Đau Gót Chân
Đau gót chân thường xảy ra do tình trạng bong gân, căng cơ, viêm cân gan chân và gãy xương. Tuy nhiên tình trạng này cũng có thể là một dấu hiệu cảnh báo của các bệnh lý nghiêm trọng, điển hình như viêm khớp phản ứng, bệnh lý thần kinh ngoại biên, viêm khớp dạng thấp… Để khắc phục, người bệnh cần khám và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.
Đau gót chân là dấu hiệu của bệnh gì?
Đau gót chân là tình trạng đau mỏi hoặc nhức nhói ở gót chân, lan rộng đến mũi bàn chân làm giảm khả năng đứng vững và đi lại của người bệnh. Ngoài ra tùy thuộc vào nguyên nhân, cơn đau có thể đi kèm với nhiều biểu hiện khác như tê bì, ngứa ran và tê buốt ở bàn chân.
Một cú va chạm mạnh làm ảnh hưởng đến phần mềm thường gây đau gót chân. Tuy nhiên tình trạng này cũng có thể là triệu chứng cảnh báo của nhiều bệnh lý nghiêm trọng, cần được khám và điều trị sớm.
Dưới đây là những nguyên nhân gây đau gót chân thường gặp:
1. Viêm gân gót chân
Viêm gân gót chân còn được gọi là viêm gân Achilles – nguyên nhân gây đau gót chân thường gặp nhất. Bệnh lý này thể hiện cho tình trạng lạm dụng gân Achilles (dải mô kết nối bắp chân với gót chân) dẫn đến viêm và tổn thương.
Viêm gân Achilles thường xảy ra ở những vận động viên chạy bộ và những người trung niên chơi thể thao. Dấu hiệu nhận biết:
- Bắt đầu với một cơn đau nhẹ ở phía trên gót chân hoặc phía sau của chân. Thường xảy ra sau khi chạy hoặc sau khi chơi những bộ môn thể thao khác.
- Cơn đau tăng dần theo thời gian, đặc biệt là khi chạy đường dài, chạy nước rút và leo cầu thang.
- Có thể cứng khớp và đau vào buổi sáng. Triệu chứng này thường giảm nhanh khi vận động nhẹ.
2. Viêm bao hoạt dịch
Viêm bao hoạt dịch có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, trong đó có gót chân. Bệnh lý này thể hiện cho tình trạng những túi nhỏ chứa đầy chất lỏng (bao hoạt dịch – bursae) đệm cho cơ gần khớp, gân và xương bị viêm dẫn đến đau nhức.
Đau do viêm bao hoạt dịch ở gót chân thường nặng nề, lan rộng từ vị trí tổn thương đến phần mũi của bàn chân và cả bàn chân. Cơn đau thường nghiêm trọng hơn khi ấn vào hoặc di chuyển.
Ngoài cảm giác đau gót chân, bệnh nhân bị viêm bao hoạt dịch thường nhận thấy một số biểu hiện khác, bao gồm:
- Sưng và đỏ vị trí tổn thương
- Cứng khớp
- Khó đi lại
3. Đứt gân gót
Đứt gân gót (đứt gân Achilles) là một dạng chấn thương làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến gân gót chân và mặt sau của cẳng chân. Điều này khiến sự liên kết giữa xương gót chân và cơ bắp mất đi, giảm tính ổn định, bệnh nhân đau nhức nghiêm trọng, không thể đi lại và thực hiện các chuyển động ở bàn chân.
Đứt gân gót xảy ra khi gân Achilles chịu nhiều áp lực và bị căng thẳng đột ngột dẫn đến những cơn do giật. Tình trạng này thường xảy ra khi bệnh nhân rơi từ trên cao, bước vào một cái hố, tăng cường độ luyện tập thể thao (đặc biệt là chạy, nhảy cao, nhảy xa).
Dấu hiệu nhận biết đứt gân Achilles:
- Phát ra tiếng kêu lộp bộp khi chấn thương xảy ra
- Đột ngột đau gót chân và đau bắp chân. Cơn đau thường nghiêm trọng
- Sưng gần gót chân
- Không có khả năng đẩy hoặc uốn cong bàn chân bị thương
- Không có khả năng đẩy chân ra khi đi bộ
- Không thể đứng trên chân bị thương
4. Khối u xương
Mặc dù ít gặp nhưng đau gót chân có thể là dấu hiệu cảnh báo u xương ở gót chân. Đây là một bệnh lý nguy hiểm thể hiện cho sự phát triển quá mức và phân chia một cách bất thường của những tế bào xương. Điều này khiến một khối mô hoặc khối u nang ở xương hình thành (không phải ung thư)
Khối u xương phát triển và gia tăng kích thước khiến các mô và tế bào khỏe mạnh bị phá hủy. Đồng thời làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư xương và đe dọa đến tính mạng của người bệnh.
Dấu hiệu nhận biết một khối u xương đang phát triển:
- Đau âm ỉ và không thường xuyên trong thời gian đầu
- Đau nghiêm trọng và thường xuyên hơn theo thời gian, làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của người bệnh
- Sờ thấy một khối mô nhỏ
- Cơ thể mệt mỏi
- Đổ mồ hôi về đêm và sốt
- Tăng nguy cơ gãy xương
5. Viêm tủy xương
Viêm tủy xương (Osteomyelitis) là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể gây đau gót chân và giảm khả năng vận động của bệnh nhân. Bệnh xảy ra khi vi khuẩn, nấm hoặc một số loại sinh vật khác gây nhiễm trùng xương. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, nhiễm trùng có thể ở ngoài vỏ hoặc trong tủy xương, có thể ở thể mãn tính hoặc cấp tính.
Hiện tượng nhiễm trùng trong xương có thể xuất hiện ở bất kỳ xương nào. Tuy nhiên các xương thuộc bàn chân chiếm phần lớn trường hợp. Các loại vi khuẩn gây bệnh thường xâm nhập vào xương thông qua một vết thương hở hoặc di chuyển đến xương từ máu hay các mô lân cận bị nhiễm trùng.
Bệnh viêm tủy xương khiến bệnh nhân bị đau thoáng qua trong giai đoạn đầu. Đau nhức dữ dội hơn khi bệnh tiến triển, ngay tại vị trí bị tổn thương. Ngoài ra, bệnh còn gây ra nhiều triệu chứng khó chịu khác, bao gồm:
- Buồn nôn
- Sốt và rét run
- Suy nhược, thường xuyên mệt mỏi và khó chịu
- Sưng tấy, đỏ và nóng tại khu vực bị nhiễm trùng
- Sưng to tại những vùng quanh xương
- Xuất hiện lỗ dò
- Xương chết
- Chọc dò thấy mủ
- Xuất hiện dị tật
6. Bệnh Paget xương
Bệnh Paget xương có thể là nguyên nhân gây đau gót chân. Đây là một dạng rối loạn xương mãn tính khiến quá trình phân hủy xương diễn ra quá mức và hình thành xương mới một cách vô tổ chức.
Bệnh lý này khiến xương to, mềm và yếu hơn bình thường, các rối loạn phát triển theo thời gian kèm theo viêm, đau nhức và tăng nguy cơ gãy xương. Bệnh Paget xương chủ yếu xảy ra ở xương chày, xương đùi, xương chậu, hộp sọ và đốt sống lưng.
Khi xảy ra ở chân, bệnh sẽ làm ảnh hưởng đến gót chân và gây đau đớn ở khu vực này. Một số triệu chứng khác:
- Chân bị uốn cong nghiêm trọng và hình thành chân vòng kiềng
- Xương yếu
- Đau nhức
- Tăng áp lực dẫn đến viêm xương
- Có cảm giác ấm nóng khi sờ vào khu vực bị ảnh hưởng
7. Bệnh lý thần kinh ngoại biên
Trong nhiều trường hợp, đau gót chân kèm theo tê bì, buốt ở bàn chân xảy ra do bệnh lý thần kinh ngoại biên. Bệnh lý này xảy ra khi các dây thần kinh ngoại biên (dây thần kinh nằm ngoài tủy sống và não) ở bàn chân (hoặc bàn tay) bị tổn thương dẫn đến những cơn đau và tê bì khó chịu.
Ngoài ra bệnh lý thần kinh ngoại biên còn gây ra hiện tượng yếu chi, giảm khả năng vận động và mất tính linh hoạt ở bàn chân. Bệnh cũng có thể làm ảnh hưởng đến nhiều khu vực khác trên cơ thể.
Dấu hiệu nhận biết bệnh lý thần kinh ngoại biên:
- Tê, kim châm và ngứa ran
- Đau buốt, đau nhói hoặc bỏng rát
- Tăng độ nhạy cảm
- Giảm khả năng phối hợp
- Yếu cơ
8. Viêm cân gan chân
Viêm cân gan chân (hay viêm cân gan bàn chân) là một dạng rối loạn và viêm xảy ra ở cơ gan chân. Cơ này nối xương gót chân với các ngón chân và có nhiệm vụ hỗ trợ vòm bàn chân.
Bệnh tiến triển khiến bệnh nhân thường xuyên có cảm giác đau nhức nghiêm trọng ở phía dưới của bàn chân và gót chân. Cơn đau thường nặng nề sau khi bước đi từ trên giường, đứng lâu, đứng dậy sau khi ngồi lâu, tập thể dục, uốn cong bàn chân. Ngoài ra mức độ đau nhức thường tăng lên theo thời gian.
Đối với những trường hợp bị đứt hoặc rách cơ gan chân, một số triệu chứng khác có thể xảy ra bao gồm đau cấp tính, sưng cục bộ, phát ra tiếng kêu lách cách…
9. Gãy xương gót chân do căng thẳng
Gãy xương gót chân do căng thẳng là một trong những nguyên nhân gây đau gót chân thường gặp. Bệnh lý này thể hiện cho sự hình thành những vết nứt nhỏ trên xương, thường xảy ra sau một thời gian chịu áp lực từ cường độ và số lượng của một hoạt động. Cụ thể như chạy nước rút, chạy quãng đường dài, liên tục nhảy lên xuống.
Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết gãy xương gót chân do căng thẳng:
- Trong giai đoạn đầu, gãy xương gót chân do căng thẳng hầu như không gây đau hoặc chỉ gây ra những cơn đau nhẹ
- Cơn đau có xu hướng nặng nề hơn theo thời gian
- Cơn đau thường bắt đầu tại một vị trí cụ thể, sau đó đau lan tỏa
- Nằm nghỉ thấy cơn đau thuyên giảm
- Sưng tấy quanh khu vực bị đau
Gãy xương do căng thẳng có thể gây ra nhiều vấn đề mãn tính nếu không được chữa lành sớm và đúng cách. Cụ thể như đau mãn tính, dị tật, vỡ, gãy xương hoàn toàn.
10. Viêm khớp phản ứng
Viêm khớp phản ứng là tình trạng đau và sưng khớp do một bộ phận khác trong cơ thể bị nhiễm trùng, thường là đường tiết niệu, bộ phận sinh dục và ruột. Bệnh thường làm ảnh hưởng đến các khớp của bàn chân và mắt cá chân. Từ đó gây sưng đau gót chân và nhiều biểu hiện nghiêm trọng khác.
Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết viêm khớp phản ứng gồm:
- Đau khớp
- Cứng khớp
- Sưng đỏ khớp bị ảnh hưởng
- Sưng ngón chân
Một số triệu chứng khác:
- Viêm mắt
- Viêm ruột
- Có vấn đề về đường tiết niệu
- Phát ban ở lòng bàn chân và lòng bàn tay
- Lở loét miệng
- Đau lưng dưới
11. Sarcoidosis
Sarcoidosis là tình trạng các tế bào viêm (u hạt) tạo thành những tập hợp nhỏ, tích tụ ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể và phát triển theo thời gian. Trong đó các hạch bạch huyết và phổi chịu nhiều tổn thương nhất.
Hiện tại vẫn chưa rõ nguyên nhân gây Sarcoidosis. Tuy nhiên các chuyên gia tin rằng bệnh có thể là kết quả của sự rối loạn và phản ứng với một chất không xác định bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể. Hiện tại không có phương pháp điều trị cho Sarcoidosis. Bệnh nhân chỉ được hướng dẫn những phương pháp giúp kiểm soát sự tiến triển bệnh lý và giảm nhẹ các triệu chứng.
Dấu hiệu nhận biết Sarcoidosis:
- Cơ thể mệt mỏi
- Giảm cân
- Sưng hạch bạch huyết
- Sưng và đau ở các khớp, thường gặp ở mắt cá chân khiến gót chân bị ảnh hưởng và đau nhức
12. Gai gót chân
Đau gót chân ở người lớn tuổi và vận động viên thường là dấu hiệu cảnh báo gai gót chân. Đây là một hiện tượng tích tụ canxi ở vòm bàn chân và gót chân, thường tiến triển ở mặt dưới và mặt sau của gót chân.
Tùy thuộc vào yếu tố tác động, thời gian và tốc độ tiến triển, gai xương có thể xuất hiện với hình móc câu, bắt đầu từ gót chân kéo dài đến vòm bàn chân hoặc có góc nhọn. Hầu hết các trường hợp không có triệu chứng trong thời gian đầu, gai xương nhỏ. Một số khác thường xuyên bị đau gót chân.
Ngoài ra gai xương lớn làm ảnh hưởng đến mô mềm dẫn đến sưng, viêm, nóng rát quanh khu vực bị ảnh hưởng, gót chân nhô ra làm giản chức năng vận động.
13. Một số nguyên nhân khác
Trong một số trường hợp, đau gót chân là dấu hiệu cảnh báo của một số bệnh lý dưới đây:
- Hội chứng đường hầm cổ chân
- Dị tật Haglund
- Gót chân giả
- Viêm cột sống dính khớp
- Bong gân và căng cơ
Đau gót chân – Khi nào cần gặp bác sĩ?
Trong nhiều trường hợp đau gót chân thường nhẹ, có thể tự khỏi sau vài ngày nghỉ ngơi và áp dụng một số biện pháp chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên bạn gần gặp bác sĩ chuyên khoa nếu thuộc một trong những nhóm đối tượng dưới đây:
- Đau gót chân không giảm sau 2 – 3 tuần chăm sóc.
- Cơn đau rất nghiêm trọng, làm ảnh hưởng đến khả năng đi lại hoặc/ và không thể đứng vững.
- Cơn đau xuất hiện đột ngột.
- Sưng và đỏ ở gót chân.
- Có cảm giác tê bì, ngứa ran, châm chích ở gót chân.
- Cơn đau lan rộng và ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
Chẩn đoán nguyên nhân gây đau gót chân
Thông thường bệnh nhân sẽ được kiểm tra lâm sàng và xét nghiệm hình ảnh để xác định chính xác nguyên nhân gây đau gót chân.
1. Kiểm tra lâm sàng
Các bước kiểm tra lâm sàng thường bao gồm:
- Kiểm tra chấn thương và tiền sử bệnh
- Kiểm tra triệu chứng bên ngoài (đau, sưng, đỏ, gót chân nhô ra…)
- Đánh giá khả năng đi lại và vận động
- Đánh giá khả năng chịu lực ở bàn chân bệnh
2. Xét nghiệm hình ảnh
Đối với đau gót chân, bệnh nhân thường được chỉ định chụp X-quang và chụp cộng hưởng từ (MRI) để xác định căn nguyên và đánh giá mức độ nghiêm trọng.
- Chụp X-quang: Chụp X-quang tạo ra hình ảnh rõ nét về xương gót chân và bàn chân. Từ đó tìm kiếm các tổn thương xương và xác định nguyên nhân gây đau gót chân.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ tạo ra hình ảnh rõ nét về cấu trúc của ổ khớp, gân, cơ, dây thần kinh và mạch máu bao quanh. Từ đó xác định đau gót chân có phải bắt nguồn từ những tổn thương mô mềm hay không.
Đau gót chân được điều trị như thế nào?
Tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ và nguyên nhân, đau gót chân được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau. Những trường hợp nhẹ có thể nghỉ ngơi và áp dụng thêm một số biện pháp để giảm triệu chứng. Thuốc và phẫu thuật có thể áp dụng cho những trường hợp nặng hơn và có nguyên nhân nghiêm trọng hơn.
1. Điều trị đau gót chân tại nhà
Một số biện pháp dưới đây có thể giúp cắt giảm tình trạng đau gót chân:
- Nghỉ ngơi
Bệnh nhân bị đau gót chân được khuyên nghỉ ngơi càng nhiều càng tốt. Bởi khi nghỉ ngơi, các bộ phận tại vị trí tổn thương sẽ được thư giãn, giảm căng thẳng và hạn chế áp lực từ trọng lượng. Từ đó làm dịu cơn đau và tạo điều kiện thuận lợi cho sự chữa lành tổn thương diễn ra nhanh.
- Chườm đá
Hãy thử chườm đá vào gót chân bị đau từ 10 – 15 phút/ lần, mỗi ngày 2 – 3 lần. Biện pháp này phù hợp với những cơn đau liên quan đến chấn thương và viêm, đặc biệt là tổn thương gân.
Sử dụng nhiệt độ thấp giúp giảm viêm, sưng, đỏ và đau gót chân. Đồng thời tăng tầm vận động của khớp và tăng khả năng vận động cho người bệnh.
- Sử dụng nẹp
Để giảm đau gót chân, tăng tính ổn định cho bàn chân và mắt cá chân, người bệnh có thể dùng nẹp vào ban đêm. Đây là một thiết bị hỗ trợ có tác dụng kéo giãn bàn chân trong khi ngủ, tăng tính ổn định cho khớp, hạn chế các hoạt động gây tổn thương và đau gót chân
- Mang giày vừa vặn
Không nên đi chân trần khi bị đau gót chân, đặc biệt là đau do gai gót chân. Bởi điều này sẽ khiến cơn đau trở nên tồi tệ hơn, gai xương chèn ép vào các mô mềm và gây ra nhiều tổn thương không mong muốn.
Tốt nhất người bệnh nên lựa chọn những đôi giày vừa vặn, đệm lót mềm mại và có khả năng hỗ trợ gót chân. Không nên đi chân trần, mang những đôi giày/ dép thô cứng, không có miếng lót đệm hỗ trợ để tránh cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn.
Tham khảo thêm: Bị gai gót chân nên đi dép như thế nào? Các mẫu tốt
- Dùng thuốc giảm đau không kê đơn
Người bệnh có thể sử dụng Paracetamol để làm dịu cảm giác đau nhức ở gót chân. Đây là thuốc giảm đau không kê đơn, được dùng cho những bệnh nhân bị đau gót chân không thể kiểm soát bằng những biện pháp nêu trên.
Paracetamol có tác dụng giảm đau và hạ sốt, phù hợp với cơn đau nhẹ và trung bình. Tuy nhiên chỉ nên dùng thuốc này từ 3 – 5 ngày, liều 500mg/ lần, mỗi 6 giờ 1 lần. Nếu cơn đau không thuyên giảm, hãy liên hệ với bác sĩ để được kiểm tra và được hướng dẫn sử dụng các thuốc thích hợp hơn.
2. Dùng thuốc theo chỉ định
Tùy thuộc vào tình trạng, người bệnh có thể được dùng NSAID hoặc Corticosteroid để điều trị đau gót chân.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Thuốc chống viêm không steroid được dùng để giảm đau, chống viêm, giảm sưng và đỏ ở vị trí tổn thương. Loại thuốc này phù hợp với những trường hợp có cơn đau trung bình, đau gót chân do viêm.
Ibuprofen, Naproxen và Aspirin là một số thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thường được chỉ định.
- Corticosteroid
Corticosteroid thường được sử dụng để tiêm trực tiếp vào gót chân. Thuốc này có tác dụng xoa dịu cơn đau và chống viêm mạnh, phù hợp với những bệnh nhân bị đau gót chân có viêm.
3. Phẫu thuật điều trị đau gót chân
Ít khi phẫu thuật được dùng cho những bệnh nhân bị đau gót chân. Thông thường phương pháp này chỉ được cân nhắc và dùng cho các trường hợp sau:
- Không có đáp ứng tốt khi điều trị bảo tồn (sau 3 tháng điều trị)
- Đau gót chân do viêm tủy xương, khối u xương gai xương lớn, đứt gân Achilles và gãy xương
- Có dây thần kinh bị chèn ép
- Đau nhức nặng nề khiến khả năng đi lại và vận động bị hạn chế
Tùy thuộc vào tình trạng, bệnh nhân có thể được mổ mở hoặc mổ nội soi để điều trị tổn thương và loại bỏ các căn nguyên.
Biện pháp phòng ngừa đau gót chân
Không thể ngăn ngừa tất cả nguyên nhân gây đau gót chân. Tuy nhiên một số biện pháp cơ bản có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh, cụ thể:
- Tránh đột ngột tăng cường độ và số lượng của các hoạt động làm ảnh hưởng đến gót chân và bàn chân. Đặc biệt là những động tác nhảy.
- Thực hiện các bài tập căng cơ trước khi chơi thể thao hoặc hoặc tập thể dục.
- Cần lựa chọn những đôi giày phù hợp khi hoạt động thể chất.
- Lựa chọn giày, dép vừa vặn, có miếng lót hỗ trợ bàn chân.
- Hạn chế chạy đường dài hoặc chạy nước rút. Nên dành thời gian nghỉ ngơi khi cơ bắp bị đau hoặc cảm thấy mệt mỏi.
- Duy trì cân năng hợp lý.
- Thiết lập và duy trì chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ chất dinh dưỡng. Đặc biệt nên ăn nhiều thực phẩm giàu omega-3, canxi, vitamin D, vitamin C và chất chống oxy hóa. Những thành phần dinh dưỡng này có thể giúp xương khớp chắc khỏe, tăng cường sức cơ và tăng độ dẻo dai cho gân.
Đau gót chân là dấu hiệu của nhiều bệnh lý. Tùy thuộc vào tình trạng, cơn đau có thể nhẹ hoặc nặng kèm theo nhiều triệu chứng khác. Thông thường các triệu chứng có thể thuyên giảm sau 1 – 2 tuần nghỉ ngơi và chăm sóc. Tuy nhiên nếu đau không giảm, đau nghiêm trọng hoặc đột đột, người bệnh nên tiến hành thăm khám và điều trị cùng với bác sĩ chuyên khoa.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!