Đứt Gân Tay, Chân Nguy Hiểm Cỡ Nào? Cách Điều Trị
Đứt gân là một tình trạng tương đối phổ biến nhưng nghiêm trọng, có thể dẫn đến đau đớn dữ dội, ảnh hưởng đến hoạt động bình thường và tàn tật vĩnh viễn nếu không được điều trị phù hợp. Có nhiều loại đứt gân khác nhau với các mức độ, dấu hiệu và triệu chứng riêng. Do đó, điều quan trọng là xác định loại tổn thương và có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.
Đứt gân tay, chân là gì? Có nguy hiểm không?
Gân là một mô sợi cơ gắn với xương, tương đối khỏe mạnh và có thể chịu lực tác động gấp 5 lần trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, gân có thể bị tổn thương, rách hoặc đứt. Một số đối tượng dễ bị đứt gân bao gồm tiêm steroid vào gân, một số bệnh (như bệnh gout hoặc cường cận giáp) và bệnh nhân có nhóm máu O.
Đứt gân rất phổ biến, nhưng nghiêm trọng, có thể gây đau đớn dữ dội và tàn tật vĩnh viễn nếu không được điều trị phù hợp. Mỗi loại đứt gân có các dấu hiệu, triệu chứng nhận biết riêng và thường được điều trị phẫu thuật hoặc y tế, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
Có bốn vị trí dễ bị đứt gân nhất trong cơ thể, bao gồm:
- Cơ tứ đầu: Đây là một nhóm gồm bốn cơ kết hợp với nhau ngay trên xương bánh chè để tạo thành gần bánh chè. Nhóm cơ này được sử dụng để kéo giãn chân ở đầu gối, hỗ trợ việc đi bộ, chạy và nhảy.
- Gân Achilles: Gân này nằm ở phần sau của bàn chân và ngay trên gót chân. Đây là vị trí mà cơ bắp chân bám vào xương gót chân, xương bàn chân.
- Gân cơ chóp xoay vai: Cơ chóp xoay vai bao gồm bốn cơ hoạt động cùng với nhau để nâng cánh tay sang bên, giúp xoay cánh tay và giữ vai không bật ra khỏi ổ cối. Đứt gân cơ chóp xoay vai là một trong những chấn thương phổ biến và nghiêm trọng. Theo thống kê, có khoảng 8 – 20% người bị chấn thương lại nghiêm trọng đã tử vong khi bị rách chóp xoay vai.
- Bắp tay: Cơ bắp tay chứa gân cơ gấp khuỷu tay, thực hiện nhiệm vụ đưa tay về phía vai bằng cách uốn cong ở khuỷu tay. Đứt gân cơ gấp khuỷu tay được phân loại thành gần và xa. Đứt gân ở xa cực kỳ hiếm và hầu hết các trường hợp đứt gân xảy ra tại đầu vai.
Đứt gân tay, chân là một chấn thương cực kỳ nghiêm trọng. Ngoài dấu hiệu chính bao gồm đau đớn dữ dội, người bệnh có nguy cơ bị tàn tật vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, nếu nhận thấy các dấu hiệu đứt gân hoặc chấn thương tay, chân gây đau đớn, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán ngay lập tức.
Nguyên nhân gây đứt gân tay, chân
Đứt gân phổ biến xảy ra ở nam giới trong độ tuổi trung niên. Ở người trẻ tuổi, đứt gân tay chân thường xảy ra sau chấn thương gây rách cơ. Ở người lớn tuổi và người có bệnh nền, chẳng hạn như bệnh gout hoặc cường tuyến cận giáp, có thể làm tăng nguy cơ đứt gân.
1. Nguyên nhân phổ biến
Có một số tác động vật lý và chấn thương trực tiếp có thể dẫn đến đứt gân bao gồm:
- Chấn thương trực tiếp vào gân.
- Tuổi tác cao khiến nguồn cung cấp máu bị giảm. Điều này làm ảnh hưởng lượng máu đến gân, khiến gân yếu đi và dễ bị chấn thương.
- Tải lệch trọng tâm là tình trạng cơ bắp co lại khi được kéo căng theo hướng ngược lại. Điều này gây áp lực gia tăng lên gân và dẫn đến đứt gân.
- Tiêm steroid vào gân thường được chỉ định cho trường hợp viêm gân nặng. Tuy nhiên biện pháp này có thể khiến gân trở nên suy yếu và dễ đứt.
- Thường xuyên sử dụng một số loại thuốc kháng sinh như fluoroquinolones làm tăng nguy cơ đứt gân chân, đặc biệt là gân Achilles.
2. Nguyên nhân khác
Có nhiều loại đứt gân tay và chân khác nhau. Các loại chấn thương khác nhau có nguyên nhân và yếu tố tác động trực tiếp khác nhau, chẳng hạn như:
Đứt gân cơ tứ đầu:
- Chấn thương trực tiếp đến đầu gối, ngay trên xương bánh chè.
- Tuổi cao dẫn đến suy giảm cung cấp máu bên trong gân, gây suy yếu và dễ bị tổn thương.
- Sự co cơ và duỗi đầu không ngược hướng.
Đứt gân gót chân:
- Tuổi cao dẫn đến suy giảm khả năng cung cấp máu ở gót chân.
- Hoạt động thể chất nặng nhọc trong những điều kiện không tốt.
- Chấn thương trực tiếp vào gót chân.
- Tác động lực ép không mong muốn của lòng bàn chân lên gót chân khi tiếp đất từ tư thế nhảy cao không đúng kỹ thuật.
- Gân gót chân căng quá mức khi thực hiện động tác đẩy tạ, khiến bàn chân chịu nhiều lực tác động quá mức.
- Nhóm máu O có thể là một yếu tố nguy cơ gây đứt gân gót chân.
Đứt gân cơ chóp xoay vai:
- Nâng vật nặng lên cao.
- Chấn thương trực tiếp đến vai.
- Té ngã với tư thế dang rộng cánh tay.
Đứt gân bắp tay:
- Nâng vật nặng trên 65 kg với kỹ thuật không đúng
- Tuổi tác cao khiến gân bắp tay trên nên yếu đi.
- Gập cánh tay quá mức một cách bất ngờ.
Dấu hiệu đứt gân tay chân
Đứt gân tay, chân là chấn thương ảnh hưởng đến gân và cơ. Các triệu chứng có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng, tùy theo mức độ tổn thương của gân. Các triệu chứng nhẹ có xu hướng hồi phục nhanh chóng và không gây ra các biến chứng nghiêm trong. Trong các trường hợp khác, người bệnh có thể cần phẫu thuật hoặc điều trị y tế dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên môn.
Các triệu chứng tổn thương gân nhẹ bao gồm:
- Đau đớn khi cử động gân bị ảnh hưởng
- Sưng tấy tại vị trí chấn thương
- Đỏ da
- Khó cử động
- Tê tay hoặc chân bị ảnh hưởng
- Ngứa ran
Khi gân bị đứt hoàn toàn, các triệu chứng thường nghiêm trọng hơn. Chấn thương này thường xảy ra sau các tai nạn giao thông hoặc trong các môn thể thao tiếp xúc, chẳng hạn như bóng đá. Các triệu chứng có thể khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
Các dấu hiệu bao gồm:
- Có tiếng đứt hoặc lách tách nhẹ tại thời điểm bị chấn thương.
- Cảm giác chi bị tổn thương mất khả năng phối hợp khi cố gắng di chuyển.
- Đau đớn dữ dội.
- Không có khả năng cử động các chi bị ảnh hưởng.
- Sưng tấy, bầm tím.
- Biến dạng chi có thể nhìn thấy được.
- Không có khả năng chịu trọng lượng ở các chi bị ảnh hưởng.
Ngoài ra, các triệu chứng cũng phụ thuộc vào loại gân bị đứt, chẳng hạn như:
- Đứt gân gót chân: Mất khả năng kiểm soát chân bị ảnh hưởng, không thể gập ngón chân vì các cơ hỗ trợ bị suy yếu.
- Đứt gân cơ chóp xoay vai: Mất khả năng đưa cánh tay lên cao và sang bên cạnh.
- Đứt gân bắp tay: Suy giảm sức mạnh ở khuỷu tay và suy giảm khả năng nâng cánh ra bên ngoài khi úp lòng bàn tay.
Để xác định mức độ nghiêm trọng của chấn thương, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán phù hợp. Bác sĩ có thể yêu cầu các kiểm tra chi tiết và các xét nghiệm chẩn đoán để xác định các nguyên nhân gây tổn thương gân.
Đứt gân tay, chân có nối lại được không?
Đứt gân có thể là đứt một phần, tổn thương nhẹ hoặc đứt hoàn toàn. Khi bị tổn thương gân, các cử động sẽ bị hạn chế, dẫn đến đau đớn cũng như ảnh hưởng đến các hoạt động bình thường.
Nếu được chẩn đoán rách hoặc đứt gân, bác sĩ sẽ có thể chỉ định điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật nối lại gân. Gân có thể được nối lại để khôi phục khả năng vận động bình thường. Tuy nhiên, điều quan trọng là điều trị kịp lúc và đúng phương pháp để tránh các rủi ro có thể xảy ra, bao gồm tàn tật vĩnh viễn.
Gân bị đứt không có khả năng tự chữa lành nếu không được chăm sóc đúng cách. Gân không có nguồn cung cấp máu dồi dào như cơ, do đó thường mất nhiều thời gian để chăm sóc và chữa lành. Ngoài ra, khả năng phục hồi cũng sau chấn thương cũng phụ thuộc vào điều kiện sức khỏe cơ bản cũng như khả năng đáp ứng điều trị của người bệnh.
Đứt gân chân, tay được chẩn đoán như thế nào?
Nếu nghe thấy tiếng lách tách hoặc đau đớn dữ dội và bầm tím, hãy nhanh chóng đến bệnh viện để được chẩn đoán phù hợp. Để xác định nguy cơ đứt gân, bác sĩ có thể đề nghị các biện pháp như:
1. Kiểm tra sức khỏe
Bác sĩ có thể kiểm tra chi tiết bệnh sử, bao gồm các chấn thương trong quá khứ, các hoạt động thông thường, tính chất công việc, môn thể thao tập luyện, tình trạng và bệnh lý liên quan. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể tìm hiểu về các loại thuốc đang sử dụng và các phương pháp điều trị bệnh cơ xương khớp trong quá khứ.
Bác sĩ cũng có thể tiến hành kiểm tra sức khỏe tại khớp bị chấn thương để xác định tổn thương cơ bắp, gãy xương hoặc các vấn đề khác.
2. Xét nghiệm chẩn đoán
Một số xét nghiệm hình ảnh cũng được thực hiện để chẩn đoán và xác định mức độ nghiêm trọng khi bị đứt gân tay hoặc chân. Các xét nghiệm bao gồm:
Cơ tứ đầu:
- Chụp X – quang: Có thể xác định tình trạng tổn thương xương bánh chè hoặc các vị trí bất thường ở một bên của đầu gối.
- Chụp MRI: Có thể giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của chấn thương gân.
Gân Achilles:
- Xét nghiệm Thompson: Trong xét nghiệm này, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh nằm sấp, với chân bị tổn thương đưa ra khỏi mép giường. Sau đó bác sĩ sẽ bóp bắp chân tại một vị trí cụ thể. Nếu các ngón chân trên bàn chân không hướng xuống, người bệnh có thể đã bị đứt gân Achilles.
- Đo huyết áp: Bác sĩ có thể đặt vòng đo huyết áp lên chân và đặt ở mức 100 mm Hg. Sau đó bác sĩ sẽ chuyển bàn chân sang tư thế kiễng chân lên, nếu gân không bị tổn thương, huyết áp sẽ tăng lên 140 mm Hg. Ngược lại, nếu gân bị tổn thương hoặc rách, huyết áp chỉ tăng lên một chút.
- Chụp X – quang: Có thể giúp bác sĩ quan sát gân Achilles dày lên hoặc trở nên sẫm màu.
- MRI hoặc siêu âm: Có thể xác định chấn thương ở các mô mềm và tình trạng xuất huyết trong tại vị trí tổn thương. Tuy nhiên các xét nghiệm này thường không cần thiết và ít khi được thực hiện.
Gân cơ chóp xoay vai:
- Bác sĩ có thể nâng cánh tay của người bệnh lên một góc 90 độ và yêu cầu giữ cánh tay tại vị trí này. Nếu gân cơ chóp xoay vai bị đứt, áp lực sẽ khiến cánh tay bị thả xuống đột ngột.
- Chụp X – quang có thể xác định xương dài ở cánh tay bị gãy hoặc lệch hay không.
- Chụp X – quang với chất cản quang có thể giúp bác sĩ phát hiện dịch rò rỉ tại khớp và gân đã bị đứt. Trong xét nghiệm này, bác sĩ sẽ tiêm một chất cản quang vào vai trước khi tiến hành chụp X – quang.
- Chụp MRI có thể giúp bác sĩ xác định các tổn thương ở cơ chóp xoay vai.
Gân bắp tay:
- Chụp X – quang để xác định xương cánh tay bị lệch hoặc các vị trí bám của cơ đã thay đổi.
- Nếu gân bắp tay đã bị đứt hoàn toàn, cơ bắp tay sẽ rút về phía khuỷu tay và gây sưng to trên nếp gấp cổ tay. Đặc điểm được gọi là dị tật Popeye.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể đề nghị lấy một mẫu dịch khớp để tiến hành kiểm tra trong phòng thí nghiệm để xác định các vấn đề liên quan. Người bệnh cũng có thể được yêu cầu xét nghiệm máu để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng cũng như phán đoán khả năng phục hồi sau điều trị.
Cách điều trị đứt gân tay, chân
Các biện pháp điều trị đứt gân phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Các chấn thương nhẹ có thể được điều trị tại nhà, tuy nhiên các chấn thương nghiêm trọng hơn sẽ cần nhập viện, điều trị y tế hoặc phẫu thuật.
1. Điều trị tại nhà
Đứt gân có thể là rách nhẹ hoặc đứt một phần nhỏ. Tình trạng này thường gây đau đớn khi cử động, sưng nhẹ và không gây ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày. Trong trường hợp này, người bệnh có thể tự chăm sóc các triệu chứng tại nhà với các biện pháp như:
Dành thời gian nghỉ ngơi:
- Nghỉ ngơi đầy đủ và ngừng thực hiện các hoạt động có thể gây ảnh hưởng đến gân là điều quan trọng trong quá trình hồi phục đứt gân tay hoặc chân.
- Để khu vực bị chấn thương nghỉ ngơi sẽ giúp phục hồi nhanh hơn và ngăn ngừa các chấn thương trở nên nghiêm trọng.
- Nếu không thể nghỉ ngơi hoàn toàn, người bệnh có thể tránh một số hoạt động nhất định, giảm cường độ và tần suất theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu nẹp cố định hoặc bó bột phần gân bị đứt. Điều này sẽ giúp gân hồi phục nhanh hơn và tránh được các rủi ro liên quan.
Chườm đá:
- Chườm đá hoặc chườm lạnh có thể giúp giảm đau và sưng tấy. Người bệnh có thể chườm túi đá không quá 20 phút mỗi lần và 3 – 4 lần mỗi ngày để cải thiện các triệu chứng.
- Tuy nhiên, không chườm đá liên tục lên da. Sử dụng túi chườm đá, túi vải có thể tái sử dụng nhiều lần hoặc bọc đá trong khăn mềm để hỗ trợ cải thiện các triệu chứng.
Băng ép và nâng cao khu vực bị tổn thương:
- Chấn thương gân có thể dẫn đến sưng tấy nghiêm trọng. Tình trạng sưng tấy có thể nặng hơn theo thời gian và dẫn đến nhiều rủi ro không mong muốn. Do đó, người bệnh có thể quấn băng quanh vị trí bị ảnh hưởng để giảm sưng.
- Tuy nhiên, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn về độ chặt khi băng ép. Tránh buộc quá chặt vì điều này có thể làm giảm lượng máu cung cấp cho vị trí bị tổn thương.
- Nâng cao vị trí bị thương cao hơn tim có thể ngăn ngừa tình trạng tích tụ chất lỏng, hạn chế nguy cơ sưng tấy và hỗ trợ cải thiện các triệu chứng.
- Trong trường hợp đứt gân cơ tứ đầu, người bệnh nên để đầu gối ở tư thế duỗi thẳng để tránh gây áp lực lên gân.
2. Sử dụng thuốc
Bác sĩ có thể kê một số loại thuốc để cải thiện cơn đau và sưng khi bị chấn thương gân. Các loại thuốc phổ biến bao gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid và acetaminophen để giảm đau và sưng.
- Miếng dán tại chỗ cũng có thể được kê đơn để cải thiện các triệu chứng và thúc đẩy quá trình chữa lành.
- Thuốc Steroid đường uống hoặc tiêm có thể được chỉ định cho các trường hợp nghiêm trọng.
3. Dụng cụ hỗ trợ
Bác sĩ có thể chỉ định các loại dụng cụ hỗ trợ để giảm chuyển động của gân và giúp gân lành nhanh chóng hơn.
Các loại dụng cụ bao gồm:
- Nẹp cố định
- Nạng
- Khung tập đi
- Dây treo tay
Dụng cụ hỗ trợ giúp giảm thiểu chấn thương gân và giảm trọng lượng hoặc áp lực tại vị trí bị ảnh hưởng.
4. Vật lý trị liệu
Bác sĩ có thể đề nghị vật lý trị liệu để cải thiện các triệu chứng đứt gân, tăng cường sức mạnh và lấy lại chức năng ở các chi. Vật lý trị liệu có thể tiếp tục trong nhiều tuần để đảm bảo các chi đã đủ mạnh để quay trở lại các hoạt động bình thường.
Ngoài ra, vật lý trị liệu cũng có thể giúp giảm nguy cơ chấn thương trong tương lai.
5. Phẫu thuật
Phẫu thuật đứt gân được chỉ định khi các biện pháp nội khoa không mang lại hiệu quả điều trị hoặc khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn. Thông thường phẫu thuật được chỉ định khi:
- Cơ tứ đầu: Điều trị nội khoa bằng cách bó bột hoặc cố định sau 4 – 6 tuần mà không mang lại hiệu quả.
- Gân Achilles: Điều trong không phẫu thuật trong 4 – 8 tuần mà không mang lại hiệu quả. Ngoài ra, điều trị nội khoa thường có tỷ lệ tái phát lên đến 30%, do đó phẫu thuật có thể được cân nhắc.
- Gân cơ chóp xoay vai: Thông thường hơn 90% chấn thương có tính chất lâu dài, trong đó có 33 – 90% các trường hợp đứt gân cơ chóp xoay ai là mạn tính và không cần phẫu thuật. Tuy nhiên, các chấn thương nghiêm trọng sẽ được đề nghị phẫu thuật để tránh các rủi ro liên quan.
- Bắp tay: Chỉ một phần nhỏ, khoảng 10 – 20% các trường hợp đứt gân bắp tay cần phẫu thuật điều trị. Thông thường bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị nội khoa và vật lý trị liệu.
Quy trình phẫu thuật đứt gân như sau:
- Rạch một hoặc nhiều vết cắt nhỏ trên da, gần gân bị tổn thương
- Khâu hai đầu gân bị rách lại với nhau
- Kiểm tra các mô xung quanh để đảm bảo không có bất cứ chấn thương nào khác, chẳng hạn như tổn thương mạch máu hoặc dây thần kinh
- Đóng vết mổ, che chắn khu vực phẫu thuật bằng băng vô trùng
- Cố định hoặc nẹp khớp để gân lành lại
Nếu gân không đủ khỏe mạnh để nối lại, bác sĩ phẫu thuật có thể sử dụng một đoạn gân từ một bộ phận khác của cơ thể để nối gân bị đứt. Gân có thể được lấy từ ngón chân hoặc bàn chân.
Trong quá trình phẫu thuật, người bệnh sẽ được gây mê hoặc gây tê để đảm bảo không thấy đau trong suốt quá trình phẫu thuật.
Những rủi ro tiềm ẩn của phẫu thuật nối gân:
- Hình thành mô sẹo tại gân được phẫu thuật, điều này có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động của các khớp.
- Hạn chế cử động và khả năng linh hoạt khớp.
- Cứng khớp.
- Rách gân tái phát.
- Sau phẫu thuật nối gân, người bệnh thường được yêu cầu vật lý trị liệu để phục hồi chức năng.
Đứt gân tay, chân là tình trạng tương đối phổ biến và nghiêm trọng, cần được điều trị phù hợp càng sớm càng tốt để tránh nguy cơ tàn tật vĩnh viễn. Điều trị có thể bao gồm phẫu thuật, kết hợp vật lý trị liệu hoặc điều trị nội khoa và chăm sóc tại nhà. Trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn và chăm sóc phù hợp.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!