Các Thuốc Trị Khô Khớp Tốt Nhất Hiện Nay Và Lưu Ý
Thuốc trị khô khớp là những loại thuốc giảm đau, kháng viêm và thuốc tăng tiết dịch nhờn. Những loại thuốc này được sử dụng dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh lý. Thuốc có tác dụng làm dịu nhanh cảm giác đau nhức khó chịu, ngăn viêm tiến triển từ những tổn thương. Đồng thời tăng tiết dịch nhờn trong ổ khớp giúp cải thiện tình trạng khô khớp hiệu quả.
Các thuốc trị khô khớp tốt nhất
Khô khớp thường khởi phát từ quá trình lão hóa của cơ thể, ngồi lâu hoặc giữ tư thế tĩnh trong một khoảng thời gian. Bệnh thể hiện cho tình trạng dịch nhờn trong khớp gối, khớp háng hoặc một số vị trí khác suy giảm khiến khớp khô, co cứng, kém linh hoạt và hạn chế phạm vi mở rộng. Ngoài ra bệnh còn gây đau nhức, khớp tổn thương phát ra tiếng kêu lục cục mỗi khi di chuyển.
Hầu hết bệnh nhân được chỉ định dùng thuốc trị khô khớp kết hợp luyện tập và ăn uống khoa học. Những phương pháp này giúp người bệnh kiểm soát nhanh các triệu chứng, sớm khắc phục bệnh lý và phục hồi chức năng vận động.
Đối với khô khớp, những loại thuốc được sử dụng trong điều trị thường là thuốc giảm đau, kháng viêm và thuốc tăng tiết dịch nhờn. Cụ thể:
1. Thuốc giảm đau Acetaminophen
Đây là thuốc trị khô khớp được dùng phổ biến. Thông thường Acetaminophen sẽ được sử dụng cho những bệnh nhân có cơn đau từ nhẹ đến trung bình do khô khớp. Thuốc có tác dụng giảm đau, giảm sốt. Acetaminophen mang đến hiệu quả điều trị nhanh chóng. Ngoài ra không giống NSAID, Acetaminophen không gây loét ruột và dạ dày . Tuy nhiên thuốc không có tác dụng giảm sưng viêm.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị dị ứng với Acetaminophen
- Bị thiếu hụt G6PD
- Thận trọng khi dùng cho người nghiện rượu, suy thận, suy gan, thiếu máu mạn tính.
Cách sử dụng
Thuốc Acetaminophen được dùng bằng đường miệng. Thuốc nên được uống sau khi ăn no với thật nhiều nước.
Liều lượng
- Liều dùng khuyến cáo: Uống 500mg Acetaminophen cách mỗi 4 – 6 giờ 1 lần.
Tác dụng phụ
Ít khi Acetaminophen gây tác dụng phụ. Một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề sau nếu dùng thuốc dài ngày hoặc dùng với liều cao:
- Chóng mặt
- Phát ban
- Ngứa hoặc/ và sưng cổ họng, lưỡi, mặt
- Khó thở
- Rối loạn về máu
- Viêm tụy cấp
- Tổn thương thận và gan nếu dùng quá liều
2. Thuốc chống viêm không Steroid (NSAID)
Những loại thuốc chống viêm không Steroid (NSAID) thường được dùng trong điều trị khô khớp gồm Naproxen, Aspirin, Ibuprofen. NSAID có tác dụng điều trị những cơn đau ở mức trung bình, chữa viêm sưng và hạ sốt.
Tuy nhiên các thuốc chống viêm không Steroid chỉ được sử dụng ngắn hạn (khoảng 3 – 5 ngày, tối đa 7 ngày) vì thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Bệnh nhân bị loét dạ dày tá tràng
- Suy thận
- Suy gan
- Xuất huyết
Thận trọng
Cần thận trọng khi dùng thuốc chống viêm không Steroid cho những trường hợp sau:
- Có tiền sử dị ứng với các thuốc thuộc nhóm NSAID
- Phụ nữ mang thai
- Phụ nữ cho con bú
- Bệnh lý toàn thân như tăng huyết áp, đái tháo đường
- Hen suyễn
Cách sử dụng
Nên uống NSAID với thật nhiều nước. Uống thuốc trong bữa ăn hoặc sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ.
Liều lượng
Liều dùng trong trường hợp điều trị với Ibuprofen
- Liều dùng khuyến cáo: Uống 200 – 400mg Ibuprofen/ lần. Dùng thuốc cách mỗi 4 – 6 giờ 1 lần khi cần thiết.
Tác dụng phụ
- Viêm dạ dày – tá tràng
- Rối loạn chức năng thận
- Giảm lưu lượng máu đến thận
- Phát ban trên da
- Phù mặt
- Khó thở
- Suy nhược, đau ngực
- Giảm thị lực
- Xuất hiện cơn hen giả
- Buồn nôn, nôn
- Chán ăn
- Đầy hơi
- Chóng mặt
3. Corticosteroid dạng tiêm
Ít khi tiêm Corticosteroid được chỉ định trong điều trị khô khớp. Loại thuốc này chỉ được dùng khi các thuốc trị khô khớp nêu trên không đạt hiệu quả kiểm soát triệu chứng, khô khớp do viêm khớp tự miễn như viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus ban đỏ hệ thống…
Corticosteroid có tác dụng giảm đau tại chỗ, chống viêm mạnh nhờ khả năng ức chế hệ miễn dịch. Tuy nhiên các triệu chứng có thể tái phát sau 3 – 6 tháng tiêm thuốc hoặc lâu hơn.
Chống chỉ định
- Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Corticosteroid
- Mắc bệnh loãng xương
- Viêm gan siêu vi A hoặc siêu vi B
- Nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm chưa kiểm soát
Thận trọng
Corticosteroid cần được sử dụng thận trọng cho các trường hợp dưới đây:
- Người cao tuổi
- Trẻ em
- Phụ nữ mang thai
- Phụ nữ đang cho con bú
- Viêm loét dạ dày
- Suy gan
- Suy thận
- Suy giảm miễn dịch
- Bệnh lý toàn thân như tăng huyết áp và đái tháo đường
Cách sử dụng
Trong điều trị khô khớp, Corticosteroid được sử dụng bằng đường tiêm.
Liều lượng
Liều dùng Corticosteroid cần dựa vào tình trạng và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Tác dụng phụ
- Buồn nôn, nôn
- Rối loạn giấc ngủ
- Thay đổi cảm xúc
- Tăng cân
- Phù mặt
- Tăng huyết áp, tăng đường máu
- Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn
- Loãng xương
- Xuất hiện các vấn đề về mắt
4. Glucosamine
Thuốc bổ sung Glucosamine chính là thuốc điều trị khô khớp được sử dụng phổ biến. Glucosamine thực chất là một loại đường tự nhiên. Chúng được tìm thấy ở bên trong và ở xung quanh các mô đệm cùng chất lỏng của khớp. Đối với những loại thuốc bổ sung, Glucosamine chủ yếu được chiết xuất từ lớp vỏ cứng của hầu hết các loại động vật có vỏ.
Trong điều trị khô khớp, Glucosamine được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm: N-acetyl glucosamine, glucosamine hydrochloride và glucosamine sulfate. Thuốc vừa có tác dụng bổ sung chất nhờn vừa giúp kích thích quá trình sản sinh chất nhờn tự nhiên của cơ thể. Từ đó phục hồi và giữ cho khớp không bị khô hay hư hỏng.
Ngoài ra Glucosamine còn có tác dụng duy trì xương khớp chắc khỏe, chống thoái hóa khớp, làm chậm quá trình lão hóa cơ thể và giảm đau hiệu quả. Thuốc phù hợp với những người lớn tuổi và những người có xương khớp suy yếu/ tổn thương do chấn thương.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc bổ sung Glucosamine cho những người quá mẫn cảm hoặc dị ứng với các loại động vật có vỏ hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý
Chưa có dữ liệu về tính hiệu quả và độ an toàn khi dùng Glucosamine cho những trường hợp sau:
- Người dưới 18 tuổi
- Phụ nữ mang thai
- Phụ nữ đang cho con bú
Cách sử dụng
Glucosamin được dùng bằng đường miệng. Người bệnh có thể sử dụng thuốc trước hoặc sau bữa ăn.
Liều lượng
- Liều khuyến cáo: Uống 1 viên 1500mg Glucosamine/ ngày.
Tác dụng phụ
- Buồn ngủ
- Táo bón
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Chứng ợ nóng
- Phát ban
5. Collagen type 2
Collagen rất cần thiết cho sự phát triển và duy trì chức năng của các cơ quan trong cơ thể người. Có nhiều loại Collagen khác nhau. Tuy nhiên Collagen type 2 chủ yếu tập trung ở sụn khớp. Vì thế khi bị thiếu hụt, sụn khớp sẽ nhanh chóng bị lão hóa và biến dạng.
Trong phòng ngừa và chữa bệnh, thuốc bổ sung Collagen type 2 là thuốc trị khô khớp dành cho người lớn tuổi hoặc những người có khớp xương suy yếu do cơ thể không thể sản sinh và tổng hợp Collagen type 2 nội sinh từ một nguyên nhân khác.
Thuốc có tác dụng tái tạo tế bào sụn khớp, ổn định ổ khớp. Đồng thời duy trì độ bền và sự dẻo dai cho sụn, kích thích tăng tiết dịch nhờn chống khô khớp hiệu quả (bao gồm cả khô khớp gối, khô khớp háng…).
Ngoài ra dùng thuốc bổ sung Collagen type 2 còn giúp người bệnh làm chậm quá trình lão hóa, chống thoái hóa khớp, hạn chế cứng khớp, duy trì những chuyển động linh hoạt và khả năng vận động của bệnh nhân.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Phụ nữ đang mang thai
- Phụ nữ cho con bú
Cách sử dụng
Thuốc bổ sung Collagen type 2 được sử dụng bằng đường miệng. Nên uống vào buổi tối cách bữa ăn khoảng 3 giờ. Sau khi uống cần hạn chế sử dụng thêm thức ăn.
Liều lượng
- Liều dùng khuyến cáo: Uống 40mg Collagen type 2/ ngày.
- Thời gian dùng thuốc: 6 tháng hoặc điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Tác dụng phụ
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Khó ngủ
- Sưng tấy
- Đau dạ dày
- Rối loạn tiêu hóa
6. Chondroitin Sulfate
Nếu muốn tìm thuốc trị khô khớp, người bệnh có thể dùng Chondroitin Sulfate. Thuốc này thường được sử dụng kết hợp với Glucosamine hoặc dùng đơn lẻ. Chondroitin Sulfate có tác dụng tái tạo và sửa chửa sụn, chữa lành tổn thương ở khớp. Đồng thời kích thích sản sinh dịch nhờn, chống khô khớp và giúp hoạt động của hệ xương khớp diễn ra tốt hơn.
Chondroitin Sulfate làm suy giảm quá trình tạo ra tân mạch. Vì thế thuốc có khả năng mang đến hiệu quả giảm đau trong thời gian ngắn. Ngoài ra Chondroitin Sulfate còn hỗ trợ chữa trị viêm khớp, loãng xương. Thuốc phù hợp với những người bị khô khớp do tổn thương ổ khớp, viêm khớp kèm theo đau khớp ở mức trung bình.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị tai biến tim mạch
- Những người cần tạo tân mạch như trẻ em, phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú
- Bị bỏng diện rộng hoặc mới trải qua phẫu thuật
- Vận động viên cử tạ hoặc tập thể hình cần phát triển cơ bắp
Cách sử dụng
Chondroitin Sulfate được bào chế ở dạng viên nang. Vì thế thuốc được sử dụng bằng đường uống. Người bệnh uống thuốc với nhiều nước, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
Liều lượng
- Liều dùng khuyến cáo: Uống 1000 – 1200mg Chondroitin Sulfate/ ngày. Chia thuốc thành 2 – 3 lần uống trong ngày.
Tác dụng phụ
- Tiêu chảy
- Rụng tóc
- Táo bón
- Phù chi dưới
- Phù mi mắt
- Hen suyễn
- Buồn nôn và nôn
- Ngứa da, nổi mề đay
- Đau dạ dày
7. Acid hyaluronic
Dùng thuốc Acid hyaluronic trị khô khớp cho những người lớn tuổi, có đáp ứng kém với các thuốc nêu trên. Ngoài ra thuốc này được dùng cho những bệnh nhân bị khô khớp do thoái hóa khớp tiến triển (mức độ trung bình và mức độ nặng vừa).
Sau khi được tiêm vào ổ khớp, Acid hyaluronic hoạt động như một chất bôi trơn hoặc chất đệm có trong ổ khớp. Thuốc có tác dụng tái tạo tế bào sụn khớp, tăng chất nhờn, bôi trơn sụn khớp, chống viêm, làm chậm lão hóa xương khớp. Từ đó điều trị khô khớp, viêm khớp, thoái hóa khớp hiệu quả. Ngoài ra Acid hyaluronic còn có tác dụng giảm đau, duy trì chức năng và tính linh hoạt cho các khớp.
Acid hyaluronic có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm vào ổ khớp.
Chống chỉ định
- Dị ứng với thành phần của thuốc
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú hoặc có các rối loạn trong cơ thể.
Cách sử dụng
Acid hyaluronic có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm. Tuy nhiên hầu hết các trường hợp khô khớp do thoái hóa khớp dùng Acid hyaluronic bằng cách tiêm vào ổ khớp.
Liều dùng
- Liều dùng khuyến cáo: Tiêm nội khớp 1 ống 2 – 2,5ml/ tuần, liên tục trong 5 tuần.
- Lưu ý: Liều dùng Acid hyaluronic có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Tác dụng phụ
- Xuất hiện phản ứng viêm tại chỗ
- Đau cơ
- Cảm giác mệt mỏi
- Đau ở nơi tiêm
Các tác dụng phụ chỉ thoáng qua, thường biến mất sau 2 – 3 ngày tiêm thuốc. Ngoài ra các tác dụng phụ thường chỉ xuất hiện trong lần tiêm đầu tiên.
Lưu ý khi dùng thuốc trị khô khớp
Các thuốc trị khô khớp chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Ngoài ra trước khi dùng thuốc, người bệnh cần thăm khám kỹ lưỡng, đánh giá mức độ nghiêm trọng và xác định nguyên nhân gây khô khớp. Điều này giúp định hướng điều trị và dùng thuốc phù hợp.
Một số lưu ý khác:
- Tuyệt đối không dùng thuốc nếu thuộc nhóm chống chỉ định.
- Trao đổi với bác sĩ chuyên khoa về các thuốc đang dùng và tình trạng sức khỏe. Điều này giúp hạn chế rủi ro từ hiện tượng tương tác thuốc và chống chỉ định.
- Các thuốc trị khô khớp cần được sử dụng đúng với hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, bao gồm cả liều lượng và cách sử dụng. Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều dùng thuốc, cách dùng thuốc, ngừng điều trị hoặc sử dụng một loại thuốc khác.
- Không lạm dụng các thuốc trị khô khớp hoặc uống thuốc quá liều để tránh tác dụng ngược, tích tụ độc tố và phản ứng dị ứng ở trường hợp nặng.
- Tái khám định kỳ để bác sĩ dễ dàng theo dõi diễn tiến bệnh, kiểm tra hiệu quả điều trị của thuốc. Từ đó có những phương pháp thích hợp hơn hoặc thay đổi thuốc nếu không đạt hiệu quả như mong đợi.
- Thông báo với bác sĩ nếu các tác dụng phụ xuất hiện. Thông thường người bệnh sẽ được điều chỉnh liều dùng và đổi thuốc nếu tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc/ và kéo dài.
- Không được tự ý sử dụng thuốc điều trị khô khớp kết hợp với những loại thuốc khác để tránh tương tác thuốc và phát sinh những vấn đề nguy hiểm.
- Glucosamine thường không được dùng phối hợp với Acetaminophen và Warfarin. Trao đổi với bác sĩ để biết thêm thông tin.
- Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc trị khô khớp để tránh tương tác dẫn đến ngộ độc.
- Bên cạnh việc dùng thuốc, bạn cần luyện tập thể dục từ 30 – 60 phút mỗi ngày. Đồng thời áp dụng chế độ ăn uống cho người bị khô khớp để tăng hiệu quả và rút ngắn thời gian chữa bệnh. Những loại thực phẩm nên bổ sung gồm: Nhóm thực phẩm giàu canxi, vitamin C, D và K2, các loại cá giàu omega-3, trái cây, rau xanh, các loại hạt, đậu, trứng, sữa, chế phẩm của sữa, thịt, hải sản…
Nhìn chung các thuốc trị khô khớp là những loại thuốc giảm đau, chống viêm, chống thoái hóa khớp và tăng sản sinh chất nhờn. Tùy thuộc vào nguyên nhân và tình trạng, người bệnh sẽ được hướng dẫn dùng loại thuốc phù hợp. Phần lớn trường hợp bị khô khớp có thể đạt hiệu quả điều trị sau 2 – 4 tuần dùng thuốc. Tuy nhiên người bệnh cần theo theo dõi tình trạng vì những loại thuốc này có thể gây tác dụng phụ.
Trên đây là thông tin về một số loại thuốc khô khớp tốt nhất hiện nay. Hy vọng bạn sẽ lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp để nhanh chóng đẩy lùi bệnh lý, lấy lại sức khỏe bình thường. Chúc bạn thành công! Nếu bệnh nhân quan tâm đến bài thuốc Xương khớp Đỗ Minh và mong muốn được chuyên gia tư vấn MIỄN PHÍ, hãy liên hệ theo địa chỉ và số điện thoại.
Bài viết liên quan:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!