Gãy Xương Thuyền: Dấu Hiệu, Biến Chứng Và Cách Điều Trị
Gãy xương thuyền là tình trạng nứt hoặc gãy ở xương thuyền (một trong 8 xương ở cổ tay). Tình trạng này khiến bệnh nhân bị đau ở gốc ngón tay cái, sưng tấy và bầm tím ở vùng ảnh hưởng. Xương thuyền bị gãy cần được điều trị và phục hồi sớm để tránh các biến chứng như viêm khớp, gãy xương không liền mạch và hoại tử.
Gãy xương thuyền là gì?
Xương thuyền là một trong 8 xương nhỏ ở cổ tay, vị trí giữa bàn tay và cẳng tay, phía ngón tay cái. So với các xương khác trong cổ tay, xương thuyền vững chắc và có kích thước lớn. Mặc dù vậy một số va đập cũng có thể gây ra tình trạng gãy xương.
Gãy xương thuyền (gãy xương chậu cổ tay, gãy xương vảy) là tình trạng xương thuyền có vết nứt hoặc gãy với mảnh gãy tách rời. Tình trạng này thường xảy ra khi té ngã với bàn tay đưa ra ngoài. Do xương thuyền kết nối với hai hàng xương cổ tay nên rất dễ bị tổn thương. Gãy xương thuyền thường gặp nhất trong các dạng chấn thương cổ tay và gãy xương cổ tay.
Xương thuyền bị gãy tạo cảm giác đau đớn ở gốc ngón tay cái. Cơn đau nghiêm trọng hơn khi sử dụng bàn tay. Đau thường kèm theo sưng, bầm tím quanh vùng tổn thương và yếu chi.
Gãy xương chậu cổ tay cần được điều trị sớm. Bởi chấn thương này dễ gây biến chứng không liên kết xương và viêm khớp. Mặt khác quá trình lưu thông máu đến xương bị hạn chế. Điều này khiến vết thương chậm lành và tăng nguy cơ hoại tử vô mạch (hoại tử xương).
Các dạng gãy xương thuyền
Về đặc tính của vết gãy, gãy xương thuyền có 2 dạng, bao gồm:
- Gãy không di lệch: Những mảnh xương gãy nằm ở đúng vị trí, không di lệch.
- Gãy xương trật khớp: Những mảnh xương gãy di chuyển khỏi xương chính của chúng.
Về trị trí, có 3 dạng gãy xương thuyền, bao gồm:
- Gãy trục ở cực gần: Chiếm 10 – 20%
- Gãy ở giữa thân (lưng): Chiếm 60 – 80%
- Gãy ở cực xa: Chiếm số lượng còn lại.
Dấu hiệu nhận biết gãy xương thuyền
Những dấu hiệu và triệu chứng của gãy xương thuyền:
- Đau nhức đột ngột, diễn ra ngay sau chấn thương
- Đau nghiêm trọng. Đau nhiều hơn khi tiếp tục sử dụng bàn tay, cử động ngón cái hoặc cổ tay
- Trong một số trường hợp, cơn đau không dữ dội nên dễ nhầm lẫn với bong gân cổ tay
- Cơn đau thường khu trú ở những vị trí sau:
- Gãy xương cực xa: Đau tại vị trí nổi gồ lên ở cổ tay.
- Gãy xương ở thân giữa hoặc lưng: Đau ở hộp hít giải phẫu.
- Gãy xương cực gần: Đau ở phần củ của xương quay.
- Sưng cổ tay
- Cảm thấy mềm
- Yếu chi
- Bầm tím quanh vùng tổn thương
- Giảm khả năng cử động
- Biến dạng cổ tay ở một số trường hợp.
Thường khó để phát hiện gãy xương thuyền trừ khi có biến dạng nặng. Chính vì thế người bệnh nên thăm khám ngay khi có chấn thương hoặc cơn đau dữ dội và không biến mất trong 24 giờ.
Nguyên nhân gây gãy xương thuyền
Gãy xương thuyền xảy ra khi tăng áp lực quá mức lên cổ tay (như ngã vào lòng bàn tay khi đang dang rộng bàn tay) hoặc bị nén trục dọc. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:
- Ngã với một bàn tay dang rộng (giơ tay ra). Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Lúc này toàn bộ trọng lượng đổ dồn vào lòng bàn tay, làm tăng áp lực dẫn đến nứt/ gãy xương thuyền. Ở kiểu ngã này, người bệnh còn có nguy cơ gãy phần cuối của xương cẳng tay (gãy bán kính xa).
- Va chạm xe cơ giới hoặc trong hoạt động thể thao.
Không có bệnh lý cụ thể hay yếu tố nguy cơ nào làm tăng khả năng gãy xương thuyền. Chấn thương này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nam giới thường gặp hơn nữ. Để giảm nguy cơ, thiết bị bảo vệ cổ tay có thể hữu ít.
Biến chứng của gãy xương thuyền
Người bệnh được khuyên điều trị y tế sớm khi xương thuyền bị gãy. Quá trình lành lại của xương thuyền thường chậm do sự lưu thông máu đến xương này bị hạn chế. Hơn thế việc không khám và điều trị sớm có thể dẫn đến những biến chứng sau:
- Xương gãy không liền mạch
- Hoại tử xương thuyền (hoại tử vô mạch ở xương thuyền) do gãy xương làm tăng sự gián đoạn dòng chảy của máu
- Viêm khớp cổ tay
- Cứng khớp
- Đau cổ tay mãn tính
- Dị tật.
Chẩn đoán gãy xương thuyền như thế nào?
Thông thường, gãy xương thuyền được chẩn đoán dựa trên kết quả của khám lâm sàng và xét nghiệm hình ảnh.
1. Khám lâm sàng
Bệnh nhân được kiểm tra cơ chế chấn thương và các triệu chứng, bao gồm sưng, bầm tím, đau đớn… Bác sĩ thể ấn nhẹ, yêu cầu bệnh nhân cử động ngón tay cái hoặc cổ tay. Điều này giúp đánh giá mức độ đau, phạm vi chuyển động và vị trí xương gãy.
2. Hình ảnh y tế
Những xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng trong chẩn đoán gãy xương:
- Chụp X-quang: Gãy xương thuyền, vị trí và bản chất vết gãy có thể được phát hiện thông qua hình ảnh X-quang. Trong một số trường hợp, X-quang đơn giản không thể nhìn thấy vết gãy. Lúc này khu vực bị ảnh hưởng được bó bột hoặc cố định bằng nẹp. Sau 2 tuần xem xét lại bằng X-quang. Hoặc bệnh nhân được CT/ MRI để xác định chẩn đoán trong trường hợp X-quang không rõ ràng.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Bệnh nhân được chụp CT để kiểm tra hình ảnh với độ phân giải cao hơn và các mặt cắt ngang của cấu trúc. Kỹ thuật này giúp phát hiện những vết nứt nhỏ khó nhìn thấy và những tổn thương của cấu trúc lân cận.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể phát hiện và đánh giá mức độ nghiêm trọng của xương gãy ngay lập tức. Ngoài ra kỹ thuật này còn giúp phát hiện tổn thương ở mạch máu, dây thần kinh và các mô mềm.
- Xạ hình xương: Xạ hình xương có thể được chỉ định khi gãy xương thuyền không được phát hiện trên X-quang. Kỹ thuật này còn giúp kiểm tra tình trạng nhiễm trùng xương, vị trí viêm và ung thư xương.
Điều trị gãy xương thuyền
Điều trị gãy xương thuyền dựa vào những yếu tố sau:
- Vị trí gãy
- Tình trạng di lệch của những mảnh xương
- Thời điểm xảy ra chấn thương
- Độ tuổi.
Ở những trường hợp gãy xương không có di lệch hoặc xương gãy ở vị trí tốt, bệnh nhân chỉ cần bó bột đến khi xương lành lại. Những trường hợp có chỗ gãy di lệch sẽ được đề nghị phẫu thuật. Thông thường bệnh nhân mất khoảng 6 tháng cho quá trình chữa lành.
1. Bó bột
Bệnh nhân được bó bột cố định hoặc dùng nẹp nếu xương gãy ở vị trí tốt, di lệch tối thiểu của thân xương và không di lệch. Phương pháp này giúp giữ cho xương ở vị trí đúng đến khi nó lành lại, ngăn biến dạng cổ tay sau gãy xương.
- Gãy xương gần ngón tay cái (cực xa)
Phần xương này được cung cấp máu tốt hơn, có thể lành lại sau vài tuần. Thông thường bệnh nhân sẽ được nẹp hoặc bó bột bàn tay và cẳng tay, bao gồm cả ngón tay cái, bột dưới khuỷu tay.
Khi thực hiện, một vật liệu rắn được dùng để quấn quanh bàn tay và cẳng tay. Điều này giúp cố định xương gãy, xương lành lại đúng cách. Đồng thời thúc đẩy quá trình liền xương và giảm nhẹ tình trạng sưng đau.
- Gãy xương ở thân hoặc gần cẳng tay (cực gần)
Nếu vết gãy gần cẳng tay (cực gần) hoặc ở giữa xương, người bệnh sẽ được bó bột lâu hơn. Bởi khu vực này không có nguồn cung cấp máu tốt khiến vết gãy khó lành hơn. Đối với kiểu gãy thân và cực gần, bệnh nhân được bó bột từ ngón tay cái đến phía trên cổ tay. Điều này giúp tăng khả năng ổn định ổ gãy.
Trong quá trình lành lại của xương sau bó bột, bệnh nhân được chụp X-quang định kỳ để theo dõi quá trình lành lại. Bó bột cũng có thể được sử dụng để cố định xương gãy sau phẫu thuật nắn xương.
2. Dùng máy kích thích xương
Để hỗ trợ quá trình chữa lành xương, máy kích thích xương có thể được sử dụng. Thiết bị này phát ra sóng điện từ xung cường độ thấp hoặc sóng siêu âm để kích thích quá trình tái tạo mô xương mới và chữa lành xương gãy. Dùng máy kích thích xương cũng giúp giảm nguy cơ hoại tử xương ở vùng có máu lưu thông kém.
3. Phẫu thuật
Phẫu thuật trị gãy xương thuyền được áp dụng cho những trường hợp sau:
- Gãy ở cực cần hoặc gãy ở thân xương
- Những mảnh xương gãy bị di lệch
Trong phẫu thuật, các xương di lệch được đưa về vị trí cũ, điều chỉnh và ổn định chỗ gãy. Từ đó giúp tăng khả năng chữa lành. Dựa trên mức độ nghiêm trọng, những phương pháp phẫu thuật dưới đây sẽ được áp dụng:
- Nắn xương
Nắn xương là phương pháp nắn chỉnh, giúp các mảnh xương gãy về đúng vị trí. Phương pháp này giúp khắc phục tình trạng di lệch và các mảnh xương chồng lên nhau. Nắn xương có thể được thực hiện trong phẫu thuật (giảm mở) hoặc nắn chỉnh bên ngoài sau khi gây tê (giảm đóng).
-
- Giảm đóng: Sau khi gây tê hoặc gây mê, bác sĩ nắn xương, di chuyển cổ tay và bàn tay ở nhiều vị trí khác nhau đến khi mảnh xương gãy về vị trí đúng. Quá trình này được thực hiện dưới sự hỗ trợ của tia X.
- Giảm mở: Khi giảm mở, một vết rạch được tạo ra gần với xương gãy. Sau đó thao tác trực tiếp vào chỗ gãy. Bác sĩ có thể sử dụng máy nội soi khớp để hỗ trợ quá trình giảm gãy xương.
- Phẫu thuật cố định bên trong
Phẫu thuật cố định bên trong được áp dụng cho những trường hợp nặng, gãy xương hở, không thể nắn chỉnh xương gãy, không thể giữ mảnh xương ở vị trí đúng trong khi lành. Phương pháp này sử dụng các thiết bị cấy ghép kim loại để giữ cho các mảnh xương ở vị trí đúng và thẳng hàng. Cố định bên trong được duy trì đến khi xương lành hẳn.
Thực hiện quá trình:
-
- Tạo vết mổ lớn hoặc nhỏ tùy theo tình trạng. Vết rạch có thể được thực hiện ở mặt sau hoặc mặt trước của cổ tay
- Điều chỉnh xương về vị trí đúng, đảm bảo các mảnh xương gãy đã thẳng hạn
- Dùng dây hoặc vít đặt vào hai hoặc nhiều mảnh xương tách rời để cố định.
Những thiết bị cấy ghép được sử dụng cho đến khi xương lành hoàn toàn.
- Ghép xương
Ghép xương có thể được thực hiện riêng lẻ hoặc đồng thời với phương pháp cố định bên trong. Xương ghép được lấy từ một vùng khác của cơ thể (xương cẳng tay hoặc hông) để đặt xung quanh xương bị gãy. Điều này giúp kích thích quá trình sản xuất những tế bào mới, thúc đẩy quá trình chữa lành xương.
Sau phẫu thuật bệnh nhân được bó bột và cử động ngón tay sớm. Điều này giúp cố định xương gãy và ngăn ngừa biến chứng. Một số biến chứng có thể gặp gồm:
- Cứng khớp
- Đau cổ tay dai dẳng
- Hội chứng khoang
- Hình thành cục máu đông
- Nhiễm trùng. Những trường hợp gãy hở sẽ dùng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa biến chứng này.
Phục hồi gãy xương thuyền
Do nguồn cung cấp máu bị hạn chế ở một số vị trí của xương thuyền nên vết gãy thường chậm lành, dễ phát triển biến chứng hoại tử vô mạch và viêm khớp. Chính vì thế quá trình điều trị gãy xương thuyền cần diễn ra sớm và tích cực, bệnh nhân áp dụng phương pháp sửa chữa hay bó bột cố định theo chỉ định của bác sĩ.
Thông thường quá trình chữa lành gãy xương thuyền thường mất đến 6 tháng. Để đảm bảo quá trình này diễn ra suôn sẻ và không gây biến chứng, người bệnh cần chăm sóc và phục hồi tích cực. Cụ thể:
1. Giảm đau và sưng
Giữ cẳng tay cao hơn tim kết hợp chườm lạnh 15 phút, mỗi ngày 3 – 4 lần để giảm sưng và đau. Ngoài ra sau cố định xương gãy, bệnh nhân được dùng thuốc không kê đơn để giảm nhẹ cơn đau, chẳng hạn như Acetaminophen hoặc NSAID. Acetaminophen có thể được dùng chung với Ibuprofen để tăng hiệu quả giảm đau so với dùng đơn lẻ.
Đối với những bệnh nhân bị đau nặng hoặc đau sau phẫu thuật, thuốc opioid có thể được chỉ định. Đây là một loại thuốc giảm đau gây nghiện, được dùng với liều thích hợp trong vài ngày để mang đến hiệu quả giảm đau.
2. Chăm sóc vết thương đúng cách
Một số lưu ý về cách chăm sóc vết thương sau khi bó bột:
- Giữ cho băng bột khô ráo và sạch sẽ
- Dùng túi nhựa bảo vệ khi tắm để tránh băng bột bị ướt.
- Trong trường hợp ướt băng bột, dùng máy sấy tóc ở nhiệt độ mát để làm khô băng. Nếu băng không thể khô hoàn toàn, bệnh nhân cần đến bệnh viện để được thay băng mới.
- Nghỉ ngơi hợp lý, tránh những hoạt động có thể gây tổn thương và làm tăng mức độ đau.
3. Thay băng bột
Những trường hợp bị sưng nghiêm trọng thường có băng bột lỏng lẻo sau vài tuần do sưng giảm. Điều này làm giảm khả năng cố định xương gãy, xương thuyền có thể gãy hoặc di lệch trở lại.
Vì thế nếu sưng giảm và băng lỏng lẻo, người bệnh cần thay băng để tiếp tục cố định xương gãy đúng cách. Điều này thường được thực hiện mỗi 2 – 3 tuần/ lần
4. Phục hồi chức năng tích cực
Bệnh nhân được yêu cầu cử động ngón tay sau vài tiếng phẫu thuật hoặc bó bột. Điều này giúp kích thích quá trình lành lại; hạn chế cứng khớp, hội chứng khoang và một số biến chứng nghiêm trọng khác.
Trong 24 giờ đầu, nếu sưng và đau đến mức không thể cử động hoàn toàn ngón tay, bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để được khám và hướng dẫn xử lý.
Tập phục hồi chức năng bắt đầu khoảng vài ngày sau đó, kéo dài khoảng 2 – 4 tháng. Trong quá trình này, bệnh nhân được hướng dẫn cử động nhẹ nhàng, nắm bàn tay và co cơ tĩnh. Điều này giúp cải thiện khả năng vận động và tính linh hoạt của tay bị thương.
Sau 2 – 3 tuần, bệnh nhân được căng cơ, tập với dụng cụ hoặc thực hiện một số bài tập kéo căng cơ. Điều này giúp xây dựng cơ bắp, tăng cường sức mạnh, tăng tốc độ chữa lành xương gãy hoàn toàn. Đồng thời phục hồi chức năng vận động của xương bị thương.
Gãy xương thuyền bao lâu lành lại?
Mất 6 tháng để gãy xương thuyền có thể lành lại. Sau thời gian này, người bệnh có thể thực hiện mọi chuyển động một cách nhẹ nhàng. Mất 1 – 2 năm để cổ tay lành lại hoàn toàn. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ về thời điểm trở lại với các hoạt động thể thao.
Biện pháp phòng ngừa gãy xương thuyền
Có thể giảm nguy cơ gãy xương thuyền bằng những biện pháp dưới đây:
- Tập thể dục thường xuyên với những bài tập tốt cho cổ tay, giúp tăng cường khả năng chịu trọng lượng. Biện pháp này giúp nâng cao sức khỏe xương khớp, giảm nguy cơ gãy xương khi té ngã.
- Duy trì chất lượng xương bằng cách loại bỏ thói quen hút thuốc lá và tránh uống nhiều rượu bia.
- Ăn uống lành mạnh và đầy đủ dinh dưỡng. Nên đảm bảo bổ sung đủ hàm lượng canxi và vitamin D cần thiết. Điều này giúp giảm nguy cơ gãy xương bằng cách xây dựng hệ xương khớp chắc khỏe.
- Luôn thận trọng để tránh té ngã.
- Không té ngã với một bàn tay dang rộng.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cổ tay trong những hoạt động thể chất để bảo vệ cổ tay và phòng ngừa gãy xương thuyền.
Gãy xương thuyền là loại gãy xương cổ tay thường gặp nhất. Xương này có nguồn cung cấp máu bị hạn chế nên quá trình lành lại thường chậm, dễ phát sinh biến chứng. Để phục hồi nhanh, người bệnh cần phát hiện sớm và điều trị theo chỉ định. Đồng thời chăm sóc vết thương và vật lý trị liệu tích cực.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!