Vì Sao Bị Trật Khớp Vai Khi Ngủ? Biểu Hiện, Cách Khắc Phục
Trật khớp vai khi ngủ chủ yếu xảy ra do ngủ sai tư thế. Điều này thường gặp hơn ở những người có chấn thương trước đó. Sau khi khớp vai bị trật, người bệnh sẽ có cảm giác đau đớn, biến dạng ở khớp vai, không thể cử động tay bị đau. Tùy thuộc vào tình trạng, nắn khớp vai hoặc phẫu thuật sẽ được chỉ định.
Trật khớp vai khi ngủ là bị gì?
Trật khớp vai khi ngủ là tình trạng di lệch mặt khớp giữa ổ chảo của xương bả vai và chỏm xương cánh tay trong khi ngủ. Tùy thuộc vào tình trạng mà di lệch có thể là hoàn toàn hoặc không hoàn toàn.
Phần lớn các trường hợp bị trật khớp vai tái hồi. Đây là tình trạng trật và lỏng lẻo khớp vai tái diễn nhiều lần. Những trường hợp khác có thể do giãn dây chằng vai hoặc một chấn thương nghiêm trọng trước đó khiến vai mất tính ổn định và bị trật khi ngủ.
Khớp vai là một khớp lớn, chịu trách nhiệm cho những chuyển động của vai và cánh tay. Chính vì thế mà trật khớp vai khi ngủ khiến người bệnh đau đớn nặng và đột ngột, giảm/ mất phạm vi chuyển động. Ngoài ra người bệnh không thể nâng hoặc thực hiện những cử động cơ bản của cánh tay bị ảnh hưởng.
Nguyên nhân gây trật khớp vai khi ngủ
Trật khớp vai khi ngủ không phổ biến. Dưới đây là một số nguyên nhân dẫn đến tình trạng này:
- Chấn thương trong quá khứ
Một số chấn thương nghiêm trọng trong quá khứ như trật khớp vai, giãn dây chằng vai, rách chóp xoay vai… khiến khớp vai bị lỏng lẻo và mất tính ổn định. Điều này thường gặp hơn ở những người không tập phục hồi chức năng tích cực, dây chằng và cơ không được xây dựng để hỗ trợ cho vai sau khi bị thương.
Khi có những va chạm nhẹ hoặc ngủ sai tư thế, khớp vai lỏng lẻo có thể bị trật. Điều này khiến chỏm xương cánh tay di lệch không hoàn toàn hoặc hoàn toàn khỏi ổ chảo của xương bả vai.
Những người bị rách/ đứt dây chằng vai cũng có nguy cơ cao bị trật khớp vai khi ngủ. Hầu hết những trường hợp này được phẫu thuật tái tạo dây chằng. Tuy nhiên dây chằng thường yếu hơn so với thời điểm trước chấn thương. Chúng dễ bị kéo giãn và không thể hỗ trợ khớp vai. Điều này làm mất tính ổn định và gây trật khớp vai khi ngủ.
- Ngủ sai tư thế
Khớp vai căng thẳng quá mức khi ngủ sai tư thế nhiều lần. Cụ thể như nằm nghiêng một bên trong nhiều giờ, mở rộng khớp vai quá mức khi ngủ. Điều này có thể gây trật khớp vai sau khi ngủ dậy, đặc biệt là những người có khớp vai mất ổn định và bị chấn thương trước đó.
Dấu hiệu nhận biết trật khớp vai khi ngủ
Đau khớp vai đột ngột và nặng nề là dấu hiệu đầu tiên cho thấy trật khớp vai khi ngủ. Cơn đau thường khó kiểm soát, tăng dần mức độ nghiêm trọng theo thời gian. Nhiều trường hợp cảm thấy đau nhói sâu bên trong hoặc lan rộng xuống cánh tay. Đau tăng lên khi cố gắng di chuyển vai và cánh tay bị thương.
Ngoài ra trật khớp vai khi ngủ còn được nhận biết thông qua một số dấu hiệu và triệu chứng sau:
- Sai lệch khớp vai sau khi ngủ dậy
- Ổ khớp biến dạng rõ rệt. Điều này có thể được nhận thấy bằng mắt thường
- Những trường hợp nhẹ hơn có thể sờ thấy sự sai lệch của khớp vai
- Sờ vào khớp vai bị thương thấy hõm khớp rỗng
- Khớp vai bị lệch về phía trước, phía sau hoặc phía dưới
- Khớp vai bị thương mất tính ổn định và lỏng lẻo
- Sưng tấy
- Thay đổi màu sắc ở vùng da bị thương, có thể bầm tím hoặc đỏ ửng
- Yếu vai và cánh tay
- Giảm hoặc mất khả năng chuyển động của khớp vai
- Không mở rộng, nâng cánh tay hoặc thực hiện những chuyển động khác liên quan đến cánh tay bị ảnh hưởng
- Nếu dây thần kinh bị tổn thương, cảm giác tê bì hoặc châm chích lan rộng từ vai xuống cánh tay
- Cảm thấy co thắt hoặc co cứng cơ khiến đau khớp vai thêm nghiêm trọng
Trật khớp vai khi ngủ có nguy hiểm không?
So với trật khớp vai do chấn thương, trật khớp vai khi ngủ thường nhẹ hơn, hầu hết trường hợp có di lệch khớp không hoàn toàn. Tuy nhiên trật khớp vai nói chung là một chấn thương nặng, cần được khám và điều chỉnh ngay lập tức.
Những trường hợp điều trị y tế sớm có thể ngăn sai khớp thêm nghiêm trọng, hạn chế tổn thương mô mềm. Điều này giúp quá trình nắn chỉnh diễn ra dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Những trường hợp trì hoãn hoặc nắn khớp không đúng cách có thể khiến khớp vai di lệch thêm. Đồng thời gây ra những biến chứng nghiêm trọng sau:
- Tổn thương dây thần kinh và mạch máu
- Tắc động mạch
- Gãy xương vai
- Đau khớp vai mãn tính
- Tăng nguy cơ đứt chóp xoay vai hoặc đứt/ rách dây chằng quanh vai
- Giảm khả năng vận động và sức mạnh
- Teo cơ tay
Chẩn đoán trật khớp vai khi ngủ
Đầu tiên, bác sĩ quan sát, kiểm tra những biểu hiện quanh khớp vai (sự di lệch của chỏm xương cánh tay với ổ chảo), các biểu hiện đi kèm. Cụ thể:
- Tay bên trật ngắn hơn tay bên lành
- Nhìn thấy biến dạng khớp vai rõ rệt, mỏm cùng vai đưa lên, cánh tay kép và xoay vào trong
- Nhìn phía trước thấy vai bị gù
- Đau đột ngột bên vai tổn thương, bất lực hoàn toàn hoặc hạn chế vận động khớp vai
- Biểu hiện bên ngoài gồm sưng, bầm tím, đau đớn, yếu cánh tay
- Tổn thương dây thần kinh nách khiến vai và cánh tay tê bì hoặc châm chích
Ngoài ra bệnh nhân được yêu cầu thực hiện một số thử nghiệm liên quan đến cử động ở vai và cánh tay. Điều này giúp đánh giá phạm vi và khả năng vận động sau chấn thương. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân được kiểm tra tiền sử chấn thương để tìm kiếm yếu tố nguy cơ.
Sau khi khám lâm sàng, một số xét nghiệm hình ảnh được sử dụng để xác định chẩn đoán và đánh giá mức độ trật khớp vai khi ngủ. Dưới đây là những xét nghiệm thường được thực hiện:
- Chụp X-quang: Thông qua hình ảnh X-quang, bác sĩ có thể đánh giá sự di lệch của chỏm xương cánh tay với ổ chảo. Đồng thời xác định kiểu di lệch và khả năng nắn chỉnh. Chụp X-quang cũng giúp phát hiện những tổn thương khác của xương, chẳng hạn như gãy xương.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Bệnh nhân được chụp MRI để kiểm tra mô mềm quanh khớp. Từ đó phát hiện tổn thương ở mạch máu, dây thần kinh, cơ, dây chằng… sau chấn thương.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hiếm khi CT được chỉ định trong chẩn đoán trật khớp vai khi ngủ. Tuy nhiên kỹ thuật này có thể cần thiết để phát hiện tổn thương khó nhìn thấy bằng X-quang. Chẳng hạn như gãy xương kín ở vị trí khuất.
Điều trị trật khớp vai khi ngủ
Tùy thuộc vào tình trạng, bệnh nhân được nắn chỉnh khớp vai và cố định hoặc phẫu thuật kết hợp tập phục hồi chức năng để điều trị trật khớp vai khi ngủ. Ngoài ra một số biện pháp chăm sóc tại nhà cũng được sử dụng để giảm nhẹ triệu chứng sưng đau sau trật khớp.
1. Nắn chỉnh khớp vai bị trật
Phần lớn bệnh nhân bị trật khớp vai khi ngủ được nắn chỉnh. Phương pháp này giúp đưa chỏm xương cánh tay về ổ chảo của xương bả vai. Từ đó khắc phục tình trạng di lệch, phục hồi cấu trúc tự nhiên của khớp.
Tùy thuộc vào kiểu và mức độ trật khớp vai, những phương pháp dưới đây có thể được lựa chọn để nắn chỉnh khớp:
- Phương pháp Stimson: Phương pháp này giúp nắn chỉnh khớp vai bằng lực kéo. Trong khi thực hiện, bệnh nhân nằm úp với tay buông thõng hướng xuống sàn. Tạ được gắn vào cổ tay để kéo tay bị trật.
- Phương pháp Hippocrates: Phương pháp này nắn chỉnh khớp vai trật với bàn tay bị kéo theo hướng dọc trục. Trong khi thực hiện, gót chân được đưa vào nách để tăng thêm lực kéo từ người nắn.
- Phương pháp Traction Countertraction: Ở phương pháp Traction Countertraction, bệnh nhân được nắn chỉnh trong tư thế nằm ngửa, tay dạng một góc 45 độ. Trong khi nắn chỉnh, bác sĩ kéo khuỷu tay trong khi dây vải được cố định ở nách bệnh nhân và kéo ngược lại.
- Phương pháp Kocher: Phương pháp này giúp nắn chỉnh khớp vai bằng ép khuỷu tay vào lồng ngực. Sau đó di chuyển cánh tay để đưa chỏm xương cánh tay về vị trí cũ.
Trước khi nắn chỉnh khớp vai bị trật, bệnh nhân được dùng thuốc để giảm nhẹ cơn đau.
2. Phẫu thuật
Ít khi trật khớp vai khi ngủ được phẫu thuật. Phương pháp này được cân nhắc cho những trường hợp sau:
- Trật khớp vai với chỏm xương cánh tay di lệch hoàn toàn, không thể nắn chỉnh
- Tổn thương mô (rách/ đứt mô) do trật khớp vai
- Tổn thương mạch máu hoặc/ và dây thần kinh
- Nắn chỉnh thất bại
- Yếu khớp vai
Khi phẫu thuật điều trị trật khớp vai, bệnh nhân được gây mê và mổ mở (tạo một vết mổ trước, trên hoặc sau khớp vai). Sau đó tiếp cận với khớp xương và thực hiện nắn chỉnh. Nếu chỉ có tổn thương mô, bệnh nhân được phẫu thuật nội soi để sửa chữa các mô bị thương.
Sau khi vết mổ liền lại và khớp vai đã ổn định, bệnh nhân được tập vật lý trị liệu để tăng cường cơ bắp và phục hồi chức năng hoàn toàn.
3. Biện pháp chăm sóc, giảm đau tại nhà
Bên cạnh điều trị y tế, hãy áp dụng các biện pháp chăm sóc, giảm đau tại nhà để giảm nhanh các triệu chứng. Đồng thời phòng ngừa tình trạng di lệch thêm.
- Nghỉ ngơi: Bệnh nhân dành nhiều thời gian nghỉ ngơi đến khi vai ổn định, tránh những chuyển động làm tăng áp lực lên khớp vai. Để ngăn ngừa teo cơ và cứng khớp, người bệnh hãy duy trì những chuyển động nhẹ nhàng khi bác sĩ cho phép.
- Tránh những tác động gây đau: Trong thời gian điều trị trật khớp vai khi ngủ, người bệnh cần tránh những động tác hoặc yếu tố bên ngoài có thể gây đau. Ngoài ra không nên nâng cao tay qua đầu và mang vác vật cho đến khi khớp vai phục hồi hoàn toàn.
- Chườm đá vùng vai: Chườm lạnh hoặc chườm đá lên vai bị thương giúp giảm đau và sưng viêm hiệu quả. Khi thực hiện, bọc đá lạnh (khoảng 5 – 7 viên) trong khăn, chườm lên vị trí đau trong 20 phút. Chườm đá trong 3 ngày, vài giờ 1 lần.
- Dùng thuốc giảm đau: Nếu đau đớn nhiều và kéo dài, một loại thuốc giảm đau như Acetaminophen, NSAID hoặc opioid sẽ được sử dụng. Việc sử dụng thuốc giúp kiểm soát cơn đau, mang đến cảm giác dễ chịu và hỗ trợ bệnh nhân trong các hoạt động.
- Bất động khớp vai: Bệnh nhân được yêu cầu mang đai/ nẹp sau phẫu thuật/ nắn chỉnh khớp vai. Những thiết bị này giúp giữ cho khớp vai được ổn định, hạn chế cử động không cần thiết. Từ đó ngăn ngừa di lệch thêm và cho phép mô tổn thương được chữa lành. Tùy thuộc vào tình trạng mà đai hoặc nẹp có thể được dùng trong 3 tuần hoặc hơn.
- Vận động nhẹ nhàng: Bệnh nhân cần vận động nhẹ nhàng khi bác sĩ cho phép, tránh bất động kéo dài. Điều này giúp duy trì chuyển động của vai và cánh tay, xây dựng cơ hỗ trợ vai và tăng sức mạnh. Từ đó ngăn ngừa teo cơ tay và sớm lấy lại chức năng vận động.
Phục hồi chức năng sau trật khớp vai khi ngủ
Dù nắn chỉnh hay phẫu thuật, bệnh nhân cũng cần tập phục hồi chức năng tích cực để trở lại các hoạt động bình thường. Sau khi sưng và đau thuyên giảm đáng kể, bệnh nhân được hướng dẫn vận động nhẹ nhàng với các bài tập xoay, nâng cao cánh tay và kéo giãn. Những bài tập này giúp tăng phạm vi chuyển động của vai, duy trì khối lượng cơ bắp.
Sau vài tuần, người bệnh được hướng dẫn các bài tập có cường độ cao hơn, di chuyển cánh tay nhiều hơn và tập với tạ. Những bài tập này giúp tăng khối lượng cơ, lấy lại sức mạnh, phục hồi khả năng vận động và phạm vi của vai.
Đối với điều trị bảo tồn, bệnh nhân thường phục hồi sau 3 đến 6 tháng. Đối với phẫu thuật, thời gian phục hồi lâu hơn, thường mất từ 1 đến 2 năm. Quá trình điều trị và phục hồi kéo dài hơn ở những trường hợp trì hoãn điều trị và không phục hồi chức năng tích cực.
Phòng ngừa trật khớp vai khi ngủ
Để phòng ngừa trật khớp vai khi ngủ, hãy áp dụng những biện pháp dưới đây:
- Điều trị tốt các chấn thương: Nếu có chấn thương, người bệnh cần điều trị sớm theo chỉ định của bác sĩ. Đồng thời tập vật lý trị liệu tích cực để đảm bảo khớp vai được ổn định, tăng cường cơ hỗ trợ. Điều này giúp phòng ngừa trật khớp vai khi ngủ và trật khớp vai tái hồi.
- Tập thể dục thường xuyên: Thường xuyên tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt cho vai, tăng cường sự dẻo dai cho dây chằng, xây dựng cơ bắp. Điều này giúp ổn định khớp xương và giảm nguy cơ chấn thương.
- Điều chỉnh thói quen ngủ: Tránh nằm nghiêng một bên trong thời gian dài, không tạo áp lực lên khớp vai trong khi ngủ. Ngoài ra nên xây dựng không gian ngủ rộng rãi và thoải mái. Điều này giúp cơ thể dễ dàng thay đổi tư thế khi ngủ, mang đến cảm giác dễ chịu và giúp ngủ ngon hơn.
Trật khớp vai khi ngủ gây đau đớn, biến dạng khớp vai, hạn chế vận động và tăng nguy cơ tổn thương mô mềm. Việc điều trị sớm giúp giảm nhẹ triệu chứng, ngăn teo cơ, tổn thương mô hoặc di lệch thêm sau chấn thương. Chính vì thế người bệnh nên thăm khám và điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ. Đồng thời phục hồi chức năng tích cực để sớm lấy lại khả năng vận động.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!