Gãy Xương Sườn: Triệu Chứng Và Cách Xử Lý, Điều Trị
Gãy xương sườn là tình trạng một hoặc nhiều xương trong khung xương sườn bị nứt hoặc bị gãy. Tình trạng này dễ xảy ra sau một chấn thương ngực do tai nạn xe, chơi các môn thể thao tiếp xúc hoặc té ngã. Vết gãy khiến người bệnh đau nhức nghiêm trọng, đau nhiều hơn khi hít thở sâu và ấn vào vùng bị thương.
Gãy xương sườn là gì?
Xương sườn là một nhóm các xương thẳng, cong kết nối với nhau tạo nên lồng ngực. Chúng có chức năng duy trì không gian bên trong lồng ngực, hỗ trợ phổi trong việc co lại và mở rộng khi hít thở. Đồng thời bảo vệ các cơ quan quan trọng như phổi, tim, một phần của lá lách và gan. Hầu hết mọi người đều có 24 xương sườn tạo nên 12 cặp xương sườn
Gãy xương sườn là một chấn thương thường gặp, thể hiện cho tình trạng gãy hoặc nứt một hay nhiều xương trong khung xương sườn. Đối với những trường hợp nghiêm trọng, các đầu xương gãy có thể lệch ra khỏi vị trí của nó, đâm thủng và làm hỏng các cơ quan nội tạng (điển hình như thủng phổi dẫn đến tràn khí màng phổi), đứt mạch máu và tổn thương các dây thần kinh.
Trong một số trường hợp, một phần của xương sườn bị gãy hoàn toàn sau va đập. Chúng di chuyển độc lập trong lồng ngực hoặc lơ lửng. Nếu bị gãy ba xương sườn hoặc nhiều hơn ở hai hoặc nhiều nơi, xương sườn gãy có thể dẫn đến hiện tượng lồng ngực nổi vẩy (hay còn gọi là lồng ngực phập phồng) dẫn đến khó thở. Đây là một tình trạng nghiêm trọng cần được điều trị y tế ngay lập tức.
Chính vì thế so với gãy xương ở các xương khác, gãy xương sườn có độ nguy hiểm cao hơn.
Nguyên nhân gây gãy xương sườn
Gãy xương sườn xảy ra khi có lực tác động trực tiếp đến khung xương, tạo một lực nén và khiến các xương gãy. Tình trạng này thường diễn ra ở những người bị té ngã, tai nạn xe, va đập mạnh trong khi chơi những môn thể thao tiếp xúc.
Trong một số trường hợp, xương sườn không gãy ngay, tổn thương phát triển dần sau nhiều lần chấn thương hoặc có yếu tố tác động lặp đi lặp lại. Trường hợp này thường gặp ở những bệnh nhân chơi gôn, thường xuyên chèo thuyền, ho nặng và kéo dài.
Yếu tố nguy cơ
Những yếu tố dưới đây có thể làm tăng nguy cơ gãy xương sườn:
- Vận động viên: Gãy xương sườn phổ biến hơn ở vận động viên hoặc những người thường xuyên tham gia những môn thể thao tiếp xúc, điển hình như bóng đá, khúc côn cầu, đấu vật… Bởi những môn thể thao này dễ gây chấn thương ngực khi có va chạm.
- Xương khớp suy yếu: Những người mắc bệnh loãng xương hoặc có xương yếu do thiếu canxi, dùng thuốc… sẽ có nguy cơ gãy xương cao hơn, bao gồm cả xương sườn.
- Tổn thương ung thư ở xương sườn: Nếu xảy ra ở xương sườn hoặc những vị trí lân cận, ung thư xương có thể làm tổn thương, khiến xương này suy yếu và dễ gãy hơn.
Dấu hiệu nhận biết gãy xương sườn
Có thể nhận biết gãy xương sườn thông qua một số dấu hiệu và triệu chứng sau:
- Nghe thấy hoặc cảm thấy một tiếng nứt khi xương gãy
- Đột ngột đau ngực, đau như dao đâm
- Đau nhói kéo dài
- Đau nhiều hơn khi hít thở sâu, vặn người, cúi người hoặc ấn vào vùng bị thương
- Cười hoặc ho có thể kích hoạt cơn đau
- Sưng và tấy đỏ xung quanh vị trí xương vỡ
- Đôi khi xuất hiện các vết bầm tím
Gãy xương sườn có nguy hiểm không?
So với các dạng gãy xương khác, gãy xương sườn có tính nghiêm trọng và độ nguy hiểm cao hơn. Bởi các đầu xương gãy có thể đâm thủng và làm tổn thương các cơ quan nội tạng cùng với mạch máu và dây thần kinh xung quanh. Thông thường nguy cơ tổn thương càng cao khi có càng nhiều xương sườn và vị trí gãy .
Dưới đây là một số biến chứng thường gặp ở bệnh nhân bị gãy xương sườn:
- Thủng phổi: Nếu gãy xương sườn giữa, phần cuối lởm chởm của xương gãy có thể đâm vào phổi khiến cơ quan này bị thủng, dẫn đến xẹp phổi (tràn khí vào màng phổi).
- Thủng hoặc rách động mạch chủ: Nếu gãy một trong ba xương sườn đầu tiên (phía trên) của khung xương sườn, các đầu xương gãy có thể va vào động mạch chủ dẫn đến đứt hoặc rách và chảy máu trong. Ngoài động mạch chủ, vị trí này cũng có thể làm ảnh hưởng đến nhiều mạch máu lớn khác.
- Rách thận, gan và lá lách: Nếu bị gãy hai xương sườn dưới cùng, các đầu xương gãy có thể va chạm, làm tổn thương thận, gan và lá lạch. Tuy nhiên biến chứng này thường ít gặp hơn so với tổn thương phổi và động mạch chủ. Nguyên nhân là do hai xương sườn dưới được neo vào xương ức, linh hoạt hơn so với xương sườn giữa và xương sườn trên nên chúng khó bị gãy.
- Viêm phổi: Cảm giác đau nhức do gãy xương sườn khiến người bệnh không thể thở sâu trong thời gian dài. Điều này làm tăng nguy cơ tích tụ hơi ẩm và chất nhầy trong phổi. Từ đó dẫn đến tình trạng viêm phổi và một số tình trạng nhiễm trùng khác.
Để kịp thời hơn trong việc điều trị gãy xương sườn, phòng ngừa và xử lý các biến chứng, người bệnh cần nhanh chóng di chuyển đến bệnh viện khi chấn thương xảy ra. Trong trường hợp đau nhức dữ dội hoặc khó thở, người bệnh cần gọi nhân viên y tế để được hỗ trợ.
Chẩn đoán gãy xương sườn
Để chẩn đoán gãy xương sườn, người bệnh sẽ được khám lâm sàng và kiểm tra hình ảnh.
1. Khám lâm sàng
Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ chuyên khoa sẽ quan sát, nhẹ nhàng ấn vào xương sườn để kiểm tra mức độ đau và một số bất thường khác ở vùng có xương gãy.
Ngoài ra người bệnh sẽ được yêu cầu thở đều và sâu. Trong khi thở, khung xương sườn sẽ chuyển động làm tăng mức độ đau nhức. Đồng thời thể hiện rõ nét hơn về những bất thường liên quan đến phổi và đầu xương sườn gãy.
2. Kiểm tra cận lâm sàng
Sau khi khám lâm sàng, một số kỹ thuật sẽ được chỉ định nhằm xác định chính xác số lượng và vị trí xương gãy (xương sườn trên, xương sườn giữa, xương sườn dưới), kích thước vết nứt, mạch máu và các cơ quan bị tổn thương. Từ đó có hướng điều trị thích hợp.
- Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang được tạo ra từ bức xạ thấp có thể thể hiện rõ nét đoạn xương gãy/ nứt và tình trạng xẹp phổi do các đầu xương đâm thủng.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT tạo ra hình ảnh cắt ngang (đa mặt) của cấu trúc bên trong cơ thể. Điều này giúp bác sĩ phát hiện những vết nứt nhỏ, khó phát hiện hoặc những đoạn xương sườn bị gãy không được thể hiện rõ nét trên hình ảnh X-quang. Ngoài ra chụp cắt lớp vi tính còn giúp tìm kiếm các tổn thương ở mạch máu và mô mềm xung quanh xương sườn gãy.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh ba chiều từ MRI giúp đánh giá mức độ tổn thương mô mềm, mạch máu và các cơ quan. Ngoài ra kỹ thuật này cũng thể hiện rõ nét hơn về những vết nứt ở các xương sườn.
- Quét xương: Quét xương thường được chỉ định cho những bệnh nhân có xương sườn bị nứt do chấn thương lặp đi lặp lại và gãy xương do căng thẳng. Khi thực hiện, người bệnh, người bệnh sẽ được tiêm vào máu một lượng nhỏ chất phóng xạ. Chất này sẽ nhanh chóng di chuyển trong cơ thể và thu thập trong xương, nhất là những xương có vết nứt và đang lành. Trong khi dùng máy quét, những tổn thương này sẽ được thể hiện rõ nét qua hình ảnh.
Gãy xương sườn được điều trị như thế nào?
Xương sườn bị gãy/ nứt có thể tự lành mà không cần can thiệp phẫu thuật, dùng băng ép hay bất kỳ thiết bị hỗ trợ nào. Tuy nhiên thuốc và một số biện pháp chăm sóc tại nhà cần được áp dụng để kiểm soát triệu chứng trong khi xương lành.
Ở những trường hợp gãy xương rất nghiêm trọng, làm ảnh hưởng đến các cơ quan hoặc gây khó thở, phẫu thuật sẽ được chỉ định để nối xương và ngăn ngừa các biến chứng.
1. Biện pháp chăm sóc tại nhà
Hầu hết xương sườn gãy sẽ tự lành trong vòng 6 tuần. Để quá trình lành xương diễn ra suôn sẻ và giảm nhẹ triệu chứng, người bệnh sẽ được hướng dẫn các biện pháp chăm sóc dưới đây:
+ Nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động
Bệnh nhân bị gãy xương sườn cần nhiều thời gian nghỉ ngơi và hạn chế các hoạt động. Đặc biệt không thực hiện những động tác liên quan đến nâng, đẩy hoặc kéo. Bởi động tác này sẽ khiến những tổn thương và đau nhức trở nên nghiêm trọng hơn.
Nghỉ ngơi giúp các xương có thời gian tự chữa lành, xoa dịu cảm giác đau nhức. Đồng thời tăng tốc độ chữa lành và hạn chế các đầu xương gãy làm ảnh hưởng đến mạch máu và các cơ quan bên trong khung xương sườn.
+ Chườm lạnh
Người bệnh được khuyên chườm lạnh vào vùng xương gãy trong vài ngày đầu. Biện pháp này có tác dụng giảm viêm, sưng và đau nhức, tăng tốc độ chữa lành tổn thương.
Khi chườm lạnh, hãy dùng một chiếc khăn bông bọc một túi đậu đông lạnh hoặc một vài viên đá. Sau đó áp lên vùng xương sườn bị ảnh hưởng. Thực hiện mỗi 4 giờ, tối đa 20 phút/ lần. Lặp lại trong vài ngày.
+ Dùng thuốc không kê đơn
Để ngăn cơn đau trở nên tồi tệ hơn, người bệnh sẽ được hướng dẫn sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn trong thời gian phục hồi gãy xương sườn. Trong đó Paracetamol và Ibuprofen là hai loại thuốc thường được sử dụng.
- Paracetamol: Thuốc này thường được dùng sau khi chấn thương xảy ra. Thuốc có tác dụng giảm đau ở mức độ nhẹ và trung bình. Paracetamol thường không gây tác dụng phụ khi dùng với liều được khuyến cáo.
- Ibuprofen: Ibuprofen thuộc nhóm thuốc giảm đau chống viêm không steroid. Thuốc có tác dụng phòng và trị viêm, giảm đau mức độ trung bình. So với Paracetamol, Ibuprofen mang đến hiệu quả cao và nhanh hơn. Tuy nhiên loại thuốc này cần được dùng theo hướng dẫn của bác sĩ để hạn chế tác dụng phụ. Ngoài ra không dùng Ibuprofen trong vòng 48 giờ sau chấn thương để tránh thuốc làm chậm quá trình chữa lành vết thương.
Thông thường Paracetamol và Ibuprofen chỉ được dùng điều trị ngắn hạn (tối đa 7 ngày). Nếu cơn đau không thuyên giảm, bác sĩ có thể cân nhắc điều trị gãy xương sườn với một loại thuốc hay phương pháp điều trị thích hợp hơn.
+ Biện pháp khác
Ngoài nghỉ ngơi và chườm lạnh, người bệnh nên lưu ý một vài điều dưới đây để tăng tốc độ chữa lành xương gãy và giảm đau hiệu quả.
Một số điều cần làm
- Thở bình thường và ho tự nhiên khi cần thiết. Điều này giúp tăng tốc độ đào thải chất nhầy từ phổi và ngăn ngừa nhiễm trùng ngực.
- Hít thở sâu và chậm rãi 10 lần mỗi giờ để phổi được làm sạch.
- Hãy ôm một cái gối vào ngực khi ho.
- Thường xuyên đi bộ xung quanh. Thỉnh thoảng cử động vai để hỗ trợ hít thở và tăng tốc độ làm sạch phổi.
- Cố gắng ngủ sớm và ngủ thẳng giấc hơn khi bị gãy xương sườn.
Điều không nên làm
- Không nằm lâu và bất động trong một thời gian dài.
- Không dùng băng quấn chặt quanh ngực. Bởi điều này gây ra tình trạng khó thở và ngăn phổi giãn nở đúng cách.
- Không nên nâng vật nặng hoặc thực hiện những động tác cần căng mình.
- Không thực hiện những bài tập và môn thể thao khiến cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn.
- Loại bỏ thói quen hút thuốc lá để tăng tốc độ phục hồi sức khỏe.
2. Dùng thuốc kê đơn
Nếu bị đau dữ dội và không có đáp ứng tốt với các biện pháp giảm đau thông thường (bao gồm cả thuốc không kê đơn), người bệnh sẽ được chỉ định điều trị với thuốc nhóm opioid hoặc thuốc tiêm gây tê.
+ Thuốc giảm đau nhóm opioid
Thuốc giảm đau nhóm opioid được chỉ định cho những bệnh nhân bị đau nhức dữ dội, cơn đau làm ảnh hưởng đến khả năng đứng thẳng và các cử động. Những loại thuốc thuộc nhóm này đều có tác dụng giảm đau nhanh và mạnh, làm dịu cảm giác khó chịu trong thời gian ngắn.
Tuy nhiên các thuốc giảm đau nhóm opioid cần được dùng đúng liều và đúng thời gian điều trị. Không nên vượt khỏi liều dùng khuyến cáo vì điều này có thể làm tăng nguy cơ gây nghiện và nhiều tác dụng phụ khác.
+ Tiêm thuốc gây tê
Nếu không có đáp ứng với thuốc uống, bác sĩ có thể cân nhắc tiêm một loại thuốc gây tê kéo dài vào khu vực bị tổn thương. Thuốc này có tác dụng ức chế các dây thần kinh xung quanh xương sườn và giảm đau.
3. Vật lý trị liệu
Gãy xương sườn khiến bệnh nhân có xu hướng thở nông với mục đích tránh tăng áp lực lên xương gãy và cảm giác đau nhói khi thở sâu. Tuy nhiên thở nông lâu ngày làm tăng nguy cơ viêm phổi. Để phòng ngừa, người bệnh sẽ được hướng dẫn các bài tập thở khi cơn đau đã được kiểm soát.
4. Phẫu thuật
Phẫu thuật sẽ được chỉ định cho những bệnh nhân bị gãy nhiều hơn một xương sườn, ngực bị rạn hoặc có tổn thương nghiêm trọng làm tăng nguy cơ đâm thủng/ tổn thương mạch máu và các bộ phận bên trong lồng ngực.
Thông thường người bệnh sẽ được mổ mở điều trị gãy xương sườn. Trong khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ nối đoạn xương gãy và cố định chúng bằng vít và đĩa. Những dụng cụ hỗ trợ này giúp các xương sườn bị gãy được gắn chặt lại với nhau.
Ngoài ra phẫu thuật sẽ được chỉ định ngay lập tức nếu các đầu xương gãy làm tổn thương mạch máu, dây thần kinh và các cơ quan nội tạng. Dựa vào tình trạng, bác sĩ sẽ có hướng xử lý các tổn thương phù hợp.
Thời gian hồi phục sau gãy xương sườn
Gãy xương sườn gây ra những cơn đau nghiêm trọng và kéo dài. Thông thường người bệnh sẽ có cảm giác đau nhức kéo dài từ 6 – 10 tuần tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết thương. Tuy nhiên cơn đau và các triệu chứng khác có thể giảm nhẹ khi áp dụng các biện pháp chăm sóc đúng cách.
Đối với những trường hợp nhẹ, bệnh nhân có vết gãy đơn giản, xương sườn tổn thương có thể tự phục hồi bằng cách nghỉ ngơi và áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà.
Đối với những trường hợp nghiêm trọng hơn, việc dùng thuốc, vật lý trị liệu và phẫu thuật là điều cần thiết. Điều này giúp hạn chế tình trạng nhiễm trùng phổi, điều trị những tổn thương liên quan đến xương và các cơ quan trong lồng ngực.
Nếu điều trị tích cực, thời gian phục hồi hoàn toàn sau gãy xương sườn sẽ dao động trong khoảng 6 -8 tuần cho gãy xương đơn giản và 10 – 12 tuần cho gãy xương phức tạp.
Phòng ngừa gãy xương sườn
Một số biện pháp giúp phòng ngừa gãy xương sườn:
- Giảm nguy cơ té ngã bằng cách thận trọng trong các hoạt động thường ngày, đặt lớp nền chống trượt trên sàn nhà, luôn luôn sử dụng các loại giày và dép có đế gai bám vào mặt phẳng.
- Mang các thiết bị bảo hộ trong khi tham gia vào những bộ môn thể thao tiếp xúc.
- Tập thở sâu để thư giãn các xương trong khung xương sườn và làm sạch phổi.
- Đảm bảo bổ sung đủ 600IU vitamin D và 1200mg canxi cho cơ thể. Điều này giúp duy trì hệ xương chắc khỏe, tăng mật độ xương và hạn chế nguy cơ gãy xương sườn khi có va đập, té ngã. Tốt nhất nên bổ sung những dưỡng chất này thông qua chế độ ăn uống lành mạnh. Những loại thực phẩm giàu canxi và vitamin D3 gồm sữa, trứng, cá hồi, cá trích, tôm, cua, nấm, sữa chua, các loại rau xanh, phô mai, các loại hạt và đậu…
Gãy xương sườn là một chấn thương nghiêm trọng do các đầu xương gãy có thể làm tổn thương các bộ phận bên trong lồng ngực, dây thần kinh và mạch máu. Tuy nhiên những trường hợp có vết gãy đơn giản có thể chữa lành tổn thương bằng các biện pháp chăm sóc tại nhà. Điều trị tích cực cho những trường hợp nghiêm trọng hơn có thể phòng ngừa được các biến chứng. Do đó người bệnh nên gặp bác sĩ chuyên khoa khi có chấn thương để được hướng dẫn điều trị đúng cách.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!