Nghỉ ngơi: Khi bị đau nhức xương khớp, người bệnh có thể nằm nghỉ hoặc ngồi nghỉ tại chỗ để cải thiện cơn đau. Bởi khi nghỉ ngơi, các khớp xương sẽ được thư giãn và giảm áp lực. Ngoài ra nghỉ ngơi hợp lý còn hạn chế quá trình sản sinh hormone căng thẳng – cortisol (nguyên nhân gây yếu xương).
- Chườm ấm: Chườm ấm 3 lần mỗi ngày có thể giúp người bệnh giảm đau, kích thích lưu thông máu, giảm cứng khớp và cải thiện khả năng vận động. Ngoài ra biện pháp này còn có tác dụng giảm căng cơ và giúp các khớp xương thư giãn.
- Xoa bóp: Xoa bóp giúp kích thích tuần hoàn máu, tăng khả năng chữa lành tổn thương ở các khớp xương, giảm cứng khớp. Bên cạnh đó biện pháp này còn có tác dụng giảm căng cơ, giảm đau, thư giãn xương và các khớp giảm đau, tăng khả năng vận động cho người bệnh. Tuy nhiên đối với trường hợp bị xương yếu, người bệnh cần xoa bóp nhẹ nhàng để tránh gây tổn thương.
4. Sử dụng thuốc
Ở những trường hợp nặng và có nguy cơ gãy xương, người bệnh sẽ được yêu cầu sử dụng một số loại thuốc dưới đây để cải thiện tình trạng, bao gồm:
- Paracetamol: Paracetamol được dùng cho những trường hợp đau nhức âm ỉ, cơn đau không thể thuyên giảm bằng các biện pháp chăm sóc thông thường. Thuốc này có tác dụng xoa dịu cơn đau (nhẹ đến vừa) và hạ sốt.
- Thuốc Calcitonin: Thuốc Calcitonin được sử dụng với mục đích ức chế quá trình tiêu xương (nguyên nhân gây yếu xương). Thuốc này có tác dụng giảm hoặc làm chậm quá trình đào thải calci trong xương. Đồng thời giảm calci trong huyết thanh. Thông thường thuốc Calcitonin sẽ được sử dụng kết hợp với vitamin D và hormone cận giáp để tăng hiệu quả điều trị.
- Thuốc Bisphosphonate: Để điều trị xương yếu, người bệnh thường được yêu cầu sử dụng Bisphosphonate. Thuốc này có tác dụng kích thích quá trình apoptosis, ngăn chặn quá trình hủy xương, tăng hấp thụ canxi và duy trì khả năng tạo xương. Từ đó giúp tăng mật độ xương và điều trị xương yếu hiệu quả.
- Thuốc kháng thể đơn dòng: Thuốc kháng thể đơn dòng có tác dụng tạo mật độ xương và hạn chế tổn thương do tế bào hủy xương. Điều này giúp làm giảm nguy cơ gãy xương do xương yếu. Denosumab (Xgeva) là thuốc kháng thể đơn dòng được sử dụng phổ biến nhất.
- Thuốc thúc đẩy quá trình phát triển xương: Một số loại thuốc thúc đẩy quá trình phát triển xương như Teriparatide (Forteo) sẽ được chỉ định trong điều trị xương yếu. Thuốc này có tác dụng đẩy nhanh tốc độ phát triển xương mới và điều chỉnh quá trình chuyển hóa canxi của cơ thể. Ngoài ra thuốc Teriparatide (Forteo) còn có tác dụng làm giảm nguy cơ gãy xương bệnh lý.
Lưu ý:
- Chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
- Các thuốc điều trị xương yếu cần được sử dụng đúng liều và đúng cách.
Biện pháp phòng ngừa xương yếu
Để phòng ngừa xương yếu bạn cần thiết lập chế độ ăn uống khoa học, thường xuyên vận động và loại bỏ thói quen xấu. Các biện pháp phòng ngừa nên được thực hiện càng sớm càng tốt.
- Thiết lập và duy trì chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ chất dinh dưỡng. Đặc biệt cần đáp ứng nhu cầu bổ sung canxi, magie, protein và vitamin D hàng ngày của cơ thể.
- Thường xuyên tắm nắng hoặc tiếp xúc trực tiếp với nắng sáng (6 – 7 giờ) để tăng cường bổ sung vitamin D. Từ đó tăng khả năng hấp thụ canxi và phòng ngừa xương yếu hiệu quả.
- Bổ sung axit béo omega-3 thông qua chế độ ăn uống (cá hồi, cá mòi, cá trích, dầu gan cá tuyết…) để giảm đau, chống viêm và thúc đẩy quá trình osteoblast (quá trình sản xuất ra các tế bào xương).
- Bổ sung collagen tự nhiên bằng cách thêm cá, ớt chuông và nước xương vào chế độ ăn uống. Chất này có tác dụng duy trì hệ xương khỏe mạnh, giảm nguy cơ mất mật độ xương và gãy xương bệnh lý.
- Tránh ăn những loại thực phẩm chứa quá nhiều muối.
- Duy trì cân nặng an toàn, tránh thừa cân béo phì hoặc suy dinh dưỡng.
- Duy trì thói quen tập thể dục và vận động 60 phút mỗi ngày để tăng cường sức mạnh, nâng cao sự dẻo dai và độ chắc khỏe của xương khớp.
- Không nên ngồi lâu một chỗ. Đối với nhân viên văn phòng, tài xế lái xe… bạn cần đi lại và vận động nhẹ nhàng sau 1 – 2 giờ làm việc.
- Loại bỏ thói quen hút thuốc lá và hạn chế uống rượu.
- Không nên uống trên 4 cốc cà phê để tránh dư thừa caffeine khiến khối lượng xương suy giảm.
- Cân nhắc khi sử dụng thuốc tuyến giáp. Thuốc này chỉ nên được dùng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
- Khám sức khỏe định kỳ và điều trị các bệnh lý làm tăng nguy cơ yếu xương.
- Suy nghĩ tích cực, không nên lo lắng, buồn rầu hoặc căng thẳng kéo dài để tránh làm ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ canxi. Ngồi thiền, đọc sách, nghe nhạc, chia sẻ với gia đình, du lịch… là những biện pháp kiểm soát căng thẳng hiệu quả.
Xương yếu là tình trạng thường gặp và tiến triển do nhiều nguyên nhân khác nhau. Thông tường tình trạng này được kiểm soát bằng chế độ ăn uống, sinh hoạt và thuốc điều trị. Hầu hết các trường hợp đều có đáp ứng tốt. ít rủi ro. Tuy nhiên ở những trường hợp nặng và chủ quan trong điều trị, người bệnh có thể bị gãy xương và phát sinh một số biến chứng nghiêm trọng khác.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!