Tìm Hiểu Các Kỹ Thuật Nắn Trật Khớp Vai Và Lưu Ý Nên Biết
Nắn trật khớp vai là một thủ tục y tế, liên quan đến việc điều chỉnh xương và khớp trở lại vị trí bình thường mà không cần phẫu thuật. Thủ tục này thường được thực hiện dưới hình thức gây mê để giảm thiểu đau đớn và khó chịu cho bệnh nhân.
Nắn chỉnh khớp vai là gì?
Kỹ thuật nắn trật khớp vai được thực hiện bởi một chuyên gia chỉnh hình, có trình độ chuyên môn và được đào tạo trong môi trường hàn lâm thích hợp. Kỹ thuật này được sử dụng để sắp xếp lại và di dời khớp bị trật hoặc lệch mà không cần phẫu thuật.
Trong quá trình nắn trật khớp vai, bác sĩ sẽ thao tác khớp hoặc xương bị ảnh hưởng bằng cách sử dụng các kỹ thuật thủ công, lực kéo hoặc các thao tác khác để khôi phục lại sự liên kết bình thường của khớp. Thủ tục này không liên quan đến việc rạch, mở, làm tổn thương bê mặt da hoặc tiếp cận trực tiếp vào khớp thông qua phẫu thuật.
Mục tiêu của nắn chỉnh khớp là khôi phục lại sự liên kết giải phẫu thích hợp, giảm đau và cải thiện chức năng khớp. Trước khi thực hiện, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc giảm đau hoặc thuốc an thần để kiểm soát sự khó chịu và giúp cơ bắp thư giãn. Các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang cũng có thể được thực hiện để xác định tình trạng trật khớp và hướng dẫn quá trình nắn chỉnh chính xác nhất.
Các kỹ thuật nắn trật khớp vai cụ thể được sử dụng phụ thuộc vào loại trật khớp, có thể bao gồm thao tác nhẹ nhàng, lực kéo, phản lực hoặc lực xoay bên ngoài để di chuyển xương hoặc khớp trở lại vị trí bình thường.
Sau khi nắn chỉnh thành công, khớp thường được cố định bằng nẹp, bó bột để duy trì sự ổn định và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Khi các triệu chứng đã được cải thiện, bác sĩ có thể hướng dẫn các bài tập phục hồi chức năng và vật lý trị liệu để khôi phục sức mạnh, tăng phạm vi chuyển động và ổn định chức năng khớp.
Điều quan trọng cần lưu ý là kỹ thuật nắn chỉnh khớp vai phải được thực hiện bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo. Bởi vì kỹ thuật không đúng hoặc thao tác mạnh có thể dẫn đến biến chứng hoặc chấn thương thêm. Do đó, điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị hiệu quả nhất.
Nắn trật khớp vai có hiệu quả không?
Nắn chỉnh khớp vai là kỹ thuật phổ biến nhất được sử dụng để điều chỉnh vai bị trật khớp mà không cần phẫu thuật. Về cơ bản, đây là một phương pháp hiệu quả để kiểm soát các triệu chứng trật khớp.
Tuy nhiên, sự thành công của phương pháp này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loại và mức độ phức tạp của trật khớp, thời gian thực hiện thủ thuật và kinh nghiệm bác sĩ chỉnh hình. Theo ước tính kỹ thuật nắn trật khớp có tỷ lệ thành công trong khoảng 85 – 90%.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là hiệu quả của kỹ thuật nắn chỉnh khớp có thể khác nhau, tùy vào từng trường hợp cụ thể. Trong trường hợp trật khớp nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để đạt hiệu quả tốt nhất.
Sau khi nắn chỉnh, bác sĩ có thể đề nghị các kỹ thuật chăm sóc phù hợp, chẳng hạn như bất động, các bài tập phục hồi chức năng và theo dõi quá trình phục hồi. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá kỹ lưỡng và lập kế hoạch điều trị dựa trên tình huống cụ thể.
Nắn trật khớp vai có nguy hiểm không?
Trong hầu hết các trường hợp, nắn chỉnh khớp vai là một thủ thuật y tế không xâm lấn, không cần rạch. Tương tự như bất kỳ thủ tục y tế khác, nắn chỉnh khớp cũng có những rủi ro tiềm ẩn, nhưng nếu được thực hiện bởi chuyên gia chỉnh hình có chuyên môn, thì quy trình này tương đối an toàn.
Đôi khi kỹ thuật nắn trật khớp có thể dẫn đến một số biến chứng, mặc dù tình trạng này rất hiếm khi xảy ra. Các biến chứng có thể bao gồm:
- Tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu
- Gãy xương
- Tổn thương mô mềm
- Trật khớp tái phát
Khi nắn chỉnh khớp vai, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về các mối lo ngại hoặc rủi ro tiềm ẩn. Bác sĩ xác định các biến chứng, rủi ro, tình trạng sức khỏe tổng thể và đề nghị kế hoạch điều trị hiệu quả.
Quy trình nắn chỉnh trật khớp vai
Kỹ thuật nắn chỉnh trật khớp cần được thực hiện bởi bác sĩ chỉnh hình có chuyên môn. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bác sĩ sẽ tuân thủ theo quy trình sau:
- Đánh giá ban đầu: Trước khi nắn chỉnh trật khớp, chuyên gia chăm sóc sức khỏe sẽ thực hiện đánh giá kỹ lưỡng để xác nhận chẩn đoán và loại trừ bất kỳ vết gãy xương hoặc chấn thương liên quan nào.
- Giảm đau và an thần: Để kiểm soát cơn đau và giúp bệnh nhân thư giãn, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giảm đau hoặc thuốc an thần thích hợp. Đôi khi người bệnh có thể cần gây tê cục bộ hoặc vùng vai để thủ thuật diễn ra hiệu quả hơn.
- Nắn trật khớp: Bác sĩ tiến hành di chuyển khớp vai bị trật về vị trí ban đầu.
- Chăm sóc sau nắn chỉnh: Sau khi nắn chỉnh vai thành công, việc chăm sóc, theo dõi thích hợp là điều cần thiết để đảm bảo quá trình lành vết thương thích hợp và ngăn ngừa trật khớp tái phát. Điều này có thể bao gồm cố định bằng dây đeo, kiểm soát cơn đau, vật lý trị liệu và các bài tập để tăng cường sức mạnh cho vai.
Kỹ thuật nắn trật khớp vai chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia y tế đã được đào tạo. Nếu bị trật khớp vai, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức để được đánh giá và điều trị thích hợp
Các kỹ thuật nắn trật khớp vai phổ biến
Có nhiều kỹ thuật khác nhau được áp dụng để nắn chỉnh khớp vai, được thực hiện dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, loại chấn thương và tình trạng cụ thể của người bệnh. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:
1. Kỹ thuật Hippocrates
Kỹ thuật Hippocrates là một trong những phương pháp truyền thống được sử dụng để điều trị trật khớp vai. Mặc dù từng được sử dụng rất phổ biến, tuy nhiên ngày này kỹ thuật này ít được sử dụng hơn vì đã có các phương pháp hiện đại, an toàn, hiệu quả khác. Kỹ thuật Hippocrates cần được thực hiện bởi chuyên gia giỏi về chuyên môn để tránh các chấn thương phát sinh.
Kỹ thuật Hippocrates được thực hiện dựa trên quy trình sau:
- Người bệnh thường được đặt ở tư thế ngồi hoặc nằm ngửa.
- Bác sĩ có thể tiến hành các kỹ thuật để ổn định thân hoặc cơ thể để hỗ trợ và ngăn ngừa chuyển động quá mức trong quá trình nắn chỉnh.
- Bác sĩ sẽ giữ cánh tay bị trật ở phía trên khuỷu tay và áp dụng lực kéo nhẹ nhàng bằng cách kéo theo một đường thẳng ra khỏi khớp.
- Trong khi duy trì lực kéo, bác sĩ sẽ tạo áp lực nhẹ lên đầu xương cánh tay, thường bằng tay, để đưa khớp trở lại vị trí ban đầu. Áp lực này được tác dụng theo hướng trật khớp, nhằm mục đích cố định đầu xương cánh tay trở lại vị trí cũ.
Bác sĩ có thể sử dụng các thao tác bổ sung, chẳng hạn như xoay hoặc nâng cánh tay, để tạo hỗ trợ đưa khớp về vị trí ban đầu. Các thao tác này thường được thực hiện dần dần và cẩn thận để tránh gây tổn thương thêm cho các mô xung quanh.
2. Kỹ thuật Kocher
Kỹ thuật Kocher là một trong những cách nắn trật khớp vai truyền thống, được đặt theo tên của bác sĩ phẫu thuật người Thụy Sĩ, Tiến sĩ Emil Theodor Kocher, người đã phát triển kỹ thuật này. Kỹ thuật Kocher được công nhận rộng rãi và được coi là phương pháp hiệu quả để giảm trật khớp vai trước. Tuy nhiên, kỹ thuật này phải được thực hiện bởi chuyên gia để tránh các chấn thương.
Kỹ thuật Kocher điều trị trật khớp vai được thực hiện như sau:
- Bệnh nhân thường được đặt ở tư thế ngồi hoặc nằm ngửa.
- Bác sĩ chỉnh hình sẽ giữ cánh tay bị ảnh hưởng ở khuỷu tay và dùng lực kéo nhẹ. Tay còn lại được sử dụng để ổn định phần thân hoặc vùng vai của bệnh nhân nhằm ngăn chặn chuyển động quá mức trong quá trình nắn chỉnh.
- Bác sĩ sử dụng lực kéo nhẹ nhàng để kéo dài cánh tay, tạo khoảng trống cho đầu xương cánh tay (xương cánh tay trên) thẳng hàng với hốc vai.
- Trong khi duy trì lực kéo, bác sĩ sẽ xoay cánh tay từ từ và nhẹ nhàng ra bên ngoài. Tư thế này giúp xoay cánh tay ra khỏi cơ thể, tương tự như cách xoay tay nắm cửa hoặc xoắn một chiếc khăn.
- Với cánh tay xoay ra ngoài, bác sĩ sẽ hướng đầu xương cánh tay trở lại ổ khớp. Động tác này cho phép các cơ và dây chằng xung quanh khớp vai được thư giãn, hỗ trợ giảm đau.
Sau khi nắn chỉnh thành công, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thông qua hình ảnh chụp X-quang, để xác nhận việc sắp xếp lại khớp thích hợp. Sau đó, khớp có thể được cố định bằng cách sử dụng dây treo, nẹp hoặc các thiết bị hỗ trợ khác để hỗ trợ quá trình lành vết thương và ngăn ngừa tái trật khớp.
3. Kỹ thuật kéo – phản lực
Kỹ thuật kéo-phản lực (traction-countertraction technique) là một phương pháp nắn trật khớp vai phổ biến và thường được các bác sĩ chỉ định. Kỹ thuật này áp dụng các lực đối lập để tạo điều kiện cho việc sắp xếp lại các khớp bị ảnh hưởng.
Kỹ thuật lực kéo – phản lực đối điều trị trật khớp vai như sau:
- Bệnh nhân thường được đặt nằm ngửa, để bác sĩ dễ dàng tiếp cận khớp vai bị ảnh hưởng.
- Bác sĩ áp dụng lực kéo lên cánh tay bị ảnh hưởng, thường bằng cách giữ cổ tay hoặc cẳng tay của bệnh nhân và tác dụng lực kéo nhẹ theo hướng ra khỏi cơ thể. Lực kéo giúp kéo dài các cơ và mô xung quanh khớp và tạo không gian cho khớp vai bị trật quay trở lại vị trí cũ.
- Đồng thời, bác sĩ cũng tạo một lực phản lực được áp dụng để tạo ra lực ổn định. Lực phản tác dụng này thường được tạo ra bằng cách đặt tay kia của bác sĩ lên cơ thể bệnh nhân gần khớp vai. Lực phản lực sẽ ngăn phần còn lại của cơ thể di chuyển theo hướng ngược lại với lực kéo được áp dụng, mang đến hiệu quả nắn chỉnh khớp vai tốt hơn.
- Kết hợp với việc áp dụng đồng thời lực kéo và phản lực, bác sĩ sẽ nhẹ nhàng di chuyển xương bị trật trở lại ổ khớp vai.
4. Kỹ thuật thao tác xương bả vai
Kỹ thuật thao tác xương bả vai (scapular manipulation technique), còn được gọi là kỹ thuật vận động xương bả vai, là một kỹ thuật được sử dụng để giảm tình trạng trật khớp vai. Kỹ thuật này tạo áp lực lên các khu vực cụ thể của xương bả vai để hỗ trợ di chuyển xương cánh tay trở lại ổ khớp.
Kỹ thuật thao tác xương bả vai được thực hiện như sau:
- Bệnh nhân thường được đặt ở tư thế ngồi hoặc nằm sấp.
- Bác sĩ sẽ ổn định thân hoặc cơ thể của bệnh nhân bằng cách tạo áp lực nhẹ hoặc giằng bằng cơ thể hoặc cẳng tay của bác sĩ để ngăn chặn chuyển động quá mức.
- Bàn tay của bác sĩ sẽ được đặt lên xương bả vai bị ảnh hưởng và thực hiện các thao tác nắn chỉnh vai có kiểm soát. Những chuyển động này có thể bao gồm xoay, kéo dài (chuyển động về phía trước), rút lại (chuyển động lùi), nâng lên (chuyển động lên trên) hoặc hướng xuống (chuyển động đi xuống) của xương bả vai. Mục đích của thao tác này là tạo không gian và hỗ trợ xương cánh tay quay trở lại ổ khớp.
- Trong khi thao tác với xương bả vai, bác sĩ cũng có thể cung cấp lực kéo hoặc các kỹ thuật khác để tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển đầu xương cánh tay bị trật vào ổ khớp. Các chuyển động và kỹ thuật chính xác được sử dụng có thể khác nhau tùy theo từng trường hợp cụ thể và chuyên môn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
- Sau khi nắn chỉnh thành công, bác sĩ sẽ thực hiện đánh giá thêm và sử dụng các kỹ thuật hình ảnh, chẳng hạn như chụp X-quang, để xác nhận việc sắp xếp lại khớp đúng cách. Điều quan trọng cần lưu ý là kỹ thuật thao tác trên xương bả vai chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo và có kinh nghiệm để đảm bảo hiệu quả cũng như tránh các chấn thương.
5. Kỹ thuật xoay ngoài
Kỹ thuật xoay ngoài (external rotation technique) là một phương pháp được sử dụng để điều trị tình trạng trật khớp vai trước. Kỹ thuật này xoay bên ngoài cánh tay bị ảnh hưởng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển đầu xương cánh tay trên trở lại hốc vai.
Kỹ thuật nắn trật khớp vai này được thực hiện như sau:
- Bệnh nhân thường được đặt ở tư thế ngồi hoặc nằm ngửa.
- Bác sĩ cố định thân hoặc cơ thể của bệnh nhân để hỗ trợ và ngăn ngừa chuyển động quá mức trong quá trình giảm bớt.
- Bác sĩ chỉnh hình nhẹ nhàng giữ cánh tay bị ảnh hưởng ở khuỷu tay và cổ tay, sau đó tác dụng lực xoay bên ngoài. Điều này có nghĩa là xoay cánh tay ra khỏi cơ thể, tương tự như chuyển động mở tay nắm cửa hoặc vặn một chiếc khăn.
- Trong khi duy trì vòng xoay bên ngoài, bác sĩ sử dụng lực kéo nhẹ hoặc các kỹ thuật khác để hướng đầu xương cánh tay trở lại ổ khớp vai. Sự kết hợp giữa chuyển động xoay bên ngoài và lực điều khiển giúp căn chỉnh lại các bộ phận của khớp.
Lưu ý phục hồi sau khi nắn trật khớp vai
Sau khi thực hiện các kỹ thuật nắn chỉnh khớp vai, bác sĩ sẽ hướng dẫn các kỹ thuật tự chăm sóc tại nhà để hỗ trợ quá trình phục hồi. Dưới đây là một số lưu ý cần cân nhắc:
- Cố định: Bác sĩ có thể chỉ định các loại dây đeo, nẹp hoặc hình thức cố định khác để giữ cho khớp vai ổn định trong giai đoạn lành vết thương ban đầu. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ về thời điểm và cách đeo thiết bị cố định để hỗ trợ khớp vai.
- Thuốc: Bác sĩ có thể kê toa thuốc giảm đau hoặc thuốc chống viêm để kiểm soát cơn đau và giảm sưng. Dùng các loại thuốc này theo chỉ dẫn và thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ.
- Nghỉ ngơi và hạn chế các hoạt động: Nghỉ ngơi là điều cần thiết và quan trọng để phục hồi khớp vai bị trật. Người bệnh cần tránh các hoạt động vất vả, nâng vật nặng và bất kỳ chuyển động hoặc tư thế nào có thể gây căng thẳng cho vai. Hỏi ý kiến của bác sĩ về thời điểm bạn có thể bắt đầu dần dần bắt đầu lại các hoạt động và bài tập.
- Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Bác sĩ có thể đề nghị các bài tập vật lý trị liệu hoặc phục hồi chức năng để khôi phục sức mạnh, tính linh hoạt và phạm vi chuyển động của vai.
- Liệu pháp nóng và lạnh: Chườm đá lên vai trong 48 giờ đầu sau khi thực hiện thủ thuật có thể giúp giảm sưng và đau. Sau giai đoạn đầu, người bệnh có thể sử dụng liệu pháp nhiệt để thúc đẩy quá trình lưu thông máu và thư giãn cơ bắp. Tuy nhiên, hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi chườm nóng hoặc chườm lạnh.
- Dần dần quay trở lại hoạt động: Sau khi bác sĩ cho phép, hãy dần dần tiếp tục các hoạt động và bài tập hàng ngày để tăng khả năng chịu đựng của khớp vai. Bắt đầu với những chuyển động nhẹ nhàng và tăng dần cường độ cũng như phạm vi chuyển động theo thời gian.
- Tái khám: Tái khám theo đúng lịch hẹn để bác sĩ theo dõi tiến trình phục hồi và đề nghị các chương trình chăm sóc sức khỏe phù hợp hơn. Bác sĩ sẽ đánh giá độ ổn định, phạm vi chuyển động và khả năng phục hồi tổng thể của vai.
- Lối sống lành mạnh: Duy trì lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân bằng, uống đủ nước, ngủ đủ giấc và tránh hút thuốc cũng như uống quá nhiều rượu. Một lối sống lành mạnh có thể hỗ trợ quá trình chữa bệnh và sức khỏe tổng thể.
Kỹ thuật nắn trật khớp vai là chỉ nên được thực hiện bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe có chuyên môn. Ngoài ra người bệnh đừng cố gắng tự mình di chuyển vai bị trật vì điều này có thể gây ra tổn thương hoặc biến chứng nặng hơn. Sau thủ thuật, người bệnh cần được theo dõi, vật lý trị liệu hoặc tập các bài tập phục hồi chức năng, để khôi phục sức mạnh và sự ổn định cho khớp vai.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!