Xương thuyền nằm ở vị trí nào? Cấu tạo, chức năng
Xương thuyền là một trong các xương cổ tay của cổ tay, nằm giữa cẳng tay và bàn tay, ngay tại phía bên ngón cái của cổ tay. Xương này có kích thước lớn và giữ chức năng tương tự như một bộ phận ổn định cấu trúc thượng tầng xương của cổ tay và bàn tay. Tuy nhiên xương này rất dễ bị chấn thương. Trong đó thường gặp nhất là gãy xương.
Xương thuyền là gì? Nằm ở vị trí nào?
Xương thuyền chính là một trong 8 xương cổ tay của cổ tay con người. Xương này nằm giữa cẳng tay và bàn tay, ngay tại phía bên ngón cái của cổ tay (hay còn được gọi là mặt hướng tâm hoặc mặt bên).
So với những xương còn lại (hàng gần xương cổ tay), xương thuyền có kích thước lớn hơn và vững chắc hơn. Trục dài của xương này là từ trên xuống dưới, ra phía trước và ra bên. Cụ thể kích thước của xương thuyền có thể được ví như một hạt điều có kích thước trung bình. Mặc dù vậy nó cũng rất dễ bị ảnh hưởng bởi những sự cố va đập, điển hình như gãy xương.
Sự kết nối của xương thuyền với những xương cổ tay còn lại hình thành nên đường viền xuyên tâm và giữ nhiệm vụ quan trọng của ống cổ tay. Điều này cho phép cổ tay xoay theo nhiều hướng, gập xuống, ngửa lên, nghiêng sang trái và nghiêng sang phải. Nhờ đó con người có thể dễ dàng hơn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
Cấu trúc của xương thuyền
Trong giải phẫu học, xương thuyền nằm ở phía bên (mặt trong) của cổ tay. Xương này xuất hiện với một hình dạng tương tự như một chiếc thuyền với các bề mặt khớp nối. Khi giải phẫu, các nhà khoa học nhận thấy có hơn 80% kích thước của xương thuyền được bao phủ trong sụn.
Khi sờ trên bề mặt gan bàn tay của xương có thể nhận thấy vị trí này có một nốt sần. Thực tế nốt sần nằm ở mặt giữa và mặt dưới của một đoạn xương nhỏ nhô ra ngoài khi chúng tay mở rộng bàn tay.
Xương thuyền khớp với xương quay (một trong hai xương lớn và dài của cẳng tay, nằm bên trong và song song với xương trụ) cùng những xương cổ tay lân cận. Cụ thể như: Xương hình thang, xương lưỡi liềm, xương có bông dính chùm (hay còn gọi là xương cố định của cổ tay – capitate bone nằm ở trung tâm của vùng xương cổ tay).
Các bề mặt của xương thuyền
Xương thuyền có kích thước lớn hơn những xương cổ tay khác và có các bề mặt sau:
- Bề mặt lòng bàn tay
Bề mặt lòng bàn tay của xương thuyền lõm xuống, đồng thời tạo thành một nốt sần. Điều này giúp gắn vào dây chằng ngang của cổ tay.
- Bề mặt gần
Bề mặt gần nhẵn và lồi, có hình tam giác, ăn khớp với xương quay cùng những xương cổ tay lân cận.
- Bề mặt bên
Bề mặt bên hẹp, đồng thời bám chắc vào dây chằng phụ hướng tâm.
- Mặt trung gian
Mặt trung gian của xương thuyền có hai mặt. Bao gồm:
-
- Một mặt phẳng hình bán nguyệt. Bề mặt này ăn khớp với xương chũm.
- Một mặt lõm thấp hơn. Bề mặt này ăn khớp với mặt đáy của phần đầu của xương cố định.
- Mặt lưng
Mặt lưng của xương thuyền tương đối hẹp, trên bề mặt xuất hiện một rãnh nhỏ chạy dọc theo chiều dài của xương. Tại rãnh nhỏ, nó cho phép các dây chằng bám vào. Về mặt giải phẫu học, bề mặt đối diện với các ngón tay có hình tam giác, lồi và nhẵn, được chia thành hai phần bằng nhau.
Chức năng của xương thuyền
Sự liên kết giữa xương thuyền và những xương cổ tay khác có chức năng tương tự như một bộ phận ổn định cấu trúc thượng tầng của xương đối với bàn tay. Ngoài ra xương này còn có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm:
- Xương thuyền tham gia vào chuyển động của cổ tay, giúp con người thực hiện đa dạng các chuyển động của bàn tay. Cụ thể như: Gập xuống, ngửa lên, nghiêng sang trái và nghiêng sang phải, xoay theo chuyển động vòng tròn.
- Xương thuyền cùng với xương lưỡi liềm khớp với xương quay và xương trụ. Điều này giúp hình thành các xương chính đảm bảo cho những chuyển động của cổ tay luôn linh hoạt. Đồng thời cung cấp sức mạnh cho bàn tay.
- Những vách ngăn của xương thuyền có nhiệm vụ liên kết giữa hàng xương cổ tay. Từ đó giúp ổn định cấu trúc.
- Nhờ chức năng hỗ trợ cổ tay cử động linh hoạt của xương thuyền, cơ đòn gánh có thể dễ dàng uốn cong từ cẳng tay (ngay tại vị trí trên cùng của mặt phẳng) sang vuông góc.
Nguồn cung cấp máu cho xương thuyền
Xương thuyền chủ yếu nhận được nguồn cung cấp máu từ những nhánh xa và nhánh bên của động mạch hướng tâm (động mạch chính của mặt bên thuộc cẳng tay), thông qua những nhánh ở lưng và gan bàn tay.
Động mạch hướng tâm cung cấp một nguồn máu dồi dào cho những phần xa và phần giữa của xương, Tuy nhiên chúng bỏ qua phần gần bởi vị trí này vốn dựa vào dòng chảy ngược.
Nhánh lưng của động mạch hướng tâm cung cấp máu cho phần giữa và phần xa. Đối với nhánh lòng bàn tay, nó chỉ cung cấp máu cho phần ba xa của xương. Nguồn cung cấp máu cho mặt lưng của xương thuyền thường xuyên thay đổi (nhất là phần gần).
Những vấn đề thường gặp của xương thuyền
Xương thuyền kích thước lớn và giữ nhiều chức năng quan trọng đối với sự chuyển động của cổ tay, ổn định cấu trúc thượng tầng của xương đối với bàn tay. Tuy nhiên nó rất dễ bị chấn thương. Những chấn thương và bệnh lý thường gặp gồm:
1. Gãy xương thuyền
Gãy xương thuyền còn được gọi là gãy xương chậu cổ tay (Scaphoid fracture). Tình trạng này xảy ra do nhiều nguyên nhân. Tuy nhiên ngã khi đưa tay ra ngoài là nguyên nhân thường gặp nhất. Mặt khác, gãy xương chậu cổ tay cũng là chấn thương phổ biến nhất trong số những chấn thương của xương cổ tay. Bởi xương này có mối liên hệ mật thiết với hai hàng xương cổ tay.
Gãy xương chậu cổ tay cần được nhận biết và điều trị càng sớm càng tốt. Bởi việc điều trị kịp thời có thể bằng cách cố định sau phẫu thuật hoặc bất động sẽ tăng khả năng và thúc đẩy quá trình liền xương. Từ đó phòng ngừa được tình trạng không liên kết của xương.
So với những vị trí khác, vết thương ở xương thuyền thường chậm lành do có sự hạn chế liên quan đến quá trình lưu thông máu đến xương.
Các dấu hiệu nhận biết gãy xương chậu cổ tay gồm:
- Đau nhức đột ngột và nghiêm trọng
- Cơn đau thường khu trú ở một trong ba vị trí, bao gồm: Vị trí nổi gồ lên ở cổ tay đối với trường hợp gãy xương cực xa, hộp hít giải phẫu đối với gãy xương ở phần thân giữa hoặc lưng, phần củ của xương quay đối với gãy xương cực gần
- Đau nhức tăng lên khi thực hiện động tác xoay cổ tay
- Sưng cổ tay
- Giảm khả năng cử động bàn tay
2. Hoại tử vô mạch của xương thuyền
Hoại tử vô mạch của xương thuyền là một tình trạng hiếm gặp còn được gọi là bệnh tiền nhiễm. Bệnh thể hiện cho tình trạng thiếu máu cục bộ dẫn đến hoại tử xương thuyền mà không bị gãy xương trước đó.
Bệnh chủ yếu xảy ra do tác dụng phụ của thuốc (điển hình như hóa trị liệu hoặc steroid), vi chấn thương lặp đi lặp lại ở cùng một vị trí cùng với những vấn đề liên quan đến nguồn cung cấp máu. Thông thường để chẩn đoán, chụp X-quang, chụp MRI và chụp CT sẽ được chỉ định.
Thông thường để điều trị, bệnh nhân sẽ được bó bột bất động cổ tay. Tuy nhiên trong một số trường hợp điều trị bảo tồn dẫn đến tình trạng thoái hóa khớp cổ tay. Vì thế can thiệp phẫu thuật có thể được xem xét để hạn chế các bệnh về khớp và ngăn những bệnh lý này tiến triển.
Triệu chứng nhận biết hoại tử vô mạch của xương thuyền:
Trong giai đoạn đầu hoại tử vô mạch của xương thuyền không có triệu chứng rõ rệt. Sau một thời gian tiến triển bệnh nhân mới có biểu hiện đau khớp cổ tay. Mức độ đau tăng theo thời gian, có thể đau ngay cả khi nghỉ ngơi.
3. Bệnh lý khác
Sự mất ổn định của màng đệm (dây chằng cổ tay) có thể làm ảnh hưởng đến xương thuyền. Tình trạng này xảy ra khi dây chằng sụn chêm (dây chằng kết nối với màng đệm và xương lưỡi liềm) cùng một hoặc nhiều dây chằng xung quanh bị gián đoạn. Khi đó khoảng cách giữa xương thuyền và xương lưỡi liềm sẽ tăng lên, làm ảnh hưởng đến những chuyển động bình thường của bệnh nhân.
Biện pháp chăm sóc và duy trì chức năng của xương thuyền
Chúng ta được khuyên nghỉ ngơi hợp lý kết hợp với luyện tập và chế độ ăn uống khoa học, đủ dinh dưỡng cần thiết để chăm sóc và duy trì chức năng của xương thuyền. Đồng thời ổn định cấu tạo, giúp xương khỏe mạnh và hạn chế chấn thương.
1. Nghỉ ngơi
Những người thường xuyên làm việc với con chuột và bàn phím thường có khớp cổ tay đau mỏi do chịu nhiều áp lực. Lúc này bạn cần dành thời gian nghỉ ngơi và thư giãn cổ tay, không nên luyện tập gắng sức.
Ngoài ra cứ mỗi 1 – 2 giờ đồng hồ làm việc, bạn nên thực hiện các động tác xoay cổ tay hoặc để cổ tay được nghỉ hoàn toàn khoảng 5 – 10 phút. Điều này giúp kích thích lưu thông máu, hạn chế tình trạng căng thẳng quá mức khiến xương thuyền suy yếu và tổn thương. Đồng thời giúp các cơ và dây chằng bên trong được thư giãn, duy trì sự ổn định.
Mặt khác để giảm tổn thương xuyên thuyền, bạn cần tránh vận động mạnh, vận động quá mức, xoay, gập hoặc ngửa cổ tay vượt tầm, đưa tay ra ngoài hoặc chà xát cổ bàn tay xuống sàn khi ngã. Trong khi đánh máy cần giữ cho cổ tay thẳng, không duy trì tư thế gập hoặc ngửa cổ tay trong thời gian dài.
2. Luyện tập mỗi ngày
Bạn cần duy trì thói quen luyện tập mỗi ngày để duy trì sự chắc khỏe của các xương cổ tay (bao gồm cả xương thuyền), giúp khớp cổ tay chuyển động linh hoạt và ngăn thoái hóa tiến triển. Đồng thời kích thích lưu thông máu, ngăn bệnh hoại tử vô mạch của xương thuyền chuyển sang mức độ nghiêm trọng hơn.
Ngoài ra việc thực hiện những bài tập, động tác thích hợp còn giúp tăng sức mạnh, cải thiện sự dẻo dai cho các cơ và dây chằng bao quanh. Từ đó ổn định sự liên kết giữa các xương thuyền cùng với xương quay, xương trụ; giảm nguy cơ chấn thương xương thuyền.
Các nghiên cứu cho thấy, những bài tập và động tác dưới đây có thể duy trì chức năng và độ chắc khỏe của xương thuyền, bao gồm:
- Bài tập thư giãn khớp cổ tay
- Động tác xoay cổ tay theo chuyển động tròn: 10 vòng 1 lần, xoay theo kim đồng hồ và ngược lại.
- Động tác gập cổ tay: Dùng bàn tay phải ép bàn tay trái theo hướng xuống. Giữ trong 30 giây, thả lỏng, lặp lại 10 lần. Đổi tay.
- Động tác ngửa cổ tay: Dùng bàn tay phải ép bàn tay trái hướng ra sau, các đầu ngón tay hướng lên trời. Giữ trong 30 giây, thả lỏng, lặp lại 10 lần. Đổi tay.
- Bộ môn phù hợp với xương thuyền, bàn tay và cổ tay
- Tập yoga
- Bơi lội
- Bóng rổ
- Tập dưỡng sinh
Lưu ý khi luyện tập:
Bạn cần khởi động kỹ lưỡng hoặc thực hiện những bài tập thư giãn khớp cổ tay trước khi luyện tập và chơi thể thao. Ngoài ra cần luyện tập với bài tập và cường độ thích hợp. Điều này giúp giảm nguy cơ chấn thương xương thuyền.
3. Chế độ dinh dưỡng
Để duy trì sự chắc khỏe của xương thuyền, dây chằng và các cơ xung quanh, bạn cần có một chế độ ăn uống lành mạnh và đảm bảo bổ sung đủ các thành phần thiết yếu. Cụ thể như: Các loại vitamin (vitamin A, vitamin B, vitamin C, vitamin D, vitamin K), protein, axit béo omega-3 và các khoáng chất (sắt, kẽm, canxi, photpho), chất chống oxy hóa và các chất điện giải (natri, kali, magie).
Những thành phần nêu trên rất cần thiết cho quá trình xây dựng hệ xương khỏe mạnh, kích thích sự tái tạo của xương thuyền và khớp cổ tay khi bị chấn thương hoặc thoái hóa. Đồng thời tăng cường cơ bắp, làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể và ngăn bệnh thoái hóa khớp tiến triển.
Ngoài ra việc bổ sung đủ vitamin (đặc biệt là vitamin A, vitamin C), chất chống oxy hóa, canxi và omega-3 với hàm lượng cần thiết còn giúp chống viêm khớp cổ tay, giảm đau nhức. Hơn thế các thành phần dinh dưỡng này còn ngăn ngừa tình trạng khô khớp, đảm bảo cổ tay khỏe mạnh và hoạt động linh hoạt.
Thành phần dinh dưỡng tốt cho xương thuyền có trong những loại thực phẩm sau:
- Các loại rau củ: Bắp cải, bông cải xanh, rau chân vịt, cà chua, ớt chuông, nấm, súp lơ trắng
- Trái cây tươi: Các loại trái cây có múi (cam, quýt, bưởi), dâu tây, kiwi, quả mâm xôi, quả việt quất, bơ, đu đủ…
- Thịt: Thịt ức gà, thịt bò, thịt heo, thịt dê
- Cá: Cá ngừ, cá hồi, cá trích, cá mòi, cá thu
- Trứng: Trứng gà, trứng cá muối
- Sữa và các chế phẩm từ sữa: Sữa bò, sữa đậu nành, sữa chua, phô mai
- Quả hạch và các loại hạt: Hạt lanh, hạt chia, hạt vừng, hạnh nhân, quả óc chó, hạt điều, hạt dẻ
- Các loại đậu: Đậu xanh, đậu đen, đậu đỏ, đậu nành, đậu gà
Xương thuyền là một trong 8 xương cổ tay của cổ tay, có kích thước lớn hơn các xương còn lại. Nó giữ chức năng quan trọng liên quan đến cấu trúc cùng sự chuyển động linh hoạt của cổ tay. Tuy nhiên xương này rất dễ bị tổn thương, đặc biệt dễ gãy sau một cú té ngã va đạp tay. Vì thế bạn cần thận trọng trong các hoạt động sinh hoạt. Đồng thời áp dụng biện pháp chăm sóc và duy trì chức năng của xương thuyền để hạn chế chấn thương và tình trạng thoái hóa.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!