Tìm Hiểu Phương Pháp Phẫu Thuật Trật Khớp Háng Bẩm Sinh
Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh được chỉ định dựa trên độ tuổi của người bệnh, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, các vấn để sức khỏe liên quan cũng như phản ứng với các phương pháp điều trị bảo tồn. Trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn điều trị thích hợp nhất.
Trật khớp háng bẩm sinh là gì?
Trật khớp háng bẩm sinh, còn được gọi là loạn sản khớp háng tiến triển (DDH), là tình trạng xảy ra khi khớp hông không được hình thành hoặc thẳng hàng đúng cách ở trẻ sơ sinh. Thông thường, khớp hông bao gồm chỏm xương đùi (có hình dạng như quả bóng) và một ổ khớp (acetabulum) khớp với nhau một cách hoàn hảo, cho phép chuyển động trơn tru.
Trong trường hợp trật khớp háng bẩm sinh, khớp háng có thể bị trật một phần hoặc toàn bộ. Điều này có nghĩa là đầu xương đùi có thể nằm ngoài ổ một phần hoặc hoàn toàn. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai hông.
Loạn sản khớp háng bẩm sinh phổ biến ở bé gái hơn bé trai và có thể xảy ra thường xuyên hơn ở những em bé có tiền sử gia đình mắc bệnh này hoặc có các yếu tố nguy cơ nhất định.
Trật khớp háng bẩm sinh có thể có mức độ nghiêm trọng khác nhau. Trong một số trường hợp, hông có thể dễ dàng thu nhỏ lại, nghĩa là có thể được đặt vào ổ cắm theo cách thủ công. Trong các trường hợp khác, trật khớp có thể được cố định, nghĩa là hông không thể dễ dàng di chuyển vào đúng vị trí.
Nếu không được điều trị, trật khớp háng bẩm sinh có thể dẫn đến các vấn đề lâu dài, bao gồm mất ổn định khớp hông, dáng đi bất thường, đi khập khiễng và phát triển sớm bệnh viêm khớp. Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để có kết quả tốt nhất. Các lựa chọn điều trị có thể khác nhau tùy theo độ tuổi của trẻ và mức độ nghiêm trọng của tình trạng, nhưng có thể bao gồm việc sử dụng dụng cụ cố định, dây nịt hoặc trong một số trường hợp là phẫu thuật để căn chỉnh khớp hông đúng cách.
Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chẩn đoán, đánh giá và kế hoạch điều trị thích hợp. Do đó, nếu nghi ngờ trẻ có thể bị trật khớp háng bẩm sinh, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
Khi nào cần phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh?
Việc điều trị trật khớp háng bẩm sinh, còn được gọi là chứng loạn sản khớp háng tiến triển (DDH), khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Các lựa chọn điều trị phổ biến bao gồm dây nịt Pavlik, nắn chỉnh khớp háng hoặc phẫu thuật điều chỉnh.
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh thường dựa trên một số yếu tố, bao gồm tuổi của người bệnh, mức độ nghiêm trọng, độ ổn định của khớp háng cũng như phản ứng với các biện pháp can thiệp không phẫu thuật.
Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh có thể được chỉ định trong một số trường hợp như:
- Các phương pháp điều trị bảo tồn thất bại: Nếu các phương pháp không phẫu thuật như sử dụng đai Pavlik hoặc nắn chỉnh kín ở trẻ nhỏ không điều chỉnh được tình trạng trật khớp háng, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật.
- Trật khớp háng không thể điều trị được: Trong một số trường hợp, khớp háng có thể được cố định ở vị trí trật khớp và không thể nắn chỉnh lại hoàn toàn bằng các kỹ thuật nắn chỉnh kín. Trong những tình huống này, phẫu thuật có thể cần thiết để điều chỉnh lại khớp hông một cách hợp lý.
- Sự mất ổn định khớp háng dai dẳng: Nếu khớp háng vẫn không ổn định hoặc có biểu hiện trật khớp tái phát ngay cả khi đã điều trị bảo tồn, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để mang lại sự ổn định và ngăn ngừa tình trạng trật khớp thêm.
- Trường hợp xuất hiện muộn hoặc không được điều trị: Nếu trật khớp háng bẩm sinh được chẩn đoán ở độ tuổi muộn hơn hoặc không được điều trị trong một thời gian dài, có thể cần phải can thiệp phẫu thuật để điều chỉnh những bất thường ở khớp hông.
- Các bất thường liên quan: Trong một số trường hợp, trật khớp háng bẩm sinh có thể đi kèm với các bất thường khác ở hông, chẳng hạn như ổ khớp nông hoặc dị tật chỏm xương đùi. Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh có thể được khuyến nghị để giải quyết những vấn đề liên quan này để tạo sự liên kết và ổn định thích hợp.
Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên điều trị rối loạn hông. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng cụ thể của từng cá nhân, thực hiện các đánh giá cần thiết và đề xuất phương án điều trị tốt nhất, có thể bao gồm can thiệp phẫu thuật nếu thấy cần thiết.
Các phương pháp phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh
Có một số loại phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh (loạn sản khớp háng tiến triển – DDH), tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng cá nhân. Dưới đây là một số loại phẫu thuật phổ biến:
1. Phẫu thuật mở nắn kết hợp xương bên trong
Phẫu thuật mở nắn kết hợp xương bên trong (Open reduction) được chỉ định nếu tình trạng loạn sản khớp háng không thể điều chỉnh bằng phương pháp bảo tồn. Trong quá trình phẫu thuật này, bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sẽ rạch một đường để tiếp cận khớp háng và đặt lại đầu xương đùi vào ổ khớp. Các dụng cụ được sử dụng để giữ khớp háng ổn định bao gồm tấm kim loại, ốc vít hoặc các thiết bị khác, để đảm bảo khớp lành lại nhanh nhất.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện các bước bổ sung để giải quyết các bất thường khác hoặc cải thiện độ ổn định. Chẳng hạn như bác sĩ phẫu thuật có thể kéo dài hoặc giải phóng các mô mềm chặt xung quanh khớp hông để cho phép căn chỉnh tốt hơn. Các kỹ thuật cố định khác, chẳng hạn như khâu, có thể được sử dụng để giữ khớp hông ở đúng vị trí trong khi lành.
Phẫu thuật mở nắn kết hợp xương bên trong thường được thực hiện dưới hình thức gây mê toàn thân và các chi tiết cụ thể của phẫu thuật có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng của từng cá nhân và cách tiếp cận của bác sĩ phẫu thuật. Sau thủ thuật, bác sĩ sẽ chỉ định kế hoạch phục hồi chức năng, bao gồm vật lý trị liệu, để giúp lấy lại sức mạnh, khả năng vận động và sự ổn định ở khớp hông.
2. Phẫu thuật cắt xương
Ở trẻ lớn hơn hoặc người lớn bị trật khớp háng bẩm sinh, khi khớp háng phát triển bất thường hoặc bị viêm khớp, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật cắt xương. Quy trình phẫu thuật này bao gồm việc cắt và định hình lại xương khớp háng để cải thiện sự liên kết.
Loại phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh này có thể được thực hiện trong một số trường hợp xương khớp hông phát triển bất thường. Mục tiêu chính của phẫu thuật cắt bỏ xương là cải thiện sự liên kết và ổn định của khớp hông.
Có nhiều loại thủ thuật cắt bỏ xương khác nhau bao gồm:
- Phẫu thuật cắt xương Pemberton: Loại phẫu thuật cắt xương này liên quan đến việc cắt và định vị lại xương chậu hoặc một phần của xương chậu. Bằng cách thay đổi vị trí của xương chậu, độ che phủ của đầu xương đùi (quả bóng) của ổ khớp có thể được cải thiện, dẫn đến sự liên kết và ổn định tốt hơn của khớp háng.
- Cắt xương Salter: Phẫu thuật cắt xương Salter bao gồm việc cắt và định vị lại ổ khớp để tăng cường độ sâu và độ che phủ của chỏm xương đùi. Bác sĩ phẫu thuật thường sẽ rạch một đường cong ở xương chậu và đặt lại vị trí sao cho cải thiện sự đồng đều của khớp háng.
- Phẫu thuật Dega Osteotomy: Kỹ thuật cắt xương này tập trung vào việc định hướng lại ổ khớp theo ba chiều để mang lại độ che phủ và độ ổn định tốt hơn cho chỏm xương đùi.
Các phương pháp phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh này thường được thực hiện dưới hình thức gây mê toàn thân và các chi tiết cụ thể của phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào tình trạng của từng cá nhân cũng như cách tiếp cận của bác sĩ phẫu thuật. Sau thủ thuật, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng sẽ được khuyến nghị để hỗ trợ quá trình chữa bệnh, giúp khôi phục sức mạnh, chức năng và sự ổn định cho khớp hông.
Rủi ro khi phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh
Tương tự như bất kỳ thủ tục phẫu thuật nào, phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh có một số rủi ro. Điều quan trọng là phải thảo luận về những rủi ro này với bác sĩ để hiểu biết toàn diện về các biến chứng tiềm ẩn. Các rủi ro phổ biến có thể bao gồm:
- Nhiễm trùng: Vết mổ sau phẫu thuật háng có nguy cơ nhiễm trùng, dẫn đến đau đớn, viêm đau khớp và kéo dài thời gian phục hồi. Để giảm thiểu rủi ro này, cần đảm bảo sử dụng kỹ thuật vô trùng trong quá trình thực hiện phẫu thuật và kê đơn thuốc kháng sinh nếu cần thiết.
- Rủi ro liên quan đến gây mê: Gây mê có những rủi ro riêng, bao gồm phản ứng dị ứng, phản ứng có hại của thuốc và các biến chứng liên quan đến việc gây mê.
- Cục máu đông: Phẫu thuật có thể làm tăng nguy cơ phát triển cục máu đông, đặc biệt là ở chân (huyết khối tĩnh mạch sâu) hoặc phổi (thuyên tắc phổi). Để giảm nguy cơ này, người bệnh được khuyến khích vận động sớm hoặc dùng thuốc để ngăn ngừa cục máu đông.
- Tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu: Có nguy cơ nhỏ bị tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu gần đó trong quá trình phẫu thuật, điều này có thể dẫn đến các biến chứng tạm thời hoặc trong một số trường hợp hiếm gặp là biến chứng vĩnh viễn.
- Quá trình lành vết thương chậm: Một số cá nhân có thể gặp phải tình trạng vết mổ hoặc xương chậm lành. Trong trường hợp này, người bệnh có thể cần phẫu thuật bổ sung để cải thiện các triệu chứng.
- Chênh lệch chiều dài chân: Phẫu thuật để định vị lại khớp hông đôi khi có thể dẫn đến sự khác biệt nhỏ về chiều dài chân. Điều này đôi khi có thể được kiểm soát bằng việc lập kế hoạch hậu phẫu và vật lý trị liệu thích hợp.
Những rủi ro này có tính chất chung và tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi của cá nhân, mức độ nghiêm trọng của tình trạng và kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng. Bác sĩ sẽ đưa ra lời giải thích chi tiết về những rủi ro và lợi ích cụ thể trước khi tiến hành phẫu thuật. Do đó, điều quan trọng là hỏi ý kiến của bác sĩ để được tư vấn tốt nhất.
Chi phí mổ trật khớp háng bẩm sinh là bao nhiêu?
Chi phí phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh sẽ khác nhau, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Hiện nay, tại Bệnh viện Nhi Trung Ương, mức chi phí dao động khoảng 10 triệu đồng cho mỗi ca. Tuy nhiên chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng cũng như các vấn đề phát sinh.
Chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh
Sau khi trải qua phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh, điều quan trọng là phải tuân theo các hướng dẫn chăm sóc và phục hồi thích hợp để hỗ trợ quá trình chữa lành. Mặc dù các hướng dẫn cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng, tuy nhiên có một số hướng dẫn chung, người bệnh cần lưu ý:
- Kiểm soát cơn đau: Sau phẫu thuật, người bệnh có thể cảm thấy khó chịu hoặc đau đớn. Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ dẫn của bác sĩ phẫu thuật hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe để kiểm soát cơn đau hiệu quả. Điều quan trọng là phải thông báo bất kỳ cơn đau nghiêm trọng nào cho bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
- Chăm sóc vết mổ: Chăm sóc vết mổ đúng cách là điều cần thiết để ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Hãy thực hiện theo lời khuyên của bác sĩ phẫu thuật về việc giữ vết mổ sạch và khô. Điều quan trọng là tránh chọc vào hoặc gãi vào vết mổ.
- Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật khớp háng. Bác sĩ phẫu thuật có thể xây dựng một chương trình phục hồi chức năng cụ thể phù hợp với nhu cầu của từng trường hợp. Tham dự tất cả các buổi vật lý trị liệu được khuyến nghị và cam kết thực hiện các bài tập được chỉ định thường xuyên. Những bài tập này được thiết kế để cải thiện sức mạnh, tính linh hoạt và khả năng vận động của khớp hông.
- Hạn chế mang trọng lượng: Bác sĩ phẫu thuật có thể tư vấn bất kỳ hạn chế nào về hoạt động mang trọng lượng cơ thể sau phẫu thuật. Điều quan trọng là phải tuân thủ các hướng dẫn này để bảo vệ khớp hông đang lành và đảm bảo phục hồi thích hợp. Sử dụng các thiết bị hỗ trợ, chẳng hạn như nạng hoặc khung tập đi, theo khuyến nghị để hỗ trợ trong khi đi bộ hoặc di chuyển.
- Tái khám: Tái khám sau phẫu thuật giúp bác sĩ phẫu thuật theo dõi tiến trình, đánh giá quá trình lành vết thương và thực hiện mọi điều chỉnh cần thiết cho kế hoạch điều trị.
- Thay đổi lối sống: Thực hiện về việc thay đổi các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như tránh các tư thế hoặc chuyển động nhất định có thể gây căng thẳng quá mức cho khớp háng. Bác sĩ phẫu thuật sẽ hướng dẫn về thời điểm an toàn để tiếp tục các hoạt động bình thường, chẳng hạn như lái xe, tập thể dục và thể thao.
Trong thời gian phục hồi sau phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh, điều cần thiết là phải trao đổi với bác sĩ về mọi lo lắng hoặc thay đổi về triệu chứng. Sự phục hồi của mỗi cá nhân là khác nhau và điều quan trọng là phải tuân theo kế hoạch chăm sóc cá nhân do bác sĩ phẫu thuật cung cấp để đảm bảo kết quả tốt nhất có thể.
Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh được thực hiện để đưa khớp háng và chỏm xương đùi về vị trí bình thường, từ đó phục hồi chức năng chuyển động linh hoạt. Bác sĩ sẽ chỉ định loại phẫu thuật phù hợp tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể. Do đó điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán, đánh giá và điều trị hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!