Thay khớp háng khi nào? Quy trình, chi phí, điều cần biết

Theo dõi IHR trên goole news

Thay khớp háng là phẫu thuật được chỉ định khi các phương pháp điều trị đau khớp háng khác không mang lại hiệu quả điều trị. Sau phẫu thuật, người bệnh có thể cần 3 – 12 tháng để phục hồi các chức năng bình thường.

Thay khớp háng
Thay khớp háng được thực hiện để phục hồi chức năng khớp háng

Tổng quan về phẫu thuật thay khớp háng

Mục tiêu khi thực hiện thay khớp háng là giảm đau và cải thiện các vấn đề liên quan đến khớp háng, chẳng hạn như viêm khớp mãn tính, viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp hoặc các chấn thương khác. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ có thể điều chỉnh các xương và ổ khớp háng. Sau khi hoàn chỉnh, khớp háng nhân tạo sẽ được đặt vào ổ khớp để tạo thành khớp háng mới.

Quá trình thay khớp háng có thể mang lại một số lợi ích, chẳng hạn như:

  • Giảm đau háng hoặc hông vào ban đêm;
  • Giảm hoặc loại bỏ nhu cầu cần sử dụng thuốc giảm đau của người bệnh;
  • Cải thiện khả năng làm việc và tham gia vào các hoạt động thể chất.

Thay khớp háng là phẫu thuật phổ biến nhất hiện tại. Tuy nhiên, phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các biện pháp bảo tồn không mang lại hiệu quả. Các phương pháp điều trị bảo tồn bao gồm:

  • Thuốc giảm đau;
  • Tập vật lý trị liệu;
  • Thường xuyên kéo căng khớp háng;
  • Quản lý và điều chỉnh cân nặng;
  • Sử dụng dụng cụ hỗ trợ, chẳng hạn như nạng hoặc gậy.

Khi nào cần thay khớp háng?

Các trường hợp viêm khớp háng từ nhẹ đến trung bình, người bệnh có thể trì hoãn nhu cầu phẫu thuật trong một vài năm và áp dụng các biện pháp điều trị bảo tồn. Tuy nhiên, trong trường hợp các triệu chứng nghiêm trọng hoặc không đáp ứng các phương pháp điều trị bảo tồn, người bệnh có thể được đề nghị phẫu thuật.

khi nào cần thay khớp háng
Thay khớp háng được thực hiện khi các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả

Phẫu thuật thường được chỉ định như phương pháp điều trị cuối cùng cho các tình trạng có thể làm hỏng khớp háng, chẳng hạn như:

  • Bệnh viêm xương khớp hay còn là viêm khớp thoái hóa, xảy ra khi sụn trơn bọc các đầu xương bị tổn thương.
  • Viêm khớp dạng thấp, là một bệnh lý tự miễn, xảy ra khi hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức. Viêm khớp dạng thấp tạo ra một loại viêm có thể ăn mòn sụn khớp, dẫn đến hư hỏng và biến dạng khớp.
  • Hoại tử xương, để cải thiện lượng máu đến ổ khớp và phòng ngừa biến dạng khớp háng.

Bác sĩ có thể chỉ định thay khớp háng cho các trường hợp:

  • Cơn đau khớp háng không được cải thiện, ngay cả khi sử dụng thuốc giảm đau;
  • Cơn đau nghiêm trọng hơn khi đi bộ, ngay cả khi sử dụng gậy hoặc dụng cụ hỗ trợ;
  • Gây ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ;
  • Gây khó khăn khi mặc quần áo;
  • Ảnh hưởng đến khả năng đi lên hoặc xuống cầu thang;
  • Khó đứng lên từ tư thế ngồi;
  • Đau gây ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như thắt lưng, đầu gối hoặc mắt cá chân.

Bệnh nhân ở mọi lứa tuổi đều có thể thực hiện phẫu thuật thay khớp háng. Tuy nhiên, phẫu thuật thường mang lại hiệu quả tốt hơn ở một số đối tượng như:

  • Người bệnh trẻ tuổi;
  • Có chỉ số cơ thể thấp (BMI từ 35 trở xuống);
  • Có chức năng hông – háng tốt và có ít triệu chứng nghiêm trọng trước khi phẫu thuật.

Có khoảng 90% các trường hợp thay thế khớp háng liên quan đến tình trạng thoái hóa khớp háng. Ngoài ra, đôi khi phẫu thuật cũng được chỉ định cho tình trạng gãy xương hoặc các bệnh lý liên quan khác.

Chống chỉ định thay thế khớp háng

Không phải tất cả các trường hợp viêm khớp háng nghiêm trọng đều có thể phẫu thuật. Bác sĩ có thể sàng lọc bệnh nhân để đảm bảo ca phẫu thuật thành công và hạn chế tối đa nguy cơ rủi ro. Người bệnh có nguy cơ biến chứng cao sau phẫu thuật thường có thể không đủ điều kiện để thực hiện thay khớp háng.

chống chỉ định thay khớp háng
Các trường hợp nhiễm trùng thường chống chỉ định thay khớp háng

Một số chống chỉ định liên quan đến phẫu thuật thay khớp háng bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng hoặc viêm khớp nhiễm trùng là chống chỉ định cho hầu hết các loại phẫu thuật, bởi vì nhiễm trùng có thể trở nên nghiêm trọng hơn sau khi phẫu thuật thay khớp háng.
  • Người hút thuốc lá: Nicotine có tỷ lệ biến chứng cao hơn sau phẫu thuật khớp háng. Theo nghiên cứu, người hút thuốc có nguy cơ cao hơn khoảng 10 lần so với người không hút thuốc. Do đó, người bệnh thường được đề nghị bỏ thuốc lá hoặc cắt giảm số lượng sử dụng trước khi phẫu thuật.
  • Loãng xương nghiêm trọng: Loãng xương khiến xương trở nên giòn và không thể nâng đỡ cơ thể. Loãng xương nhẹ đến trung bình có thể cân nhắc phẫu thuật theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên các trường hợp loãng xương nghiêm trọng thường không được đề nghị thay khớp háng để tránh các rủi ro có thể xảy ra.
  • Các yếu tố khác: Một số điều kiện có thể chống chỉ định thực hiện phẫu thuật thay khớp háng bao gồm người sa sút trí tuệ, nghiện rượu, dễ té ngã hoặc có nguy cơ biến chứng cao.

Trong trường hợp chống chỉ định phẫu thuật, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp điều trị bảo tồn, bao gồm sử dụng thuốc và vật lý trị liệu.

Quy trình thay khớp háng

Quy trình thay khớp háng có thể mất khoảng 2 giờ. Trong quy trình này, bác sĩ sẽ loại bỏ các bề mặt khớp bị hư hỏng của khớp háng và thay thế bằng các bộ phận nhân tạo.

quy trình phẫu thuật thay khớp háng
Quy trình thay khớp háng được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn

Các bước cụ thể trong quy trình thay khớp háng như sau:

  • Kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của người bệnh, chẳng hạn như đo huyết áp, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và nồng độ oxy bình thường.
  • Tiến hành gây mê người bệnh. Bệnh nhân có thể được gây mê toàn thân hoặc gây mê khu vực háng / tủy sống để ngăn ngừa cảm giác từ thắt lưng trở xuống. Người bệnh cũng được sử dụng thuốc thư giãn và thuốc an thần để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật.
  • Bác sĩ thực hiện một đường rạch ở bên cạnh hoặc ở phía sau hông, vết cắt đi qua da, sau đó xuyên qua lớp cơ và mô mềm khác để tiếp cận xương ở khớp háng. Đôi khi bác sĩ cũng có thể thực hiện một vết rạch ở phía trước của hông để tiến hành phẫu thuật.
  • Bác sĩ tiến hành lấy đầu xương đùi ra khỏi ổ khớp. Sau đó bác sĩ tiến hành cưa xương đùi để tách xương ra khỏi ổ khớp háng.
  • Bác sĩ phẫu thuật chuẩn bị sẵn ổ khớp háng nhân tạo và sử dụng một công cụ đặc biệt để mài xương, tạo hình ổ khớp.
  • Ổ khớp nhân tạo được đặt vị trí khớp háng bị loại bỏ. Ở khớp này thường được làm từ titian để hỗ trợ sự phát triển xương theo thời gian hoặc được kết nối bằng sinh măng sinh học.
  • Bác sĩ phẫu thuật đặt một tấm lót bên trong ổ khớp để hỗ trợ quá trình di chuyển và hoạt động sau khi thay khớp háng.
  • Sau khi cố định khớp háng, bác sĩ đưa xương đùi vào ở khớp nhân tạo. Thân xương đùi thường là một trục kim loại thuôn hẹp, phần trên được thiết kế để chứa một quả cầu nhỏ thay thế cho chỏm xương đùi.
  • Bác sĩ có thể gắn một quả bóng giả vào thân xương đùi và đưa vào ổ khớp để kiểm tra sự tương thích, khả năng cử động và nguy cơ trật khớp.
  • Sau khi thử nghiệm, bác sĩ loại bỏ quả bóng giả và đưa xương đùi vào ổ khớp và kiểm tra khả năng di chuyển của khớp háng. Bác sĩ cũng kiểm tra các vấn đề cấu trúc, chẳng hạn như chiều dài của hai chân.
  • Đặt cơ và mô mềm bị cắt về vị trí cũ.
  • Khâu vết rạch da và băng bó.

Hầu hết các ca thay khớp háng thường kéo dài 2 giờ hoặc ít hơn. Sau phẫu thuật, người bệnh có thể cần vài giờ để phục hồi chức năng và chờ thuốc gây mê hết tác dụng. Sau đó người bệnh sẽ được đưa đến phòng bệnh, nhập viện quan sát trong 1 – 2 ngày để theo dõi thêm và xuất viện.

Rủi ro khi thực hiện thay khớp háng

Đôi khi thay khớp háng có thể dẫn đến các rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe và các biến chứng đe dọa đến tính mạng. Cụ thể các rủi ro liên quan bao gồm:

1. Biến chứng do gây mê

Tương tự như các cuộc phẫu thuật gây mê toàn thân khác, thay thế khớp háng có thể dẫn đến các nguy cơ như hình thành cục máu đông, đột quỵ, đau tim, rối loạn nhịp tim và viêm phổi.

biến chứng sau thay khớp háng
Hình thành cục máu động là biến chứng sau thay khớp háng phổ biến

Biến chứng phổ biến nhất liên quan đến thay khớp háng là hình thành cục máu đông. Tình trạng này bao gồm:

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu là thuật ngữ chỉ cục máu đông được hình thành ở chân dẫn đến phù chân đột ngột kèm theo đau nhức bắp chân dữ dội.
  • Thuyên tắc phổi là thuật ngữ chỉ một cục máu đông bị vỡ ra và di chuyển đến phổi. Tình trạng này có thể dẫn đến đau ngực, nhịp tim nhanh bất thường hoặc khó thở.
  • Vận động nhẹ nhàng và di chuyển sau phẫu thuật vài giờ theo hướng dẫn của bác sĩ có thể phòng ngừa nguy cơ hình thành cục máu đông. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê các đơn thuốc sau phẫu thuật để giảm thiểu nguy cơ hình thành cục máu đông.

2. Nhiễm trùng

Đôi khi thay khớp háng có thể dẫn đến các triệu chứng nhiễm trùng. Nhiễm trùng nông thường được điều trị bằng kháng sinh, trong khi nhiễm trùng sâu cần được điều trị bằng các thủ thuật bổ sung khác.

Theo ước tính, có khoảng 1 – 2% người bệnh bị nhiễm trùng sau khi thay khớp háng. Nguy cơ nhiễm trùng thường cao hơn ở người bệnh thừa cân, mắc bệnh tiểu đường, thiếu máu hoặc có các bệnh viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, bệnh cầu hình liềm hoặc rối loạn đông máu.

Người bệnh có thể được đề nghị sử dụng kháng sinh trước phẫu thuật để ngăn ngừa các nguy cơ nhiễm trùng.

3. Trật khớp háng

Khi bị sai khớp, đầu xương giả sẽ rời khỏi ổ khớp. Trật khớp thường có thể được cải thiện bằng các biện pháp không phẫu thuật, tuy nhiên người bệnh có thể cần được gây mê để hỗ trợ giảm đau.

biến chứng thay khớp háng
Trật khớp là một biến chứng có xảy ra sau khi thay khớp háng

Theo ước tính, có khoảng 1 – 3% các trường hợp thay khớp háng bị trật khớp. Các đối tượng có nguy cơ trật khớp bao gồm:

  • Là phụ nữ;
  • Người bệnh lớn tuổi;
  • Đã từng phẫu thuật háng, đặc biệt là thay khớp háng, trong quá khứ;
  • Các cơ xung quanh háng yếu;
  • Đã từng phẫu thuật khớp háng do gãy xương, đặc biệt là gãy cổ xương đùi.

Sau phẫu thuật thay khớp háng, người bệnh có thể được yêu cầu tránh một số hoạt động để hạn chế khả năng trật khớp. Hầu hết người bệnh được khuyến cáo không nên ngồi bắt chéo chân, ngồi xổm hoặc ngồi ghế thấp.

4. Chiều dài chân khác nhau

Đôi khi độ dài chân có thể bị chênh lệch sau khi thực hiện thay khớp háng. Trong một số tường hợp, chân có thể bị ngắn hơn hoặc dài hơn một chút so với chân còn lại. Tình trạng này có thể gây mất ổn định khớp và hạn chế khả năng vận động. Để cải thiện, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh sử dụng miếng lót giày để điều chỉnh chiều dài chân.

5. Tổn thương các mô mềm

Các mô mềm, chẳng hạn như cơ, dây chằng và gân, xung quanh khớp háng bị tổn thương có thể bị ảnh hưởng trong quá trình phẫu thuật. Đôi khi, thay khớp háng có thể gây tổn thương các động mạch và tĩnh mạch ở xung quanh (chiếm 0.4%) và tổn thương dây thần kinh (chiếm khoảng 0.5%).

Tổn thương các mô mềm có thể dẫn đến yếu chân hoặc mất cảm giác ở chân.

6. Khớp nhân tạo bị nới lỏng

Ở khớp và bóng xương đùi mới vừa khít với nhau như xương tự nhiên. Tuy nhiên theo thời gian, các bề  mặt vật liệu kim loại có thể bị nới lỏng, khiến các bộ phận thay thế mất liên kết.

Mặc dù không phổ biến, tuy nhiên tình trạng nới lỏng xương đùi có thể dẫn đến đau đớn, tổn thương cơ sinh học  và người bệnh có thể cần phẫu thuật thêm để cải thiện các triệu chứng.

7. Gãy xương đùi

Trong quá trình phẫu thuật thay khớp háng, bác sĩ có thể làm trật khớp. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gãy xương sau khi thay khớp háng. Nguy cơ gãy xương khoảng 2%.

gãy xương sau khi thay khớp háng
Đôi khi người bệnh có thể bị gãy xương sau khi thay thế khớp háng

Thay khớp háng là một cuộc phẫu thuật lớn và có thể dẫn đến nhiều biến chứng, chẳng hạn như hình thành cục máu đông, nhiễm trùng. Các biến chứng này đôi khi có thể đe dọa đến tính mạng. Theo ước tính, có khoảng 0.35% (35 trên 10.000) người bệnh tử vong trong vòng 30 ngày và 1% (1 trên 100) người tử vong trong 90 ngày, kể từ lúc ngày khớp háng. Nam giới, người bệnh trên 70 tuổi và người có bệnh tim hoặc suy thận, thường có nguy cơ tử vong cao hơn những người khác.

Phục hồi sau khi thay khớp háng

Hầu hết người bệnh được khuyến khích đi lại với gậy hoặc khung tập đi trong 24 giờ sau khi thay khớp háng. Bác sĩ, y tá hoặc nhà vật lý trị liệu có thể hướng dẫn người bệnh cách di chuyển an toàn và tránh gây ảnh hưởng đến phần háng vừa mới được thay thế.

Bệnh nhân thường được yêu cầu nhập viện trong 1 – 2 ngày sau khi thực hiện phẫu thuật. Người bệnh thường có thể ra về nếu bác sĩ đánh giá tiến triển phẫu thuật tốt và nguy cơ rủi ro thấp. Ngoài ra, người bệnh có thể được hướng dẫn các biện pháp tự chăm sóc tại nhà để phục hồi chức năng.

Để hỗ trợ quá trình phục hồi sau khi thay khớp háng, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề như:

1. Tránh một số hoạt động

Sau phẫu thuật, bác sĩ sẽ chỉ định một số hoạt động cần tránh để giảm nguy cơ trật khớp và tránh các chấn thương liên quan. Cụ thể, các hoạt động cần tránh bao gồm:

lưu ý sau khi thay khớp háng
Người bệnh thường được đề nghị tránh ngồi bắt chéo chân để sau khi thay khớp háng để tránh các rủi ro liên quan
  • Tránh ngồi bắt chéo chân hoặc cúi sâu ở hông, điều này có thể gây trật khớp háng.
  • Sử dụng nạng hoặc khung tập di khi di chuyển trong một thời gian, thường là 6 tuần để khớp háng có thời gian phục hồi và chịu được trọng lượng của cơ thể.

Người bệnh cũng được đề nghị tránh chạy, nhảy và thực hiện các vận động mạnh khác cho đến khi bác sĩ xác định khớp háng phục hồi hoàn toàn.

2. Thực hiện vật lý trị liệu

Người bệnh có thể thực hiện một số động tác và bài tập vật lý trị liệu dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu. Các động tác kéo giãn này có thể mang lại một số lợi ích, chẳng hạn như:

bài tập sau khi thay khớp háng
Thực hiện vật lý trị liệu để phục hồi chức năng sau khi thay khớp háng
  • Tăng cường lưu lượng máu lưu thông đến khớp háng và hỗ trợ quá trình phục hồi sau tổn thương;
  • Cải thiện khả năng đi bộ, di chuyển, ngồi, đứng và các hoạt động khác bằng cách tăng cường sức mạnh cơ bắp;
  • Hạn chế nguy cơ cứng khớp háng theo thời gian bằng cách ngăn chặn việc hình thành các mô sẹo.

Các bài tập vật lý trị liệu thường bắt đầu ngay sau khi phẫu thuật 1 – 2 ngày. Người bệnh có thể được đề nghị tập vật lý trị liệu tại trung tâm từ 1- 2 lần mỗi tuần, kéo dài trong 6 – 8 tuần sau khi phẫu thuật. Bên cạnh đó, các bài tập có thể được thực hiện duy trì ngay cả khi quá trình điều trị kết thúc.

Nếu bị đau sau khi thực hiện vật lý trị liệu, người bệnh có thể cân nhắc một số biện pháp giảm đau, chẳng hạn như:

  • Sử dụng thuốc giảm đau trước khi tập luyện khoảng 30 phút;
  • Chườm ấm trước khi thực hiện vật lý trị liệu để thư giãn các khớp;
  • Chườm lạnh sau khi thực hiện trị liệu để giảm viêm.

Các cơn đau dữ dội và nghiêm trọng nên được thông báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu để được hướng dẫn cụ thể.

Tuổi thọ và chi phí phẫu thuật thay khớp háng

Theo nghiên cứu, có khoảng 95% các trường hợp, khớp háng nhân tạo có thể tồn tại đến 10 năm hoặc lâu hơn và 85% các trường hợp, khớp háng tồn tại đến 20 năm. Tuy nhiên người bệnh có thể kéo dài tuổi thọ của khớp háng bằng cách tuân thủ vật lý trị liệu và tránh các hoạt động có thể gây ảnh hưởng đến khớp háng.

Chi phí thông thường cho một ca thay khớp háng khoảng 80 – 90 triệu đồng, trong đó khớp háng khoảng 30 – 40 triệu. Nếu người bệnh có bảo hiểm y tế đúng tuyến, bảo hiểm có thể chi trả khoảng 80 – 90% tổng chi phí phẫu thuật. Do đó, nếu có bảo hiểm y tế và thăm khám đúng tuyến, người bệnh cần chi trả khoảng 10 – 20 triệu đồng cho mỗi ca phẫu thuật.

Hiện tại, thay khớp háng được thực hiện tại nhiều bệnh viện uy tín, chẳng hạn như Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 hoặc Bệnh viện Chợ Rẫy. Khi có nhu cầu thay khớp háng, người bệnh nên đến bệnh viện để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Thay khớp háng là phẫu thuật phổ biến và có tỷ lệ thành công cao. Sau phẫu thuật người bệnh được đề nghị thực hiện vật lý trị liệu tại bệnh viện và tiếp tục thực hiện tại nhà để cải thiện chức năng khớp háng. Điều quan trọng nhất là thực hiện bài tập theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các rủi ro liên quan.

Hầu hết các trường hợp thay khớp háng phục hồi sau 6 – 8 tuần và người bệnh có thể quay lại các hoạt động bình thường. Phục hồi hoàn toàn có thể mất đến 1 năm hoặc hơn. Trong quá trình hồi phục, nếu nhận thấy các dấu hiệu không mong muốn, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Tham khảo thêm: Các bài tập chữa thoái hóa khớp háng đơn giản, hiệu quả

Câu hỏi liên quan
Bệnh Lupus Ban Đỏ Có Chữa Được Không
Bệnh lupus ban đỏ có chữa được không là thắc mắc của rất nhiều người. Tìm hiểu thông tin từ bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có được câu trả lời. Đồng thời giúp thiết lập kế hoạch chăm ...
Xem chi tiết
Lupus Ban Đỏ Có Lây Không
Bệnh lupus ban đỏ có lây không là thắc mắc của hầu hết người bệnh trong việc cố gắng điều trị và phòng ngừa các triệu chứng. Do đó, người bệnh có thể tìm hiểu một số thông tin cơ ...
Xem chi tiết
Thoái Hóa Khớp Gối Có Nên Tập Gym
Tập gym là một trong những phương pháp cải thiện sức cơ, tăng cường sức mạnh, sức khỏe tổng thể và sự linh hoạt cho các khớp xương. Tuy nhiên bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối có nên tập ...
Xem chi tiết
Bệnh Gút Có Nên Đi Bộ Không
Bệnh gút xuất hiện với những cơn đau khớp cấp dữ dội do lắng đọng tinh thể urat, khiến nhiều người lo lắng và e dè trong việc vận động. Tuy nhiên, bệnh gút có nên đi bộ không lại ...
Xem chi tiết
Tràn Dịch Khớp Gối Có Nên Chườm Đá
Chườm lạnh là một cách chăm sóc chấn thương cấp tính tại nhà hiệu quả và an toàn. Vậy bị tràn dịch khớp gối có nên chườm đá không và chườm như thế nào để đặt hiệu quả tốt nhất? ...
Xem chi tiết

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua