Hệ vận động của người: Cấu tạo và thông tin cần biết
Hệ vận động của người là thuật ngữ chỉ các cơ khung xương và các cơ quan liên quan khác, chẳng hạn như gân, dây chằng hoặc các mô mềm. Hệ thống này mang lại sự ổn định, cho phép cơ thể vận động vào bảo vệ các cơ quan nội tạng bên trong.
Hệ vận động người là gì?
Hệ vận động người hay hệ thống cơ xương bao gồm các xương, sụn, cơ, gân, dây chằng và các mô mềm. Đây là một hệ thống cơ thể người, tạo ra hình dạng, sự ổn định cũng như hỗ trợ trọng lượng cơ thể, duy trì tư thế và giúp con người di chuyển.
Trong hệ vận động, các xương được liên kết với nhau và với các sợi cơ thông qua các mô liên kết như gân và dây chằng. Xương mang lại sự ổn định cho cơ thể, trong khi đó cơ giúp xương ổn định và đóng vai trò quan trọng trong chuyển động của xương. Các xương được nối với nhau bằng các khớp và ở đầu các xương có sụn nhằm mục đích hạn chế ma sát.
Có nhiều bệnh lý và rối loạn có thể gây ảnh hưởng đến chức năng cũng như hiệu quả chung của hệ vận động. Lão hóa tự nhiên, chấn thương, dị tật bẩm sinh và các bệnh lý tiềm ẩn khác trong cơ thể có thể gây đau đớn và hoặc hạn chế hoạt động của hệ cơ xương.
Tuy nhiên, hầu hết mọi người có thể giữ cho hệ vận động khỏe mạnh bằng cách tăng cường sức khỏe tổng thể. Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên và đến gặp bác sĩ kiểm tra sức khỏe định kỳ là một trong những cách tốt nhất để tăng cường sức khỏe hệ cơ xương.
Giải phẫu cấu tạo hệ vận động của người
Hệ thống vận động giúp con người đứng, ngồi, đi, chạy và thực hiện các hoạt động vận động khác. Cơ thể người trưởng thành có khoảng 206 xương và hơn 600 cơ bắp, được nối với nhau thông qua các mô liên kết, như dây chằng, gân và các mô mềm.
Cụ thể, các bộ phận cấu tạo nên hệ vận động bao gồm:
1. Bộ xương người
Một bộ xương người trưởng thành, khỏe mạnh có 206 xương. Xương người được cấu tạo bao gồm:
- Phần cứng bên ngoài được tạo thành từ protein (chủ yếu là từ collagen) và hydroxyapatite (chủ yếu là canxi và các khoáng chất khác).
- Phần bên trong của xương, được gọi là xương xốp (trabecular bone), mềm hơn phần xương cứng bên ngoài, nhưng cần thiết để duy trì sức mạnh của xương.
Tất cả các xương trong cơ thể đều có cấu trúc giống nhau, tuy nhiên các xương thực hiện các chức năng cơ thể khác nhau. Cụ thể, các chức năng của xương bao gồm:
- Xương hỗ trợ cấu trúc cho cơ thể (là các xương gắn vào các mô, cơ quan) và hỗ trợ bảo vệ một số cơ quan trong cơ thể (chẳng hạn như tim và phổi).
- Xương là cơ quan dự trữ canxi trong cơ thể.
- Xương có một khoang bên trong, chứa tủy xương. Tủy xương là nơi sản xuất các tế bào hồng cầu, bạch cầu và các thành phần khác của máu.
Xương là bộ phận có thể được tái tạo liên tục, có nghĩa là xương cũ sẽ được thay thế dần dần bằng các xương mới. Mỗi xương đều được cải tạo hoàn toàn trong thời gian khoảng 10 năm. Mỗi năm khoảng 20% lượng xương trong cơ thể sẽ được thay thế.
2. Hệ cơ
Cơ thể người có hai loại cơ chính là cơ xương và cơ trơn. Ngoài ra, có một loại thứ ba, là cơ tim và cơ này không thuộc một phần của hệ vận động.
Cơ xương là các bó sợi co bóp, hoạt động bằng cách co lại để tạo ra chuyển động ở các bộ phận khác nhau của cơ thể. Cơ xương gắn liền với xương và ổn định các bộ phận xung quanh khớp. Cơ xương được điều khiển bởi não bộ và hoạt động dưới sự chỉ đạo có ý thức ở một người.
Cơ trơn là cơ đóng vai trò quan trọng trong các chức năng của cơ thể và hoạt động không nằm trong tầm kiểm soát của một người. Cơ trơn nằm xung quanh một số động mạch và co lại để điều chỉnh, kiểm soát lưu lượng máu trong cơ thể. Cơ trơn cũng nằm xung quanh ruột và cơ bóp để di chuyển thức ăn hoặc phân. Cơ trơn cũng được điều khiển bởi não bộ và hoạt động dựa trên nhu cầu của cơ thể mà không được kiểm soát bởi ý thức.
3. Các khớp
Các khớp là vị trí nơi hai hoặc nhiều đầu xương kết nối lại với nhau. Một số khớp không có khả năng di chuyển (chẳng hạn như khớp ở hộp sọ), tuy nhiên hầu hết các khớp đều có khả năng cử động.
Có hai loại khớp có thể chuyển động, bao gồm khớp sụn và khớp hoạt dịch.
- Khớp hoạt dịch: Đây là khớp phổ biến và có nhiều loại, chẳng hạn như khớp bóng và khớp ổ, khớp đơn, khớp trượt, khớp bản lề, khớp trục và khớp yên ngựa.
- Khớp sụn: Các đầu xương được kết nối với nhau bằng sụn khớp. Sụn có nhiệm vụ hạn chế ma sát và ngăn ngừa các chấn thương gây ảnh hưởng đến khớp. Các khớp được bao bọc với nhau bằng một lớp niêm mạc (bao hoạt dịch khớp). Các tế bào bao hoạt dịch tạo ra một chất lỏng để hỗ trợ nuôi dưỡng sụn và hạn chế ma sát khi vận động khớp.
4. Sụn
Sụn là bộ phận bao phủ các đầu xương, được tạo thành từ collagen, nước và proteoglycan. Sụn thường mịn, dai và có nhiệm vụ hỗ trợ cũng như bảo vệ các đầu xương. Cụ thể, sụn đóng vai trò như một chất giảm xóc và giảm ma sát khi các khớp chuyển động.
5. Gân
Gân là những sợi mô liên kết dài, nói cơ và xương lại với nhau. Gân được tạo thành chủ yếu và collagen và được bao bọc trong vỏ bọc gân, điều này giúp gân di chuyển mà không có ma sát.
6. Dây chằng
Dây chằng là những dải sợi hoặc là các dải mô liên kết với nhiệm vụ kết nối các xương lại với nhau.
Dây chằng được tạo thành từ collagen và các sợi đàn hồi. Các sợi đàn hồi cho phép dây chằng có khả năng co giãn và hỗ trợ hoạt động của các xương. Các dây chằng bao quang và hỗ trợ các khớp, giúp các khớp chuyển động theo nhiều hướng cụ thể.
7. Bao hoạt dịch
Bao hoạt dịch là cách túi nhỏ, chứa chất lỏng, đóng vai trò nhưng một lớp đệm và hạn chế ma sát giữa các bộ phận cơ thể khi chuyển động, chẳng hạn như xương, cơ, gân và da.
Bao hoạt dịch được tìm thấy trên khắp cơ thể với nhiều kích thước khác nhau và phụ thuộc vào vị trí cơ thể. Theo thống kê, có khoảng 160 bao hoạt dịch trên khắp cơ thể.
Hệ vận động hoạt động như thế nào?
Hệ vận động hoạt động dựa trên sự điều khiển của não bộ. Cụ thể, các hệ thần kinh điều khiển chuyển động của các cơ bắp để tạo ra sự chuyển động. Cụ thể, chuyển động cơ thể xảy ra khi:
- Hệ thống thần kinh (não và các dây thần kinh) truyền thông tin để kích hoạt các cơ xương
- Các sợi cơ co lại (căng lên) để phản ứng với thông tin
- Khi các cơ co lại hoặc được kích hoạt sẽ kéo theo gân
- Gân được gắn với xương, do đó, gân sẽ kéo xương và khiến các xương di chuyển
- Để thư giãn cơ, hệ thống thần kinh sẽ gửi một thông tin khác để kích họat các cơ thư giãn hoặc ngừng các hoạt động
- Cơ sẽ được thả lỏng, giải phóng sự căng thẳng và di chuyển xương đến vị trí nghỉ ngơi
Các điều kiện ảnh hưởng đến hệ vận động
Có rất nhiều điều kiện và vấn đề có thể gây ảnh hưởng đến hệ cơ xương, có thể gây ảnh hưởng đến cách cơ thể di chuyển và hoạt động. Một số điều kiện phổ biến có thể gây ảnh hưởng đến hệ cơ xương và các vấn đề vận động bao gồm:
- Lão hóa: Trong quá trình lão hóa tự nhiên, xương mất đi mật độ tự nhiên, ít đặc hơn và có thể dẫn đến loãng xương hoặc gãy xương. Khi cơ thể già đi, cơ bắp sẽ mất khối lượng và sụn sẽ hao mòn theo thời gian, dẫn đến đau đớn, cứng khớp và giảm phạm vi hoạt động. Ngoài ra, sau một chấn thương, hệ vận động thường không thể hồi phục nhanh chóng như khi còn trẻ.
- Viêm khớp: Viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp do thoái hóa là nguyên nhân phổ biến nhất có thể dẫn đến viêm và đau khớp. Người cao tuổi có nguy cơ viêm xương khớp cao do sụn khớp bị phá vỡ, tuy nhiên viêm khớp có thể gây ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Ngoài ra một số loại viêm khớp khác cũng gây ảnh hưởng đến hệ vận động bao gồm viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp và bệnh gout.
- Các vấn đề ở lưng: Đau lưng và co thắt cơ có thể do căng cơ hoặc các chấn thương như thoát vị đĩa đệm. Một số tình trạng, chẳng hạn như hẹp ống sống và cong vẹo cột sống, có thể dẫn đến một số cấu trúc ở lưng, dẫn đến đau đớn và hạn chế khả năng vận động ở khớp.
- Ung thư: Một số loại ung thư có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống cơ xương, bao gồm cả ung thư xương. Ngoài ra các khối u phát triển trong mô liên kết (chẳng hạn như u sarcoma) có thể gây đau đớn và hạn chế vận động.
- Bệnh lý trong cơ thể: Một số bệnh lý tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động của xương, cơ và các mô liên kết. Các bệnh lý phổ biến bao gồm hoại tử xương, có thể khiến xương trở nên yếu và chết đi. Bên cạnh đó, một số rối loạn khác, chẳng hạn như loạn sản xương hoặc xương thủy tinh, có thể khiến xương dễ gãy. Bệnh lý phổ biến gây ảnh hưởng đến cơ xương là loạn dưỡng cơ.
- Dị tật bẩm sinh: Các dị tật bẩm sinh là các bất thường gây ảnh hưởng đến hình dáng, cấu trúc và chức năng ở hệ vận động người. Hội chứng bàn chân bẹt là một trong những vấn đề cơ xương khớp phổ biến ở trẻ em. Điều này có thể gây cứng khớp và giảm phạm vi chuyển động của người bệnh.
- Chấn thương: Có nhiều chấn thương có thể gây ảnh hưởng đến xương, sụn, cơ và các mô liên kết. Các chấn thương có thể do sử dụng quá mức, chẳng hạn như hội chứng ống cổ tay, viêm bao hoạt dịch và viêm gân. Các chấn thương và tai nạn khác có thể bao gồm bong gân, sai khớp, gãy xương, rách cơ, chấn thương gân, dây chằng và các mô mềm khác.
Hầu hết mọi người đều bị đau cơ và đau khớp theo thời gian, đặc biệt là đau lưng, đau thắt lưng. Ngoài ra, gãy xương, bong gân và căng cơ là những chấn thương phổ biến và có thể phục hồi sau khi điều trị mà không gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài.
Cách giữ hệ cơ xương khớp khỏe mạnh
Cách tốt nhất để chăm sóc sức khỏe của hệ vận động là duy trì sức khỏe tổng thể. Do đó, để giữa sức khỏe xương khớp, người bệnh có thể:
- Tập thể thường xuyên, đảm bảo kết hợp các bài tập mang trong lượng và tăng cường hoạt động của hệ thống tim mạch. Tăng cường cơ bắp có thể hỗ trợ các khớp và bảo vệ hệ vận động khỏi các chấn thương liên quan.
- Ngủ nhiều có thể hỗ trợ phục hồi và xây dựng xương, cơ.
- Duy trì cân nặng hợp lý để tránh gây áp lực lên xương, khớp và hạn chế các vấn đề sức khỏe liên quan. Nếu béo phì, người bệnh có thể trao đổi với bác sĩ để có kế hoạch giảm cân lành mạnh.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng trái cây, rau quả, protein nạc và sữa để tăng cường sức khỏe của tim.
- Không hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá. Các hoạt chất có trong thuốc lá có thể làm giảm lưu lượng máu đi khắp cơ thể. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe xương, cơ và các mô mềm.
- Đi khám sức khỏe định kỳ mỗi năm và tầm soát sức khỏe phù hợp với lứa tuổi. Nếu trên 65 tuổi, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về các xét nghiệm kiểm tra mật độ xương.
Hầu hết mọi người đều có thể bị đau nhức xương khớp theo thời gian. Tuy nhiên, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ nếu bị đau, sưng, cứng khớp, giảm phạm vi hoạt động hoặc gặp các vấn đề về di chuyển.
Mặc dù không thể phòng ngừa các nguy cơ gây căng cơ, bong gân hoặc gãy xương, tuy nhiên mọi người có thể tăng cường sức khỏe tổng thể để giữ cho hệ xương khớp khỏe mạnh. Ngoài ra, kiểm soát cân nặng và đến gặp bác sĩ thường xuyên để được chẩn đoán và có kế hoạch chăm sóc hệ vận động phù hợp.
Thông tin thêm: Dây chằng là gì? Chức năng và các vấn đề thường gặp
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!