Trẹo Chân – Bong Gân, Sưng và Cách Chữa Nhanh Khỏi
Trẹo chân là tình trạng uốn cong bàn chân quá mức làm mất tính ổn định của khớp, gây ra những tổn thương ở mô và xương. Tình trạng này khiến bệnh nhân đau đớn, sưng tấy và bầm tím quanh khớp bị ảnh hưởng. Tuy nhiên các triệu chứng thường giảm nhanh sau khi được chăm sóc và điều trị đúng cách.
Trẹo chân là gì?
Trẹo chân là tình trạng mắt cá chân xoay, vặn hoặc lăn một cách vụng về, không chủ ý khiến khớp xương bị mất tính ổn định, các đầu xương trượt khỏi ổ cối. Từ đó gây ra những tổn thương ở mô như bong gân, căng cơ… Trong nhiều trường hợp, trẹo chân khiến các dảy mô cứng giúp giữ xương lại với nhau (dây chằng) bị kéo căng hoặc rách/ đứt.
Sau chấn thương, bệnh nhân thường có cảm giác đau nhói, bầm tím và sưng tấy xung quanh vùng tổn thương. Ngoài ra người bệnh còn bị hạn chế khả năng vận động. Trẹo chân có thể xảy ra ở nhiều khớp nhưng phổ biến nhất ở khớp cổ chân (trẹo cổ chân).
Điều trị trẹo chân tùy thuộc vào những tổn thương đi kèm và mức độ nghiêm trọng của chấn thương. Hầu hết triệu chứng có thể giảm khi dùng thuốc giảm đau không kê đơn và biện pháp tự chăm sóc. Tuy nhiên bệnh nhân cần được khám và đánh giá y tế để xác định mức độ nghiêm trọng và phương pháp điều trị thích hợp nhất.
Nguyên nhân gây trẹo chân
Trẹo chân xảy ra khi mắt cá chân bị đẩy ra khỏi vị trí bình thường làm kéo căng, rách một phần hoặc rách toàn phần một hay nhiều dây chằng của mắt cá chân. Ngoài ra bệnh nhân có thể bị trật khớp cổ chân với mắt cá chân bị lệch một phần hoặc lệch hoàn toàn ra khỏi ổ cối, khớp cổ chân bị biến dạng rõ rệt.
Dưới đây là những nguyên nhân gây trẹo chân phổ biến:
- Ngã với bàn chân uốn cong khiến bạn bị trẹo chân
- Tiếp đất bằng chân một cách không chủ ý hoặc vụng về sau khi xoay người hoặc nhảy
- Tập thể dục, đi bộ hoặc chạy trên bề mặt không bằng phẳng
- Có một cú đánh mạnh lên mắt cá chân
- Có một người khác tiếp đất hoặc bước vào chân/ bàn chân của bạn trong khi chơi thể thao
- Tham gia những bộ môn thể thao yêu cầu người chơi phải uốn cong bàn chân như bóng rổ, chạy đường mòn, bóng đá, quần vợt…
Yếu tố nguy cơ
Những yếu tố dưới đây có thể làm tăng nguy cơ trẹo chân:
- Mang giày không phù hợp: Mang giày không thích hợp với hoạt động cụ thể hoặc mang giày không vừa vặn có thể khiến mắt cá chân của bạn dễ bị chấn thương hơn.
- Thể trạng kém: Kém linh hoạt và giảm sức mạnh của cổ chân làm tăng nguy cơ trẹo chân khi vận động và tham gia các môn thể thao.
- Chấn thương trước đó: Trẹo cổ chân dễ xảy ra hơn ở những người có chấn thương mắt cá chân trước đó. Cụ thể những người bị trẹo cổ chân, bong gân hoặc một loại chấn thương khác ở mắt cá chân sẽ có nhiều khả năng bị trẹo chân thêm một lần nữa.
- Tham gia thể thao: Trẹo chân là một chấn thương thể thao phổ biến. Đặc biệt tình trạng này dễ xảy ra ở những người chơi các môn thể thao đòi hỏi phải chạy nhanh, nhảy nhiều, vặn, lăn hoặc cắt bàn chân. Cụ thể như chạy đường mòn, bóng đá, bóng rổ.
Triệu chứng và dấu hiệu trẹo chân
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, các dấu hiệu và triệu chứng của trẹo chân khác nhau. Tuy nhiên chúng thường bao gồm:
- Đau nhức. Đau nhiều hơn khi đặt trọng lượng lên khớp chân bị ảnh hưởng, cụ thể như đi đứng
- Sưng tấy
- Bầm tím
- Cảm thấy mềm khi sờ vào khớp tổn thương
- Hạn chế khả năng chuyển động
- Mất tính ổn định ở khớp
- Trong trường hợp dây chằng bị rách, người bệnh có thể nghe thấy âm thanh lạ hoặc cảm thấy “bốp” tại thời điểm chấn thương.
Thông thường những triệu chứng trẹo chân nặng tương như gãy xương. Vì thế người bệnh cần được đánh giá y tế tạm thời và điều trị với những phương pháp phù hợp.
Hình ảnh trẹo chân
Dưới đây là một số hình ảnh liên quan đến chấn thương trẹo chân:
Trẹo chân có nguy hiểm không?
Đánh giá mức độ nghiêm trọng của trẹo chân thường dựa vào những tổn thương đi kèm như bong gân, rách dây chằng, trật khớp (sai khớp). Đối với trẹo cổ chân, phần lớn bệnh nhân bị kéo căng hoặc rách những dây chằng bên ngoài của mắt cá chân. Vết rách có thể từ kích thước nhỏ, tồn tại trong các sợi hình thành nên dây chằng đến rách hoàn toàn qua mô.
Nếu dây chằng bị rách hoàn toàn, khớp cổ chân có thể nhanh chóng mất tính ổn định. Theo thời gian, tình trạng này sẽ gây ra nhiều thương tổn ở sụn khớp cổ chân và xương. Trong nhiều trường hợp trẹo chân có thể kèm theo gãy xương, trật khớp cổ chân.
Các triệu chứng thường giảm nhanh sau một thời gian tự chăm sóc và dùng thuốc giảm đau. Tuy nhiên đánh giá y tế là điều cần thiết để xác định mức độ nghiêm trọng và phương pháp điều trị thích hợp nhất. Bởi một số tổn thương có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không lành lại đúng cách. Cụ thể:
- Trật khớp với khớp cổ chân bị lệch hoàn toàn do khớp mất tính ổn định
- Biến dạng khớp vĩnh viễn
- Hạn chế hoặc mất khả năng vận động
- Đau khớp mãn tính
- Viêm khớp
- Tổn thương mạch máu và dây thần kinh
- Xuất hiện cục máu đông
- Khớp mắt cá chân không ổn định
Chẩn đoán trẹo chân như thế nào?
Thông thường trẹo chân có thể được chẩn đoán bằng cách kiểm tra lâm sàng. Tuy nhiên kiểm tra hình ảnh thường được sử dụng đồng thời để đánh giá mức độ nghiêm trọng và xác định những tổn thương đi kèm.
1. Kiểm tra lâm sàng
Trong khi thăm khám, bác sĩ sẽ cẩn thận kiểm tra bàn chân và mắt cá để chẩn đoán tình trạng trẹo chân và những tổn thương liên quan.
- Quan sát: Khi quan sát có thể thấy mắt cá chân sưng to, bầm tím quanh khu vực tổn thương. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân bị biến dạng cổ chân.
- Sờ nắn: Để tìm kiểm điểm đau và xác định dây chằng tổn thương, bác sĩ có thể ấn nhẹ xung quanh khớp tổn thương.
- Kiểm tra phạm vi chuyển động: Mắt cá chân của bạn sẽ được di chuyển theo nhiều hướng khác nhau. Điều này giúp kiểm tra phạm vi chuyển động. Đồng thời xác định những vị trí nào có thể gây đau hoặc khó chịu.Tuy nhiên bệnh nhân thường không thể cử động được nhiều khi mắt cá chân sưng cứng.
Quá trình thăm khám gây đau đớn nhiều cho người bệnh. Nếu không có gãy xương hay trật khớp, bác sĩ có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng trẹo chân dựa trên các triệu chứng gồm bầm tím, sưng và đau.
2. Kiểm tra hình ảnh
Một số kỹ thuật dưới đây được chỉ định để đánh giá chính xác các tổn thương do trẹo chân:
- Chụp X-quang: Tia X giúp tạo ra hình ảnh chi tiết về những cấu trúc dày đặc, điển hình như xương. Điều này giúp bác sĩ loại trừ tình trạng trật khớp, gãy xương ở mắt cá chân hoặc bàn chân. Những chấn thương này thường gây ra những triệu chứng tương tự như bong gân như sưng và đau.
- Chụp X-quang căng thẳng: Bệnh nhân được chụp X-quang căng thẳng để xác định những bất thường khi di chuyển mắt cá chân. Trong khi thực hiện, mắt cá chân của bạn sẽ bị đẩy sang nhiều hướng khác nhau.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ được áp dụng khi có nghi ngờ chấn thương nặng ở các mô như dây chằng, sụn hoặc tổn thương xương của bề mặt khớp. Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh chi tiết về các mặt cắt ngang của khớp xương và mô mềm. Từ đó đánh giá chính xác tình trạng.
- Siêu âm: Trong khi di chuyển mắt cá chân, hình ảnh được tạo ra từ siêu âm có thể giúp bác sĩ quan sát dây chằng. Từ đó xác định tổn thương và xác định mức độ ổn định của chúng.
Trẹo chân bao lâu thì khỏi?
Ở những trường hợp nhẹ, không có rách cơ, gãy xương hay trật khớp với mắt cá chân lệch trục, người bệnh có thể kiểm soát triệu chứng trong 4 tuần và mất 12 tuần để khớp tổn thương phục hồi chức năng hoàn toàn.
Đối với những trường hợp nghiêm trọng hơn, có tổn thương xương, rách cơ và trật khớp, người bệnh cần dành thời gian điều trị và phục hồi lâu hơn. Thông thường bệnh nhân mất từ 2 – 3 tháng để tổn thương được chữa lành và từ 6 – 8 tháng để khớp phục hồi hoàn toàn.
Phương pháp điều trị trẹo chân
Tùy thuộc vào các tổn thương đi kèm và mức độ ảnh hưởng mà phương pháp điều trị trẹo chân ở mỗi người không giống nhau. Tuy nhiên gần như tất cả các trường hợp đều có thể khắc phục tổn thương mà không cần phẫu thuật. Điều này bao gồm cả dây chằng bị rách có thể tự lành nếu chân được bất động một cách thích hợp mà không cần phẫu thuật sửa chữa.
Những phương pháp được dùng trong điều trị trẹo chân gồm:
1. Biện pháp chăm sóc tại nhà
Đối với trường hợp nhẹ, bệnh nhân có thể được hướng dẫn điều trị với những phương pháp đơn giản tại nhà. Trong đó quy trình RICE nên được thực hiện càng sớm càng tốt sau khi chấn thương xảy ra.
- Nghỉ ngơi
Người bệnh không nên đi, đứng trên mắt cá chân tổn thương sau khi chấn thương xảy ra. Điều này giúp giữ cho mắt cá chân của bạn được ổn định, ngăn tổn thương tiến triển. Đồng thời xoa dịu cơn đau và giảm sưng tấy. Ngoài ra nghỉ ngơi còn giúp các mô tổn thương (như dây chằng, cơ, gân…) có thời gian lành lại.
- Chườm đá
Sau chấn thương, bệnh nhân cần chườm đá ngay lập tức để giảm sưng ở khu vực tổn thương. Ngoài ra biện pháp này còn giúp giảm lượng máu bầm tích tụ và giảm đau hiệu quả. Chườm đá nên được thực hiện từ 20 – 30 phút, từ 3 – 4 lần mỗi ngày. Có thể dùng túi đá hoặc túi rau củ đông lạnh bọc trong khăn bông. Không nên chườm đá trực tiếp lên da để tránh gây tổn thương.
- Băng ép
Dùng khăn hoặc băng gạc quấn cổ chân sẽ giúp khớp được cố định, giảm đau và hỗ trợ mắt cá chân bị thương. Điều này giúp hạn chế các hoạt động kích thích cơn đau hoặc khiến tổn thương thêm nghiêm trọng. Ngoài ra băng ép cho người bị trẹo chân còn có tác dụng giảm sưng và hạn chế vết bầm tím lan rộng.
- Nâng cao
Trong 48 giờ đầu tiên, người bệnh cần thường xuyên nâng mắt cá chân tổn thương cao hơn mức tim. Biện pháp có thể giúp giảm đau và sưng hiệu quả. Đồng thồi giảm lưu lượng máu đến khớp tổn thương, tránh máu bầm tích tụ.
2. Dùng thuốc
Trong hầu hết các trường hợp, cơn đau do trẹo chân được kiểm soát tốt bằng thuốc giảm đau không kê đơn. Cụ thể như:
- Acetaminophen: Thuốc giảm đau Acetaminophen (Tylenol, những loại khác) thường mang đến hiệu quả nhanh khi dùng cho những cơn đau nhẹ.
- Ibuprofen hoặc Naproxen sodium: Ibuprofen (Advil, Motrin IB) và Naproxen sodium (Aleve, những loại khác) thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Các thuốc này có tác dụng giảm đau và chống viêm, thường mang đến hiệu quả nhanh cho những cơn đau trung bình.
3. Dùng thiết bị hỗ trợ
Chống chân và đi bộ trong khi bị trẹo chân có thể gây cơn đau. Do đó người bệnh cần sử dụng nạng cho đến khi cơn đau thuyên giảm hoàn toàn. Ngoài ra dựa vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng, bác sĩ có thể đề nghị bó bột ở trường hợp nặng hoặc băng thể thao, dùng băng thun hay mang nẹp ở trường hợp nhẹ hơn. Điều này giúp ổn định mắt cá chân của bạn.
4. Bất động
Bảo vệ mắt cá chân khỏi những cử động đột ngột và hỗ trợ nó là điều cần thiết trong giai đoạn đầu điều trị trẹo chân. Đối với trường hợp nhẹ, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng một thiết bị hỗ trợ có thể tháo rời và bằng nhựa như nẹp. Đối với những trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh được bó bột chân ngắn, duy trì trong khoảng 2 – 3 tuần.
Trong khi mắt cá chân được bảo vệ, người bệnh được khuyến khích đặt một số trọng lượng lên mắt cá chân tổn thương. Điều này giúp quá trình lành bệnh diễn ra nhanh hơn.
5. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu được chỉ định với những mục đích sau:
- Ngăn ngừa tình trạng cứng khớp
- Ngăn ngừa những vấn đề mãn tính liên quan đến mắt cá chân
- Tăng cường sức mạnh của khớp tổn thương
Dưới đây là những cách tập phục hồi chức năng thường được đề nghị:
- Chuyển động sớm: Một số bài tập liên quan đến cử động hoặc phạm vi chuyển động có kiểm soát của mắt cá chân mà không có lực cản sẽ được thực hiện để ngăn ngừa tình trạng cứng khớp.
- Bài tập củng cố: Trong trường hợp mắt cá chân chịu được trọng lượng mà không bị sưng hay đau, người bệnh sẽ được thực hiện những bài tập tăng cường sức mạnh cho cơ và gân ở phía sau và phía trước của bàn chân và cẳng chân. Nếu những bài tập này gây đau nhiều, người bệnh có thể được luyện tập dưới nước.
- Bài tập về thăng bằng: Để tránh trẹo chân tái phát và mắt cá chân bị mất ổn định do khả năng giữ thăng bằng kém, người bệnh sẽ được thực hiện một số bài tập về thăng bằng. Cụ thể như đứng trên bàn chân bị ảnh hưởng trong khi nhắm mắt và nâng chân đối diện. Thông thường những bài tập thăng bằng sẽ được thực hiện trong giai đoạn phục hồi chức năng.
- Những bài tập về sự nhanh nhẹn và sức bền: Những bài tập về sự nhanh nhẹn và sức bền sẽ được thêm vào quá trình luyện tập khi chân tổn thương không còn đau. Điều này giúp tăng phạm vi chuyển động và tính linh hoạt khi sự cân bằng được cải thiện. Thông thường người bệnh sẽ được hướng dẫn chạy chậm để tăng sức mạnh và sự nhanh nhẹn cho mắt cá chân và bắp chân.
6. Điều trị phẫu thuật
Ít khi phẫu thuật được chỉ định trong điều trị trẹo chân. Thông thường phương pháp này sẽ được dành riêng cho những trường hợp sau:
- Không đáp ứng với điều trị bảo tồn
- Rách toàn phần ở cơ, gân hoặc dây chằng
- Tình trạng mất ổn định mắt cá chân kéo dài sau nhiều tháng điều trị không phẫu thuật và phục hồi chức năng
- Trật chân nghiêm trọng, không thể nắn chỉnh
- Gãy xương
Có hai lựa chọn phẫu thuật gồm:
- Nội soi khớp: Bác sĩ dùng ống nội soi khớp để quan sát. Đồng thời loại bỏ bất kỳ sụn lỏng lẻo hay mảnh xương nào. Ngoài ra một phần dây chằng cũng có thể bị loại bỏ nếu chúng mắc vào khớp.
- Tái tạo: Cơ, gân hay dây chằng bị rách sẽ được sửa chữa bằng chỉ khâu. Trong nhiều trường hợp, dây chằng tổn thương có thể được tái tạo lại bằng cách sử dụng những mô ghép lấy từ gân hoặc/ và dây chằng khác ở xung quanh mắt cá chân và bàn chân để thay thể nó.
Sau khi phẫu thuật, người bệnh sẽ được bất động mắt cá chân bằng băng bột. Lưu ý thời gian mang băng bột cần theo hướng dẫn của bác sĩ. Không nên tháo nó ra quá sớm vì có thể khiến tổn thương tái diễn.
Ngoài ra người bệnh sẽ được phục hồi chức năng để tăng phạm vi chuyển động và sức mạnh, phục hồi chức năng trước khi bị chấn thương. Thời gian phục hồi có thể ngắn hoặc dài (từ vài tuần đến vài tháng) tùy theo số lượng phẫu thuật được thực hiện và mức độ chấn thương.
Tiên lượng
Bệnh nhân bị trẹo chân có tiên lượng khá tốt. Thông thường sau một khoảng thời gian, hầu hết bệnh nhân có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày. Lưu ý kết quả thành công phụ thuộc vào sự tuân thủ nghiêm ngặt của bệnh nhân đối với những bài tập phục hồi chức năng.
Mặc dù không phải là nguyên nhân gây mất ổn định mắt cá chân mãn tính nhưng việc ngừng thực hiện những bài tập tăng cường sức mạnh có thể khiến dây chằng, cơ, gân bị thương yếu đi. Đồng thời làm tăng nguy cơ tái diễn trẹo chân. Nguyên nhân là do chúng không có thời gian chữa lành hoàn toàn.
Biện pháp phòng ngừa trẹo chân
Dưới đây là những biện pháp tốt nhất giúp ngăn ngừa trẹo chân:
- Duy trì sức mạnh cơ bắp, tăng sự linh hoạt và cân bằng.
- Luôn luôn khởi động kỹ trước khi hoạt động thể chất và tập thể dục.
- Thận trọng khi làm việc, chạy hoặc đi bộ trên những bề mặt không bằng phẳng
- Mang giày vừa vặn và phù hợp với hoạt động mà bạn đang thực hiện. Hạn chế tối đa việc đi giày cao gót.
- Làm chậm hoặc ngừng những hoạt động khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau đớn.
- Duy trì thói quen luyện tập (bao gồm cả bài tập thăng bằng) để tăng sự ổn định, tính linh hoạt và sức mạnh cho mắt cá chân. Ngoài ra duy trì sự linh hoạt và sức mạnh cơ bắp tốt từ những bài tập cũng là cách phòng ngừa trẹo chân hiệu quả.
- Thường xuyên xoa bóp chân sau hoạt động và luyện tập để khớp xương, cơ, gân và dây chằng được thư giãn. Đồng thời kích thích lưu thông máu và duy trì sự chắc khỏe cho các mô.
- Nếu khớp yếu hoặc bị thương trước đó, bạn cần sử dụng băng hỗ trợ hoặc nẹp.
- Không tham gia vào những hoạt động gắng sức hoặc bộ môn thể thao tiếp xúc khi mắt cá chân của bạn không ổn định và bị yếu.
Trẹo chân là một trong các chấn thương phổ biến ở mắt cá chân. Tình trạng này khiến người bệnh đau đớn, khớp sưng to và bầm tím do các mô bị tổn thương. Tuy nhiên hầu hết bệnh nhân có tiên lượng tốt khi được điều trị sớm và phục hồi chức năng đúng cách. Do đó người bệnh cần xử lý và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ ngay khi chấn thương xảy ra.
Tham khảo thêm:
Tôi bị trẹo chân sưng ở vị trí má bàn chân ngoài phài làm sao ạ