Đứt Gân Achilles (Gót Chân): Dấu Hiệu và Cách Điều Trị
Đứt gân Achilles (gót chân) là một chấn thương nghiêm trọng làm ảnh hưởng đến mặt sau của cẳng chân, thường gặp ở vận động viên. Chấn thương gây đau đớn nghiêm trọng và sưng tấy gần gót chân, hạn chế phạm vi và khả năng vận động ở chân bị thương. Đứt gân gót chân cần được điều trị y tế sớm để khắc phục.
Đứt gân Achilles là gì?
Đứt gân Achilles còn được gọi là đứt gân gót chân, thể hiện cho tình trạng gân Achilles ở mặt sau của mắt cá chân bị đứt. Tình trạng này xảy ra do viêm gân lâu ngày, chấn thương trực tiếp, bàn chân đột ngột gập lên khi bắp chân đang hoạt động.
Theo giải phẫu học, gân Achilles là một dải mô lớn và chắc chắn, dài khoảng 15cm. Gân này nối bắp chân (cơ ở phía sau cẳng chân) với xương gót chân. Chúng có nhiệm vụ kiểm soát các hoạt động của bàn chân, giúp kiễng chân lên, hướng bàn chân xuống và đẩy chân ra khi đi bộ.
Khi gân Achilles bị đứt, người bệnh có thể nghe thấy tiếng bốp kèm theo cảm giác đau nhói ở mặt sau của cẳng chân và mắt cá chân.Thông thường bệnh nhân bị đứt gân gót chân cần được phẫu thuật để sửa chữa gân bị thương. Trường hợp điều trị nội khoa thường có gân yếu và tăng khả năng tái diễn vết rách.
Chấn thương có thể xảy ra với bất kỳ ai. Mặc dù vậy tổn thương thường phổ biến hơn ở vận động viên và người chơi thể thao giải trí.
Triệu chứng và dấu hiệu đứt gân Achilles
Các triệu chứng và dấu hiệu nhận biết đứt gân Achilles thường đột ngột và nghiêm trọng, mức độ nặng nề tăng dần theo thời gian. Các triệu chứng thường gặp:
- Có cảm giác tương tự như bị đá vào bắp chân
- Nghe thấy tiếng bốp hoặc lục cục khi gân bị đứt
- Đột ngột đau gót chân và bắp chân, thường là đau nhói
- Sưng gần gót chân
- Không thể đẩy bàn chân khi đi bộ hoặc uốn cong bàn chân xuống (giảm phạm vi)
- Không thể đứng và đi bộ trên chân bị thương
Vết đứt thường xảy ra ở phần căng nhất của gân, khoảng 6cm từ vị trí mà gân Achilles gắn vào xương gót chân.
Nguyên nhân gây đứt gân Achilles
Đứt gân Achilles thường do những nguyên nhân sau:
- Viêm gân Achilles lâu ngày
- Chấn thương trực tiếp và đột ngột đến gân (có lực tác động mạnh lên mặt sau của mắt cá chân)
- Bàn chân đột ngột gập lên khi bắp chân đang hoạt động
- Co cứng hoặc co giật mắt cá chân đột ngột, thường do căng thẳng trên gân tăng lên đột ngột. Phổ biến khi:
- Rơi từ một độ cao
- Bước vào một cái lỗ
- Tăng cường độ tham gia thể thao
- Uốn cong cổ chân khỏi phạm vi bình thường của nó
- Đột ngột kích hoạt hay chuyển động gân Achilles khi bị teo sau một thời gian dài không hoạt động.
Một số vết rách thông thường ở gân Achilles có thể xảy ra do:
- Lạm dụng gân trong khi tham gia vào những bộ môn thể thao có chuyển động cao
- Giật hoặc chuyển động xoắn.
Yếu tố rủi ro
Nguy cơ đứt gân Achilles thường tăng cao bởi những yếu tố được liệt kê dưới đây:
- Tuổi tác: Đứt gân gót chân thường phổ biến hơn ở người có độ tuổi từ 30 – 40 tuổi.
- Giới tính: Nguy cơ đứt gân Achilles ở nam giới cao gấp 5 lần so với phụ nữ.
- Hoạt động thể chất: Đứt gân Achilles thường phổ biến hơn ở vận động viên và người chơi các môn thể thao liên quan đến nhảy, chạy, khởi động và dừng lại đột ngột. Cụ thể như quần vợt, bóng đá, bóng rổ.
- Béo phì: Gân gót chân chịu nhiều áp lực khi trọng lượng dư thừa. Điều này làm tăng nguy cơ đứt gân.
- Viêm khớp: Đứt gân Achilles thường phổ biến hơn ở bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp và bệnh gout.
- Thuốc tiêm steroid: Nhiều bệnh nhân được tiêm steroid (corticosteroid) vào mắt cá chân để giảm viêm và đau. Tuy nhiên thuốc có thể khiến các gân lân cận bị suy yếu, tăng nguy cơ đứt gân gót chân.
- Thuốc kháng sinh: Một số loại thuốc kháng sinh fluoroquinolon (như ciprofloxacin, levofloxacin…) và kháng sinh nhóm quinolon làm tăng nguy cơ đứt gân, đặc biệt là gân gót chân. Nguy cơ này cao hơn ở những bệnh nhân trên 60 tuổi, mắc bệnh thận hoặc đang dùng corticosteroid. Nguy cơ đứt gân do dùng kháng sinh quinolon cũng tăng theo thời gian và liều dùng thuốc.
Đứt gân Achilles có nguy hiểm không?
Đứt gân Achilles có thể được điều trị và phục hồi bằng phẫu thuật kết hợp vật lý trị liệu. Hầu hết bệnh nhân có tiên lượng tốt và phục hồi nhanh. Tuy nhiên một số trường hợp có thể gặp biến chứng tái vỡ. Nghiên cứu cho thấy khoảng 10 – 40% tái vỡ đối với điều trị không phẫu thuật và 1 – 2% tái vỡ đối với điều trị phẫu thuật.
Ngoài ra bệnh nhân có thể bị tổn thương dây thần kinh hông (liên quan đến phẫu thuật mở) và các biến chứng chữa lành vết thương sau phẫu thuật. Chẳng hạn như:
- Nhiễm trùng
- Xuất hiện cục máu đông
Chẩn đoán đứt gân Achilles
Chẩn đoán đứt gân Achilles thường dựa trên bệnh sử, triệu chứng và xét nghiệm hình ảnh.
1. Chẩn đoán lâm sàng
Trong thời gian đầu thăm khám, người bệnh được kiểm tra bệnh sử, thuốc đang dùng và triệu chứng cơ năng (những triệu chứng do người bệnh cảm nhận được, chẳng hạn như đau nhức, có cảm giác như bị đá vào bắp chân…).
Khi kiểm tra thực thể, bác sĩ có thể phát hiện một khoảng trống ngay trên gót chân. Tuy nhiên khoảng trống này có thể bị che lấp khi chân sưng to. Ngoài ra bệnh nhân được thử nghiệm Simmonds (hay còn gọi là thử nghiệm Thompson).
Thử nghiệm Simmonds
Thử nghiệm này được dùng để kiểm tra chi dưới và xác định đứt gân gót chân. Khi thực hiện, bệnh nhân nằm úp, chân buông thõng ra khỏi mép giường. Bác sĩ bóp vào bắp chân bị thương.
- Nếu dương tính (đứt gân gót chân): Bóp vào bắp chân tương ứng không thấy chuyển động của bàn chân.
- Nếu âm tính: Bàn chân cử động được cho thấy gân gót chân còn nguyên vẹn.
Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân được yêu cầu đi lại. Khi đứt gân Achilles chưa được giải quyết, chân bị thương bị giảm khả năng chịu lực và đi lại. Điều này khiến bệnh nhân không thể bước xuống đất và đi lại bằng chân bị thương.
2. Chẩn đoán lâm sàng
Một số xét nghiệm được chỉ định để xác định hoặc làm rõ chẩn đoán. Bao gồm:
- Siêu âm cơ xương: Kỹ thuật này được sử dụng để xác định đặc điểm và độ dày của gân, xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của vết rách.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ được chỉ định để phân biệt đứt gân Achilles với đứt gãy gân Achilles không hoàn toàn do thoái hóa, viêm gân, viêm bao gân và viêm bao hoạt dịch. Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh chi tiết từ từ trường mạnh, giúp kiểm tra xương, khớp và các dải mô bên trong vùng bị thương, trong đó có các gân.
- Chụp X-quang: Trong chẩn đoán đứt gân Achilles, chụp X-quang được chỉ định để gián tiếp xác định các chấn thương. Kỹ thuật này dùng tia X để phân tích điểm tổn thương, kiểm tra khớp mắt cá chân và các xương xung quanh. Mặc dù không hiệu quả cao trong cách xác định chấn thương ở mô mềm nhưng có thể loại trừ các chấn thương khác, chẳng hạn như gãy xương mác.
Cách xử lý khi bị đứt gân Achilles
Tương tự như các dạng chấn thương khác, xử lý ban đầu ở người bị đứt gân Achilles gồm nghỉ ngơi, chườm đá, nén và nâng cao (quy trình RICE).
- Để chân nghỉ ngơi: Khi bị đứt gân Achilles, cần tránh tăng trọng lượng lên chân bị thương. Nên để chân nghỉ ngơi và dùng nạng khi cần thiết. Biện pháp này giúp giảm nhẹ cơn đau, bảo vệ và hạn chế vết thương thêm tồi tệ.
- Chườm đá: Đựng một ít đá lạnh trong túi vải, chườm lên gót chân bị thương tối đa 20 phút mỗi lần. Nhiệt độ thấp giúp giảm sưng, hạn chế ứ máu ở chân bị thương, giảm viêm và đau hiệu quả. Chườm đá nên được thực hiện ngay sau chấn thương, mỗi 2 đến 4 giờ 1 lần, liên tục 48 giờ.
- Nén chân bị thương: Dùng băng thun quấn quanh mắt cá chân và cẳng chân. Biện pháp này giúp cố định khớp, giảm sưng hiệu quả.
- Nâng cao: Hãy nâng chân bị thương cao hơn tim bằng cách đặt chân lên một chiếc gối khi đang nằm hoặc ngồi. Điều này giúp máu lưu thông dễ dàng, tăng tốc độ giảm sưng đau.
Điều trị đứt gân Achilles
Có hai lựa chọn trong điều trị đứt gân Achilles, gồm: Điều trị không phẫu thuật và điều trị phẫu thuật (phổ biến). Chỉ định thường dựa vào độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của chấn thương và mức độ hoạt động.
1. Điều trị không phẫu thuật
Điều trị không phẫu thuật đứt gân Achilles thường được chỉ định cho những bệnh nhân lớn tuổi hoặc chưa đủ điều kiện để phẫu thuật. Quá trình này thường bao gồm những phương pháp sau:
- Cố định mắt cá chân
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi và giữ cho mắt cá chân không cử động trong vài tuần đầu tiên sau đứt gân Achilles. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân được yêu cầu bó bột với bàn chân gập xuống hoặc dùng giày đi bộ có đệm lót. Biện pháp này giúp giảm đau và tạo điều kiện cho gân Achilles lành lại.
- Phục hồi gân bằng nạng
Bệnh nhân được yêu cầu tập đi bằng nạng cho đến khi đau và sưng giảm, đủ khả năng phục hồi chấn thương bằng các bài tập vật lý trị liệu. Biện pháp này giúp giảm áp lực lên gân bị thương, tăng cơ hội phục hồi.
- Chườm đá
Chườm đá lên vùng bị thương 3 – 4 lần/ ngày để giảm sưng và đau. Trong khi phục hồi, biện pháp này còn có tác dụng ngăn viêm ở gân Achilles bị thương.
- Dùng thuốc giảm đau kháng viêm
Bệnh nhân được dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) để giảm sưng, khắc phục và ngăn cơn đau thêm tồn tệ. Chẳng hạn như Ibuprofen, Naproxen… Thuốc có tác dụng giảm đau từ nhẹ đến trung bình và chống viêm.
Người bệnh dùng thuốc theo hướng dẫn để tăng khả năng giảm đau và ngăn ngừa tác dụng phụ (chẳng hạn như loét và xuất huyết). Uống thuốc với nhiều nước, sau khi ăn no. Không dùng thuốc khi đói. Nếu đau không giảm sau 3 – 5 ngày dùng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn dùng thuốc giảm đau mạnh hơn.
- Dùng dụng cụ nâng gót chân
Trong khi hồi phục đứt gân Achilles, bệnh nhân được khuyên mang miếng lót trong giày để hỗ trợ. Dụng cụ này có thể giúp bảo vệ và tránh gân Achilles bị kéo căng thêm.
- Tập kéo giãn và tăng cường sức khỏe
Khi sưng đau thuyên giảm đáng kể, bệnh nhân cần thực hành các bài tập kéo giãn và tăng cường sức khỏe theo hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu. Những bài tập này có tác dụng tăng khả năng phục hồi chức năng và sức mạnh của gân Achilles. Đồng thời tăng tính linh hoạt, phạm vi và khả năng vận động cho chân bị thương.
Trong thời gian đầu, bệnh nhân được tập đi với nạng, tập chống chân và căng cơ nhẹ nhàng để giảm đau. Sau 2 – 3 tuần, bệnh nhân được phục hồi với các bài tập kéo giãn và tăng sức mạnh với cường độ tăng dần.
So với phẫu thuật điều trị đứt gân Achilles, điều trị không phẫu thuật có thể hạn chế được những rủi ro liên quan. Chẳng hạn như nhiễm trùng, cục máu đông. Tuy nhiên quá trình phục hồi thường lâu, nguy cơ tái vỡ cao hơn ở bệnh nhân điều trị không phẫu thuật.
Để giảm nguy cơ, bệnh nhân có thể tập căng cơ và tập phục hồi chức năng với tạ sớm (theo hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu).
2. Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật được chỉ định cho hầu hết bệnh nhân bị đứt gân Achilles. Có hai loại phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật qua da (nội soi) và phẫu thuật mở.
- Phẫu thuật mở
Trong khi phẫu thuật mở, một vết rạch được tạo ở phía sau của chân, gân Achilles được tiếp cận và khâu lại với nhau. Đối với trường hợp nghiêm trọng hoặc đứt gân Achilles hoàn toàn, mô ghép (lấy từ một vị trí khác của cơ thể) được dùng để quấn quanh gân bị thương. Điều này giúp tăng tốc độ phục hồi và sức mạnh của gân được sửa chữa.
Lưới gia cố (từ Artelon, collagen) được dùng khi chất lượng mô kém, vết thương bị bỏ sót. Nếu thâm hụt mô mềm và mất mát đáng kể của vùng gân Achilles, bác sĩ tiến hành chuyển gân và cơ uốn cong ảo giác (FHL) với chuyển mô tự do.
- Phẫu thuật qua da (phẫu thuật nội soi)
Ống nội soi cắn camera và thiết bị phẫu thuật được đưa vào trong thông qua 2 – 4 vết rạch nhỏ được tạo ở mặt sau gót chân. Điều này giúp gân bị đứt được tiếp cận và sửa chữa. Phẫu thuật nội soi có thời gian phục hồi nhanh hơn, ít đau và ít gây biến chứng hơn so với phẫu thuật mở.
So với phẫu thuật mở, phẫu thuật qua da thường là lựa chọn tốt hơn ở những bệnh nhân mắc bệnh mạch máu, ít vận động và người có nguy cơ chậm lành vết thương.
Lưu ý:
- Phẫu thuật đứt gân Achilles thường được trì hoãn khoảng 1 – 2 tuần để giảm sưng.
- Bệnh nhân chăm sóc vết thương đúng cách và phục hồi chức năng sau phẫu thuật để tăng khả năng và tốc độ phục hồi.
Phục hồi chức năng
Phục hồi chức năng giúp tăng tốc phục hồi gân bị thương sau điều trị nội khoa và phẫu thuật. Đồng thời tăng độ tích cực và khả năng điều trị thành công.
Sau phẫu thuật bệnh nhân có thể được bó bột cố định chân khoảng 4 – 8 tuần. Ngoài ra bệnh nhân được yêu cầu duỗi nhẹ và cử động cổ chân nhẹ nhàng sau phẫu thuật sửa chữa. Điều này giúp phục hồi nhanh chóng và thành công hơn.
Để tăng độ an toàn cho mắt cá chân, bệnh nhân được dùng bốt có thể tháo rời (thay băng bột) trong khi đi bộ hoặc khi thực hiện các hoạt động thường ngày.
Đối với điều trị không phẫu thuật, bệnh nhân được giới hạn đi lại và không mang trọng lượng trong 2 tuần. Đồng thời dùng thiết bị cố định hoặc ủng có thể tháo rời.
Vật lý trị liệu thường bắt đầu sớm nhất vào vào tuần thứ 3 sau điều trị phẫu thuật hoặc nội khoa. Trong quá trình này, bệnh nhân cần bắt đầu với một vài hoạt động kéo căng kết hợp tập chống chân và đi lại với nạng. Điều này giúp mắt cá chân cử động nhẹ nhàng, quen với việc di chuyển trở lại. Đồng thời sẵn sàng cho những động tác và hoạt động chịu sức nặng.
Sau vài ngày, bệnh nhân được tập với tạ, tiếp tục kéo giãn và tập đi không dùng nạng. Những bài tập này giúp tăng phạm chuyển động, phục hồi sức mạnh và chức năng cho gân Achilles cùng chân bị thương. Đồng thời hỗ trợ chỉnh hình và kiểm soát cơn đau.
Cuối cùng bệnh nhân được luyện tập với những tình huống thể thao. Quá trình này giúp tăng khả năng phối hợp của những bộ phận trên cơ thể, sẵn sàng trở lại với hoạt động thể chất.
Phòng ngừa đứt gân Achilles
Để giảm nguy cơ đứt gân Achilles và phát triển những vấn đề liên quan, hãy áp dụng một số biện pháp phòng ngừa dưới đây:
- Thường xuyên kéo căng bắp chân cho đến khi cảm thấy căng và có lực kéo lớn nhưng không gây đau. Nhẹ nhàng thư giãn sau mỗi bài tập.
- Khởi động với các bài tập giãn cơ trước và sau khi hoạt động thể chất.
- Thường xuyên thực hiện những bài tập tăng cường sức mạnh cho bắp chân và gân Achilles. Điều này giúp tăng độ dẻo dai, cơ và gân hấp thụ nhiều lực hơn. Từ đó ngăn ngừa chấn thương.
- Thận trọng khi chơi thể thao để ngăn chấn thương gây đứt gân Achilles. Đặc biệt là những môn thể thao liên quan đến nhảy, chạy, khởi động và dừng lại đột ngột.
- Thay đổi những môn thể thao có tác động mạnh (nhảy, chạy…) bằng những môn thể thao có tác động thấp (bơi lội, đi bộ, đạp xe…). Sự thay đổi này làm giảm áp lực lên gân Achilles, duy trì hoạt động hữu ích, giảm nguy cơ chấn thương.
- Không thực hiện những hoạt động tác động tiêu cực hoặc gây căng thẳng quá mức lên gân Achilles. Chẳng hạn như chạy trên đồi, nhảy từ trên cao, chạy tiếp sức…
- Không hoạt động trên những bề mặt trơn trượt, cứng hoặc gồ ghề.
- Đi giày thể thao phù hợp với hoạt động, có đệm lót ở gót chân và vừa vặn với đôi chân.
- Không đột ngột tăng cường độ luyện tập. Bởi điều này làm tăng áp lực quá mức lên gân gót dẫn đến chấn thương. Nên bắt đầu với cường độ nhẹ, tăng dần theo thời gian. Không tăng tuần suất, khoảng cách và thời lượng luyện tập quá 10% mỗi tuần.
Đứt gân Achilles là chấn thương thường gặp, dễ tái vỡ và làm phát sinh các triệu chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên hầu hết bệnh nhân có tiên lượng tốt khi điều trị đúng cách và kịp thời. Vì thế, người bệnh cần thăm khám, điều trị và phục hồi chức năng theo chỉ định ngay khi có tổn thương.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!