Gãy Chân: Cách Xử Lý, Điều Trị Và Thông Tin Cần Biết

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan | Nơi công tác: IHR Cơ sở TP Hồ Chí Minh
Theo dõi IHR trên goole news

Gãy chân là tình trạng nứt hoặc gãy một trong các xương ở chân, thường xảy ra do chấn thương thể thao, tai nạn xe, té ngã. Thông thường các phương pháp điều trị sẽ dựa vào mức độ nghiêm trọng của xương gãy và những tổn thương ở phần mềm.

Gãy chân
Thông tin cơ bản về nguyên nhân, triệu chứng, cách xử lý và điều trị gãy chân an toàn

Gãy chân là gì?

Chân có bốn xương, bao gồm xương mác, xương chày, xương bánh chè và xương đùi. Nếu có lực tác động mạnh do chấn thương thể thao, tai nạn xe, té ngã… một trong các xương của chân có thể bị nứt hoặc gãy. Tình trạng này được gọi là gãy chân.

Ngoài ra mắt cá chân được tạo thành từ phần dưới của xương mác và xương chày, những kết nối chân xương, gân và các dây chằng. Chính vì thế chấn thương xoắn nghiêm trọng ở mắt cá chân khiến bàn chân lật, vặn xoắn và hướng vào trong có thể dẫn đến gãy xương mác (đầu gần), gãy xương chày hoặc gãy trong khớp mắt cá chân.

Tùy thuộc vào lực tác động và tư thế trong khi té ngã, xương của bạn có thể nứt, gãy thành hai hoặc nhiều mảnh, gãy xương kín hoặc gãy xương hở (có một vết cắt lớn ở da làm lộ xương bên trong hoặc đầu xương gãy nhô ra và đâm xuyên qua da khiến phần mềm bị tổn thương).

Sau chẩn đoán, xác định vị trí và mức độ nghiêm trọng, bệnh nhân sẽ được điều trị với những phương pháp thích hợp. Trong mọi trường hợp, tiến hành chẩn đoán và điều trị gãy xương kịp thời (bao gồm cả gãy chân) là yếu tố vô cùng quan trọng để xương tổn thương được chữa lành hoàn toàn.

Các kiểu gãy chân

Có nhiều kiểu gãy chân, bao gồm:

  • Gãy xiên: Gãy xương theo đường chéo.
  • Phân đoạn: Xương bị gãy thành hai mảnh.
  • Gãy xương luyến tính: Đây là tình trạng vết nứt/ gãy song song với trục dài của xương.
  • Gãy ngang: Vết nứt/ gãy vuông góc với trục dài của xương.
  • Gãy xoắn ốc: Sau khi gãy, một hoặc nhiều phần của xương bị xoắn.
  • Gãy có mảnh rời: Sau khi gãy, một hoặc nhiều mảnh xương tách khỏi khối chính.
  • Gãy không hoàn toàn (nứt): Xương gãy không hoàn toàn tách rời.
  • Gãy do nén: Xương bị nghiền nát.

Dấu hiệu và triệu chứng của gãy chân

Xương đùi là xương khỏe nhất trong cơ thể. Do đó gãy thân xương đùi chỉ xảy ra khi có rất nhiều lực hoặc có lực tác động cực mạnh. Tuy nhiên gãy xương cẳng chân (gãy xương mác và gãy xương chày – gãy xương ống chân) thường phức tạp hơn.

Những triệu chứng và dấu hiệu giúp nhận biết gãy chân gồm:

  • Đau đột ngột và dữ dội
  • Cử động hoặc đồn lực lên chân tổn thương có thể khiến cơn đau nghiêm trọng hơn
  • Bầm tím
  • Sưng tấy
  • Mất tính ổn định ở chân tổn thương
  • Không có khả năng đi lên và đi bộ
  • Biến dạng chân, chân ảnh hưởng bị rút ngắn
  • Nghe thấy tiếng kêu răng rắc khi xương gãy
  • Chân uống cong trong tư thế nghỉ
  • Phần dưới của chân gãy bị trẹo
Dấu hiệu và triệu chứng của gãy chân
Gãy chân khiến bệnh nhân đau đớn đột ngột và dữ dội, mất tính ổn định ở chân tổn thương, bầm tím, sưng tấy

Nguyên nhân gây gãy chân

Gãy chân có thể xảy ra do một số nguyên nhân sau:

  • Chấn thương trong thể thao
  • Té ngã
  • Tai nạn xe
  • Gãy xương do căng thẳng, thường xảy ra khi sử dụng chân quá mức hoặc có lực tác động lặp đi lặp lại

Gãy chân thường phổ biến hơn ở những bệnh nhân có hệ xương khớp suy yếu do giảm mật độ xương (gặp ở người bị loãng xương, nữ giới sau mãn kinh), bệnh tiểu đường, ung thư xương, viêm khớp dạng thấp.

Gãy chân có nguy hiểm không?

Nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, xương gãy có thể được chữa lành hoàn toàn, lấy lại chức năng bình thường. Đồng thời giảm nguy cơ phát sinh biến chứng. Đối với những trường hợp nặng hoặc điều trị muộn, những biến chứng dưới đây có thể xảy ra.

  • Nhiễm trùng: Những bệnh nhân bị gãy xương hở thường bị nhiễm trùng dẫn đến viêm tủy xương. Nguyên nhân là do nấm hoặc vi khuẩn gây nhiễm trùng tiếp xúc trực tiếp với đầu xương gãy qua vết thương hở ở da.
  • Đau khớp: Gãy chân khiến bệnh nhân bị đau ở mắt cá chân hoặc đầu gối.
  • Hội chứng khoang: Biến chứng này thường xảy ra ở những bệnh nhân bị chấn thương có tác động mạnh.
  • Tổn thương dây thần kinh và mạch máu: Các dây thần kinh và mạch máu lân cận có thể bị tổn thương do va chạm với đầu xương gãy hoặc tổn thương khi phẫu thuật điều trị gãy xương.
  • Viêm khớp: Liên kết xương kém hoặc gãy xương kéo dài vào khớp làm tăng nguy cơ mắc chứng viêm xương khớp trong tương lai.
  • Chiều dài chân không bằng nhau: Gãy xương nghiêm trọng có thể khiến chân tổn thương ngắn hơn so với chân lành. Ngoài ra nếu vết gãy kéo dài và đi qua một đĩa tăng trưởng, chân bệnh có thể dài hơn hoặc ngắn hơn so với chân lành.
  • Rối loạn dinh dưỡng: Thường gặp ở những người không sớm tập đi sau khi bị gãy chân, bó bột bất động lâu dài. Khi bị rối loạn dinh dưỡng, người bệnh sẽ có các biểu hiện gồm loãng xương, rối loạn vận mạch, xơ hóa khớp, teo cơ tiến triển, sưng, đau.
  • Biến chứng khác: Một số biến chứng dưới đây cũng có thể xảy ra sau gãy chân:
    • Cứng khớp
    • Ngón chân vuốt
    • Tắc mạch máu do mỡ
    • Gãy lại
    • Chậm lành

Chẩn đoán gãy chân

Khi có báo cáo về tình trạng, bác sĩ chuyên khoa sẽ tiến hành kiểm tra chân để tìm kiếm những dấu hiệu gãy xương. Sau khi kiểm tra triệu chứng (đau nhức, sưng, bầm tím, biến dạng chân, yếu chi…), người bệnh sẽ được yêu cầu chụp X-quang nếu bác sĩ cho rằng xương bị gãy.

Hình ảnh X-quang cho phép bác sĩ kiểm tra rõ hơn về tình trạng của xương, vết gãy, vị trí gãy, phân loại gãy xương và đánh giá mức độ nghiêm trọng. Trong trường hợp gãy xương do căng thẳng, bệnh lý hoặc gãy xương hở, có tổn thương mô mềm, bác sĩ có thể chỉ định chụp MRI (chụp cộng hưởng từ) hoặc/ và CT (chụp cắt lớp vi tính) để đánh giá tổn thương. Đồng thời xác định những vấn đề đi kèm.

Ngoài ra, bác sĩ cũng thực hiện một số nghiệm pháp để tìm kiếm những dấu hiệu cho thấy tổn thương dây thần kinh hoặc động mạch. Những nghiệm pháp này thường bao gồm kiểm tra sức mạnh, kiểm tra cảm giác bên dưới vết thương và cảm nhận các nhịp đập.

Chẩn đoán gãy chân
Hình ảnh X-quang giúp kiểm tra tình trạng của xương, vị trí gãy, phân loại gãy xương và đánh giá mức độ nghiêm trọng

Cách xử lý và điều trị gãy chân

Gãy chân là một tình trạng nghiêm trọng cần được xử lý đúng cách, chẩn đoán và điều trị càng sớm càng tốt. Bởi điều này có thể ngăn ngừa các tổn thương thêm nghiêm trọng, giảm đau và hạn chế nguy cơ phát sinh biến chứng.

1. Cách xử lý khi bị gãy chân

Ngay khi có dấu hiệu gãy chân, người bệnh cần giữ cho chân gãy càng nằm yên càng tốt, cố gắng không làm cho vết thương trở nên trầm trọng hơn. Sau đó gọi cấp cứu y tế để nhận sự trợ giúp.

Nhân viên y tế hoặc người trợ giúp có thể thực hiện những biện pháp dưới đây để giảm nhẹ triệu chứng và ngăn tổn thương tiến triển trước khi bệnh nhân được đưa vào bệnh viện.

+ Sơ cứu, cố định tạm thời xương gãy

Thông thường, bệnh nhân bi gãy chân sẽ được sơ cứu và cố định gãy xương (cố định tạm thời) để chân và xương gãy được giữ ở vị trí đúng, tránh xương gãy di lệch hay làm nặng nề thêm vết thương ở mô mềm. Lưu ý để đảm bảo an toàn, cố định tạm thời gãy xương cần thực hiện bởi những người có kinh nghiệm hoặc chuyên môn cao.

Các bước thực hiện:

  • Dùng băng gạc cầm máu tạm thời
  • Tiêm thuốc giảm đau. Có thể tiêm thuốc chống sốc nếu cần thiết
  • Băng vết thương
    • Vết thương gãy xương mở: Dùng băng sạch tạo viền để bảo vệ đầu xương gãy trước khi băng.
    • Vết thương phần mềm: Dùng kiểu băng vòng xoắn hoặc kiểu băng số tám để bảo vệ phần mềm tổn thương.
  • Cố định tạm thời xương gãy
    • Chuẩn bị hai nẹp dài (kích thước phù hợp với chân), băng cuộn, bông gạc
    • Bệnh nhân nằm ngửa và thẳng chân trên sàn
    • Xác định vị trí cần cố định
    • Đặt nẹp
    • Dùng khăn mềm hoặc bông y tế lót vào một số vị trí cần tỳ đè như bốn đầu nẹp, hai lồi cầu xương đùi, hai mắt cá chân, chỏm xương mác… Lưu ý không để nẹp và da tiếp xúc trực tiếp với nhau để giảm đau nhức và hạn chế tổn thương
    • Băng và buộc chân gãy với nẹp để giữ cố định.
Sơ cứu, cố định tạm thời xương gãy
Sơ cứu, cố định tạm thời gãy xương để tránh xương gãy di lệch, làm nặng nề thêm vết thương ở mô mềm

+ Chườm lạnh

Đặt lên chân một túi nước đá bọc trong khăn hoặc áo gối. Điều này giúp giảm sưng, đau và viêm ở chân. Chườm lạnh trong 20 phút. Không nên đặt trực tiếp đá lạnh lên da.

+ Nâng cao chân

Nếu có thể, hãy dùng một chiếc đệm hoặc gối đặt dưới chân. Chân được kê cao có thể giúp giảm sưng hiệu quả.

+ Không tự ý ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì

Phẫu thuật là phương pháp cần thiết cho phần lớn các trường hợp bị gãy chân. Chính vì thế, người bệnh tuyệt đối không tự ý uống hoặc ăn bất kỳ thứ gì cho đến khi được tiếp nhận và thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa.

2. Điều trị y tế

Thông thường để xác định hướng và phương pháp điều trị gãy chân, bác sĩ sẽ dựa vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của chấn thương. Đối với các vết nứt, người bệnh có thể được điều trị bảo tồn.

Ở những trường hợp nặng, người bệnh sẽ được phẫu thuật cấy ghép các thiết bị vào xương. Điều này giúp cố định xương gãy, xương phục hồi theo hướng tích cực.

+ Nắn xương

Nắn xương trong phòng khám chăm sóc đặt biệt hoặc phòng cấp cứu là phương pháp điều trị ban đầu được áp dụng cho phần lớn bệnh nhân bị gãy chân có di lệch. Trước khi áp dụng phương pháp này, bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá chấn thương. Ngoài ra bệnh nhân có thể được dùng thuốc giảm đau để kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa sốc.

Khi nắn xương, bác sĩ nhẹ nhàng nắn ở khu vực xương gãy trong khi quan sát trên hình ảnh X-quang. Nắn liên tục đến khi các mảnh xương trở lại vị trí thích hợp. Cuối cùng người bệnh được bó bột để giữ các mảnh xương gãy ở vị trí đúng và chân luôn thẳng trong khi lành.

Đối với những trường hợp có chân sưng to, bệnh nhân có thể buộc phải sử dụng thanh nẹp cố định chân trong một ngày. Điều này giúp giảm bớt tình trạng sưng tấy trước khi bó bột.

Nắn xương điều trị gãy chân thường được áp dụng cho những trường hợp có xương gãy không di lệch nhiều, tổn thương nhẹ hoặc không có tổn thương phần mềm.

+ Cố định

Xương gãy cần được cố định bằng nẹp hoặc bó bột để hạn chế cử động, các mảnh xương gãy được giữ ở vị trí đúng. Từ đó chữa lành gãy chân đúng cách. Phương pháp này được áp dụng cho cả bệnh nhân điều trị bảo tồn (nắn xương) và phẫu thuật.

Trong thời gian bó bột cố định gãy xương, người bệnh được hướng dẫn ăn uống đủ chất và sử dụng nạng tập đi. Điều này giúp tăng tốc độ liền xương, xương khớp thư giãn và sớm phục hồi chức năng vận động.

Bệnh nhân bị gãy chân cần được nẹp/ bó bột để hạn chế cử động
Bệnh nhân bị gãy chân cần được nẹp/ bó bột để hạn chế cử động, giữ các mảnh xương gãy ở vị trí đúng

+ Phẫu thuật

Phần lớn bệnh nhân bị gãy chân được yêu cầu phẫu thuật nối xương và cố định xương gãy bằng thiết bị hỗ trợ (đinh, vít, tấm kim loại…). Đặc biệt là các trường hợp:

  • Gãy xương hở gây tổn thương phần mềm
  • Gãy chéo xoắn nắn không vào
  • Gãy xương chày ở người lớn
  • Gãy xương phức tạp

Trước khi phẫu thuật, người bệnh sẽ được thăm khám kỹ lưỡng và sử dụng thuốc nếu cần thiết. Đối với những bệnh nhân có cơ thể suy nhược hoặc một số tình trạng y tế không thể phẫu thuật, phương pháp này sẽ được trì hoãn và chỉ thực hiện sau khi các vấn đề đã được giải quyết.

Những phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng trong điều trị gãy xương:

  • Đóng đinh nội tủy

Đóng đinh nội tủy là phương pháp được áp dụng rộng rãi, có thể thực hiện với nhiều xương (xương đùi, xương ống chân…) và nhiều vị trí gãy như 1/3 dưới, 1/3 giữa và 1/3 trên, gãy vững hoặc ổ gãy không vững, gãy nhiều đoạn hoặc nhiều mảnh rời.

Phương pháp này có tác dụng cố định đoạn xương gãy, giữ các mảnh xương ở vị trí đúng. Từ đó hỗ trợ quá trình liền xương và phục hồi chức năng hiệu quả.

Khi tiến hành phẫu thuật đóng đinh nội tủy, bác sĩ sẽ sắp xếp lại các mảnh xương bằng dụng cụ hỗ trợ thông qua một vết rạch lớn. Sau đó giữ các đầu xương bị gãy bằng đinh kim loại. Đôi khi có thể dùng thêm ghim, dây để hỗ trợ.

Đóng đinh nội tủy
Đóng đinh nội tủy giúp điều chỉnh, cố định đoạn xương gãy, hỗ trợ quá trình liền xương và phục hồi hiệu quả
  • Dùng tấm kim loại

Đối với gãy xương ở phần giữa của xương chày (xương ống chân) hoặc xương đùi, một thanh kim loại sẽ được đặt và giữ xương xuyên qua trung tâm của xương. Từ đó giữ vững xương gãy.

  • Cố định bên ngoài

Nếu có phần mềm bị tổn thương nghiêm trọng, gãy phức tạp (gãy hở độ III và độ II), người bệnh sẽ được cố định ngoài. Phương pháp này giúp hạn chế ảnh hưởng đến phần mềm nhưng vẫn cố định xương gãy an toàn và hiệu quả.

Trong khi cố định ngoài, bác sĩ sẽ sắp xếp lại các đầu xương gãy để đảm bảo các xương ở chân được giữ thẳng. Tại phần dưới và phần trên vết nứt, một số đinh, vít kim loại (có chốt) được đặt để cố định xương.

Cuối cùng, nối các chốt với một thanh kim loại (được đặt ngoài da) hoặc nhiều hơn để tạo thành khung cố định. Khung này khá vững chắc, cả phần mềm và xương gãy đều có thể được chữa lành đồng thời. Dụng cụ cố định ngoài sẽ được lấy bỏ khi xương gãy có dấu hiệu liền, ổ gãy có can.

+ Sử dụng thuốc

Người bệnh sẽ được đề nghị sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn (thường gặp gồm Ibuprofen và Acetaminophen) để cắt giảm cơn đau, hạn chế viêm và tình trạng sưng tấy. Ở những trường hợp không có đáp ứng với thuốc hoặc có cơn đau nặng nề hơn, một loại thuốc giảm đau mạnh như Opioid (nhóm thuốc giảm đau gây nghiện) sẽ được sử dụng.

Thuốc giảm đau nhóm Opioid thường mang đến hiệu quả giảm đau nhanh. Tuy nhiên người bệnh cần sử dụng thận trọng, tuân thủ chỉ định của bác sĩ để tránh nghiện hoặc gặp những tác dụng phụ nghiêm trọng khác.

Đối với những bệnh nhân có nguy cơ hoặc bị nhiễm trùng sau gãy chân, thuốc kháng sinh sẽ được chỉ định để ức chế hoạt động và loại trừ tác nhân gây hại.

Phục hồi chức năng sau gãy chân

Bệnh nhân bị gãy chân cần phục hồi chức năng sau điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật. Thông thường trong giai đoạn lành xương (2 – 3 tuần sau gãy xương), người bệnh được hướng dẫn tập đi với nạng và áp dụng các bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng.

Phương pháp này có tác dụng tăng cường sức cơ, hạn chế tình trạng cứng khớp, lấy lại cảm giác vận động, người bệnh linh hoạt và sớm phục hồi chức năng.

Ngoài ra tập đi và vật lý trị liệu còn có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, cung cấp oxy và dinh dưỡng. Điều này giúp đẩy nhanh tốc độ sản sinh và phát triển tế bào xương mới, xương gãy nhanh liền, bệnh nhân mau chóng hồi phục.

Sau một thời gian thích nghi, người bệnh có thể tập chống chân, đi không dùng nạng và vật lý trị liệu với những bài tập có cường độ cao hơn.

Phục hồi chức năng sau gãy chân
Sau gãy chân cần tập đi với nạng và áp dụng các bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng để phục hồi chức năng

Phòng ngừa gãy chân

Nguy cơ gãy chân có thể giảm đáng kể bằng những biện pháp dưới đây:

  • Sử dụng đồ bảo hộ phù hợp và chỉ thực hiện ở mức độ kinh nghiệm khi chơi những môn thể thao mạo hiểm, liên quan đến độ cao và tốc độ.
  • Tầm soát và điều trị những bệnh lý gây ra tình trạng yếu xương theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
  • Mang giày thể thao thích hợp và khởi động trong 10 phút khi chơi thể thao.
  • Luôn thận trọng để tránh tai nạn, té ngã.
  • Nếu không đứng vững hoặc có nguy cơ bị ngã, bạn nên sử dụng gậy hoặc khung tập đi để hạn chế nguy cơ gãy chân.
  • Không tăng áp lực cho chân bằng cách hạn chế chạy đường dài, nhảy liên tiếp nhiều lần…. Ngoài ra người bệnh nên nghỉ ngơi hợp lý và hoạt động xen kẽ. Những biện pháp này đều giúp ngăn ngừa gãy xương do căng thẳng.
  • Xây dựng hệ xương khớp chắc khỏe bằng cách tăng cường bổ sung vitamin D và canxi bằng chế độ ăn uống. Những thành phần dinh dưỡng này giúp tăng mật độ xương, cải thiện độ vững chắc, giảm nguy cơ loãng xương và gãy xương. Những loại thực phẩm giàu vitamin D và canxi gồm hạnh nhân, các loại đậu, trứng, sữa, sữa chua, rau lá xanh, các loại hạt, cá hồi, cá trích, tôm, cua…

Gãy chân xảy ra ở bất kỳ nhóm đối tượng nào. Tuy nhiên những người có hệ xương khớp yếu do chế độ ăn uống và bệnh lý (khối u, loãng xương…), người thường xuyên chơi thể thao mạo hiểm sẽ có nguy cơ gãy xương chân cao hơn. Do đó, bạn cần áp dụng các biện pháp phù hợp để phòng ngừa. Ngoài ra khi gãy xương xảy ra, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu để được hướng dẫn xử lý đúng cách, hạn chế tổn thương thêm nghiêm trọng.

Tham khảo thêm:

Câu hỏi liên quan
Gãy Xương Chày Có Đá Bóng Được Không
Gãy xương chày có đá bóng được không phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ, phương pháp điều trị và quá trình phục hồi của người bệnh. Do đó, nếu bị gãy xương, người bệnh nên đến bệnh viện ...
Xem chi tiết
Giãn Dây Chằng Nên Chườm Nóng Hay Lạnh
Giãn dây chằng nên chườm nóng hay lạnh giúp mau khỏi là vấn đề chung của nhiều người bệnh. Thực tế cho thấy cả hai đều là phương pháp giảm đau an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên mỗi biện ...
Xem chi tiết
Rách Sụn Chêm Có Đá Bóng Được Không
Nếu thắc mắc rách sụn chêm có đá bóng được không, người bệnh nên trao đổi với chuyên gia, chẳng hạn như bác sĩ chỉnh hình hoặc bác sĩ y học thể thao để được tư vấn phù hợp nhất. ...
Xem chi tiết
Bó Bột Chân Có Đi Được Không
Bó bột chân có thể gây ảnh hưởng đến việc di chuyển cũng như đi lại của người bệnh. Tuy nhiên người bệnh cần duy trì sự tập luyện phù hợp để tránh teo cơ, cứng khớp cũng như loãng ...
Xem chi tiết
Giãn Dây Chằng Đầu Gối Có Đi Lại Được Không
Giãn dây chằng đầu gối có đi lại được không là vấn đề chung của nhiều bệnh nhân. Tổn thương dây chằng làm mất tính ổn định của đầu gối, gây đau và hạn chế phạm vi chuyển động. Điều ...
Xem chi tiết

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua