Gân là gì? Cấu tạo, chức năng và thông tin cần biết
Gân là một một liên kết dạng sợi kết nối cơ bắp và xương để tạo ra các hoạt động của cơ thể. Tương tự như dây chằng, gân có thể bị căng hoặc giãn quá mức có thể gây đau đớn và gây ảnh hưởng đến các hoạt động bình thường của người bệnh.
Gân là gì?
Gân được tạo thành các mô liên kết dạng sợi (tương tự như dây chằng), nằm ở mỗi đầu của cơ và kết nối cơ với xương. Mạng lưới gân phân bố khắp cơ thể, kéo dài từ đầu, cổ đến chân.
Gân Achilles là gân lớn nhất trên cơ thể, kết nối cơ bắp chân với xương gót chân. Ngoài ra, ở vai có một gân có nhiệm vụ xoay vai về phía trước và phía sau, được gọi là gân xoay chóp vai.
Gân có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào vai trò của cơ. Cơ bắp có thể tạo ra nhiều lực khác nhau và lực có xu hướng được gắn vào các gân ngắn và rộng. Ngoài ra, để thực hiện có chuyển động linh hoạt, cơ thường có xu hướng gắn vào các gân dài và mỏng.
Giải phẫu cấu tạo gân
Gân nằm giữa xương và cơ, có màu trắng sáng, có chức năng đàn hồi và mang lại sức mạnh cơ học cần thiết. Mỗi cơ có hai gần, một ở gần gắn với cơ, còn được gọi là điểm nối cơ (MTJ) và một gân ở xa, nối với xương, còn được gọi là điểm nối xương (OTJ).
Mục đích của gân là truyền lực sinh ra từ cơ đến xương để kích thích chuyển động. Gân có nhiều hình dạng, kích thước khác nhau, tùy thuộc vào chức năng cơ. Tuy nhiên tất cả các gân đều có cấu tạo chung, như sau:
1. Thành phần tế bào gân
Về mặt mô học, gân được tạo thành từ các mô liên kết với thành phần chính là các nguyên bào sợi chuyên biệt (chiếm khoảng 90 – 95% tế bào trong gân), được gọi là tế bào tenocyte. 5 – 10% còn lại bao gồm tế bào màng đệm, tế bào hoạt dịch và tế bào mạch máu.
Nguyên bào sợi là những tế bào gân chưa trưởng thành với kích thước và hình dạng khác nhau. Tuy nhiên, khi phát triển, gân trở nên dài ra, có hình dạng trục và biến đổi thành các tế bào hình trụ. Các tenocyctes chịu trách nhiệm duy trì chất nền ngoại bào, phản ứng với tải trọng cơ học của gân và tạo ra sự thích nghi. Các tenocyctes được sắp xếp theo hàng dọc và có liên kết các tế bào liền kề thông qua các điểm nối khoảng cách.
Các mối nối khoảng cách là cấu trúc rất phức tạp, được đánh số để giao tiếp tế bào và tái tạo gân. Ngoài ra, khi ở trạng thái mở, các liên kết có phép các chất chuyển hóa và ion đi qua tự do giữ các điểm nối khe hở.
2. Cấu trúc chất nền ngoại bào
Gân được cấu tạo chủ yếu từ các sợi collagen loại 1 và proteoglycan. Các sợi collagen loại 1 chịu trách nhiệm về độ bền của gân trong khi proteoglycan chịu trách nhiệm về tính đàn hồi.
Các sợi collagen bắt chéo hai sợi với một sợi thẳng để tạo thành cấu trúc bên ba sợi hoặc hai sợi chạy song song với nhau. Tổ chức của các sợi collagen phục thuộc vào cơ của các vùng khác nhau trên cơ thể và chức năng của từng loại gân.
Các phân tử collagen bao gồm các chuỗi polypeptide kết hợp với nhau để tạo thành các bó sợi. Các bó sợi có đường kính nhỏ khi còn trẻ và phát triển khi trưởng thành, thông thường đạt kích thước cực đại ở độ tuổi từ 20 – 29. Khi gân già đi, đường kính bó sợi trở nên nhỏ hơn và điều này làm giảm sức mạnh của cơ. Bên cạnh đó, đường kính của gân cũng sẽ bị thu nhỏ khi gân bị tổn thương.
3. Mạch máu
Gân có hai nguồn cung cấp máu là nguồn nội tại và ngoại tại. Các nguồn nội tại là các điểm nối gân và điểm nối xương, trong khi đó nguồn máu ngoại tại thông qua paratenon hoặc vỏ hoạt dịch.
Nguồn cung cấp máu nội tại tại điểm nối cơ kéo dài đến 1/3 gân trong khi tại điểm nối xương bị giới hạn bởi nhiều yếu tố khác nhau. Do đó, gân cần nguồn cung cấp máu bên ngoài để hỗ trợ chức năng.
Tinh thông mạch ở gân rất quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị một số bệnh lý tiềm ẩn trong cơ thể.
4. Phân bố các dây thần kinh
Tại các điểm nối cơ, các dây thần kinh bắt chéo và đi vào endotenon và paratenon. Phần lớn, các sợi thần kinh kết thúc trên bề mặt của gân.
Các đầu dây thần kinh có thể được phân loại thành có myelin và không có myelin. Các sợi thần có myelin là các cơ quan thụ cảm cơ học chuyển biệt, có thể cảm nhận được sức căng và áp lực ở trong gân. Các đầu thần kinh này thường có xu hướng nằm gần các cơ. Trong khi đó, các đầu sợi không có myelin chịu trách nhiệm cảm nhận và dẫn truyền cảm giác đau (nocioceptors).
5. Cấu trúc xung quanh
Các cấu trúc xung quanh gân được chia thành 5 loại phụ. Mục đích của cấu trúc này là giảm má sát và giúp gân có thể hoạt động linh hoạt hơn. Đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình chuyển đổi lực hiệu quả.
Các cấu trúc này bao gồm:
- Vỏ bọc xơ
- Các trục phản xạ
- Bao hoạt dịch
- Bao gân
- Mô quanh gân
Cách hoạt động của gân
Gân hoạt động như một sợi dây được bện từ nhiều sợi dây nhỏ, dẻo dai và đàn hồi cho phép các khớp cử động. Khi cơ co lại, gân kèm theo sẽ tác động lên xương để kéo xương chuyển động.
Ngoài ra, gân cũng hấp thụ một số tác động của cơ khi cơ bắt đầu hoạt động. Điều này giúp cơ thể hoạt động linh hoạt hơn và hạn chế các chấn thương liên quan.
Chức năng của gân
Về cơ bản, chức năng chính của gân là kết nối xương với cơ và truyền lực. Kết nối này cho phép các gân điều chỉnh lực trong quá trình hoạt động và mang lại sự ổn định tự nhiên.
Tuy nhiên nhiều nghiên cứu cho biết, gân hoạt động như một lò xo, chẳng hạn như các gân ở ngón tay phục vụ việc co duỗi ngón tay. Ngoài ra, gân cũng dự trữ và phục hồi năng lượng để phục vụ các chuyển động cơ bản.
Các chấn thương ảnh hưởng đến gân
Gân là cấu trúc phức tạp và dễ bị tổn thương. Khi gân bị căng quá mức hoặc bị rách, có thể dẫn đến một số rủi ro như:
1. Viêm gân
Viêm gân là thuật ngữ để mô tả tình trạng viêm hoặc kích ứng ở gân. Tình trạng này thường xảy ra sau các hoạt động lặp lại nhiều lần, sử dụng nhiều lực hoặc rung lắc thường xuyên. Điều này khiến các mô sợi của gân bị tách ra và dẫn đến phản ứng viêm.
Viêm là phản ứng cục bộ của mô khi bị chấn thương. Theo thời gian, gân có thể trở nên dày hơn, thô ráp và không đều nhau. Tuy nhiên các mô gân có thể tự lành lại sau khi được nghỉ ngơi phù hợp. Nếu không được chăm sóc, gân có thể bị suy yếu vĩnh viễn.
2. Viêm bao gân
Viêm bao gân là tình trạng viêm bao xơ của gân. Các hoạt động lặp lại thường xuyên, kéo dài, gắng sức quá mạnh hoặc thực hiện các tư thế khó là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này.
Ngoài ra, ma sát giữa gân và vỏ bọc gân trong một số hoạt động cũng có thể gây kích ứng và viêm. Các đợt viêm lặp lại thường xuyên có thể làm mô xơ trở nên dày hơn và gây cản trở hoạt động của gân.
3. Viêm gân xương bánh chè
Viêm gân xương bánh chè là một chấn thương ở gân nối xương bánh chè với xương ống chân. Gân này giúp mở rộng đầu gối để thực hiện các động tác như đá, nhảy và chạy. Do đó, chạy, nhảy và các hoạt động thể chất khác là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này.
Các triệu chứng phổ biến bao gồm đau đớn và sưng tấy. Cơ ở đầu gối có thể ấm khi chạm vào.
Cách xử lý khi bị chấn thương gân
Nếu có dấu hiệu chân thường gân hoặc căng gân, người bệnh có thể tham khảo một số biện pháp xử lý ngay lập tức như sau:
- Dành thời gian nghỉ ngơi: Cố gắng giữ cho khu vực cơ thể bị thương bất động cho đến khi gân được chữa lành. Người bệnh có thể cần sử dụng nạng hoặc nẹp cố định để hỗ trợ khi cần hoạt động.
- Chườm đá: Quấn một túi đá hoặc khăn lạnh xung quanh phần gân bị tổn thương trong 20 phút mỗi lần có thể hỗ trợ quá trình hồi phục và giảm đau.
- Nén: Mang băng đeo ép có thể hỗ trợ giảm sưng và hạn chế các tổn thương gân liên quan. Khi quấn băng nén cần quấn khít với khu vực bị tổn thương và tránh quấn quá chặt, điều này có thể gây khó chịu.
- Nâng cao phần cơ thể bị tổn thương: Nâng cao khu vực bị tổn thương cao hơn tim có thể giúp giảm sưng và thúc đẩy quá trình chữa lành.
- Sử dụng thuốc: Thuốc chống viêm và thuốc giảm đau không kê đơn có thể được sử dụng khi cần thiết để giảm sưng và đau.
Ngăn ngừa các tổn thương gân
Một số chấn thương, chẳng hạn như vấp ngã đột ngột hoặc tai nạn giao thông thường không thể phòng ngừa. Tuy nhiên để bảo vệ gân và ngăn ngừa một số chấn thương liên quan, có thể tham khảo một số lưu ý như:
- Khởi động kỹ trước khi tập thể dục. Thực hiện các động tác aerobic nhẹ nhàng hoặc đi bộ một hai vòng, để làm nóng cơ thể khoảng 10 phút trước khi bắt đầu tập luyện.
- Thực hiện các bài tập từ từ và tăng độ khó dần dần để làm nóng cơ bắp.
- Đi giày vừa vặn và phù hợp với các môn thể thao luyện tập.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Thay đổi các thói quen chẳng hạn như thực hiện các bài tập cân bằng để rèn luyện và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- Dành thời gian nghỉ ngơi phù hợp sau các buổi tập luyện căng thẳng.
- Nếu cảm thấy đau đớn hoặc mệt mỏi, hãy dành thời gian để nghỉ ngơi.
- Thực hiện bài tập giãn gân và căng cơ sau khi tập thể dục.
Cơ thể có hàng ngàn gân được cấu tạo từ các mô liên kết sợi để tạo ra và duy trì hoạt động của cơ thể. Tập thể dục với cường độ vừa phải và áp dụng các biện pháp bảo hộ cần thiết khi luyện tập để tránh gây tổn thương gân. Nếu cảm thấy đau đớn hoặc khó chịu, hãy trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Tham khảo thêm: Bong gân là gì? Dấu hiệu, cách xử lý, phục hồi nhanh
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!