Trật Khớp Vai Tái Hồi: Nguyên Nhân, Cách Nhận Biết, Điều Trị
Trật khớp vai tái hồi là tình trạng trật khớp nhiều lần gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho vai. Điều này thường gặp ở những có chấn thương trước đó nhưng không được chăm sóc kỹ lưỡng, khớp vai lỏng lẻo do té ngã hay va đập nhiều lần.
Trật khớp vai tái hồi là gì?
Trật khớp vai tái hồi là một thuật ngữ y tế chỉ tình trạng lỏng lẻo, trật khớp vai tái diễn nhiều lần. Điều này gây ra những tổn thương nghiêm trọng, bệnh nhân đau nhức, phù nề, khó hoặc không thể cử động vai. Những tổn hương do trật khớp vai tái hồi thường khó khắc phục hơn so với chấn thương lần đầu tiên.
Khớp vai là một trong những khớp lớn và di chuyển nhiều nhất trên cơ thể. Khớp này được cấu tạo từ ba xương gồm: Xương cánh tay trên, xương bả vai và xương đòn. Sự kết nối của các xương tạo thành khớp ổ chảo – cánh tay và khớp cùng đòn. Những khớp này được cố định và bảo vệ bởi dây chằng và bao khớp.
Té ngã, xoắn, vặn quá mức hoặc bất kỳ hoạt động nào khiến cánh tay chuyển động quá tầm đều có khả năng gây trật khớp vai. Lúc này xương cánh tay trên lệch khỏi ổ cấm và gây ra sự mất ổn định.
Những người bị trật khớp vai rất dễ bị tổn thương khi trở lại thể thao. Khi khớp lỏng và đầu xương trượt ra khỏi vị trí nhiều lần, bệnh nhân sẽ bị mất ổn định vai mãn tính.
Nguyên nhân gây trật khớp vai tái hồi
Dưới đây là những nguyên nhân gây trật khớp vai tái hồi:
1. Sự mất ổn định của vai
Sự mất ổn định của vai sau chấn thương đầu tiên chính là nguyên nhân phổ biến khiến bệnh nhân bị trật khớp vai tái hồi. Sau chấn thương, xương cánh trên lệch khỏi cấu trúc của khớp (ổ cắm hình chén) kèm theo sự căng giãn quá mức của các dây chằng. Để khắc phục, bệnh nhân cần vật lý trị liệu – phục hồi chức năng tích cực.
Ở những bệnh nhân không được chăm sóc hoặc phục hồi tốt sau chấn thương, các dây chằng thường có xu hướng lỏng lẻo, dễ bị tổn thương, giảm khả năng ổn định khớp vai. Điều này khiến trật khớp tái diễn nhiều lần khi hoạt động thể chất.
2. Chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại
Khớp vai trật và dây chằng tiếp tục tổn thương ở những người có chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại nhiều lần. Điều này thường gặp ở người chơi các môn thể thao cần nhiều sức lực hay hoạt động nhiều ở vai. Chẳng hạn như vận động viên quần vợt, bóng chuyền, bóng ném, bóng rổ, cầu lông.
3. Đứt/ rách dây chằng vai
Những người có chấn thương nặng thường bị rách/ đứt dây chằng vai. Điều này có thể được điều trị bằng phẫu thuật tái tạo. Tuy nhiên các dây chằng thường yếu hơn so với trước, dễ bị kéo giãn. Từ đó gây mất ổn định cho ổ khớp và tăng nguy cơ trật khớp vai tái hồi.
Đối tượng nguy cơ
Bất kỳ ai cũng có thể bị trật khớp vai tái hồi. Tuy nhiên tình trạng này phổ biến hơn ở người dưới 21 tuổi bị lệch khớp vai trước đó (khoảng 70 – 90%). Trật khớp vai ở những người càng lớn tuổi càng ít có nguy cơ tái phát chấn thương.
Dấu hiệu nhận biết trật khớp vai tái hồi
Để nhận biết trật khớp vai tái hồi, người bệnh có thể dựa vào một số triệu chứng dưới đây:
- Biến dạng ở khớp vai
- Đau vai dữ dội, có cảm giác đau nhói ở trong
- Cơn đau xảy ra ngay sau chấn thương. Mức độ đau thường tăng dần theo thời gian, đau nhiều hơn khi cử động, đau không giảm ngay cả khi nghỉ ngơi
- Vai lỏng lẻo, mất tính ổn định
- Khó hoặc không thể di chuyển vai và cánh tay
- Sưng tấy và bầm tím quanh vùng ảnh hưởng
- Có cảm giác co thắt bên trong
- Yếu chi và vai ở bên tổn thương
- Có cảm giác ngứa ran hoặc tê bì dọc từ vai xuống cánh tay do chèn ép dây thần kinh
- Dễ nắn khớp trật hơn so với chấn thương ban đầu.
Trật khớp vai tái hồi có nguy hiểm không?
Về cơ bản, trật khớp vai là một chấn thương nhiệm trọng. Khi trật khớp tái diễn nhiều lần, người bệnh sẽ gặp một số biến chứng dưới đây:
- Mất ổn định vai mãn tính
- Tổn thương dây thần kinh xung quanh dẫn đến yếu chi
- Teo cơ do thiếu vận động lâu ngày
- Gãy xương vỡ bờ ổ chảo
- Liệt đám rối thần kinh cánh tay.
Để ngăn ngừa biến chứng, người bệnh cần thăm khám và điều trị tích cực ngay khi bị trật khớp vai tái hồi.
Chẩn đoán trật khớp vai tái hồi
Chẩn đoán xác định trật khớp vai tái hồi trải qua hai giai đoạn, bao gồm kiểm tra lâm sàng và kiểm tra cận lâm sàng (xét nghiệm hình ảnh).
1. Kiểm tra lâm sàng
Đầu tiên bác sĩ sẽ đặt một vài câu hỏi liên quan đến tiền sử chấn thương (bao gồm các chấn thương gần nhất) và triệu chứng lâm sàng (đặc điểm và vị trí đau, sưng, bầm tím, cứng khớp…)
Ngoài ra người bệnh được kiểm tra sự bất ổn của vai bằng cách di chuyển cánh tay nhiều hướng. Điều này giúp xác định trật khớp, kiểu trật, đánh giá khả năng và phạm vi chuyển động của bệnh nhân.
Một vài thử nghiệm khác cũng được thực hiện để kiểm tra độ lỏng chung của dây chằng. Cụ thể người bệnh được yêu cầu chạm những ngón tay đến mặt dưới của cẳng tay.
2. Kiểm tra cận lâm sàng
Một số xét nghiệm hình ảnh sẽ được yêu cầu để xác định chẩn đoán trật khớp vai tái hồi. Đồng thời phát hiện những thương tổn đi kèm.
- Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang giúp kiểm tra tổn thương của các xương cấu tạo nên khớp vai. Đồng thời phát hiện tình trạng di lệch của xương trong ổ khớp.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Mô mềm quanh khớp vai có thể được kiểm tra thông qua hình ảnh MRI. Điều này giúp xác định những tổn thương liên quan đến trật khớp như rách/ đứt dây chằng, đứt gân quanh khớp vai.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Trong một số trường hợp, CT được chỉ định để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tổn thương và phát hiện gãy xương kín.
Điều trị trật khớp vai tái hồi
Trật khớp vai tái hồi thường dễ nắn chỉnh hơn so với chấn thương đầu tiên. Chính vì thế người bệnh thường được nắn chỉnh kết hợp các biện pháp chăm sóc và cố định. Ở những trường hợp nặng, phẫu thuật điều trị có thể được cân nhắc.
1. Điều trị không phẫu thuật
Phần lớn bệnh nhân bị trật khớp vai tái hồi có đáp ứng tốt với những phương pháp bảo tồn. Tùy thuộc vào mức độ trật khớp và triệu chứng, bệnh nhân có thể được chỉ định những phương pháp sau:
- Nắn chỉnh
Bệnh nhân được nắn chỉnh để đưa xương cánh tay trên vào ổ cắm. Từ đó giúp phục hồi cấu trúc của khớp vai. Nắn chỉnh cần được áp dụng sớm để tránh trật khớp vai tái hồi gây đau đớn và tăng mức độ tổn thương.
So với chấn thương đầu tiên, nắn chỉnh ở bệnh nhân bị trật khớp vai tái hồi thường dễ hơn. Trước khi nắn chỉnh, người bệnh được dùng thuốc giảm đau hoặc gây mê và làm mềm cơ.
Trong khi thực hiện, bác sĩ nắn chỉnh nhẹ nhàng bằng phương pháp Stimson (nắn chỉnh bằng lực kéo), Traction Countertraction hoặc Hippocrates (phương pháp gót chân) để khớp trật trở về cấu trúc giải phẫu.
- Dùng thuốc
Thông thường bệnh nhân được sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Naproxen, Aspirin hoặc Ibuprofen để giảm nhẹ triệu chứng. Thuốc có tác dụng giảm sưng tấy và giảm đau hiệu quả.
Đối với những trường hợp đau nhức nghiêm trọng hoặc không đáp ứng với NSAID, opioid (thuốc giảm đau gây nghiện) có thể được sử dụng để giảm đau. Thuốc này thường được dùng ngắn hạn và liều thấp để hạn chế tác dụng phụ.
- Chườm lạnh
Trong 24 giờ sau chấn thương, người bệnh nên bắt đầu chườm lạnh mỗi 3 – 4 tiếng 1 lần, liên tục 3 ngày. Biện pháp này có tác dụng giảm sưng viêm và xoa dịu cơn đau hiệu quả.
Khi chườm lạnh, hãy đặt túi chườm chứa đá lạnh hoặc rau củ đông lạnh lên khớp vai bị thương. Giữ yên trong 20 phút. Nên thư giãn trong khi chườm lạnh để tăng hiệu quả.
- Cố định khớp vai
Trong điều trị trật khớp vai tái hồi, người bệnh được yêu cầu cố định khớp vai để ổn định khớp tổn thương, giảm đau và ngăn tổn thương thêm. Đồng thời tạo điều kiện cho khớp xương cùng các dải mô có thời gian nghỉ ngơi và lành lại đúng cách.
Tùy thuộc vào tình trạng, người bệnh có thể được hướng dẫn cố định khớp vai với băng đeo hoặc áo desalt. Hầu hết bệnh nhân được cố định khớp vai từ 3 – 4 tuần sau chấn thương.
- Nghỉ ngơi và sửa đổi hoạt động
Khi bị trật khớp vai tái hồi, người bệnh được khuyên nghỉ ngơi hoàn toàn trong 24 – 48 giờ đầu. Sau đó thực hiện một số chuyển động nhẹ nhàng ở cổ tay và cẳng tay, tập co cơ tĩnh để tránh tình trạng mất cơ.
Người bệnh cần tránh thực hiện những hoạt động gây đau hoặc làm trầm trọng hơn tình trạng. Cụ thể như nâng và mang vác vật nặng, đẩy hoặc kéo vật, mở rộng khớp vai quá mức…
- Vật lý trị liệu
Khi triệu chứng đã thuyên giảm, người bệnh được hướng dẫn vận động trị liệu với những bài tập phù hợp. Điều này giúp xây dựng và tăng cường các cơ quanh khớp vai, phục hồi độ dẻo dai cho dây chằng và gân, tăng độ ổn định khớp vai bị thương.
Ngoài ra vận động trị liệu còn giúp kiểm soát triệu chứng, tăng phạm vi và khả năng vận động linh hoạt cho vai. Từ đó giúp người bệnh sớm trở lại với các hoạt động sinh hoạt.
Vật lý trị liệu điều trị trật khớp vai tái hồi thường kéo dài từ 3 – 4 tháng. Trong và sau quá trình này, bệnh nhân được hướng dẫn những bài tập thể dục tại nhà để khớp vai phục hồi hoàn toàn.
2. Điều trị phẫu thuật
Bệnh nhân bị trật khớp vai tái hồi được chỉ định phẫu thuật khi:
- Trật khớp nghiêm trọng, không thể nắn chỉnh thủ công (hiếm gặp)
- Trật khớp nhiều lần hoặc sau chấn thương nặng khiến dây chằng bị đứt hoặc rách.
Tùy thuộc vào tình trạng, bệnh nhân được nội soi khớp hoặc phẫu thuật mở.
- Nội soi khớp
Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu. Trong đó những mô mềm của vai sẽ được sửa chữa thông qua một vài vết rạch nhỏ. Khi thực hiện, bác sĩ tạo 2 hoặc 3 vết rạch nhỏ quanh khớp vai.
Sau đó một camera và những thiết bị phẫu thuật có kích thước nhỏ được đưa vào trong. Các thiết bị tiếp cận khớp vai bị thương và giúp sửa chữa mô thông qua hình ảnh thu được. Sau khi kết thúc quá trình sửa chữa, các vết rạch được khâu lại bằng chỉ khâu và băng bó để tránh nhiễm trùng.
- Phẫu thuật mở
Phẫu thuật mở có thể được thực hiện cho những bệnh nhân có tổn thương lớn, không thể nắn chỉnh khớp trật. Trong thủ tục này, bác sĩ sẽ rạch một đường dài trên vai, tiến hành sửa chữa tổn thương dưới hình ảnh trực tiếp.
- Phục hồi chức năng sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật, bệnh nhân được băng bó và bất động vai bằng một chiếc địu. Đồng thời chăm sóc vết thương và thay băng thường xuyên để tránh nhiễm trùng. Sau khi tháo địu, bệnh nhân được phục hồi chức năng với những bài tập thích hợp.
Phục hồi chức năng giúp người bệnh ngăn ngừa một số biến chứng sau phẫu thuật, chẳng hạn như cứng khớp, hình thành sẹo khi các dây chằng lành lại, xuất hiện cục máu đông… Ngoài ra các bài tập còn giúp tăng phạm vi chuyển động cho khớp vai, phục hồi dây chằng bị thương.
Sau 2 – 3 tuần, bệnh nhân được hướng dẫn thêm những bài tập tăng cường sức mạnh cho vai. Điều này giúp phục hồi chức năng hoàn toàn và ngăn tổn thương lặp lại trong tương lai.
Người bệnh cần đảm bảo tuân thủ chương trình vật lý trị liệu của bác sĩ chuyên khoa, luyện tập sớm và chậm rãi, không hấp tấp trong quá trình phục hồi. Điều này có thể giúp người bệnh trở lại với tất cả hoạt động.
Phòng ngừa trật khớp vai tái hồi
Trật khớp vai tái hồi có thể được ngăn ngừa bằng những biện pháp dưới đây:
1. Điều trị tốt tổn thương ban đầu
Ở lần trật khớp vai đầu tiên, người bệnh cần kiểm tra kỹ lưỡng, điều trị sớm và tích cực theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Điều này giúp khớp vai phục hồi hoàn toàn, giảm nguy cơ chấn thương trong tương lai.
Ngoài những phương pháp kiểm soát triệu chứng, vật lý trị liệu là điều cần thiết trong quá trình phục hồi. Những bài tập cụ thể sẽ giúp tăng cường sức mạnh, phục hồi khớp vai và dây chằng hoàn toàn. Từ đó ổn định khớp và ngăn ngừa trật khớp vai tái hồi.
2. Tăng cường sức mạnh cho vai
Bạn cần tăng cường sức mạnh cho vai bằng cách tập thể dục thường xuyên. Những bài tập kéo giãn, yoga, bơi lội… có thể giúp xây dựng các cơ hỗ trợ, tăng cường sự dẻo dai cho dây chằng, ổn định khớp. Từ đó tăng tính linh hoạt và sức mạnh cho vai, hạn chế trật khớp vai tái hồi trong tương lai.
3. Điều chỉnh hoạt động
Để giảm nguy cơ trật khớp vai tái hồi, bạn cần điều chỉnh hoạt động sinh hoạt và thể chất. Cụ thể:
- Hạn chế những hoạt động cần lặp đi lặp lại nhiều lần một động tác ở khớp vai.
- Không gắng sức trong mọi hoạt động.
- Tránh vác vật nặng trên vai.
- Không nên chơi những bộ môn có cường độ cao và nguy hiểm để tránh tổn thương lặp lại.
- Chơi thể thao đúng kỹ thuật. Luôn luôn khởi động vai nhẹ nhàng trong 10 phút trước khi bắt đầu.
4. Loại bỏ nguy cơ chấn thương
Bạn cần loại bỏ nguy cơ chấn thương để bảo vệ khớp vai. Cụ thể:
- Thận trọng trong mọi hoạt động để tránh té ngã hay va đập.
- Không chống khuỷu tay hoặc bàn tay khi bị ngã. Vì điều này sẽ khiến xương cánh tay bị đẩy ra khỏi ổ cắm.
- Dùng các thiết bị hỗ trợ khi chơi thể thao.
- Không trở lại những hoạt động thể chất nếu bị đau vai, khớp vai chưa lành hẳn bởi chấn thương trước đó.
- Những người có chấn thương vai cần tham khảo ý kiến bác sĩ về thời điểm trở lại với các hoạt động thể thao.
- Luôn luôn khởi động trước khi chơi thể thao và kéo giãn sau khi kết thúc.
5. Chế độ ăn uống tốt cho xương khớp
Thiết lập chế độ dinh dưỡng phù hợp và tốt cho xương khớp cũng góp phần cải thiện khớp vai và dây chằng xung quanh, giảm nguy cơ chấn thương. Cần đảm bảo bổ sung đủ chất dinh dưỡng thông qua chế độ ăn uống cân bằng.
Đặc biệt nên tăng cường bổ sung các thành phần xây dựng xương như canxi, magie và phốt pho từ sữa, sữa chua, cá, rau xanh, ngũ cốc, các loại hạt. Bổ sung thêm vitamin D từ tôm, cua, nấm, lòng đỏ trứng, cá… để tăng hấp thụ canxi, giúp hệ xương khớp khỏe mạnh.
Ngoài ra nên bổ sung omega-3 và những dưỡng chất có đặc tính chống oxy hóa như vitamin A, C, E… Bởi những thành phần dinh dưỡng này có thể làm chậm lão hóa cơ thể, ngăn thoái hóa khớp vai, giúp khớp vai hoạt động trơn tru.
Trật khớp vai tái hồi nghiêm trọng và khó phục hồi hơn so với chấn thương ban đầu. Ngoài ra việc điều trị không đúng cách hoặc trì hoãn có thể tăng mức độ tổn thương và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Chính vì thế, bệnh nhân cần thăm khám và điều trị tích cực ngay khi tổn thương xảy ra.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!