Gãy 1/3 dưới xương cẳng chân: Dấu hiệu nhận biết và điều trị
Gãy ⅓ dưới xương cẳng chân là tình trạng không phổ biến, thường xảy ra sau các chấn thương mạnh, đột ngột, chẳng hạn như tại nạn giao thông hoặc va chạm thể thao. Ngay sau khi chấn thương, người bệnh nên đến bệnh viện ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp lúc.
Gãy ⅓ dưới xương cẳng chân là gì?
Gãy ⅓ xương chân dưới là tình trạng gãy xương xảy ra ở phần dưới của xương ống chân (xương chày) hoặc xương chạy dọc theo xương ống chân (xương mác). Loại gãy xương này có thể do té ngã, tai nạn xe cơ giới, chấn thương khi chơi thể thao hoặc hoạt động quá mức.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí, loại gãy xương có thể được phân loại là gãy xương hở, gãy kín, gãy không hoàn toàn, gãy hoàn toàn hoặc gãy di lệch. Gãy ⅓ xương chân dưới có thể gây ra các triệu chứng như đau dữ dội, sưng tấy, đau nhức, bầm tím, biến dạng hoặc không thể đi lại.
Tình trạng gãy ⅓ dưới xương cẳng chân không phổ biến lắm so với các loại gãy xương chi dưới khác. Xương chày, hay xương ống chân, là xương dài dễ bị gãy nhất trong cơ thể, nhưng hầu hết các trường hợp gãy xương chày xảy ra dọc theo chiều dài của xương chứ không chỉ ở một phần ba dưới. Gãy ⅓ dưới dưới của xương chày còn được gọi là gãy xương xa và chỉ chiếm 5% – 10% trong tổng số các trường hợp gãy xương chày.
Các yếu tố nguy cơ gây gãy xương chi dưới khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính của bệnh nhân, cũng như nguyên nhân và cơ chế chấn thương. Bệnh nhân dưới 40 tuổi có nhiều khả năng bị chấn thương tác động mạnh (ví dụ như tai nạn xe cơ giới) và gãy xương giữa xương chân, trong khi những người trên 40 tuổi có nhiều khả năng bị chấn thương tác động thấp (ví dụ như té ngã) và gãy một phần ba đầu trên của xương cẳng chân.
Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm cố định bằng bó bột hoặc nẹp, kiểm soát cơn đau và vật lý trị liệu để phục hồi sức mạnh và khả năng vận động. Trong trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để sắp xếp lại và ổn định xương. Điều quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu nghi ngờ bị gãy xương cẳng chân.
Nguyên nhân nào gây gãy ⅓ dưới xương cẳng chân?
Có nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến gãy ⅓ dưới xương chày hoặc gãy ⅓ dưới xương mác. Cụ thể các nguyên nhân bao gồm:
- Chấn thương do va chạm hoặc có lực tác động quá mức đến khu vực này, chẳng hạn như ngã từ trên cao, bị tai nạn ô tô hoặc xe máy hoặc ngã ngựa.
- Chuyển động xoắn, chẳng hạn như xoay người, đặc biệt là trong các môn thể thao như trượt tuyết, trượt băng, đá bóng hoặc các môn thể thao tiếp xúc.
- Một số tình trạng sức khỏe có thể làm yếu xương hoặc ảnh hưởng đến sự ổn định của cẳng chân, chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại, viêm xương khớp hoặc loãng xương. Ngoài ra, các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như ung thư xương hoặc nhiễm trùng, cũng có thể dẫn đến gãy xương.
Các yếu tố nguy cơ có thể bao gồm:
- Tuổi tác
- Giới tính nữ
- Chấn thương va chạm đến cẳng chân
- Có tiền sử nứt, vỡ, gãy kín hoặc gãy hở ⅓ dưới xương cẳng chân
- Loãng xương hoặc mật độ xương suy yếu
- Tư thế hoặc dáng đi kém
- Yếu cơ hoặc mất cân bằng
- Có tiền sử gia đình gãy ⅓ dưới xương cẳng chân
Gãy ⅓ xương chân dưới không phổ biến lắm so với các loại gãy xương chi dưới khác. Tình trạng này chỉ chiếm từ 5% đến 10% trong tổng số các ca gãy xương cẳng chân. Nguy cơ biến chứng và tàn tật lâu dài có thể cao hơn đối với loại gãy xương này, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của vết thương. Vì vậy, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế càng sớm càng tốt nếu nghi ngờ bị gãy xương.
Dấu hiệu nhận biết gãy ⅓ dưới xương cẳng chân
Các dấu hiệu nhận biết và triệu chứng của gãy ⅓ xương cẳng chân dưới có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của gãy xương. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu và triệu chứng phổ biến là:
- Đau dữ dội ở cẳng chân, đặc biệt là khi di chuyển hoặc dồn trọng lượng lên chân bị thương.
- Sưng, bầm tím và đau xung quanh vị trí gãy xương.
- Biến dạng ở cẳng chân, chẳng hạn như chân bị uốn cong, rút ngắn hoặc xoắn bất thường.
- Xương nhô ra qua vết nứt trên da, được gọi là gãy xương hở hoặc gãy xương phức hợp.
- Tê hoặc ngứa ran ở bàn chân hoặc mắt cá chân, có thể là dấu hiệu tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu.
- Khó đi lại, chạy hoặc đá hoặc không thể chịu trọng lượng ở chân bị thương.
Trong trường hợp nghiêm trọng, gãy ⅓ dưới xương cẳng chân cũng có thể gây ra các biến chứng như nhiễm trùng, tổn thương dây thần kinh hoặc tổn thương mạch máu. Nếu có bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào, người bệnh nên đi khám càng sớm càng tốt. Gãy ⅓ xương chân dưới có thể là một chấn thương nghiêm trọng cần phải phẫu thuật và thời gian hồi phục lâu dài.
Gãy ⅓ dưới xương cẳng chân có nguy hiểm không?
Gãy ⅓ xương chân dưới có thể là một chấn thương nghiêm trọng và nguy hiểm, tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của gãy xương. Một số biến chứng có thể xảy ra của gãy xương chân ở xa là:
- Nhiễm trùng: Xương có thể bị nhiễm trùng, đặc biệt nếu gãy xương hở hoặc gãy phức hợp, nghĩa là các mảnh xương đâm ra ngoài da hoặc vết thương xuyên xuống xương gãy. Nhiễm trùng cũng có thể xảy ra sau phẫu thuật hoặc từ phần cứng được sử dụng để cố định xương.
- Chảy máu: Gãy xương có thể làm tổn thương các mạch máu ở cẳng chân, gây chảy máu và tụ máu (tụ máu dưới da). Chảy máu cũng có thể xảy ra trong hoặc sau phẫu thuật.
- Tổn thương thần kinh: Gãy xương có thể làm tổn thương các dây thần kinh cung cấp cảm giác và chuyển động cho bàn chân và mắt cá chân, gây tê, ngứa ran, yếu hoặc tê liệt. Tổn thương dây thần kinh cũng có thể do phẫu thuật hoặc do phần cứng đè lên dây thần kinh.
- Cục máu đông: Gãy xương có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch ở cẳng chân, có thể di chuyển đến phổi và gây ra tình trạng đe dọa tính mạng gọi là tắc mạch phổi. Các cục máu đông cũng có thể hình thành sau phẫu thuật hoặc do bất động kéo dài.
- Thuyên tắc mỡ: Gãy xương có thể giải phóng các giọt chất béo từ tủy xương vào máu, có thể di chuyển đến phổi và gây suy hô hấp, suy nội tạng. Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, thường xảy ra trong vòng 72 giờ sau chấn thương.
- Sai lệch xương: Xương bị gãy có thể lành sai vị trí, gây biến dạng, ngắn lại hoặc gập góc ở cẳng chân. Điều này có thể ảnh hưởng đến chức năng, hình dáng của chân và có thể cần phải phẫu thuật thêm để khắc phục.
- Kích ứng mô bên trên từ phần cứng: Vít, tấm kim loại, thanh nẹp hoặc đinh dùng để cố định xương có thể gây đau, viêm hoặc nhiễm trùng ở da, cơ, gân hoặc dây chằng xung quanh. Đôi khi, phần cứng có định có thể cần phải được tháo ra sau khi xương lành lại.
Đẻ ngăn ngừa cũng như làm giảm mức độ nghiêm trọng của các biến chứng, người bệnh nên đến bệnh viện càng sớm càng tốt sau khi bị thương. Gãy 1/3 xương chân dưới có thể là một chấn thương nguy hiểm nhưng nếu được điều trị và chăm sóc đúng cách, hầu hết bệnh nhân đều có thể hồi phục tốt.
Gãy ⅓ dưới xương cẳng chân bao lâu thì lành?
Thời gian lành vết thương đối với gãy ⅓ xương dưới chân, còn được gọi là gãy xương xa, tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của vết gãy, cũng như sức khỏe tổng thể và quá trình phục hồi. Thông thường, hầu hết các trường hợp gãy xương đều phải mất từ 4 – 6 tháng để lành hoàn toàn.
Có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian lành vết gãy ⅓ xương cẳng chân, bao gồm:
- Mức độ tổn thương của xương và các cấu trúc xung quanh, chẳng hạn như khớp mắt cá chân, mạch máu hoặc dây thần kinh.
- Loại điều trị, chẳng hạn như cố định, phẫu thuật hoặc vật lý trị liệu.
- Nguy cơ biến chứng, chẳng hạn như nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương thần kinh, cục máu đông, thuyên tắc mỡ hoặc lệch xương.
- Tuổi tác, sức khỏe nói chung, chế độ dinh dưỡng và thói quen sinh hoạt.
Gãy ⅓ xương cẳng chân dưới có thể là một chấn thương nghiêm trọng và đau đớn, cần thời gian hồi phục lâu dài. Tuy nhiên, nếu được điều trị và chăm sóc thích hợp, hầu hết mọi người đều có thể hồi phục tốt và tiếp tục các hoạt động bình thường.
Chẩn đoán gãy ⅓ dưới xương cẳng chân
Để chẩn đoán gãy xương ở phần dưới của xương cẳng chân, bác sĩ sẽ khám thực thể và yêu cầu một số xét nghiệm để có hình ảnh về vết gãy. Các xét nghiệm phổ biến thường bao gồm:
- Chụp X-quang là một loại xét nghiệm hình ảnh sử dụng một lượng nhỏ bức xạ để tạo ra hình ảnh về xương và mô mềm. Chụp X-quang có thể được sử dụng để chẩn đoán gãy ⅓ dưới của xương chân bao gồm vị trí, loại và mức độ nghiêm trọng của vết gãy. Chụp X-quang cũng có thể giúp xác định xem có bất kỳ tổn thương nào đối với các cấu trúc xung quanh hay không, chẳng hạn như khớp mắt cá chân, mạch máu hoặc dây thần kinh.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về xương và mô mềm bên trong cơ thể. Chụp CT có thể được sử dụng để chẩn đoán gãy ⅓ xương chân (xương chày hoặc xương mác) nếu tia X không đủ rõ ràng hoặc nếu có nghi ngờ tổn thương các cấu trúc xung quanh, chẳng hạn như khớp mắt cá chân, mạch máu hoặc dây thần kinh.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) sử dụng từ trường và sóng vô tuyến mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về xương và mô mềm bên trong cơ thể, được thực hiện để đánh giá mức độ tổn thương hoặc sự liên quan của các cấu trúc xung quanh. MRI cũng có thể giúp xác định loại và mức độ nghiêm trọng của gãy xương, chẳng hạn như gãy xương hở, đóng, hoàn toàn hay di lệch.
Người bệnh nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế càng sớm càng tốt nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của gãy ở phần dưới của xương chân, chẳng hạn như đau dữ dội, sưng tấy, bầm tím, biến dạng hoặc không thể đi lại.
Gãy xương ⅓ dưới của xương chân có thể là một chấn thương nghiêm trọng, nguy hiểm, cần phải phẫu thuật và có thời gian hồi phục lâu dài. Tình trạng này cũng có thể gây ra các biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương dây thần kinh, cục máu đông, thuyên tắc mỡ hoặc lệch xương. Do đó, điều quan trọng là phải điều trị và chăm sóc đúng cách cho loại gãy xương này.
Biện pháp điều trị tình trạng gãy ⅓ dưới xương cẳng chân
Để tăng tốc độ phục hồi và ngăn ngừa chấn thương thêm, người bệnh nên đến bệnh viện ngay lập tức để được chẩn đoán, điều trị và chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất. Tùy thuộc vào các tình huống cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp điều trị như:
1. Điều trị không phẫu thuật
Phương pháp điều trị không phẫu thuật cho tình trạng gãy ⅓ dưới xương cẳng chân phù hợp với một số gãy xương ổn định, kín hoặc không hoàn chỉnh, không bị dịch chuyển hoặc tạo góc. Việc điều trị có thể bao gồm việc cố định chân trong khoảng 6 đến 8 tuần.
Sau khi cố định chân, người bệnh có thể cần sử dụng nạng hoặc xe tập đi để tránh dồn trọng lượng lên chân bị thương. Bác sĩ sẽ theo dõi quá trình lành vết thương bằng chụp X-quang định kỳ và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.
Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- Bó bột: Bó bột là phương pháp điều trị phổ biến cho các trường hợp gãy ⅓ phần dưới cẳng chân. Trong thủ thuật này bác sĩ sẽ áp dụng một vật liệu cứng, chẳng hạn như thạch cao hoặc nhựa tổng hợp, xung quanh chân bị thương để giữ các mảnh xương ở đúng vị trí và ngăn cản sự di chuyển. Bó bột có thể giúp giảm đau, sưng tấy và co thắt cơ, đồng thời thúc đẩy quá trình lành vết gãy.
- Đai nẹp: Nẹp là một thiết bị có thể giúp hỗ trợ và ổn định ⅓ vết gãy phần dưới cẳng chân, có tác dụng giảm đau, chống sưng tấy, co thắt cơ, đồng thời thúc đẩy quá trình chữa lành vết gãy xương. Nẹp cũng giúp ngăn ngừa chấn thương hoặc biến dạng thêm bằng cách hạn chế chuyển động của mắt cá chân và bàn chân. Có nhiều loại nẹp khác nhau được sử dụng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí gãy xương.
- Thanh nẹp: Thanh nẹp là một thiết bị có thể giúp hỗ trợ và ổn định phần dưới của xương cẳng chân bị gãy, có tác dụng giảm đau, sưng và co thắt cơ, đồng thời thúc đẩy quá trình lành vết gãy.
2. Điều trị phẫu thuật
Điều trị phẫu thuật được chỉ định đối với tình trạng gãy ⅓ dưới xương cẳng chân không ổn định, hở hoặc hoàn toàn bị dịch chuyển khỏi vị trí bình thường hoặc tạo góc cạnh. Phẫu thuật có thể sắp xếp lại và cố định các mảnh xương bằng các thiết bị kim loại, chẳng hạn như ghim, tấm, ốc vít, thanh hoặc đinh.
Phẫu thuật có thể được thực hiện thông qua phương pháp mở hoặc xâm lấn tối thiểu, tùy thuộc vào kiểu và vị trí gãy xương. Sau phẫu thuật, người bệnh có thể phải ở lại bệnh viện vài ngày và dùng thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau để kiểm soát các triệu chứng. Bác sĩ sẽ tháo chỉ hoặc ghim sau khoảng 2 tuần và có thể bó bột hoặc nẹp để bảo vệ chân.
Điều trị phẫu thuật cho ⅓ gãy xương cẳng chân dưới có thể giúp khôi phục lại sự liên kết và chức năng bình thường của chân, nhưng cũng có thể có một số rủi ro và biến chứng, chẳng hạn như:
- Nhiễm trùng
- Chảy máu
- Tổn thương dây thần kinh
- Hình thành cục máu đông
- Thuyên tắc mỡ
- Lệch xương
Điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để chăm sóc, phục hồi chức năng và báo cáo ngay mọi dấu hiệu rủi ro cho bác sĩ. Thời gian lành vết thương đối với ⅓ gãy xương cẳng chân có thể thay đổi từ 4 đến 6 tháng hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh.
3. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là một phần quan trọng của quá trình phục hồi sau khi điều trị không phẫu thuật và phẫu thuật cho tình trạng gãy ⅓ dưới xương cẳng chân. Vật lý trị liệu có thể giúp phục hồi sức mạnh, phạm vi chuyển động và chức năng của cẳng chân, bàn chân và mắt cá chân.
Nhà vật lý trị liệu sẽ thiết kế một chương trình tập thể dục phù hợp cho từng bệnh nhân dựa trên tình trạng và mục tiêu phục hồi. Người bệnh nên tuân thủ các bài tập thường xuyên và tăng dần cường độ cũng như thời gian khi tiến triển. Các phương thức vật lý trị liệu khác có thể được thực hiện, chẳng hạn như chườm nóng, chườm đá, xoa bóp hoặc kích thích điện để giảm đau và viêm.
Các phương pháp vật lý trị liệu phổ biến bao gồm:
- Các bài tập chuyển động đa dạng: Các bài tập di chuyển mắt cá chân và bàn chân theo các hướng khác nhau có thể ngăn ngừa cứng khớp và cải thiện tính linh hoạt.
- Bài tập tăng cường sức mạnh: Những bài tập này sử dụng sức đề kháng để xây dựng các cơ hỗ trợ cẳng chân, bàn chân và mắt cá chân.
- Các bài tập thăng bằng và cảm nhận cơ thể: Đây là những bài tập đảm bảo duy trì sự ổn định và nhận thức của bệnh nhân về vị trí cẳng chân.
- Các bài tập chức năng: Những bài tập này có thể bao gồm đi bộ, chạy, nhảy, nhảy lò cò hoặc di chuyển đổi hướng, để tạo sự nhanh nhẹn, phản xạ.
Vật lý trị liệu có thể giúp người bệnh hồi phục tối ưu và trở lại hoạt động bình thường nhanh nhất. Tuy nhiên, điều quan trọng là làm theo hướng dẫn của bác sĩ và nhà trị liệu để đạt hiệu quả tốt nhất.
Các biện pháp điều trị gãy ⅓ dưới xương cẳng chân nhằm mục đích thúc đẩy quá trình lành vết thương, ngăn ngừa biến chứng và phục hồi chức năng bình thường. Người bệnh nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để chăm sóc và phục hồi chức năng tốt nhất. Đồng thời hãy thông báo cho bác sĩ mọi dấu hiệu nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương thần kinh hoặc cục máu đông và có kế hoạch xử lý phù hợp, kịp lúc.
Gãy ⅓ dưới xương cẳng chân có phòng ngừa được không?
Gãy ⅓ dưới xương cẳng chân có thể ngăn ngừa được thông qua một số biện pháp như:
- Sử dụng đồ bảo hộ, chẳng hạn như mũ bảo hiểm, miếng đệm hoặc ủng, khi tham gia vào các hoạt động có thể gây chấn thương
- Hạn chế nguy cơ té ngã bằng cách giữ cho nhà và nơi làm việc của bạn không có sự bừa bộn và nguy hiểm, chẳng hạn như thảm lỏng lẻo, dây điện hoặc sàn trơn trượt
- Tăng cường cơ bắp và xương bằng cách thực hiện các bài tập chịu trọng lượng và sức đề kháng, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, nâng tạ hoặc sử dụng dây kháng lực. Những bài tập này có thể giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng, phối hợp và cải thiện tư thế.
- Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm đủ canxi và vitamin D để hỗ trợ sức khỏe xương. Các loại thực phẩm nên thường xuyên sử dụng bao gồm các sản phẩm từ sữa, rau lá xanh, các loại hạt và ngũ cốc tăng cường. Bên cạnh đó, người bệnh cũng nên thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để hấp thụ vitamin D.
- Tránh hút thuốc, uống rượu quá mức hoặc dùng các loại thuốc có thể làm suy yếu xương hoặc ảnh hưởng đến sự cân bằng và phối hợp.
- Sử dụng các loại thuốc như steroid, thuốc chống co giật hoặc thuốc chống đông máu theo chỉ định, bởi vì thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến mật độ xương và làm tăng nguy cơ gãy xương.
Gãy ⅓ dưới xương cẳng chân có thể là một chấn thương nghiêm trọng và đau đớn, cần phải phẫu thuật và thời gian hồi phục lâu dài. Do đó, sau khi bị chấn thương hoặc có dấu hiệu gãy xương, người bệnh nên đến bệnh viện ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!