Giãn, đứt dây chằng cổ chân và phương pháp điều trị
Giãn, đứt dây chằng cổ chân là chấn thương nghiêm trọng cần được điều trị y tế sớm. Tình trạng này chủ yếu gây đau nhức, lỏng lẻo và sưng khớp cổ chân khiến bệnh nhân không thể đứng vững hoặc đi lại. Để đánh giá tình trạng, người bệnh cần chẩn đoán cận lâm sàn kết hợp kiểm tra triệu chứng. Sau đó điều trị theo hướng dẫn.
Giãn, đứt dây chằng cổ chân là gì?
Giãn, đứt dây chằng cổ chân là tình trạng dây chằng xung quanh khớp cổ chân bị kéo căng quá mức dẫn đến giãn, rách một phần hoặc đứt hoàn toàn. Đây là một tổn thương nghiêm trọng có thể xảy ra ở mọi đối tượng. Tuy nhiên những người chơi thể thao, bị chấn thương do té ngã và người lớn tuổi sẽ có nguy cơ cao hơn.
Tình trạng căng giãn quá mức và đứt dây chằng cổ chân thường xảy ra sau khi cổ chân lệch sang một bên, bàn chân xoay vào trong, xoắn đột ngột hoặc có lực tác động mạnh từ chấn thương, va đập.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, người bệnh có thể đau từ nhẹ đến nghiêm trọng, khớp lỏng lẻo, sưng to, mất cân bằng và kèm theo nhiều triệu chứng khác. Để xác định tình trạng, người bệnh nên gặp bác sĩ chuyên khoa và thăm khám cụ thể.
Giãn, đứt dây chằng cổ chân có mấy cấp độ?
Tùy thuộc vào mức độ tổn thương dây chằng, giãn và đứt dây chằng cổ chân được phân thành 3 cấp độ, cụ thể:
- Cấp độ 1: Dây chằng cổ chân bị giãn quá mức dẫn đến tổn thương nhưng không bị rách. Tổn thương có thể giảm nhẹ sau vài ngày và lành hẳn trong vòng 2 tuần. Chân có thể cử động bình thường sau khi tổn thương giảm.
- Cấp độ 2: Dây chằng tổn thương và bị rách một phần, khớp lỏng lẻo, khó đứng dậy và có bất thường khi di chuyển mắt cá chân. Bệnh nhân mất từ 6 đến 8 tuần để phục hồi.
- Cấp độ 3: Dây chằng cổ chân bị rách hoàn toàn, bệnh nhân không thể đứng hoặc di chuyển chân tổn thương, đau nhức nghiêm trọng và kéo dài, khớp sưng to. Thông thường bệnh nhân cần mất từ 3 đến 6 tháng để điều trị tích cực và phục hồi khả năng vận động.
Triệu chứng giãn, đứt dây chằng cổ chân
Đau nhức là triệu chứng giãn, đứt dây chằng cổ chân phổ biến. Tùy thuộc vào cấp độ tổn thương, cơn đau có những đặc điểm sau:
- Đau đột ngột sau khi chấn thương xảy ra
- Đau dữ dội kéo dài hoặc giảm nhẹ và âm ỉ sau vài tiếng
- Đau nhiều hơn khi cố gắng đứng dậy và đi lại
- Có cảm giác đau sâu bên trong, đặc biệt là khi nắn hoặc ấn vào
- Đau giảm nhẹ khi giảm áp lực lên khớp cổ chân và nằm nghỉ.
Ngoài đau nhức, tổn thương dây chằng cổ chân còn gây ra nhiều triệu chứng khó chịu khác, bao gồm:
- Mất cân bằng nhất thời
- Nhanh chóng sưng tấy
- Bầm tím
- Sờ thấy ấm nóng
- Khớp không ổn định hoặc có cảm giác lỏng lẻo
- Phạm vi chuyển động bị hạn chế
- Không thể cử động cổ chân
- Khó đứng dậy và đi lại
- Thay đổi dáng đi
- Có cảm giác đứt/ rách bên trong
- Xuất hiện tiếng kêu nếu dây chằng bị đứt
- Yếu cơ
- Tê buốt có thể xuất hiện
Nguyên nhân gây giãn, đứt dây chằng cổ chân
Giãn, đứt dây chằng cổ chân xảy ra khi cổ chân lệch sang một bên hoặc xoắn đột ngột, bàn chân xoay vào trong, có lực tác động mạnh vào khớp dẫn đến tổn thương. Điều này chủ yếu xuất hiện do những nguyên nhân sau:
- Chấn thương
Chấn thương do té ngã trong khi chơi thể thao/ lao động/ sinh hoạt/ va chạm có thể khiến mắt cá chân và cổ chân bị ảnh hưởng, tăng áp lực lên dây chằng.
Đôi khi té ngã và tai nạn bất ngờ làm ảnh hưởng đến gót chân, bàn chân xoắn đột ngột hoặc xoay vào trong. Điều này khiến dây chằng bị kéo căng quá mức dẫn đến giãn, rách hoặc đứt.
- Tác động trực tiếp lên khớp cổ chân
Va đập mạnh hoặc bị đánh vào chân có thể tác động trực tiếp lên khớp cổ chân với lực lớn. Điều này tạo áp lực và gây tổn thương cho xương, khớp và dây chằng. Cuối cùng dẫn đến tình trạng nứt/ rách dây chằng và gãy xương.
- Đột ngột thay đổi tư thế
Giãn dây chằng cổ chân có thể xảy ra ở những người đột ngột thay đổi tư thế khiến cổ chân lệch sang một bên, dây chằng chịu nhiều áp lực và bị kéo căng.
Đối tượng nguy cơ
Giãn, đứt dây chằng cổ chân có thể xảy ra ở bất kỳ nhóm đối tượng nào. Tuy nhiên những trường hợp dưới dây sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Độ tuổi: Những người có độ tuổi trên trung niên sẽ có nguy cơ giãn, đứt dây chằng cổ chân cao hơn so với người trẻ. Nguyên nhân là do dây chằng bị thoái hóa và giảm độ dẻo dai theo tuổi tác.
- Vận động viên: Tổn thương dây chằng cổ chân thường gặp ở những người chơi các môn thể thao tiếp xúc hoặc mạo hiểm như nhảy cao, nhảy xa, đá bóng, chạy tiếp sức, trượt ván, đạp xe leo núi…
- Yếu tố nghề nghiệp: Những người lao động nặng nhọc, thường xuyên mang vác vật nặng hoặc thực hiện những động tác tạo áp lực lên cổ chân thường dễ bị tổn thương dây chằng cổ chân.
- Thừa cân, béo phì: Trọng lượng dư thừa tạo nhiều áp lực lên cổ chân và dây chằng. Từ đó tạo điều kiện cho những tổn thương xảy ra.
- Bệnh lý: Nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn ở những người có chấn thương trước đó hoặc có những bệnh lý liên quan đến cổ chân như thoái hóa khớp cổ chân, viêm khớp cổ chân, sai khớp…
Giãn, đứt dây chằng cổ chân có nguy hiểm không?
So với giãn dây chằng cổ tay, đầu gối và một số vị trí khác, giãn, đứt dây chằng cổ chân có mức độ nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên phần lớn đều có đáp ứng với các phương pháp điều trị nội khoa, nhất là khi can thiệp sớm và đúng cách.
Thông thường khi chăm sóc và điều trị, các triệu chứng có thể thuyên giảm sau 48 giờ, tổn thương phục hồi trong vòng 2 tuần hoặc vài tháng tùy theo mức độ nghiêm trọng.
Ở những trường hợp không điều trị sớm hoặc điều trị không đúng cách, tốc độ và khả năng phục hồi có thể bị ảnh hưởng. Ngoài ra bệnh nhân còn có nguy cơ đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng sau:
- Đau khớp mãn tính
- Thoái hóa khớp cổ chân
- Dị tật vĩnh viễn
- Yếu và teo cơ chân
- Hạn chế phạm vị chuyển động của khớp
- Giảm khả năng vận động của bệnh nhân
- Viêm khớp tiến triển
Cách chẩn đoán giãn, đứt dây chằng cổ chân
Những biểu hiện bên ngoài như sưng khớp, bầm tím và đau nhức nghiêm trọng sau khi tổn thương ở mắt cá chân có thể khiến bác sĩ chuyên khoa nhầm lẫn giãn, đứt dây chằng cổ chân với gãy mắt cá chân. Chính vì thế bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng bàn chân, phần chân dưới và mắt cá chân trước khi đề xuất kiểm tra cận lâm sàng.
Bên cạnh đó người bệnh được kiểm tra mức độ đau nhức, vị trí tổn thương và khả năng của động bàn chân. Điều này giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương, khả năng cử động khớp mắt cá chân của người bệnh tốt như thế nào.
Nếu chấn thương và triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh sẽ được yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm hình ảnh để chẩn đoán xác định, phân biệt tổn thương dây chằng cổ chân với một số tình trạng khác. Đồng thời xác định hướng điều trị.
Một số xét nghiệm hình ảnh thường được chỉ định:
- Chụp X-quang: Chụp X-quang được chỉ định với mục đích phân biệt giãn, đứt dây chằng cổ chân với gãy xương cổ chân. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ kiểm tra những vấn đề ở xương cũng như vết nứt.
- Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính): Chụp CT cung cấp thông tin chi tiết hơn so với hình ảnh X-quang thông thường. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ chuyên khoa kiểm tra xương (những chấn thương nhỏ và khó phát hiện), mạch máu và các mô mềm. Từ đó xác định chính xác vấn đề đang xảy ra.
- Chụp MRI (chụp cộng hưởng từ): Chụp MRI sử dụng nam châm và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc ổ khớp. Kỹ thuật này giúp chẩn đoán nhanh và chính xác tình trạng đứt/ giãn dây chằng. Từ đó tìm ra hướng điều trị thích hợp.
- Siêu âm: Hình ảnh siêu âm giúp kiểm tra mức độ giãn dây chằng và khả năng đứt/ rách.
Điều trị giãn, đứt dây chằng cổ chân
Điều trị giãn, đứt dây chằng cổ chân nhằm mục đích tạo hình lại dây chằng (nếu rách hoặc đứt), giảm sưng, đau, tăng cường sức mạnh và khôi phục phạm vi chuyển động của khớp cổ chân.
Đối với những người hợp giãn dây chằng cổ chân mức độ nhẹ, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp cải thiện triệu chứng tại nhà. Ở những trường hợp nghiêm trọng hơn hoặc đứt dây chằng, người bệnh cần tạo hình lại dây chằng với những phương pháp chuyên sâu hơn theo chỉ định của bác sĩ.
1. Biện pháp điều trị tại nhà
Những trường hợp nhẹ hoặc trường hợp nặng muốn sơ cứu tổn thương trước khi đến bệnh viện có thể áp dụng những biện pháp dưới đây:
+ Nghỉ ngơi
Đầu tiên người bệnh cần nghỉ ngơi tại chỗ để giảm sưng và đau do giãn, đứt dây chằng cổ chân. Nghỉ ngơi giúp người bệnh thả lỏng ổ khớp và mô mềm xung quanh, giảm áp lực lên dây chằng tổn thương. Điều này có tác dụng xoa dịu đau nhức, giảm sưng và hạn chế tổn thương tiến triển.
Lưu ý khi nghỉ ngơi:
- Nằm trên sàn nhà hoặc nệm không quá mềm.
- Thả lỏng cơ thể, đặc biệt là chân.
- Nghỉ ngơi ít nhất 48 tiếng. Tuyệt đối không cố gắng đi lại, vận động. Chỉ nên đi lại nhẹ nhàng khi cơn đau đã thuyên giảm.
- Nâng chân cao hơn tim.
+ Nâng chân cao hơn tim
Khi nằm nghỉ, người bệnh cần nâng chân cao hơn tim. Đây là biện pháp giảm sưng hữu hiệu được khuyên dùng cho tất cả trường hợp có vấn đề về dây chằng. Biện pháp này có tác dụng giảm lưu lượng máu lưu thông đến khớp tổn thương. Từ đó giảm sưng, hạn chế bầm tím và hỗ trợ giảm nhẹ cơn đau.
Vì thế trong thời gian nằm nghỉ, người bệnh cần dùng một chiếc gối hoặc một chiếc khăn mỏng cuộn tròn đặt dưới cổ chân.
+ Chườm đá
Những tổn thương liên quan đến dây chằng cần được sử dụng biện pháp chườm đá để phòng ngừa và điều trị triệu chứng. Các nghiên cứu cho thấy nhiệt độ thấp có tác dụng gây tê và giảm đau tại chỗ. Đồng thời giúp giảm sưng nhờ khả năng co mạch và ngăn máu dồn về khớp tổn thương.
Ngoài ra biện pháp chườm đá còn có tác dụng làm co dây chằng và giúp chúng trở về vị trí cũ. Biện pháp này nên được thực hiện ngay khi chấn thương diễn ra. Có thể dùng đá lạnh massage trực tiếp hoặc dùng túi đá áp lên vị trí tổn thương 20 phút. Thực hiện cách 4 giờ 1 lần.
+ Nẹp cố định
Sau khi chườm đá, người bệnh cần cố định vị trí tổn thương bằng cách dùng nẹp hoặc băng vải quấn quanh cổ chân. Biện pháp này giúp hạn chế những chuyển động xấu của cổ chân, ngăn tổn thương tiếp tục, giảm sưng và đau nhức.
+ Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn
Nếu đau nhức nghiêm trọng hoặc cơn đau không thuyên giảm sau vài ngày nghỉ ngơi và chườm đá, người bệnh có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn để giảm nhẹ triệu chứng. Những loại thuốc này có tác dụng giảm đau (từ nhẹ đến vừa), giảm sưng viêm và tăng khả năng vận động cho bệnh nhân.
Những loại thuốc thường được sử dụng gồm:
- Nhóm thuốc giảm đau thông thường: Paracetamol
- Nhóm thuốc giảm đau chống viêm không steroid: Ibuprofen
- Nhóm thuốc điều trị tại chỗ chứa Menthol
2. Vật lý trị liệu
Sau khi hết sưng và giảm đau, người bệnh nên đến gặp chuyên gia vật lý trị liệu để được hướng dẫn các bài tập và một kế hoạch kéo giãn tùy chỉnh. Biện pháp này giúp bệnh nhân bị giãn, đứt dây chằng cổ chân phục hồi chức năng của mắt cá chân và dây chằng. Đồng thời hạn chế đau nhức và tăng khả năng vận động.
3. Phẫu thuật
Nếu bị đứt dây chằng cổ chân, người bệnh nên được phẫu thuật càng sớm càng tốt. Phương pháp này giúp tạo hình lại dây chằng, điều chỉnh ổ khớp lỏng lẻo và phục hồi chức năng của mắt cá chân.
Ngoài ra phương pháp phẫu thuật còn được chỉ định cho những trường hợp sau:
- Không thể phục hồi do dây chằng căng giãn quá mức
- Thất bại sau vài tháng điều trị nội khoa tích cực
Các phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng dựa trên tình trạng:
- Phẫu thuật nối dây chằng
- Phẫu thuật tạo hình lại dây chằng
- Phẫu thuật cố định khớp
- Phẫu thuật nội soi khớp
Phòng ngừa giãn, đứt dây chằng cổ chân
Giãn, đứt dây chằng cổ chân không được phòng ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên bạn có thể giảm nguy cơ tổn thương dây chằng thông qua một số biện pháp sau:
- Giảm chấn thương bằng cách thận trọng trong các hoạt động thể thao, sinh hoạt, lao động và lái xe.
- Không nên lạm dụng khớp cổ chân. Nên cân bằng giữa thời gian nghỉ ngơi và vận động.
- Chọn những đôi giày vừa vặn để tránh té ngã khi di chuyển. Ngoài ra cần hạn chế mang giày cao gót.
- Hạn chế chơi những môn thể thao mạo hiểm và làm tăng nguy cơ giãn, đứt dây chằng cổ chân. Điển hình như trượt ván.
- Khởi động trước khi chơi thể thao. Đặc biệt là những môn thể thao dễ chấn thương và sử dụng khớp cổ chân liên tục như bóng đá, chạy nước rút, đua xe đạp, nhảy cao, nhảy xa… Điều này giúp tăng tính linh hoạt, cải thiện lưu lượng máu, làm nóng cơ thể và hạn chế chấn thương.
- Duy trì trọng lượng khỏe mạnh. Tránh tăng cân đột ngột hoặc thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên khớp cổ chân và mô mềm.
- Ăn uống lành mạnh và đầy đủ chất dinh dưỡng để góp phần nâng cao sức khỏe xương khớp, tăng độ bền cho dây chằng. Từ đó ngăn thoái hóa dây chằng, giảm nguy cơ tổn thương khi có va chạm.
- Duy trì thói quen vận động để tăng tính linh hoạt, hạn chế cứng khớp và thoái hóa xương khớp làm tăng áp lực lên dây chằng.
Giãn, đứt dây chằng cổ chân là tình trạng thường gặp và có độ nguy hiểm cao. Ngay khi chấn thương xuất hiện, người bệnh nên áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà để giảm nhẹ triệu chứng và hạn chế tổn thương tiến triển. Sau đó bệnh nhân cần di chuyển đến bệnh viện để được khám, hướng dẫn vật lý trị liệu – phục hồi chức năng hoặc phẫu thuật nối dây chằng đứt theo chỉ định của bác sĩ. Điều này giúp sớm khắc phục tình trạng.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!