Giãn Dây Chằng Háng Bao Lâu Khỏi? Biểu Hiện và Điều Trị
Giãn dây chằng háng là tình trạng các dây chằng xung quanh khớp háng bị kéo giãn quá mức dẫn đến tổn thương kèm theo những đợt đau nhức khó chịu. Bệnh chủ yếu xảy ra do những nguyên nhân cơ học như chấn thương, lạm dụng khớp. Tuy nhiên giãn dây chằng cũng có thể là kết quả của một số bệnh lý về khớp.
Giãn dây chằng háng là gì?
Giãn dây chằng háng (giãn dây chằng khớp háng) là một bệnh lý thường gặp. Bệnh thể hiện cho tình trạng căng giãn quá mức của các dây chằng quanh khớp háng nhưng không thể tự phục hồi.
Tình trạng căng giãn quá mức của dây chằng khiến khớp háng bị ảnh hưởng, bệnh nhân bị cứng khớp, khó vận động kèm theo những đợt đau nhức kéo dài. Điều này tăng cảm giác khó chịu, ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt, đặc biệt là đi lại. Trong những trường hợp nghiêm trọng, khớp háng bị tổn thương còn có dấu hiệu sưng và đỏ.
Tất cả các đối tượng đều có nguy cơ bị giãn dây chằng khớp háng. Tuy nhiên bệnh phổ biến hơn ở những người lớn tuổi (do quá trình lão hóa), vận động viên, những người có công việc nặng nhọc, thường xuyên thực hiện sai tư thế hoặc sử dụng khớp quá mức.
Nguyên nhân gây giãn dây chằng háng
Giãn dây chằng háng thường xảy ra do những nguyên nhân dưới đây:
- Viêm dây chằng
Viêm dây chằng có thể là nguyên nhân gây giãn dây chằng khớp háng. Bệnh lý này thể hiện cho tình trạng viêm, sưng và tổn thương dây chằng. Bệnh thường xảy ra do chấn thương, nhiễm trùng, thoái hóa khớp háng và viêm khớp háng.
Khi bị viêm, dây chằng có dấu hiệu nhạy cảm, giảm tính đàn hồi, dễ căng giãn quá mức nhưng không thể tự phục hồi.
- Viêm màng hoạt dịch
Viêm màng hoạt dịch là tình trạng viêm xảy ra ở màng hoạt dịch (dịch đệm bôi trơn nằm giữa xương và dây chằng). Bệnh lý này gây ra cảm giác đau nhức, khớp sưng đỏ, cứng khớp và có tiếng kêu rắc rắc khi di chuyển.
Ngoài ra viêm màng hoạt dịch còn khiến bệnh nhân vận động khó khăn, làm tổn thương xương và dây chằng. Đồng thời tăng nguy cơ giãn dây chằng háng nếu tình trạng viêm xảy ra ở khớp háng.
- Bong gân hông
Mặc dù ít gặp nhưng bong gân có thể xảy ra ở khớp háng do hoạt động sai tư thế, đột ngột mở rộng khớp háng hoặc lạm dụng khớp quá mức. Bệnh được đặc trưng bởi tình trạng căng giãn quá mức hoặc đứt/ rách dây chằng. Điều này gây đau nhức cục bộ và làm mất tính ổn định của khớp.
- Chấn thương
Chấn thương là nguyên nhân gây giãn dây chằng háng thường gặp. Điều này có thể xảy ra sau một cú ngã, tai nạn trong lao động hoặc khi chơi những môn thể thao tiếp xúc. Thông thường, chấn thương sẽ gây ra những tổn thương ở khớp và xương, đồng thời khiến dây chằng bị kéo giãn đột ngột và quá mức. Những trường hợp nặng có thể bị đứt dây chằng.
Ở những trường hợp bị giãn dây chằng háng do chấn thương, bệnh nhân sẽ có cảm giác căng cứng và đau nhức đột ngột tại khớp háng, khó tự đứng lên và di chuyển. Sau vài tiếng, xung quanh vùng tổn thương sẽ có dấu hiệu sưng đỏ hoặc bầm tím.
- Vận động sai tư thế hoặc quá mức
Dây chằng quanh khớp háng có thể bị kéo căng khi hoạt động sai tư thế, chơi thể thao hoặc vận động quá mức. Đối với trường hợp này, triệu chứng thường xảy ra đột ngột với mức độ nghiêm trọng cao. Tuy nhiên nếu thực hiện xoa bóp đúng cách và dành thời gian nghỉ ngơi, các triệu chứng sẽ sớm thuyên giảm.
- Lao động gắng sức
Lao động gắng sức, thường xuyên mang vác vật nặng, tiếp xúc lâu ngày với động cơ/ máy móc gây rung xóc… sẽ làm tăng áp lực lên khớp háng, tăng độ nhạy cảm cho dây chằng. Điều này khiến dây chằng có xu hướng căng giãn nhưng không thể phục hồi khi di chuyển. Từ đó gây ra tình trạng căng cứng và đau nhức.
- Lạm dụng khớp
Không chỉ giãn dây chằng háng, các vị trí khác như giãn dây chằng đầu gối, giãn dây chằng cổ tay… đều có khả năng xảy ra ở những người thường xuyên lạm dụng khớp, lặp đi lặp lại một động tác làm tăng áp lực lên dây chằng. Điều này khiến dây chằng mất độ dẻo dai và dễ bị căng cứng.
- Mang thai
Sự tăng sinh hormone relaxin trong thời kỳ mang thai khiến các khớp và dây chằng nới lỏng để mở rộng khung xương, tạo không gian cho thai nhi phát triển. Tuy nhiên hormone này cũng có thể làm cho khớp háng bị mất tính ổn định, các dây chằng xung quanh dễ bị kéo giãn.
Ngoài ra sự gia tăng kích thước của thai nhi còn tăng áp lực lên khớp háng và các cơ xung quanh. Điều này khiến các dây chằng dễ bị căng giãn quá mức và co cứng.
- Lão hóa dây chằng
Tương tự như xương và các khớp, dây chằng cũng bị lão hóa theo thời gian. Bởi càng lớn tuổi, khả năng sản sinh collagen tự nhiên của cơ thể càng bị suy giảm. Điều này khiến các mô liên kết không được nuôi dưỡng, suy yếu và kém dẻo dai, bệnh nhân có nguy cơ cao bị giãn dây chằng, bao gồm cả dây chằng khớp háng.
Chính vì thế, những người lớn tuổi sẽ có nguy cơ giãn dây chằng háng cao hơn so với người trẻ và những người có chế độ luyện tập, vận động phù hợp.
Triệu chứng giãn dây chằng háng
Giãn dây chằng háng gây ra những triệu chứng khó chịu sau:
- Thường xuyên đau nhức nhiều ở vùng hông
- Đôi khi xuất hiện cảm giác tê buốt từ khung chậu lan dọc xuống chân bên tổn thương
- Đau khớp háng và tê buốt tăng lên khi đi lại nhiều, vận động mạnh hoặc khi thời tiết lạnh
- Có cảm giác căng cứng ở khớp háng, khả năng vận động bị hạn chế. Trong nhiều trường hợp, ổ khớp rời rạc và lỏng lẻo
- Khu vực tổn thương có dấu hiệu sưng, đỏ hoặc bầm tím
- Thường xuyên mệt mỏi và khó chịu, khó ngồi hay đứng lâu.
Giãn dây chằng háng có nguy hiểm không?
Nếu dành thời gian nghỉ ngơi và áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp, các triệu chứng sẽ nhanh chóng thuyên giảm (từ 2 – 3 ngày) mà không gây nguy hiểm hay bất kỳ biến chứng nghiêm trọng nào.
Ngược lại những trường hợp chủ quan, không sớm chăm sóc và điều trị, mức độ giãn dây chằng háng có thể tăng nhanh. Đồng thời gây ra một vấn đề nguy hiểm khác, bao gồm:
- Đứt dây chằng khớp háng
- Đau mãn tính
- Suy giảm khả năng vận động và teo cơ chân
- Giảm chức năng của dây chằng
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về khớp háng như viêm khớp, thoái hóa khớp háng…
Do đó, để tránh biến chứng và giúp các triệu chứng sớm phục hồi, người bệnh nên áp dụng các biện pháp chăm sóc và điều trị thích hợp ngay khi bị giãn dây chằng khớp háng.
Giãn dây chằng háng được chẩn đoán như thế nào?
Thông thường giãn dây chằng háng được phát hiện trong khi khám lâm sàng. Tuy nhiên bệnh nhân sẽ được chỉ định cận lâm sàng để chắc chắn hơn về tình trạng.
1. Khám lâm sàng
Trong khi thăm khám, người bệnh sẽ được kiểm tra triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh.
- Kiểm tra vị trí, mức độ đau nhức, tê buốt và các triệu chứng đi kèm (sưng, khớp căng cứng/ lỏng lẻo, bầm tím…)
- Kiểm tra triệu chứng toàn thân (nếu có)
- Xác định tình trạng teo cơ (nếu có).
Ngoài ra người bệnh được yêu cầu đứng lên, đi lại, ngồi xuống và nâng cao chân. Điều này giúp xác định những vấn đề sau:
- Khả năng vận động
- Dáng đi
- Sức cơ
- Những động tác làm ảnh hưởng đến mức độ đau nhức
- Các dị dạng
2. Chẩn đoán cận lâm sàng
Người bệnh được chụp X-quang để kiểm tra xương. Từ đó chẩn đoán phân biệt, loại bỏ những nguyên nhân gây đau như gãy xương. Ngoài ra một số kỹ thuật dưới đây cũng có thể được chỉ định:
- Chụp MRI: Hình ảnh MRI giúp đánh giá chi tiết những vấn đề ở dây chằng, ổ khớp và các mô mềm. Từ đó xác định chính xác bệnh lý, đánh giá mức độ nghiêm trọng và lập hướng điều trị hiệu quả.
- Chụp CT: Chụp cắt lớp vi tính (CT) cho phép bác sĩ kiểm tra những tổn thương sâu và tiềm ẩn. Điều này giúp chẩn đoán phân biệt và lập phác đồ phù hợp.
Phương pháp điều trị giãn dây chằng háng
Để sớm khắc phục hồi chức năng dây chằng và giảm các triệu chứng, người bệnh nhân có thể dành nhiều thời gian nghỉ ngơi và áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà. Đối với những trường hợp đau nhức nhiều và nghiêm trọng, người bệnh có thể dùng thuốc để giảm nhẹ cơn đau.
Những phương pháp điều trị giãn dây chằng háng thường được áp dụng gồm:
1. Chăm sóc và điều trị tại nhà
Giãn dây chằng háng và các triệu chứng có thể nhanh chóng thuyên giảm khi được áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà.
+ Nghỉ ngơi hợp lý
Khi bị giãn dây chằng háng kèm theo đau nhức khó chịu, người bệnh nên nằm nghỉ và thả lỏng cơ thể để xoa dịu cơn đau. Không nên cố gắng đi lại hoặc thực hiện những động tác làm ảnh hưởng đến khớp háng và dây chằng xung quanh.
Khi nằm nghỉ, dây chẳng tổn thương sẽ được thư giãn, giảm áp lực giúp cơn đau thuyên giảm đáng kể. Tốt nhất nên nằm ngửa hoặc nằm nghiêng sang bên hông không bị đau để đạt hiệu quả giảm đau nhanh nhất.
Tuy nhiên không nên nằm bất động trong một thời gian dài. Khi cơn đau thuyên giảm, bạn nên đi lại và cử động nhẹ nhàng để giảm tình trạng cứng khớp.
+ Xoa bóp nhẹ nhàng
Trong thời gian nghỉ ngơi, bạn nên thực hiện các động tác xoa bóp nhẹ nhàng để giảm nhẹ triệu chứng đau nhức khó chịu. Bởi lực tác động từ bàn tay có thể kích thích lưu thông máu, thư giãn dây thần kinh, khớp xương và dây chằng đang bị tổn thương. Đồng thời giảm nhẹ tình trạng căng giãn, giảm sưng và hạn chế cứng khớp.
Ngoài ra xoa bóp từ hông xuống chân có thể giảm nhẹ cảm giác tê buốt, cải thiện khả năng vận động và làm tan máu bầm. Chính vì thế, khi bị giãn dây chằng háng, người bệnh có thể thực hiện động tác xoa bóp nhẹ nhàng từ 10 – 20 phút/ lần, mỗi ngày 2 lần để giảm nhẹ các triệu chứng.
+ Chườm lạnh
Hầu hết những trường hợp giãn dây chằng đều có đáp ứng tốt với biện pháp chườm lạnh. Biện pháp này có tác dụng hỗ trợ dây chằng co lại và trở về vị trí cũ. Đồng thời xoa dịu cơn đau, giảm sưng và giảm nhanh cảm giác căng cứng khó chịu.
Ngoài ra chườm lạnh kết hợp biện pháp massage, thư giãn có thể giúp tăng lưu thông máu và giảm sưng đau hiệu quả. Theo chuyên gia, chườm lạnh nên được thực hiện 4 tiếng/ lần, mỗi lần 15 phút đến khi cơn đau thuyên giảm.
Lưu ý: Bệnh nhân bị giãn dây chằng (bao gồm cả giãn dây chằng háng) không nên thực hiện biện pháp chườm nóng. Vì biện pháp này khiến dây chằng thêm căng giãn.
+ Tập yoga
Sau khi cơn đau thuyên giảm, người bệnh có thể bắt đầu tập yoga với những động tác nhẹ nhàng để phục hồi chức năng của dây chằng. Biện pháp này có tác dụng giảm nhẹ cơn đau, tăng độ chắc khỏe cho dây chằng và khớp xương. Đồng thời kích thích lưu thông máu và cải thiện độ linh hoạt.
Ngoài ra thường xuyên tập yoga còn giúp duy trì chức năng vận động, khớp xương linh hoạt, giảm nguy cơ giãn dây chằng trong tương lai. Những bài tập thường được áp dụng:
Nâng đầu gối
Bài tập yoga tư thế nâng đầu gối giúp cải thiện khả năng vận động và giảm độ cứng của khớp. Đồng thời hỗ trợ dây chằng khớp háng, giúp giảm đau nhanh.
- Nằm ngửa, duỗi thẳng hai chân và tay dọc theo sàn
- Trong khi giữ chân trái thẳng, nâng chân phải lên cao, hướng về phía ngực.
- Đặt hai tay lên đầu gối (đan hai bàn tay) để kéo gối hướng về phía ngực
- Giữ nguyên tư thế trong 10 giây
- Thả lỏng đầu gối và nhẹ nhàng hạ thấp chân về phía sàn
- Đổi chân
- Lặp lại động tác từ 5 – 10 lần ở mỗi chân.
Xoay hông bên ngoài
Đồng tác này giúp kép căng các cơ xung quanh khớp hông, tăng độ đàn hồi cho dây chằng, giảm độ cứng và tăng khả năng vận động của khớp. Bài tập xoay hông bên ngoài nên thực hiện vào thời điểm người bệnh cảm thấy ít đau và cứng nhất.
- Ngồi trên sàn, duỗi thẳng hai chân ra phía trước
- Gập đầu gối và hướng ra ngoài, hai lòng bàn chân ép vào nhau.
- Đặt bàn tay lên đầu gối, nhẹ nhàng ép gối xuống sàn đến khi co giãn hết mức nhưng không gây khó chịu
- Giữ nguyên tư thế trong 10 giây, thư giãn và di chuyển chân về vị trí ban đầu
- Lặp lại động tác từ 5 – 10 lần.
Xoay hông kép
Bài tập yoga tư thế xoay hông kép có tác dụng cải thiện độ đàn hồi cho các cơ xung quanh khớp hông, giảm đau, giảm độ cứng, duy trì chức năng vận động và tính linh hoạt.
- Nằm ngửa trên sàn, giữ lưng thẳng
- Uốn cong hai đầu gối và đưa chúng về phía cơ thể, bàn chân thẳng và đặt trên sàn
- Nhẹ nhàng xoay cả hai đầu gối sang trái và hạ thấp về phía sàn. Mặt quay sang bên phải trong khi vẫn tỳ vai xuống sàn
- Giữ nguyên tư thế này trong 30 giây
- Thực hiện động tác ở phía đối diện. Lặp lại 5 lần mỗi bên.
Căng da hông và lưng dưới
Thường xuyên thực hiện bài tập yoga tư thế căng da hông và lưng dưới có thể giữ cơ thể và các dây chằng tổn thương trong tư thế thư giãn, giảm đau và phục hồi chức năng của dây chằng. Ngoài ra bài tập này còn có tác dụng cải thiện tình trạng cứng khớp, giảm đau và tăng vận động.
- Nằm ngửa trên sàn, giữ lưng thẳng
- Uốn cong hai đầu gối và đưa chúng về phía cơ thể, chống hai bàn chân và giữ thẳng trên sàn
- Dùng tay kéo đầu gối về phía ngực, gần vai, để đầu gối đi xa hết mức có thể nhưng không tạo cảm giác khó chịu
- Hít thở đều và giữ nguyên tư thế trong 30 giây
- Thả lỏng cơ thể và hạ thấp hai chân
- Lặp lại động tác 5 lần.
+ Thiết lập chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng
Để hỗ trợ giảm đau và phục hồi chức năng của dây chằng, người bệnh nên thiết lập chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ dinh dưỡng và cân bằng. Bởi một số thành phần dinh dưỡng như vitamin C, vitamin E, omega-3, chất chống oxy hóa.. có khả năng hỗ trợ điều trị giãn dây chằng háng, giảm đau, sưng và ngăn ngừa tình trạng viêm tiến triển.
Ngoài ra vitamin C còn giúp nâng cao sức đề kháng và bảo vệ sức khỏe. Một số thành phần dinh dưỡng khác như canxi, protein và vitamin D có tác dụng tăng độ chắc khỏe của dây chằng, cơ và các khớp xương; tăng khả năng vận động linh hoạt. Đồng thời tăng cường sức mạnh và hạn chế giãn dây chằng tái phát.
Một số loại thực phẩm tốt cho quá trình điều trị giãn dây chằng háng:
- Dầu gan cá tuyết
- Dầu ô liu
- Sữa
- Trứng
- Thịt gà, thịt bò, thịt lợn
- Cá hồi, cá trích
- Trứng các muối
- Các loại xanh và củ quả (rau chân vịt, bông cải xanh, ớt chuông, nấm, rau cải xanh…)
- Trái cây tươi (các loại quả mọng, trái cây thuộc họ cam quýt, đu đủ, kiwi, quả bơ, quả táo, lê, dưa hấu…)
- Các loại hạt, đậu
2. Điều trị y tế
Điều trị y tế được áp dụng khi các triệu chứng không giảm sau 3 – 5 ngày áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà hoặc có xu hướng nghiêm trọng hơn theo thời gian. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, người bệnh sẽ dược hướng dẫn điều trị với những phương pháp dưới đây:
+ Dùng thuốc
Nếu đau nhiều kèm theo những biểu hiện nghiêm trọng khác, người bệnh có thể được chỉ định dùng một trong những loại thuốc dưới đây:
- Paracetamol: Paracetamol là thuốc giảm đau thông thường, phù hợp với những trường hợp có cơn đau nhẹ và vừa, không sưng viêm. Thuốc này có tác dụng giảm đau nhanh và hiệu quả, ít gây tác dụng phụ cho người dùng. Ngoài ra Paracetamol còn có tác dụng hạ sốt.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Đối với những trường hợp có cơn đau trung bình, giãn dây chằng háng gây sưng đỏ và viêm, một số loại thuốc chống viêm không steroid như Ibuprofen sẽ được sử dụng. Nhóm thuốc này có tác dụng giảm đau và viêm. Các triệu chứng thường giảm nhẹ sau 2 – 3 ngày sử dụng thuốc. Tuy nhiên việc dùng nhóm giảm đau chống viêm không steroid có thể gây tác dụng phụ. Do đó người bệnh cần sử dụng thuốc thận trọng và theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
- Thuốc giảm đau nhóm Opioid: Đây là thuốc giảm đau gây nghiện, chỉ phù hợp với những bệnh nhân có cơn đau từ trung bình đến rất nặng, không có đáp ứng với hai nhóm thuốc nêu trên. Thuốc nhóm Opioid có tác dụng giảm đau nhanh và hiệu quả. Tuy nhiên thuốc có thể gây nghiện nên cần dùng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
+ Vật lý trị liệu
Trong thời gian dùng thuốc điều trị giãn dây chằng háng, người bệnh có thể được chỉ định vật lý trị liệu với những bài tập thích hợp. Những bài tập này có tác dụng thư giãn và tăng độ đàn hồi cho các dây chằng. Đồng thời tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt cho khớp xương.
Ngoài ra các bài tập vật lý trị liệu còn có tác dụng giảm đau, cải thiện tình trạng cứng khớp, tăng tuần hoàn máu, giảm tê bì. Đồng thời ngăn tình trạng giãn dây chằng tái phát trong tương lai.
+ Phẫu thuật
Hiếm khi phẫu thuật được áp dụng cho những trường hợp giãn dây chằng háng. Bởi hầu hết các trường hợp đều nhẹ, đáp ứng tốt với các biện pháp chăm sóc và điều trị nội khoa.
Tuy nhiên nếu dây chằng khớp háng có dấu hiệu đứt/ rách, các triệu chứng không giảm sau 3 tháng điều trị nội khoa, phẫu thuật sẽ được chỉ định. Sau phẫu thuật, người bệnh thường được hướng dẫn vật lý trị liệu để phục hồi chức năng.
Phòng ngừa giãn dây chằng háng
Một số biện pháp dưới đây có thể giúp hạn chế giãn dây chằng háng:
- Tránh lao động và luyện tập gắng sức, hạn chế kéo, đẩy hoặc mang vác vật nặng.
- Không lặp đi lặp lại một số động tác xấu làm ảnh hưởng đến khớp háng và các dây chằng.
- Loại bỏ thói quen hút thuốc lá. Vì các độc tố trong thuốc lá có thể làm tăng tốc độ thoái hóa dây chằng và các khớp xương, tăng nguy cơ giãn dây chằng háng.
- Duy trì trọng lượng an toàn. Cần ăn uống lành mạnh kết hợp luyện tập để giảm cân khi cần thiết. Bởi những người thừa cân béo phì sẽ có nguy cơ giãn dây chằng khớp háng cao hơn.
- Sinh hoạt khoa học, dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý.
- Không đột ngột mở rộng, xoay hông hay thực hiện những động tác làm ảnh hưởng đến khớp háng. Ngoài ra không duy tri tư thế sai trong sinh hoạt.
- Duy trì thói quen vận động và tập thể dục với những bài tập thích hợp. Nên ưu tiên yoga và những bài tập kéo giãn (cường độ thích hợp) để cải thiện tính đàn hồi cho dây chằng. Đồng thời giảm cứng khớp, tăng tính linh hoạt và duy trì vận động.
- Thiết lập chế độ ăn uống lành mạnh, giàu dinh dưỡng và cân bằng. Đặc biệt ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin C, vitamin D, vitamin D, canxi, axit béo omega-3, protein… để duy trì sức khỏe của hệ cơ xương khớp, cải thiện chức năng và giảm nguy cơ giãn dây chằng háng.
Nhìn chung giãn dây chằng háng là một tình trạng thường gặp, gây ra các triệu chứng khó chịu. Tuy nhiên hầu hết các trường hợp đều nhẹ và có đáp ứng tốt với điều trị nội khoa. Vì thế khi bị giãn dây chằng, người bệnh nên áp dụng các biện pháp chăm sóc và điều trị tại nhà hoặc dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để sớm khắc phục tình trạng.
Tham khảo thêm:
Xin chào , mình bị dau háng , di chạy thì bình thường còn khi rướng thì dau lở với cũng dau , cho mình hỏi cach chửa trị ạ