Chấn thương cổ tay: Nguyên nhân, phân loại và điều trị

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan | Nơi công tác: IHR Cơ sở TP Hồ Chí Minh
Theo dõi IHR trên goole news

Chấn thương cổ tay xảy ra khi cổ tay đột ngột bị vặn xoắn, uốn cong quá tầm, bàn tay lật ngang và hướng ra ngoài do té ngã, lặp đi lặp lại một động tác xấu. Tình trạng này khiến bệnh nhân đột ngột đau nhức kèm theo sưng to, bầm tím, yếu cơ, giảm khả năng cầm nắm. Những trường hợp nghiêm trọng có thể bị biến dạng cổ tay.

Chấn thương cổ tay
Tìm hiểu chấn thương cổ tay là gì? Nguyên nhân, phân loại, cách phòng ngừa và điều trị

Chấn thương cổ tay là gì?

Chấn thương cổ tay là một tình trạng thường gặp, thể hiện cho sự sai lệch vị trí của các xương thuộc cổ tay hoặc tổn thương / gân khiến khớp cổ tay bị mất tính ổn định sau một cú va đập mạnh hay té ngã.

Ngoài ra chấn thương cũng có thể tiến triển từ các thói quen xấu trong sinh hoạt. Đối với trường hợp này, mức độ nghiêm trọng thường tăng dần theo thời gian, cơn đau không đột ngột mà âm ỉ.

Nếu sớm phát hiện và điều trị, chấn thương cổ tay có thể nhanh chóng được chữa khỏi, không gây biến chứng hay phát sinh các bất thường khác. Ngược lại điều trị chậm trễ hoặc không đúng cách có thể dẫn đến dị tật vĩnh viễn và giảm chức năng khớp.

Nguyên nhân gây chấn thương cổ tay

Chấn thương cổ tay chủ yếu xảy ra khi có va đập mạnh, té ngã dẫn đến những vấn đề sau:

  • Cổ tay đột ngột bị vặn xoắn, uốn cong quá tầm
  • Bàn tay lật ngang và hướng ra ngoài
  • Tạo một áp lực lớn ở cổ tay và bàn tay do chống tay xuống sàn và nâng đỡ cơ thể khỏi va chạm khi té ngã
  • Nứt hoặc gãy xương do có vật nặng tác động hoặc đè lên tay

Một số nguyên nhân khác:

  • Lặp đi lặp lại một động tác xấu hoặc kéo căng cổ tay quá mức dẫn đến tổn thương
  • Liên tục khuân vác hoặc dùng lực từ bàn tay để kéo/ đẩy một đồ vật nặng
Chấn thương cổ tay chủ yếu xảy ra khi có va đập mạnh, té ngã
Chấn thương cổ tay chủ yếu xảy ra khi có va đập mạnh, té ngã khiến cổ tay đột ngột bị vặn xoắn, uốn cong quá tầm

Đối tượng nguy cơ

Chấn thương cổ tay không giới hạn đối tượng hay độ tuổi. Tuy nhiên những đối tượng dưới đây sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, cụ thể:

  • Vận động viên: Vận động viên hoặc những người thường xuyên chơi thể thao sẽ có nguy cơ chấn thương cổ tay cao hơn so với thông thường. Nguyên nhân là do một số môn thể thao như quần vợt, bóng chày, bóng chuyền, nâng tạ, khúc côn cầu… có thể làm tăng áp lực lên khớp cổ tay, dễ va đập mạnh, khiến khớp vận động hoặc bị uốn cong quá mức.
  • Người lớn tuổi: Nguy cơ chấn thương cổ tay tăng lên theo độ tuổi do quá trình lão hóa của cơ thể và bệnh loãng xương.
  • Chuyển động cổ tay lặp đi lặp lại: Những người có công việc buộc phải lặp đi lặp lại những chuyển động ở cổ tay như sử dụng các dụng cụ điện, làm việc trên dây chuyền lắp ráp, gõ bàn phím… sẽ có nguy cơ bị chấn thương cổ tay cao hơn so với thông thường.

Các chấn thương cổ tay thường gặp và triệu chứng

Dựa vào tình trạng và bộ phận tổn thương, chấn thương cổ tay được phân thành nhiều dạng. Dưới đây là các dạng chấn thương thường gặp và triệu chứng:

1. Bong gân cổ tay

Đây là một dạng chấn thương cổ tay thường gặp nhất. Chấn thương này xảy ra khi dây chằng cổ tay (dây chằng nằm giữa cổ tay hoặc nằm bên ngoài cổ tay) bị kéo căng quá mức, rách một phần hoặc đứt hoàn toàn.

Bong gân cổ tay xảy ra khi người bệnh té ngã và nâng đỡ bản thân bằng cánh tay và bàn tay dang rộng, cổ tay uốn cong quá mức. Ngoài ra giãn/ đứt dây chằng cổ tay cũng có thể xảy ra trong khi chơi các môn thể thao làm tăng áp lực lên cổ tay và tai nạn giao thông.

Khi bị bong gân cổ tay, người bệnh sẽ có những dấu hiệu sau:

  • Đau nhức đột ngột và nghiêm trọng sau chấn thương. Đau tăng lên khi nâng cao tay hoặc nắm chặt tay, thường giảm nhẹ sau vài ngày.
  • Sưng cổ tay
  • Bầm tím
  • Cứng khớp
  • Giảm sức mạnh và tính linh hoạt của bàn tay
  • Yếu khớp
  • Khó thực hiện các động tác ở bàn tay như cầm nắm đồ vật
  • Sờ thấy ấm ở cổ tay
Bong gân cổ tay
Bong gân cổ tay khiến cổ tay bầm tím, sưng to, đau nhức đột ngột và nghiêm trọng sau chấn thương

2. Trật khớp cổ tay

Tương tự như bong gân, trật khớp cũng là một dạng chấn thương cổ tay phổ biến. Chấn thương này thể hiện cho tình trạng các xương cổ tay bị lệch ra khỏi vị trí bình thường làm mất tính ổn định, sai khớp kèm theo biến dạng khớp và cảm giác đau nhức nghiêm trọng.

Trật khớp cổ tay xảy ra khi người bệnh té ngã trong tư thế chống đỡ cơ thể bằng cổ tay và bàn tay dang rộng. Điều này khiến một trong các dây chằng cổ tay bị rách/ tổn thương và làm mất tính liên kết giữ các xương.

Ngoài ra chấn thương khi lao động/ tham gia giao thông, chơi một số bộ môn thể thao tiếp xúc như đấu vật, bóng chuyền, bóng bầu dục… cũng là nguyên nhân gây trật khớp cổ tay.

Để nhận biết chấn thương, người bệnh có thể dựa vào một số triệu chứng sau:

  • Đau đớn dữ dội
  • Đau nghiêm trọng hơn khi di chuyển cổ tay
  • Sưng tấy và bầm tím
  • Ấn hoặc sờ thấy da cổ tay mềm
  • Cứng khớp cổ tay và ngón tay
  • Hạn chế phạm vi cử động
  • Cổ tay biến dạng
  • Xuất hiện cảm giác ngứa ran ở các ngón tay, có thể do chèn ép dây thần kinh. Triệu chứng này thường phổ biến hơn ở ngón cái, ngón giữa và ngón trỏ.

3. Gãy cổ tay

Gãy cổ tay là tình trạng một hoặc nhiều xương ở cổ tay bị nứt hoặc bị gãy. Tình trạng này thường xảy ra khi người bệnh dùng tay đỡ thân người trong khi ngã, đồng thời tiếp đất mạnh trên một bàn tay phẳng và đang dang rộng.

Kết quả thống kê cho thấy, những người chơi các môn thể thao tiếp xúc (điển hình như trượt ván, đá bóng…) và những người có xương mỏng (loãng xương) sẽ có nguy cơ gãy xương cao hơn.

Khi bị gãy cổ tay, người bệnh cần được đưa đến bệnh viện càng sớm càng tốt. Đối với những trường hợp không điều trị hoặc điều trị chậm trễ, các xương có thể tự lành theo hướng không thẳng hàng và lệch lạc với cấu trúc ban đầu. Điều này khiến chức năng của cổ tay và bàn tay bị suy giảm.

Một số triệu chứng và dấu hiệu nhận biết cổ tay bị gãy:

  • Đau nhức đột ngột và dữ dội
  • Cơn đau nghiêm trọng hơn di chuyển bàn tay hoặc cổ tay, khi siết chặt hoặc nắm chặt tay
  • Cổ tay bầm tím và sưng tấy
  • Biến dạng rõ ràng, thường thấy cổ tay cong
  • Mất tính ổn định của cổ tay
Gãy cổ tay
Gãy cổ tay xảy ra khi người bệnh tiếp đất mạnh trên một bàn tay phẳng và đang dang rộng để nâng đỡ cơ thể

4. Hội chứng DeQuervain

Hội chứng DeQuervain là tình trạng viêm một hoặc cả hai gân kiểm soát các cử động của ngón tay cái và các bao gân liên quan. Tình trạng này khiến người bệnh đau nhức bên ngoài cổ tay, giảm tính linh hoạt khi cử động ngón cái. Cơn đau thường nghiêm trọng hơn khi xoay cổ tay, cử động ngón tay cái hoặc nắm chặt bàn tay.

Nguyên nhân gây hội chứng DeQuervain chưa thật sự rõ ràng. Tuy nhiên các chuyên gia tin rằng, hội chứng này có liên quan đến những chuyển động lặp đi lặp lại, chấn thương trong lao động, lái xe hoặc khi chơi thể thao, các bệnh thấp khớp.

Ngoài đau cổ tay và khó cử động ngón tay cái, hội chứng DeQuervain còn gây ra những triệu chứng sau:

  • Đau một bên xuyên tâm của cổ tay
  • Cơn đau có thể lan rộng đến cẳng tay và ngón cái
  • Co thắt
  • Đôi khi xuất hiện cảm giác nóng bỏng ở bàn tay
  • Sưng tấy ở phía ngón cái
  • Khó nắm chặt tay

5. Viêm gân ECU

Viêm gân ECU (Extensor carpi ulnaris) là một dạng chấn thương gân kín dẫn đến viêm sưng đoạn gân chạy dọc phía sau cổ tay. Tình trạng này phát triển từ động tác gập và vặn cổ tay lặp đi lặp.

So với các nhóm đối tượng khác, viêm gân ECU thường gặp hơn ở những người chơi bóng rổ, quần vợt và một số môn thể thao tương tự. Một số triệu chứng giúp nhận biết tình trạng:

  • Sưng bao gân khiến da căng bóng
  • Cảm thấy mềm khi sờ hoặc ấn vào vị trí có gân ECU chạy ngang
  • Đau nhức nhiều ở hướng cổ tay sang bên ngón út
  • Hạn chế những chuyển động ở cổ tay
Viêm gân ECU
Viêm gân Extensor carpi ulnaris thường phát triển từ động tác gập và vặn cổ tay lặp đi lặp

Chấn thương cổ tay có nguy hiểm không?

Hầu hết chấn thương ở cổ tay không quá nghiêm trọng. Thông thường các biện pháp giảm đau tại nhà và một số loại thuốc kê đơn của bác sĩ có thể khắc phục nhanh tình trạng đau nhức và các triệu chứng đi kèm.

Đối với những trường hợp trật khớp, viêm hoặc có hội chứng liên quan đến gân, người bệnh có thể phải dùng thêm nẹp và một số biện pháp hỗ trợ khác. Ở những trường hợp gãy cổ tay, người bệnh cần phẫu thuật điều trị và vật lý trị liệu phục hồi chức năng.

Các chấn thương cổ tay thường sớm được khắc phục và không phát sinh biến chứng khi được điều trị đúng cách. Ngược lại việc không điều trị hoặc chậm trễ có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là gãy cổ tay.

Các biến chứng có thể gặp:

  • Giảm hoặc mất khả năng cầm nắm đồ vật
  • Dị tật vĩnh viễn
  • Đau mãn tính
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh xương khớp khác

Chẩn đoán chấn thương cổ tay

Chấn thương cổ tay thường được chẩn đoán dựa trên các triệu chứng bên ngoài, sức cơ, khả năng vận động và tiền sử chấn thương. Ngoài ra để rõ hơn về mức độ nghiêm trọng và điều trị đúng cách, người bệnh sẽ được chỉ định thêm một vài kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. Bao gồm:

  • Chụp X-quang: Kỹ thuật này cho phép bác sĩ xác định chính xác vị trí và mức độ nghiêm trọng của vết nứt/ gãy cổ tay.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ tạo ra hình ảnh ba chiều về cấu trúc khớp và các mô mềm ở cổ tay, bàn tay và các ngón tay. Điều này giúp xác định chính xác loại chấn thương cổ tay.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh cắt lớp giúp bác sĩ dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm các chấn thương nhỏ. Đồng thời kiểm tra biến chứng sau gãy xương, hỗ trợ lập phác đồ điều trị thích hợp.
  • Siêu âm cổ tay: Siêu âm thường được chỉ định khi có chấn thương cổ tay. Kỹ thuật này giúp kiểm tra các bất thường trong cổ tay và xác định nguyên nhân gây đau.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu chỉ được thực hiện khi có nghi ngờ gãy cổ tay làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

So với X-quang, MRI, CT và xét nghiệm máu ít được chỉ định hơn. Thông thường những kỹ thuật này chỉ được chỉ định khi có chấn thương nặng hoặc có một số vấn đề tiềm ẩn không thể xác định được bằng hình ảnh X-quang thông thường.

Chẩn đoán chấn thương cổ tay
Chẩn đoán chấn thương cổ tay dựa trên các triệu chứng, tiền sử chấn thương và chẩn đoán hình ảnh

Chấn thương cổ tay được điều trị như thế nào?

Tùy thuộc vào dạng chấn thương cổ tay và mức độ nghiêm trọng, người bệnh sẽ được điều trị với nhiều phương pháp khác nhau. Phần lớn các trường hợp chấn thương được hướng dẫn chăm sóc tại nhà và dùng thuốc. Những trường hợp nặng hơn như gãy cổ tay cần được tiến hành phẫu thuật càng sớm càng tốt.

1. Biện pháp chăm sóc tại nhà

Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc và điều trị tại nhà giúp giảm nhanh cảm giác đau nhức và các biểu hiện đi kèm. Những biện pháp này thường có đáp ứng tốt với trường hợp bong gân, trật khớp, viêm gân ECU và hội chứng DeQuervain.

  • Nghỉ ngơi: Người bệnh nên để cổ tay nghỉ ngơi ít nhất 48 giờ để các xương, gân và cơ được thư giãn. Ngoài ra nghỉ ngơi còn giúp làm dịu cơn đau, tạo điều kiện cho các bộ phận bên trong được chữa lành.
  • Nâng cao cổ tay cao hơn tim: Trong khi nghỉ ngơi, người bệnh nên nằm nghỉ, đặt một chiếc gối bên dưới để nâng cao cổ tay sao cho cổ tay cao hơn tim. Biện pháp này giúp hạn chế tình trạng tụ máu ở vị trí tổn thương, hạn chế bầm tím, giảm sưng và giảm đau hiệu quả.
  • Chườm đá cổ tay: Sau khi chấn thương cổ tay, người bệnh nên bọc 3 – 4 viên đá lạnh trong một chiếc khăn bông mềm. Sau đó túm chặt các đầu khăn và đặt lên cổ tay đang bị tổn thương. Biện pháp này có tác dụng giảm đau và sưng, hạn chế bầm tím và viêm hiệu quả. Chườm đá cổ tay nên được thực hiện trong 20 phút, mỗi 3 – 4 giờ 1 lần. Thực hiện liên tục từ 2 – 3 ngày hoặc khi cơn đau giảm hẳn.
  • Dùng băng ép: Người bệnh được hướng dẫn dùng băng ép quấn quanh cổ tay sau chấn thương. Biện pháp này có tác dụng cố định cổ tay, hạn chế tác động xấu từ các yếu tố bên ngoài. Đồng thời giảm đau và tạo điều kiện cho cổ tay tự chữa lành.
  • Sử dụng nẹp hoặc băng bột: Bác sĩ chuyên khoa có thể dùng nẹp hoặc băng bột để giữ cho cổ tay bất động trong thời gian ngắn. Biện pháp này có tác dụng giảm đau, tăng tính ổn định và giúp các xương bên trong được chữa lành. Tùy thuộc vào mức độ chấn thương cổ tay, nẹp và băng bột có thể được dùng từ 1 – 2 tuần. Nhẹ nhàng vận động cổ tay theo hướng dẫn của bác sĩ sau khi băng bột/ nẹp được tháo.
Sử dụng nẹp hoặc băng bột
Sử dụng nẹp hoặc băng bột giúp cố định cổ tay, giảm đau, tăng tính ổn định và giúp vị trí tổn thương mau lành

2. Sử dụng thuốc

Một số loại thuốc dưới đây có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng do chấn thương cổ tay:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Thuốc này được sử dụng ở phần lớn các trường hợp bị chấn thương cổ tay. Thuốc chống viêm không steroid có tác dụng điều trị viêm, giảm sưng tấy và giảm đau, thường mang đến hiệu quả sau 3 – 4 liều dùng. Tuy nhiên việc sử dụng nhóm thuốc này có thể gây tác dụng phụ, làm ảnh hưởng đến dạ dày và chức năng của hệ tiêu hóa. Vì thế người bệnh cần dùng thêm các thuốc bảo vệ dạ dày (điển hình như thuốc chống bơm proton) theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Các thuốc chống viêm không steroid thường được sử dụng gồm Naproxen và Ibuprofen.
  • Thuốc giảm đau nhóm Opioid: Đối với những trường hợp đau vừa và nặng, các thuốc giảm đau nhóm Opioid như Tramadol và Codein có thể được sử dụng. Nhóm thuốc này giúp giảm đau nhanh. Trong đó Tramadol thường được dùng phối hợp với Paracetamol để tăng hiệu quả và hạn chế nguy cơ phát sinh tác dụng phụ.

3. Vật lý trị liệu

Bệnh nhân bị chấn thương cổ tay thường được hướng dẫn vật lý trị liệu với các bài tập tăng cường sức mạnh và kéo giãn để cải thiện tình trạng. Những bài tập này có tác dụng thư giãn dây chằng và các xương trong cổ tay, tăng cường các cơ hỗ trợ, giảm đau, giúp chuyển động dễ dàng và linh hoạt hơn.

Ngoài ra các bài tập vật lý trị liệu còn giúp phục hồi chức năng cổ tay và bàn tay, hạn chế các rối loạn cảm giác sau chấn thương. Đồng thời ngăn các tổn thương và bệnh lý trong tương lai.

Một số bài tập thường được áp dụng:

Bài tập gập tay

  • Uốn cong cổ tay về phía trước cho đến khi có cảm giác căng nhưng không khó chịu hoặc đau
  • Giữ nguyên tư thế trong 10 giây
  • Thả lỏng, lặp lại động tác 10 lần
  • Nghỉ ngơi trong 30 giây và thực hiện lại.

Bài tập mở rộng cổ tay

  • Uốn cong cổ tay về phía sau cho đến khi có cảm giác căng nhưng không khó chịu hoặc đau
  • Giữ nguyên tư thế trong 10 giây
  • Thả lỏng, lặp lại động tác 10 lần.

Bài tập kép gập cổ tay

  • Giữ thẳng khuỷu tay về phía trước, lòng bàn tay hướng lên (tay phải)
  • Dùng tay trái nắm chặt các ngón tay thuộc bàn tay phải, từ từ kéo bàn tay hướng xuống. Bước này giúp làm giãn cổ tay
  • Giữ nguyên tư thế trong 30 giây
  • Thả lỏng, lặp lại động tác 3 – 4 lần.

Uốn cong cổ tay

  • Từ từ uốn cong cổ tay từ bên này sang bên kia để tạo cảm giác căng nhưng không đau
  • Giữ nguyên tư thế trong 5 giây
  • Thả lỏng, lặp lại động tác 15 lượt/ lần, mỗi ngày 2 lần.

Tùy thuộc vào tình trạng và tính nghiêm trọng, chuyên gia vật lý trị liệu có thể chỉ định thêm massage – nắn bóp trị liệu và nhiệt trị liệu để tăng khả năng và tốc độ phục hồi.

Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu có tác dụng thư giãn dây chằng và các xương trong cổ tay, giảm đau, giúp chuyển động dễ dàng

4. Nắn xương

Nắn xương hoặc giảm đóng được chỉ đinh cho những trường hợp gãy cổ tay nhẹ, không cần phẫu thuật. Phương pháp điều trị này giúp những mảnh xương bị gãy được kéo lại và liền lại với nhau. Thông thường sau nắn xương, người bệnh sẽ được cố định cổ tay bằng phôi thạnh cao.

5. Phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp sau:

  • Gãy cổ tay
  • Đứt gân cổ tay
  • Trật khớp cổ tay hoặc tổn thương gân nghiêm trọng, không có đáp ứng tốt khi thực hiện các biện pháp điều trị bảo tồn

Tùy thuộc vào tình trạng người bệnh sẽ được mổ hở hoặc phẫu thuật nội soi để nối gân, chỉnh trật khớp hoặc chỉnh xương gãy. Sau phẫu thuật điều trị, bác sĩ dùng phôi thạnh cao hoặc nẹp chức năng bằng nhựa để cố định cổ tay, hạn chế những tác động bên ngoài làm ảnh hưởng đến quá trình chữa lành.

Sau tháo bột, người bệnh có thể được hướng dẫn vật lý trị liệu để sớm phục hồi chức năng, tăng cường sức cơ, thực hiện tốt các hoạt động ở cổ tay và bàn tay.

Phẫu thuật
Phẫu thuật được chỉ định để nối gân, chỉnh trật khớp hoặc chỉnh xương gãy sau chấn thương mạnh

Phòng ngừa chấn thương cổ tay

Chấn thương cổ tay có thể được phòng ngừa bằng nhiều biện pháp khác nhau, cụ thể:

  • Dùng dụng cụ bảo vệ cổ tay: Bạn cần dùng dụng cụ bảo vệ cổ tay khi chơi những bộ môn thể thao mạo hiểm hoặc tiếp xúc như trượt ván, trượt patin, khúc côn cầu… Nếu bị trượt hoặc bị ngã, dụng cụ này có thể bảo vệ cổ tay khỏi tình trạng trầy xước và gãy xương.
  • Duy trì vận động cổ tay: Nếu phải lặp đi lặp lại những chuyển động ở cổ tay (dùng dụng cụ điện, làm việc trên dây chuyền lắp ráp, gõ bàn phím…), bạn cần thường xuyên nắn bóp, xoay đều và nhẹ nhàng uốn cong cổ tay theo nhiều hướng. Biện pháp này giúp các bộ phận trong cổ tay được thư giãn, tăng độ dẻo dai cho dây chằng, tăng cường sức cơ và độ chắc khỏe cho các xương.
  • Chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng: Bạn cần tăng cường bổ sung canxi, vitamin D và protein thông qua chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Những thành phần dinh dưỡng này giúp duy trì xương khớp chắc khỏe, tăng cường sức cơ, hạn chế loãng xương và chấn thương trong tương lai. Ngoài ra bạn cũng cần bổ sung thêm chất chống oxy hóa, vitamin cùng nhiều khoáng chất khác để cân bằng dinh dưỡng, cơ thể và hệ xương khỏe mạnh.
  • Khởi động: Bạn cần thực hiện các động tác khởi động trước khi chơi thể thao để cải thiện tính linh hoạt, kéo giãn dây chằng và hạn chế chấn thương.
Nên khởi động trước khi chơi thể thao để kéo giãn dây chằng và cải thiện tính linh hoạt
Nên khởi động trước khi chơi thể thao để kéo giãn dây chằng, cải thiện tính linh hoạt và phòng ngừa chấn thương cổ tay

Chấn thương cổ tay là tình trạng thường gặp, đặc biệt là những người chơi thể thao. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, chấn thương có thể được chữa khỏi bằng các biện pháp chăm sóc tại nhà hoặc phẫu thuật. Thông thường điều trị sớm và đúng cách có thể giúp tổn thương mau lành và phòng ngừa biến chứng. Chính vì thế người bệnh nên gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám, chẩn đoán và tiến hành chữa trị khi có chấn thương.

Tham khảo thêm:

Câu hỏi liên quan
Gãy Xương Cổ Tay Có Phải Mổ Không
Gãy xương cổ tay có phải mổ không phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương cũng như chỉ định điều trị của bác sĩ. Do đó, điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán ...
Xem chi tiết
Rách Sụn Chêm Có Đá Bóng Được Không
Nếu thắc mắc rách sụn chêm có đá bóng được không, người bệnh nên trao đổi với chuyên gia, chẳng hạn như bác sĩ chỉnh hình hoặc bác sĩ y học thể thao để được tư vấn phù hợp nhất. ...
Xem chi tiết
Giãn Dây Chằng Nên Chườm Nóng Hay Lạnh
Giãn dây chằng nên chườm nóng hay lạnh giúp mau khỏi là vấn đề chung của nhiều người bệnh. Thực tế cho thấy cả hai đều là phương pháp giảm đau an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên mỗi biện ...
Xem chi tiết
Bị Gãy Xương Bánh Chè Bao Lâu Thì Lành
Bị gãy xương bánh chè bao lâu thì lành, có đi lại được không còn tùy thuộc vào phân loại và mức độ tổn thương, quá trình phục hồi chức năng sau điều trị. Đây là một chấn thương nghiêm ...
Xem chi tiết
Bong Gân Nên Chườm Gì
Bong gân nên chườm gì (chườm nóng hay chườm lạnh) là thắc mắc chung của nhiều người bệnh. Cả hai liệu pháp này đều mang đến hiệu quả giảm đau nhanh chóng. Tuy nhiên do hoạt động với hai nguyên ...
Xem chi tiết

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua