Căng Cơ Bắp Tay

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan | Nơi công tác: IHR Cơ sở TP Hồ Chí Minh
Theo dõi IHR trên goole news

Căng cơ ở bắp tay có thể xảy dẫn đến đau đớn, sưng tấy, bầm tím và hạn chế khả năng vận động ở cánh tay. Tình trạng này cần được chẩn đoán chính xác, điều trị hợp lý và kịp lúc để tránh các rủi ro phát sinh.

Hiện tượng căng cơ bắp tay là gì?

Căng cơ ở bắp tay có thể do hoạt động quá mức hoặc chấn thương. Cơ bắp tay có hai gân gắn vào xương vai và một gân gắn vào xương quay ở khuỷu tay. Chấn thương cơ bao gồm tổn thương ở cơ hoặc gân, dẫn đến đau ở cánh tay trên, bầm tím, co thắt cơ hoặc mất khả năng vận động và giảm sức mạnh ở cánh tay.

Căng cơ bắp tay
Căng cơ bắp tay cần được điều trị và chăm sóc phù hợp để phục hồi chức năng vận động linh hoạt

Để kiểm soát tình trạng này, người bệnh có thể dành thời gian nghỉ ngơi, chườm lạnh, sử dụng thuốc chống viêm như Aspirin hoặc Ibuprofen và vật lý trị liệu. Trong những trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể cần tiêm steroid hoặc thậm chí là phẫu thuật để ngăn ngừa các rủi ro phát sinh.

Nếu nghi ngờ bị căng cơ ở bắp tay, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và lựa chọn điều trị thích hợp.

Nguyên nhân khiến tay bị căng cơ

Căng cơ bắp tay có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác nhau. Xác định các yếu tố này giúp người bệnh có kế hoạch điều trị hiệu quả cũng như ngăn ngừa các chấn thương tái phát trong tương lai.

Một số nguyên nhân phổ biến gây căng cơ bao gồm:

  • Chuyển động đột ngột: Các chuyển động nhanh và đột ngột, chẳng hạn như nhảy hoặc chạy, có thể làm căng cơ nếu cơ không được chuẩn bị hoặc điều hòa đầy đủ.
  • Lạm dụng: Thực hiện các động tác lặp đi lặp lại hoặc lạm dụng một nhóm cơ cụ thể ở bắp tay mà không nghỉ ngơi hợp lý có thể dẫn đến căng cơ. Điều này thường xảy ra ở các vận động viên hoặc cá nhân thực hiện các chuyển động lặp đi lặp lại, chẳng hạn như nâng tạ nặng, đánh cầu lông, chơi quần vợt hoặc chơi một số môn thể thao khác.
  • Có bắp kém: Cơ bắp thiếu sức mạnh và sự linh hoạt có thể khiến cơ bắp tay dễ bị căng hơn. Việc tập thể dục thường xuyên và điều hòa cơ bắp có thể giúp ngăn ngừa chấn thương do căng cơ.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi có thể góp phần gây căng cơ vì mệt mỏi sẽ dễ bị chấn thương hơn. Khi cơ bắp mệt mỏi, sẽ không thể cung cấp đủ sự hỗ trợ hoặc hấp thụ sốc, làm tăng nguy cơ bị căng.
  • Kỹ thuật không đúng: Hình thức hoặc kỹ thuật không chính xác trong các hoạt động thể chất, chẳng hạn như cử tạ hoặc chơi thể thao, có thể gây căng thẳng quá mức cho cơ và dẫn đến căng cơ. Điều cần thiết là phải học và sử dụng các kỹ thuật thích hợp để giảm thiểu nguy cơ căng thẳng, chấn thương.
  • Chấn thương: Cơ bắp có thể bị căng do chấn thương hoặc tác động trực tiếp, chẳng hạn như ngã hoặc va chạm. Những loại chấn thương căng thẳng này thường xảy ra trong các môn thể thao va chạm hoặc tai nạn.

Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây căng cơ bắp tay có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân. Do đó, nếu lo lắng hoặc có dấu hiệu căng cơ bắp tay, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Dấu hiệu nhận biết bắp tay bị căng cơ

Tình trạng căng cơ bắp tay có thể dẫn đến nhiều dấu hiệu và triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương cũng như tác nhân cụ thể. Một số dấu hiệu phổ biến có thể bao gồm:

căng cơ bắp tay phải làm sao
Đau đớn và khó chịu là dấu hiệu căng cơ phổ biến nhất
  • Đau đớn: Căng cơ thường gây đau cục bộ ở vùng bị ảnh hưởng. Cơn đau có thể dữ dội, như dao đâm hoặc đau âm ỉ và kéo dài. Cường độ của cơn đau có thể dao động từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ chấn thương.
  • Sưng tấy: Tình trạng viêm và sưng tấy có thể xảy ra xung quanh vùng bắp tay hoặc dây chằng bị căng. Viêm và sưng tấy thường là do sự tích tụ máu và chất lỏng ở vùng bị thương.
  • Vết bầm tím: Trong một số trường hợp, căng cơ bắp tay có thể dẫn đến vết bầm tím. Điều này xảy ra khi các mạch máu nhỏ gần cơ bị tổn thương bị vỡ, gây ra sự đổi màu của da.
  • Phạm vi chuyển động hạn chế: Cơ bắp căng thẳng có thể hạn chế khả năng di chuyển hoàn toàn bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng. Người bệnh có thể cảm thấy cứng hoặc khó thực hiện một số động tác nhất định mà không bị đau, khó chịu.
  • Yếu cơ: Cơ bắp bị căng có thể cảm thấy yếu và giảm sức mạnh so với bình thường. Điều này có thể gây khó khăn cho việc thực hiện các hoạt động đòi hỏi phải co cơ hoặc gắng sức.
  • Co thắt cơ: Co thắt cơ hoặc co thắt không tự chủ có thể xảy ra ở cơ bị căng. Những cơn co thắt này có thể gây đau đớn và gây khó chịu dữ dội ở bắp tay.

Nếu có bất cứ dấu hiệu căng cơ bắp tay nào, người bệnh nên dành thời gian nghỉ ngơi và chườm đá để giảm sưng. Trong trường hợp cơn đau nghiêm trọng, hãy đến bệnh viện để được chăm sóc y tế phù hợp. Bác sĩ có thể đưa ra các chẩn đoán chính xác và đề xuất các lựa chọn điều trị thích hợp dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

Căng cơ bắp tay có nguy hiểm không?

Căng cơ ở bắp tay thường không không phải là tình trạng nguy hiểm và không có khả năng ảnh hưởng đến tính mạng. Tuy nhiên các triệu chứng này có thể gây đau đớn, khó chịu cũng như ảnh hưởng đến một số hoạt động nhất định.

Căng cơ nhẹ có thể gây đau, cứng khớp và hạn chế phạm vi cử động nhưng thường lành trong vòng vài tuần bằng các biện pháp tự chăm sóc và nghỉ ngơi hợp lý. Trong trường hợp căng cơ nghiêm trọng, người bệnh có thể bị đau, sưng tấy, bầm tím và thậm chí yếu cơ. Căng cơ nặng có thể cần được chăm sóc y tế và phục hồi chức năng để đảm bảo chữa lành đúng cách.

Mặc dù tình trạng căng cơ bắp tay hường không nguy hiểm nhưng điều cần thiết là phải kiểm soát chấn thương đúng cách để ngăn ngừa các biến chứng nặng hơn. Nếu bị căng cơ bắp tay, người bệnh nên để cánh tay bị ảnh hưởng nghỉ ngơi, chườm đá để giảm sưng và tránh các hoạt động khiến tình trạng căng cơ trở nên trầm trọng hơn.

Căng cơ bắp tay bao lâu thì lành?

Thời gian phục hồi tình trạng căng cơ ở bắp tay có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp và loại chấn thương cụ thể. Trung bình, các vết căng nhẹ ở bắp tay thường mất khoảng 2 – 4 tuần để lành nếu được chăm sóc và điều trị phù hợp.

tay bị căng cơ
Có thể mất từ vài tuần để phục hồi các tổn thương liên quan đến căng cơ bắp

Trong thời gian này, điều quan trọng là để cánh tay bị ảnh hưởng nghỉ ngơi và tránh các hoạt động có thể làm trầm trọng thêm tình trạng căng thẳng. Hãy chườm túi nước đá vào khu vực này có thể giúp giảm sưng và viêm. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn có thể giúp giảm đau tạm thời, nhưng người bệnh nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng bất cứ loại thuốc nào.

Khi quá trình lành vết thương tiến triển, các bài tập kéo dãn và tăng cường sức mạnh nhẹ nhàng có thể được khuyến khích để thúc đẩy tính linh hoạt và lấy lại sức mạnh ở cơ bắp tay. Các buổi vật lý trị liệu hoặc phục hồi chức năng có thể hữu ích trong việc ngăn ngừa chấn thương trong tương lai.

Điều quan trọng cần lưu ý là thời gian hồi phục của mỗi cá nhân có thể khác nhau và điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia trị liệu. Nếu lo lắng về tình trạng căng cơ bắp tay hoặc nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trầm trọng hơn, người bệnh nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.

Chẩn đoán căng cơ bắp tay như thế nào?

Chẩn đoán căng cơ ở bắp tay thường bao gồm sự kết hợp giữa tiền sử bệnh, khám thực thể và trong một số trường hợp là xét nghiệm hình ảnh. Một số bước phổ biến được thực hiện để chẩn đoán căng cơ bắp tay bao gồm:

  • Kiểm tra bệnh sử: Bác sĩ có thể hỏi về các triệu chứng, nguyên nhân gây tổn thương và các tiền sử chấn thương trong quá khứ. Các thông tin này có thể giúp bác sĩ xác định nguy cơ tiềm ẩn và đưa ra các kết luận chính xác.
  • Khám sức khỏe: Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ đánh giá cánh tay và cơ bắp tay bị ảnh hưởng. Bác sĩ có thể sờ nắn khu vực bị thường để kiểm tra xem có đau, sưng tấy hoặc bất thường về cơ không. Bác sĩ cũng có thể đánh giá phạm vi chuyển động, sức mạnh và bất kỳ cơn đau hoặc khó chịu nào mà người bệnh gặp phải khi chuyển động cánh tay.
  • Kiểm tra chức năng: Bác sĩ có thể tiến hành các xét nghiệm cụ thể để đánh giá chức năng và độ ổn định của cơ bắp tay. Các xét nghiệm này có thể bao gồm các chuyển động có lực cản hoặc các thao tác đặc biệt để tái tạo sức căng và đánh giá tính toàn vẹn của cơ.
  • Kiểm tra hình ảnh: Trong một số trường hợp, kiểm tra hình ảnh có thể được yêu cầu để có cái nhìn rõ hơn về khu vực bị ảnh hưởng. Chụp X-quang thường được sử dụng để loại trừ tổn thương xương và đánh giá các cấu trúc xung quanh. Hình ảnh siêu âm hoặc MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các mô mềm, chẳng hạn như cơ và gân, để đánh giá mức độ căng thẳng.

Nếu nghi ngờ căng cơ hoặc chấn thương, điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp. Bác sĩ có thể xác định các tổn thương, đưa ra hướng dẫn thích hợp và đề xuất các lựa chọn điều trị cụ thể dựa trên mức độ nghiêm trọng của chấn thương.

Bị căng cơ bắp tay phải làm sao?

Việc điều trị căng cơ bắp tay thường bao gồm sự kết hợp giữa các biện pháp tự chăm sóc và can thiệp chuyên môn. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị như:

1. Tự chăm sóc tại nhà

Căng cơ bắp tay có thể gây đau đớn, khó chịu nhưng thường không nguy hiểm và đáp ứng tốt các phương pháp tự điều trị, chăm sóc tại nhà. Các phương pháp có thể bao gồm:

hiện tượng căng cơ bắp tay
Chườm lạnh lên bắp tay có thể hỗ trợ giảm viêm, sưng tấy và đau đớn do căng cơ
  • Nghỉ ngơi: Để cánh tay bị ảnh hưởng nghỉ ngơi và tránh các hoạt động hoặc cử động có thể khiến tình trạng căng cơ trở nên trầm trọng hơn. Hãy cho cơ thể thời gian để hồi phục và tránh mọi hoạt động gắng sức hoặc lặp đi lặp lại có thể khiến cơ bị căng thêm.
  • Chườm đá: Chườm túi nước đá lên vùng bị ảnh hưởng trong 15 – 20 phút mỗi lần, cách 3 – 4 tiếng có thể chườm lặp lại. Điều này có thể giúp giảm sưng, viêm và đau. Điều quan trọng là bọc túi nước đá trong một miếng vải hoặc khăn mỏng để bảo vệ da cũng như tránh bỏng lạnh.
  • Nén: Sử dụng các kỹ thuật nén, chẳng hạn như băng nén để hỗ trợ và giảm thiểu sưng tấy. Đảm bảo nén không quá chặt vì điều này có thể ảnh hưởng đến lưu thông. Nếu cảm thấy đau nhiều hơn, ngứa ran hoặc tê, hãy nới lỏng lực băng nén.
  • Nâng cao: Nâng cánh tay bị thương lên cao hơn tim để giúp giảm sưng. Hãy đặt cánh tay lên gối hoặc sử dụng dây đeo nếu cần thiết.
  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như Paracetamol hoặc Ibuprofen, có thể giúp kiểm soát cơn đau và giảm viêm. Luôn luôn sử dụng theo theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng cũng như thời gian sử dụng thuốc để tránh các tác dụng phụ cũng như rủi ro phát sinh.

2. Vật lý trị liệu

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị vật lý trị liệu để giúp khôi phục phạm vi chuyển động, sức mạnh và chức năng của cơ bắp tay. Chuyên gia vật lý trị liệu có thể hướng dẫn các bài tập và kỹ thuật phục hồi chức năng cụ thể để hỗ trợ quá trình chữa bệnh.

Vật lý trị liệu điều trị căng cơ bắp tay có thể bao gồm:

  • Phạm vi bài tập chuyển động: Những bài tập này tập trung vào việc cải thiện dần dần tính linh hoạt và khả năng vận động của cánh tay và cơ bắp tay bị ảnh hưởng. Các bài tập này có thể bao gồm các động tác kéo giãn nhẹ nhàng và có kiểm soát để tăng phạm vi chuyển động của cánh tay.
  • Các bài tập tăng cường sức mạnh: Các bài tập tăng cường sức mạnh được thiết kế để dần dần khôi phục sức mạnh của cơ bắp tay. Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn người bệnh các bài tập cụ thể và tăng dần cơ bắp tay để lấy lại chức năng và sự ổn định.
  • Trị liệu bằng tay: Các kỹ thuật trị liệu bằng tay, chẳng hạn như xoa bóp mô mềm, có thể được sử dụng để giúp giảm căng cơ, cải thiện tuần hoàn và giảm đau ở vùng bị ảnh hưởng. Những kỹ thuật này có thể bổ sung cho chương trình tập thể dục và thúc đẩy quá trình chữa bệnh.
  • Vật lý trị liệu thụ động: Các nhà vật lý trị liệu có thể sử dụng nhiều phương thức khác nhau như liệu pháp nóng hoặc lạnh, siêu âm, kích thích điện hoặc liệu pháp laser để giúp giảm đau, chống viêm và thúc đẩy quá trình lành mô.
  • Bài tập chức năng: Các bài tập chức năng nhằm mục đích mô phỏng các chuyển động, hoạt động thực tế mà người bệnh có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày hoặc các môn thể thao. Điều này giúp đảm bảo rằng sức mạnh, tính linh hoạt và khả năng phối hợp của cơ bắp tay được phục hồi đầy đủ để đạt được mức độ chức năng mong muốn.
  • Điều chỉnh lối sống: Các nhà trị liệu vật lý có thể cung cấp hướng dẫn về cơ học, tư thế và công thái học phù hợp của cơ thể để giảm nguy cơ tái chấn thương. Nhà trị liệu cũng có thể hướng dẫn người bệnh các kỹ thuật tự chăm sóc và kỹ thuật tập thể dục an toàn để ngăn ngừa căng cơ bắp tay trong tương lai.

Khi thực hiện các bài tập vật lý trị liệu, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ hoặc nhà trị liệu để được đánh giá tình trạng, điều chỉnh kế hoạch trị liệu phù hợp và tránh các rủi ro phát sinh.

3. Điều trị y tế

Đối với các trường hợp căng cơ bắp tay nghiêm trọng hoặc khi các triệu chứng vẫn tổn tại dù đã áp dụng các kỹ thuật điều trị tại nhà, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị y tế để thúc đẩy quá trình lành vết thương. Dưới đây là một số biện pháp can thiệp y tế tiềm năng có thể bao gồm:

cách giảm căng cơ bắp tay
Bác sĩ có thể đề nghị tiêm thuốc giảm đau vào bắp tay để kiểm soát tình trạng căng cơ nghiêm trọng
  • Tiêm corticosteroid: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tiêm corticosteroid vào vùng bị ảnh hưởng để giúp giảm viêm và đau ở cơ bắp tay. Tuy nhiên, những mũi tiêm này được sử dụng một cách thận trọng và có thể có tác dụng phụ tiềm ẩn, vì vậy phương pháp này cần được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn.
  • Liệu pháp huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Liệu pháp PRP bao gồm việc sử dụng tiểu cầu trong máu của chính bệnh nhân, vốn rất giàu các yếu tố tăng trưởng, để thúc đẩy quá trình lành vết thương. Các tiểu cầu được chiết xuất từ ​​máu, xử lý và sau đó tiêm vào vùng bị thương, để giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành và giảm đau trong một số trường hợp.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp khi các biện pháp can thiệp không phẫu thuật không mang lại hiệu quả hoặc khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật. Phẫu thuật có thể bao gồm sửa chữa cơ bị tổn thương hoặc các phương pháp khác để phục hồi tình trạng căng cơ bắp tay.

Biện pháp phòng ngừa căng cơ bắp tay

Căng cơ bắp tay là tình trạng phổ biến và có thể phòng ngừa được bằng nhiều biện pháp khác nhau. Người bệnh có thể lưu ý các biện pháp như:

  • Khởi động và giãn cơ: Trước khi tham gia bất kỳ hoạt động thể chất nào, hãy đảm bảo làm nóng cơ thể bằng các bài tập aerobic nhẹ (chẳng hạn như chạy bộ hoặc đạp xe) để tăng lưu lượng máu đến cơ bắp. Sau đó, hãy thực hiện các động tác giãn cơ để thả lỏng các cơ và có sự chuẩn bị cho hoạt động thể chất phù hợp.
  • Tăng dần các hoạt động: Khi bắt đầu một bài tập mới hoặc tăng cường độ tập luyện, hãy thực hiện dần dần. Điều này giúp cơ bắp thích ứng với nhu cầu mới và giảm nguy cơ căng thẳng. Tránh tập luyện đột ngột với cường độ cao mà không có sự điều chỉnh hợp lý.
  • Kỹ thuật chính xác: Học và sử dụng hình thức, kỹ thuật phù hợp khi thực hiện các bài tập và hoạt động liên quan đến bắp tay. Kỹ thuật không chính xác có thể gây căng thẳng quá mức cho cơ và làm tăng nguy cơ căng cơ. Nếu cần thiết, hãy liên hệ với một huấn luyện viên có chuyên môn để được hướng dẫn cụ thể.
  • Rèn luyện sức mạnh và sự linh hoạt: Kết hợp các bài tập rèn luyện sức mạnh thường xuyên nhắm vào bắp tay cũng như các cơ xung quanh. Tăng cường cơ bắp có thể mang lại sự ổn định và hỗ trợ tốt hơn, giảm nguy căng cơ. Ngoài ra, hãy thường xuyên thực hiện các bài tập linh hoạt để duy trì phạm vi chuyển động tốt ở bắp tay và các khớp xung quanh.
  • Nghỉ ngơi và phục hồi: Cho cơ thể có đủ thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi giữa các buổi tập để giúp cơ bắp phục hồi, giảm nguy cơ hoạt động quá mức và căng thẳng.
  • Tập luyện cân bằng: Duy trì một chương trình tập luyện toàn diện bao gồm nhiều bài tập nhắm vào các nhóm cơ khác nhau. Điều này giúp tránh tập trung quá mức vào bắp tay và ngăn ngừa mất cân bằng và căng cơ.
  • Kỹ thuật nâng đúng cách: Thực hành kỹ thuật nâng đúng cách khi xử lý vật nặng. Hãy sử dụng chân và các cơ cốt lõi để nâng, thay vì chỉ dựa vào bắp tay. Tránh chuyển động xoắn hoặc giật mạnh đột ngột trong khi nâng vì điều này có thể làm căng cơ.
  • Duy trì cân nặng khoa học: Duy trì cân nặng hợp lý, vì trọng lượng cơ thể quá mức có thể gây thêm căng thẳng cho bắp tay và làm tăng nguy cơ chấn thương. Thực hiện một chế độ ăn uống cân bằng cũng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe và phục hồi cơ bắp tốt nhất.

Căng cơ bắp tay là tình trạng phổ biến, có thể gây đau đớn, khó chịu, nhưng thường không nguy hiểm. Điều quan trọng là có kế hoạch điều trị và chăm sóc sức khỏe phù hợp. Nếu có bất cứ thắc mắc hoặc lo lắng nào về tình trạng căng cơ, hãy trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua