Bị Trật Khớp Gối Có Đi Được Không? Chuyên Gia Tư Vấn
Trật khớp gối có đi được không tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và hoàn cảnh cụ thể của chấn thương. Do đó, nếu trật khớp gối hoặc sau khi chấn thương, người bệnh nên đến bệnh viện ngay lập tức để được chẩn đoán, điều trị phù hợp.
Trật khớp gối có đi được không?
Trật khớp gối là một chấn thương nghiêm trọng xảy ra khi xương đùi và xương chày bị tách rời ở khớp gối. Điều này có thể làm tổn thương dây chằng, gân, sụn, mạch máu và dây thần kinh ở đầu gối. Trật khớp gối khác với trật xương bánh chè, đó là khi xương nhỏ che phía trước đầu gối trượt ra khỏi vị trí.
Đầu gối bị trật khớp thường cần được chăm sóc y tế ngay lập tức và phẫu thuật để sửa chữa các cấu trúc bị hư hỏng. Có thể mất vài tháng để hồi phục sau khi bị trật khớp gối và người bệnh sẽ cần sử dụng nạng hoặc đeo nẹp để giữ cho đầu gối ổn định. Đôi khi bác sĩ cũng sẽ chỉ định vật lý trị liệu để lấy lại sức mạnh và khả năng chuyển động của đầu gối.
So với trật khớp gối, trật khớp bánh chè là một chấn thương ít nghiêm trọng hơn xảy ra khi xương bánh chè di chuyển ra khỏi vị trí bình thường trong rãnh xương đùi. Điều này có thể gây đau, sưng và khó uốn hoặc duỗi thẳng đầu gối. Xương bánh chè bị trật đôi khi có thể tự bật trở lại vị trí cũ hoặc có thể được bác sĩ nắn chỉnh bằng tay. Người bệnh có thể cần phải đeo đai hỗ trợ đầu gối trong vài tuần để giúp vết thương lành lại. Bác sĩ cũng có thể chỉ định vật lý trị liệu để ngăn tình trạng tái trật khớp xương bánh chè.
Về vấn đề trật khớp gối có đi được không, các bác sĩ cho biết, người bệnh không thể đi bộ nếu khớp gối bị trật. Trong trường hợp này, đầu gối sẽ bị khóa, không thể duỗi thẳng, uốn cong hoặc bị vướng vào khi người bệnh cố gắng bật khớp gối về vị trí ban đầu. Khớp cũng mất sự ổn định và bị biến dạng khi cố gắng chịu trọng lượng lên khớp. Ngoài ra, nếu cố gắng di chuyển, người bệnh có thể bị đau đớn dữ dội, té ngã, thậm chí là tổn thương dây thần kinh, dây chằng và các tổ chức mô mềm khác.
Trong trường hợp trật xương bánh chè, đôi khi xương có thể tự bật lại vị trí ban đầu. Lúc này, người bệnh có thể đi lại được, tuy nhiên việc chuyển động có thể gây đau đớn, không ổn định, tăng nguy cơ té ngã cũng như chấn thương thêm.
Theo khuyến cáo, người bệnh không nên đi bộ sau khi trật khớp gối và trật xương bánh chè. Bởi vì việc dồn quá nhiều trọng lượng lên đầu gối bị thương sẽ dẫn đến nhiều biến chứng cũng như gây khó khăn cho quá trình phục hồi. Người bệnh nên đến bệnh viện càng sớm càng sớm càng tốt để kiểm tra xem sụn hoặc dây chằng ở đầu gối của bạn có bị tổn thương hay không.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của đầu gối hoặc xương bánh chè bị trật, chẳng hạn như đau dữ dội, sưng tấy, biến dạng, tê hoặc không thể cử động đầu gối, người bệnh nên tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Trì hoãn điều trị có thể dẫn đến các biến chứng như nhiễm trùng, tổn thương thần kinh, viêm khớp hoặc mất ổn định mãn tính.
Bị trật khớp gối phải làm sao để nhanh khỏi?
Để thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi chức năng sau khi trật khớp gối, người bệnh có thể tham khảo một số lưu ý như sau:
1. Đến bệnh viện ngay lập tức
Trật khớp gối là một trường hợp cấp cứu y tế cần được điều trị kịp thời để tránh các biến chứng. Bác sĩ sẽ kiểm tra đầu gối và thực hiện các xét nghiệm để xác định các tổn thương ở xương, dây chằng, sụn, mạch máu và dây thần kinh. Bác sĩ cũng sẽ đặt đầu gối trở lại vị trí cũ bằng cách tạo áp lực nhẹ nhàng để nắn chỉnh khớp gối.
Người bị trật khớp gối cần đến bệnh viện ngay lập tức để tránh các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như:
- Mất lưu lượng máu đến chân
- Tổn thương dây thần kinh
- Nhiễm trùng khớp
- Viêm khớp
- Mất ổn định
Những biến chứng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hạn chế khả năng thực hiện các hoạt động cũng như khả năng tham gia các môn thể thao hàng ngày. Vì vậy, điều quan trọng là phải nhận trợ giúp y tế càng sớm càng tốt nếu nghi ngờ hoặc có dấu hiệu bị trật khớp gối.
2. Nghỉ ngơi và cố định đầu gối
Sau khi nắn chỉnh khớp, bác sĩ sẽ nẹp hoặc cố định để giữ cho đầu gối ổn định cũng như ngăn ngừa chấn thương thêm. Người bệnh sẽ cần sử dụng nạng hoặc khung tập đi để tránh dồn trọng lượng lên chân bị thương. Dành thời gian nghỉ ngơi và nâng đầu gối cao hơn mức tim để giảm sưng và đau.
Nghỉ ngơi và cố định đầu gối có thể mang lại một số lợi ích, chẳng hạn như:
- Giảm áp lực lên vùng bị thương
- Thúc đẩy quá trình lành khớp
- Chuẩn bị cho vật lý trị liệu
Mặc dù nghỉ ngơi cần thiết để phục hồi các tổn thương, tuy nhiên không nên nghỉ ngơi quá lâu. Điều này có thể gây cứng khớp, teo cơ và hạn chế khả năng vận động linh hoạt. Do đó, người bệnh nên làm theo hướng dẫn của bác sĩ về thời gian nghỉ ngơi và cố định đầu gối cũng như khi nào bắt đầu tập vật lý trị liệu để phục hồi các chức năng khớp.
3. Sử dụng thuốc giảm đau
Dùng thuốc giảm đau và thuốc chống viêm có thể giúp kiểm soát cơn đau và viêm do trật khớp, nhưng không thể thay thế cho việc chăm sóc y tế thích hợp. Người bệnh phải luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi có bất kỳ tình trạng bệnh lý hoặc dị ứng nào.
Người bệnh nên sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ về cách dùng thuốc an toàn và tránh các tác dụng phụ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Một số loại thuốc giảm đau và thuốc chống viêm thông thường có thể được khuyên dùng khi bị trật khớp là:
- Aspirin: Đây là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể giảm đau, viêm và sốt. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và loét dạ dày. Ngoài ra, không nên dùng cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên.
- Ibuprofen: Đây là một NSAID khác có thể giảm đau, viêm và sốt. Thuốc cũng có thể gây kích ứng, chảy máu dạ dày và có thể tương tác với các loại thuốc khác. Người bệnh không nên dùng nhiều hơn liều khuyến cáo hoặc lâu hơn 10 ngày liên tục.
- Naproxen: Đây cũng là một NSAID có thể giảm đau, viêm và sốt. Thuốc cũng có tác dụng phụ và tương tác tương tự như Ibuprofen và cũng nên được sử dụng thận trọng trong thời gian ngắn.
- Paracetamol: Đây là thuốc giảm đau và hạ sốt nhưng không làm giảm viêm. Nhìn chung, Paracetamol an toàn hơn NSAID nhưng có thể gây tổn thương gan nếu dùng liều cao hoặc cùng với rượu. Ngoài ra, không nên dùng quá 4 gram mỗi ngày.
Các loại thuốc này có thể giúp kiểm soát cơn đau và sự khó chịu khi bị trật khớp, nhưng không điều trị được vấn đề cơ bản. Người bệnh vẫn nên đến bệnh viện để được chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả nhất.
4. Tái khám
Người bệnh cần tái khám thường xuyên để bác sĩ theo dõi tiến trình lành vết thương và điều chỉnh kế hoạch điều trị. Bác sĩ sẽ xác định thời gian có thể tháo nẹp hoặc nẹp và bắt đầu chịu sức nặng lên chân. Bác sĩ cũng sẽ tư vấn cho người bệnh khi nào bạn có thể tiếp tục các hoạt động và thể thao bình thường
Trong lúc tái khám, bác sĩ có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và đưa ra kế hoạch điều trị, ngăn ngừa biến chứng phù hợp. Bác sĩ cũng đánh giá khả năng phục hồi chức năng đúng cách đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt được sự phục hồi tối ưu và lấy lại sức mạnh, sự ổn định và phạm vi chuyển động ở đầu gối của bạn.
Thông qua các cuộc hẹn tái khám, bác sĩ có thể đánh giá tiến triển của tổn thương, giải quyết mọi lo ngại hoặc biến chứng có thể phát sinh và điều chỉnh kế hoạch điều trị cho phù hợp. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn đang lành vết thương đúng cách và cho phép thực hiện mọi sửa đổi cần thiết để tối ưu hóa quá trình phục hồi.
5. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là một phần thiết yếu để phục hồi sau khi bị trật khớp gối. Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ thiết kế một chương trình tập thể dục để cải thiện sức mạnh, tính linh hoạt và phạm vi chuyển động của đầu gối. Người bệnh cũng sẽ được hướng dẫn cách ngăn ngừa trật khớp trong tương lai bằng cách cải thiện khả năng giữ thăng bằng, tư thế và khả năng phối hợp.
Vật lý trị liệu cho trật khớp gối có thể bao gồm:
- Bài tập phạm vi chuyển động: Đây là những bài tập giúp di chuyển khớp gối theo các hướng khác nhau, chẳng hạn như uốn cong, duỗi thẳng và xoay. Những bài tập này có thể ngăn ngừa cứng khớp và hình thành mô sẹo ở khớp gối, đồng thời cải thiện khả năng vận động và chức năng của tổng thể.
- Bài tập tăng cường sức mạnh: Các bài tập giúp này giúp xây dựng các cơ hỗ trợ khớp gối, chẳng hạn như cơ tứ đầu, gân kheo và cơ bắp chân. Những bài tập này có thể cải thiện khả năng giữ thăng bằng, tư thế và khả năng phối hợp, đồng thời ngăn ngừa tình trạng trật khớp trong tương lai bằng cách giữ cho xương bánh chè của bạn ở đúng vị trí. Một số bài tập tăng cường sức mạnh bao gồm squat, ép chân, gập chân và nâng cao bắp chân.
- Trị liệu bằng tay: Phương pháp trị liệu thực hành này bao gồm các thao tác khớp gối và các mô mềm, chẳng hạn như dây chằng, gân và cơ. Điều này có thể giúp giảm đau, viêm và sưng tấy, đồng thời cải thiện sự liên kết và chuyển động của xương bánh chè.
- Vật lý trị liệu thụ động: Đây là những phương pháp điều trị sử dụng các tác nhân vật lý, chẳng hạn như nhiệt, lạnh, siêu âm hoặc kích thích điện, để giúp thư giãn cơ bắp, tăng lưu lượng máu, giảm đau và thúc đẩy quá trình lành vết thương ở khớp gối.
Vật lý trị liệu cho chứng trật khớp gối thường cần hai hoặc ba buổi một tuần và liên tục trong vài tuần. Thời gian và cường độ của vật lý trị liệu sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, mục tiêu và sự tiến triển của người bệnh. Phải luôn làm theo hướng dẫn và khuyến nghị của nhà trị liệu vật lý về cách thực hiện các bài tập và phương pháp điều trị một cách an toàn, hiệu quả.
Trật khớp gối có đi được không có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và hoàn cảnh cụ thể của chấn thương. Nói chung, ngay sau khi trật khớp gối, nên tránh dồn trọng lượng lên chân bị trật khớp và cố định khớp gối để tránh tổn thương thêm. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá chính xác trường hợp cụ thể. Bác sĩ có thể đánh giá mức độ tổn thương, xác định xem có bất kỳ cấu trúc liên quan nào khác bị ảnh hưởng hay không và đưa ra lời khuyên phù hợp cho tình huống.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!