Gãy Xương Bàn Chân: Dấu Hiệu, Chẩn Đoán Và Điều Trị
Gãy xương bàn chân là một chấn thương phổ biến, xảy ra khi một hoặc nhiều xương nhỏ ở bàn chân bị nứt hoặc gãy. Chấn thương này liên quan đến một lực tác động mạnh lên bàn chân, chẳng hạn như đá vào vật cứng. Sau gãy xương, bàn chân có dấu hiệu sưng tấy, bầm tím và đau đớn. Một số trường hợp còn có bàn chân biến dạng.
Gãy xương bàn chân là gì?
Bàn chân là phần thấp nhất của chân, có cấu trúc phức tạp với hơn 100 xương, gân, cơ và các dây chằng xung quanh. Các dải mô giúp ổn định các khớp nhỏ của bàn chân, cho phép chi dưới hoạt động linh hoạt và bàn chân cân bằng trọng lượng cơ thể.
Gãy xương bàn chân là tình trạng một hoặc nhiều xương ở bàn chân bị gãy. Chấn thương này xảy ra khi có lực nén mạnh (do xoắn, vặn bàn chân đột ngột) hoặc có lực tác động lớn và trực tiếp lên bàn chân (chẳng hạn như rơi vật nặng vào bàn chân, đá vào vật cứng…)
Ở mỗi người, gãy xương bàn chân có mức độ nghiêm trọng nhau. Tổn thương có thể xảy ra ở một hoặc nhiều xương, gãy xương có thể là những vết nứt nhỏ trên xương đến vết gãy lớn và đầu xương gãy đâm vào da.
Dựa vào mức độ nghiêm trọng và hình thái của vết gãy, triệu chứng và phương pháp điều trị cụ thể ở mỗi người có thể không giống nhau.
Triệu chứng của gãy xương bàn chân
Khi bị gãy xương bàn chân, người bệnh sẽ nhận thấy một số triệu chứng và dấu hiệu nghiêm trọng sau:
- Đau bàn chân với các đặc điểm:
- Đau nhói tức thì
- Đau giảm khi nghỉ ngơi và chườm đá
- Đau tăng khi hoạt động hoặc cố gắng đứng trên chân bị thương
- Ấn vào vị trí xương gãy thấy đau nhói ở một điểm nhất định
- Sưng tấy
- Bầm tím lan rộng bàn chân
- Dịu dàng
- Có dấu hiệu sai lệch ở bàn chân (biến dạng do xương gãy di lệch)
- Không thể đứng hoặc đi bộ trên chân bị thương
- Có thể nghe thấy tiếng bốp khi xương gãy
Nguyên nhân gây gãy xương bàn chân
Gãy xương bàn chân xảy ra khi:
- Có một lực nén mạnh ở bàn chân, thường do xoắn, gập, vặn bàn chân đột ngột
- Có lực tác động lớn và trực tiếp lên bàn chân
Các nguyên nhân gồm:
- Chấn thương xoắn do té ngã lên bàn chân đang duỗi, đột ngột xoắn, vặn bàn chân với lực lớn
- Tai nạn ô tô
- Rơi vật nặng lên bàn chân (nguyên nhân phổ biến nhất)
- Đá vào một vật cứng
- Té ngã vào hố
- Lạm dùng bàn chân, thừa cân béo phì… khiến các xương của bàn chân chịu áp lực từ trọng lượng dẫn đến gãy xương do căng thẳng.
Yếu tố nguy cơ của gãy xương bàn chân
Những yếu tố làm tăng nguy cơ chấn thương ở bàn chân:
- Chơi những môn thể thao có tác động mạnh: Những môn thể thao dễ té ngã và có tác động lớn như bóng đá, bóng rổ, quần vợt, thể dục dụng cụ… gây chấn thương xoắn, đánh trực tiếp hoặc gây căng thẳng cho bàn chân. Từ đó dẫn đến gãy xương.
- Đột ngột tăng mức độ hoạt động: Đột ngột tăng thời lượng hoặc tần suất của những buổi tập có thể gây gãy xương bàn chân do căng thẳng.
- Chơi thể thao hoặc dùng dụng cụ không đúng kỹ thuật: Mang giày không phù hợp (đế giày quá mòn), không trang bị thiết bị bảo hộ hoặc thiết bị lỗi làm tăng nguy cơ ngã và gãy xương. Ngoài ra nguy cơ chấn thương bàn chân cũng tăng cao do tập luyện không đúng kỹ thuật, không kéo căng và khởi động trước khi chơi thể thao.
- Yếu tố nghề nghiệp: Những người làm trong công trường xây dựng thường có nguy cơ ngã, rơi vật nặng vào chân dẫn đến gãy xương.
- Môi trường sống: Sàn nhà trơn trượt, ít ánh sáng, nhiều vật dụng trong nhà có thể dẫn đến vấp ngã và chấn thương.
- Loãng xương: Những người bị loãng xương sẽ có nguy cơ gãy xương bàn chân cao hơn. Nguyên nhân là do bệnh lý này làm giảm mật độ xương, khiến xương yếu và dễ gãy.
Phân loại gãy xương bàn chân
Gãy xương bàn chân được phân loại dựa trên hình thái của vết gãy. Cụ thể:
- Gãy không di lệch: Xương bàn chân bị nứt hoặc những mảnh gãy liên tiếp nhau, không di chuyển xa vị trí ban đầu.
- Gãy di lệch: Những mảnh gãy tách khỏi xương chính và di chuyển xa vị trí ban đầu.
- Gãy xương kín: Xương gãy ở vị trí tốt, không làm tổn thương da.
- Gãy xương hở: Đầu xương gãy đâm xuyên qua da hoặc nơi da bị đứt sâu xuống xương. Gãy hở xương bàn chân đặc biệt nghiêm trọng, cần được dùng kháng sinh và mổ cấp cứu. Bởi xương gãy có thể tiếp xúc với vi khuẩn dẫn đến nhiễm trùng trong xương.
Gãy xương bàn chân có nguy hiểm không?
Cấu trúc phức tạp khiến bàn chân dễ bị thương. Tuy nhiên hầu hết các trường hợp gãy xương bàn chân đều có tiên lượng tốt. Quá trình điều trị thường nhanh chóng và dễ dàng do cấu trúc xương nhỏ. Sau điều trị và tập phục hồi, người bệnh có thể đặt trọng lượng và đi lại bình thường trên chân bị thương.
Đôi khi gãy xương bàn chân gây biến chứng. Điều này thường do gãy hở hoặc vết gãy kéo dài đến khớp. Ngoài ra trì hoãn điều trị, cố định và phục hồi chức năng chậm trễ, chăm sóc vết thương không tốt… cũng làm khởi phát các biến chứng.
Một số biến chứng của gãy xương bàn chân:
- Viêm khớp bàn chân: Viêm khớp bàn chân sau chấn thương thường gặp ở những bệnh nhân có vết gãy kéo dài thành khớp. Biến chứng này thường bắt đầu sau chấn thương nhiều năm.
- Viêm tủy xương (nhiễm trùng xương): Biến chứng này thường gặp ở bệnh nhân bị gãy xương hở. Khi một đầu xương gãy đâm thủng da và nhô ra ngoài, xương và mô mềm có thể tiếp xúc với vi khuẩn dẫn đến nhiễm trùng. Để ngăn ngừa, vết thương được vệ sinh kỹ và dùng kháng sinh.
- Tổn thương mạch máu hoặc dây thần kinh: Đầu xương gãy có thể làm tổn thương mạch máu và dây thần kinh. Biến chứng này được khắc phục trong quá trình phẫu thuật. Cần liên hệ với bác sĩ nếu có cảm giác tê bì, châm chích hoặc bất kỳ dấu hiệu nào liên quan đến tuần hoàn.
- Hoại tử xương: Những trường hợp tổn thương mạch có thể dẫn đến thiếu máu lưu thông. Việc không kịp thời điều trị có thể gây hoại tử xương (xương chết và xẹp).
Hướng dẫn sơ cứu gãy xương bàn chân
Khi bị gãy xương bàn chân, người bệnh cần áp dụng các biện pháp sơ cứu và di chuyển đến bệnh viện. Điều này giúp xương gãy và bàn chân được cố định tạm thời, hạn chế di lệch thêm. Ngoài ra một số biện pháp sơ cứu khác cũng giúp giảm sưng và đau hiệu quả.
- Nghỉ ngơi: Dừng mọi hoạt động đang thực hiện khi xương gãy, không cố gắng đặt trọng lượng hay đi lại trên chân bị thương. Nên ngồi hoặc nằm, nhẹ nhàng duỗi thẳng chân để bàn chân không chịu trọng lượng. Điều này giúp làm dịu cơn đau và tránh tổn thương thêm.
- Chườm đá: Dùng túi nước đá đặt lên bàn chân bị thương để giảm sưng và đau.
- Cố định tạm thời: Nếu không có gãy hở, dùng băng mềm quấn nhẹ bàn chân để cố định và tránh xương di lệch. Nếu có gãy hở, cầm máu, dùng cây gỗ hoặc tre đặt quanh bàn chân, dùng băng vải hoặc gạc buộc thân gỗ vào bàn chân (tránh vết thương hở) để cố định tạm thời. Những trường hợp gãy hở cần đưa đến bệnh viện ngay lập tức.
- Kê cao: Kê bàn chân bị thương cao hơn mức tim để giảm đau và sưng tấy.
Sau khi sơ cứu chấn thương, bệnh nhân cần được di chuyển đến bệnh viện để áp dụng các biện pháp tiếp theo.
Chẩn đoán gãy xương bàn chân
Sau khi tiếp nhận bệnh nhân, bác sĩ tiến hành kiểm tra vết thương (kiểm tra lâm sàng) kết hợp chẩn đoán hình ảnh để xác định tình trạng.
1. Kiểm tra lâm sàng
Trong quá trình thăm khám, người bệnh được kiểm tra điểm đau. Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân mô tả mức độ đau khi chạm, ấn nhẹ, có hoặc không tăng trọng lượng lên chân bị thương. Sau đó, bàn chân được kiểm tra kỹ lưỡng để xác định tổn thương và các triệu chứng (sưng, bầm tím, biến dạng ở chân…). Điều này giúp xác định xương gãy.
Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân được yêu cầu di chuyển bàn chân sang nhiều vị trí khác nhau, cử động cổ chân… để kiểm tra phạm vi chuyển động. Ngoài ra các khớp cận kề như khớp gối cũng được kiểm tra để xác định các chấn thương đi kèm.
2. Xét nghiệm hình ảnh
Nếu những triệu chứng và dấu hiệu cho thấy gãy xương, một số xét nghiệm hình ảnh dưới đây sẽ được sử dụng để xác định chẩn đoán.
- Chụp X-quang: Tia X tạo hình ảnh của xương ở nhiều góc độ khác nhau. Điều này giúp xác định số lượng xương bị thương, hình thái vết gãy (gãy ngang, gãy xéo, nứt, nhiều mảnh gãy…), các chấn thương đi kèm (như trật khớp cổ chân). Điều này giúp xác định gãy xương bàn chân và đánh giá tình trạng.
- Các xét nghiệm hình ảnh khác: Nếu gãy xương do căng thẳng và không nhìn thấy vết gãy trên X-quang, một số xét nghiệm khác sẽ được chỉ định. Bao gồm:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT tạo ra hình ảnh mặt cắt của bàn chân. Điều này cung cấp thông tin chi tiết hơn về xương và mô mềm xung quanh. Từ đó tìm kiếm tổn thương tiềm ẩn và xác định phương pháp điều trị tốt nhất.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Từ trường mạnh và sóng vô tuyến được dùng để tạo ra hình ảnh chi tiết của mô mềm và các xương ở bàn chân. Điều này giúp xác định những tổn thương không nhìn thấy trên X-quang.
- Quét xương (xạ hình xương): Kỹ thuật này có thể được dùng để kiểm tra gãy xương do căng thẳng, phân biệt gãy xương với các tình trạng nghiêm trọng hơn. Khi quét xương, một lượng nhỏ chất phóng xạ được tiêm vào cơ thể. Chất này có xu hướng tích tụ ở những đoạn xương hỏng và hiển thị dưới dạng điểm sáng trên hình ảnh.
Điều trị gãy xương bàn chân như thế nào?
Mục tiêu của quá trình điều trị:
- Giảm đau
- Cho phép vết gãy lành lại đúng cách để người bệnh trở lại các hoạt động bình thường
- Phục hồi chức năng cho bàn chân, tăng sự vững chắc và sự linh hoạt khi đứng và đi lại trên chân bị thương
- Ngăn ngừa tổn thương thêm cho xương
- Hạn chế biến chứng sau chấn thương
Điều trị gãy xương bàn chân phụ thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
1. Điều trị không phẫu thuật
Những trường hợp được điều trị không phẫu thuật:
- Gãy xương kín
- Gãy xương bàn chân do căng thẳng
- Xương gãy không di lệch hoặc di lệch ít, có thể nắn chỉnh được
Các phương pháp được áp dụng:
- Giảm đóng
Nếu gãy xương di lệch với đầu của vết gãy không thẳng hàng (giãn cách, chồng chéo nhau), người bệnh sẽ được giảm đóng. Trong thủ tục này, bác sĩ điều chỉnh các mảnh gãy, giúp chúng trở lại vị trí thích hợp mà không cần tạo vết rạch trên da.
Trước khi giảm đóng, bệnh nhân được dùng thuốc giảm đau loại mạnh hoặc thuốc an thần để giảm bớt cơn đau. Đôi khi bệnh nhân được gây mê hoặc gây tê đám rối thần kinh của chân trước khi thực hiện thủ thuật.
Sau giảm đóng, bệnh nhân được dùng nẹp hoặc bó bột để cố định xương gãy.
Bó bột bàn chân được chỉ định khi:
-
- Sau giảm đóng
- Gãy không di lệch, các mảnh gãy ở vị trí tốt
- Gãy xương kín
- Gãy xương di lệch nhưng không phẫu thuật do một số nguyên nhân
Phương pháp này giúp bất động bàn chân và cố định xương gãy trong khi lành. Từ đó giúp xương liền nhanh và đúng cách, hạn chế những chuyển động dẫn đến di lệch hoặc gây tổn thương thêm.
Nếu gãy nhẹ, chân gãy được bất động với máng bột hoặc nẹp có thể tháo rời. Hầu hết các trường hợp được yêu cầu bất động từ 6 – 8 tuần. Trong thời gian này không đặt trọng lượng lên chân bị thương.
Tuy nhiên bệnh nhân được hướng dẫn đi lại với nạng, co cơ tĩnh, vận động chủ động ở khớp gối, cổ chân và hông. Điều này giúp kích thích xương gãy liền lại nhanh chóng, tăng tuần hoàn máu và tăng khả năng phục hồi chức năng hoàn toàn.
2. Điều trị phẫu thuật
Những trường hợp dưới đây sẽ được chỉ định phẫu thuật:
- Gãy xương hở
- Gãy di lệch, không thể nắn chỉnh
- Không thể bất động xương gãy bằng băng bột
Khi phẫu thuật, bác sĩ điều chỉnh xương gãy thông qua vết mổ, những mảnh xương di lệch được đưa về vị trí thích hợp. Sau đó đinh, vít, ghim, đĩa hoặc tấm kim loại được sử dụng để cố định mảnh gãy, ép các mảnh xương lại với nhau.
Ổ gãy cần được cố định chắc chắn để vết gãy liền lại nhanh và đúng cách, người bệnh sớm vận động trị liệu và trở lại với các hoạt động bình thường. Nếu các thiết bị kim loại nổi rõ hoặc gây đau, chúng sẽ được lấy ra sau khi vết gãy lành lại.
Mặc dù hiếm gặp nhưng phẫu thuật gãy xương bàn chân có thể gây một số rủi ro dưới đây:
- Nhiễm trùng
- Cục máu đông
- Xương gãy chậm lành
- Đau bàn chân tiếp diễn
Phục hồi chức năng
Người bệnh được yêu cầu giữ vết mổ và băng bột khô ráo để tránh nhiễm trùng. Đồng thời chườm đá, kê cao và dùng thuốc để giảm đau và sưng.
Ngoài ra bệnh nhân được vật lý trị liệu sớm để phục hồi chức năng hoàn toàn cho bàn chân, người bệnh trở lại các hoạt động thể chất.
- Phục hồi sau phẫu thuật
Co cơ tĩnh, vận động chủ động các khớp liên quan (cổ chân, đầu gối, khớp háng) được thực hiện sau mổ vài tiếng. Điều này giúp ngăn các biến chứng sau mổ và kích thích sự lành lại của xương.
Từ tuần thứ 4, bệnh nhân được tập đi với nạng có chống chân, tập kéo giãn có trợ giúp và tập co duỗi cổ chân. Những bài tập này giúp lấy lại tầm vận động và chức năng của bàn chân.
Từ tuần thứ 6 hoặc thứ 8, bệnh nhân được thực hiện các bài tập tăng cường, tập chống chân và gấp duỗi chủ động. Điều này giúp người bệnh lấy lại sức mạnh và sớm trở lại các hoạt động bình thường.
- Phục hồi sau bó bột
Đối với điều trị không phẫu thuật (bó bột), co cơ tĩnh, cử động đầu gối và cổ chân nhẹ nhàng được thực hiện trong tuần thứ 2 sau bó bột. Điều này giúp kích thích sản sinh mô xương mới và quá trình lành lại của xương gãy. Đồng thời duy trì tầm vận động cho các khớp.
Từ tuần 6 đến 8 tuần, bệnh nhân cắt bột (theo lịch hẹn của bác sĩ). Sau khoảng thời gian này có thể tập đi với nạng có chống chân, tập kéo giãn, vận động chủ động ở các khớp liên quan. Từ tuần 12 có thể tập đi không dùng nạng, tiếp tục kéo giãn và thực hiện các bài tập tăng cường để lấy lại sức mạnh và khả năng vận động.
Gãy xương bàn chân bao lâu lành?
Tùy thuộc vào hình thái vết gãy và tốc độ liền xương, thời gian hồi phục ở mỗi người không giống nhau. Tuy nhiên hầu hết các trường hợp có xương lành sau 6 – 8 tuần. Người bệnh đi lại bình thường và trở lại hoạt động sinh hoạt trong vòng 6 tháng. Tuy nhiên cần ít nhất 1 năm để phục hồi hoàn toàn và trở lại hoạt động thể chất.
Phòng ngừa gãy xương bàn chân
Gãy xương bàn chân có thể được ngăn ngừa bằng cách:
- Thiết lập chế độ ăn uống cân bằng: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin D và canxi có thể giúp xây dựng xương chắc khỏe, giảm nguy cơ gãy xương.
- Thận trọng trong sinh hoạt: Chơi thể thao đúng kỹ thuật, mang giày thích hợp, loại bỏ nguy cơ té ngã và rơi vật… để phòng ngừa chấn thương bàn chân.
- Loại bỏ những hoạt động bất lợi: Không thực hiện những hoạt động gây căng thẳng cho chân, khiến bàn chân gập, xoắn/ vặn quá mức để không gây gãy xương.
- Tăng dần cường độ luyện tập: Không đột ngột tăng thời lượng hoặc thực hiện các bài tập nâng cao. Điều này thường dẫn đến gãy xương do căng thẳng.
- Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi trong vài ngày nếu bị đau bàn chân. Ngoài ra nên nghỉ giải lao giữa những buổi tập để tránh tạo áp lực lên bàn chân.
- Khởi động: Luôn khởi động và kéo giãn trước khi chơi thể thao để giảm nguy cơ chấn thương.
- Tập thể dục đều đặn: Lựa chọn những bài tập thích hợp và tập thể dục mỗi ngày. Điều này giúp tăng sức mạnh cho cơ và dây chằng hỗ trợ, tăng sự dẻo dai và sức khỏe cho xương khớp. Từ đó giảm nguy cơ gãy xương bàn chân và những chấn thương khác.
- Kiểm soát cân nặng: Cần kiểm soát cân nặng để tránh gãy xương bàn chân do căng thẳng.
- Hoạt động xen kẽ: Thực hiện những hoạt động xe kẽ có thể giúp phòng ngừa gãy xương do căng thẳng. Chẳng hạn như luân phiên chạy với đi xe đạp, đi bộ hoặc bơi lội.
- Loại bỏ nguy cơ té ngã: Dùng đèn ngủ, thảm chống trượt, dọn dẹp nhà cửa bừa bộn… để giảm nguy cơ té ngã.
- Điều trị loãng xương: Dùng thuốc trị loãng xương theo chỉ định kết hợp bổ sung canxi từ chế độ ăn uống để tăng mật độ xương, giảm nguy cơ gãy xương.
Gãy xương bàn chân là chấn thương thường gặp. Hầu hết bệnh nhân có tiên lượng tốt nếu được điều trị sớm và phục hồi chức năng tích cực. Thông thường người bệnh có thể đi lại bình thường và trở lại các hoạt động trong vòng 6 tháng. Những trường hợp trì hoãn điều trị có thời gian lành lại lâu hơn và tăng nguy cơ khởi phát các biến chứng.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!