Vôi Hóa Khớp Vai
Vôi hóa khớp vai là tình trạng tích tụ canxi bất thường ở gân hoặc dây chằng xung quanh khớp vai, dẫn đến đau đớn, cứng khớp, hạn chế khả năng vận động và gây suy giảm chất lượng cuộc sống. Nếu gặp các tình trạng này, hãy đến bệnh viện hoặc liên hệ với bác sĩ để được chăm sóc, điều trị phù hợp.
Vôi hóa khớp vai là gì?
Vôi hóa khớp vai là tình trạng phổ biến, xảy ra khi lượng canxi dư thừa tích tụ trong gân, dây chằng hoặc cơ ở vai. Điều này có thể liên quan đến lão hóa, hao mòn, chấn thương, viêm và các vấn đề sức khỏe khắc, chẳng hạn như tiểu đường hoặc viêm khớp dạng thấp.
Đôi khi vôi hóa khớp vai không có dấu hiệu và triệu chứng nhận biết. Tuy nhiên, nếu tình trạng lắng đọng canxi gây áp lực lên gân, cơ và các dây thần kinh ở vai, người bệnh có thể bị đau đớn, cứng khớp hoặc có âm thanh lộp bộp ở vai.
Nếu bạn đang gặp bất kỳ triệu chứng vôi hóa khớp vai nào, điều quan trọng là đến bệnh viện hoặc trao đổi với bác sĩ để được chẩn đoán phù hợp. Bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe, xác định các bệnh sử, đề nghị xét nghiệm cần thiết và chỉ định phương pháp điều trị hiệu quả.
Hiện tại không có biện pháp điều trị dành riêng cho tình trạng vôi hóa khớp vai. Tuy nhiên có nhiều biện pháp giúp kiểm soát các triệu chứng, chẳng hạn như nghỉ ngơi, chườm lạnh, tập vật lý trị liệu, sử dụng thuốc, tiêm hoặc phẫu thuật.
Nếu có dấu hiệu hoặc được chẩn đoán vôi hóa khớp vai, điều quan trọng là phải đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị thích hợp. Với kế hoạch điều trị hiệu quả, hầu hết người bệnh đều có cuộc sống năng động, thoải mái.
Dấu hiệu nhận biết vôi hóa xương bả vai
Triệu chứng và dấu hiệu vôi hóa khớp vai có thể khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và vị trí vôi hóa. Trong một số trường hợp, người bệnh vôi hóa khớp vai có thể không có bất cứ dấu hiệu hoặc triệu chứng nhận biết nào.
Tuy nhiên nếu tình trạng vôi hóa gây áp lực lên gân, cơ, dây chằng, dây thần kinh ở vai, người bệnh có thể gặp 6 dấu hiệu phổ biến, chẳng hạn như:
- Đau vai: Cơn đau có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng, kéo dài liên tục hoặc ngắt quãng.
- Cứng khớp vai: Cứng khớp được biểu hiện bằng việc khó khăn khi di chuyển vai theo các hướng khác nhau.
- Giảm phạm vi hoạt động: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nâng cánh tay lên cao hoặc không thể xoay vai hết cỡ.
- Đau nhức vai: Người bị vôi hóa vai có thể bị đau khi chạm vào khu vực vai, đặc biệt là ở khu vực có nhiều canxi.
- Điểm yếu ở cơ vai: Cơ vai có thể bị yếu, gây khó khăn cho các hoạt động nâng hoặc di chuyển cánh tay bị ảnh hưởng.
- Có âm thanh ở vai: Người bệnh có thể nghe lấy âm thanh lộp bộp hoặc cảm giác nghiến khi di chuyển cánh tay.
Nếu có dấu hiệu hoặc nghi ngờ vôi hóa khớp vai, điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp.
Nguyên nhân nào gây vôi hóa khớp vai
Có nhiều nguyên nhân và yếu tố rủi ro khác nhau dẫn đến vôi hóa khớp vai. Do đó, nếu nhận thấy dấu hiệu hoặc nghi ngờ vôi hóa, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán chính xác nhất.
Có 5 nguyên nhân dẫn đến vôi hóa khớp vai, chẳng hạn như:
- Lão hóa tự nhiên: Tình trạng vôi hóa khớp vai phổ biến ở những người lớn tuổi. Điều này là do các gân, cơ, dây chằng ở vai có xu hướng bị bào mòn, tổn thương theo thời gian, làm tăng nguy cơ vôi hóa.
- Hao mòn tự nhiên: Theo thời gian, các hoạt động lập đi lặp lại hoặc gây áp lực lên khớp vai, có thể dẫn đến vôi hóa. Tình trạng này thường xảy ra ở những người thường xuyên tham gia vào các hoạt động đòi hỏi cử động vai nhiều, chẳng hạn như vận động viên hoặc người lao động thể chất, chằng hạn như nhân viên xây dựng, thơ sơn.
- Chấn thương: Các chấn thương ở vai, chẳng hạn như gãy xương, bong gân, trật khớp, đều có thể làm tăng nguy cơ vôi hóa khớp vai. Vôi hóa xảy ra do quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể, dẫn đến lắng đọng tinh thể canxi ở vị trí các vết thương.
- Viêm khớp: Các tình trạng viêm quanh khớp vai, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến, cũng có thể dẫn đến vôi hóa khớp vai.
- Các vấn đề sức khỏe khác: Một số vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như tiểu đường và béo phì, có thể dẫn đến vôi hóa.
Các yếu tố nguy cơ:
- Viêm gân chóp xoay: Là tình trạng các gân của chóp xoay, một nhóm cơ hỗ trợ khớp vai, bị viêm và sưng tấy.
- Viêm bao hoạt dịch: Tình trạng này xảy ra khi các túi hoạt dịch, túi đệm xương, gân và cơ ở khớp vai bị viêm và sưng tấy.
- Viêm khớp: Đây là tình trạng gây viêm và tổn thương khớp, làm tăng nguy cơ vôi hóa xung quanh khớp vai.
Nếu mắc bất cứ tình trạng nào hoặc thuộc các nhóm nguy cơ vôi hóa khớp vai, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị thích hợp.
Vôi hóa khớp vai bao lâu thì khỏi?
Vôi hóa khớp vai là tình trạng tiến triển, có nghĩa là các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng theo thời gian. Tuy nhiên tình trạng vôi hóa có thể biến mất nếu được điều trị và chăm sóc phù hợp.
Trong một số trường hợp các tinh thể canxi lắng đọng có thể tự tan trong vài tuần hoặc vài tháng. Tuy nhiên, trong các trường hợp khác, tình trạng vôi hóa có thể kéo dài dai dẳng hơn và bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị tích cực hơn để loại bỏ các triệu chứng. Do đó, nếu bị vôi hóa khớp vai, điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để xây dựng kế hoạch điều trị thích hợp.
Ngoài ra, ngay cả khi tình trạng vôi hóa đã được loại bỏ, có thể phải mất một thời gian để khớp vai lành lại hoàn toàn. Nếu có bất cứ lo lắng hoặc câu hỏi nào liên quan, hãy liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Chẩn đoán vôi hóa khớp vai như thế nào?
Để chẩn đoán tình trạng vôi hóa khớp vai, bác sĩ thường dựa trên các bệnh sử, khám thực thể và các xét nghiệm hình ảnh để đảm bảo chẩn đoán chính xác.
Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ có thể hỏi về các triệu chứng, thời điểm bắt đầu cơn đau, mức độ nghiêm trọng và các hoạt động khiến cơn đau nghiêm trọng hơn. Bác sĩ cũng có thể xác định các bệnh lý mà người bệnh đang mắc phải cũng như kiểm tra các loại thuốc người bệnh đang sử dụng.
Sau quá trình khám sức khỏe, bác sĩ có thể kiểm tra phạm vi chuyển động, sức mạnh và cơn đau ở vai. Bác sĩ cũng có thể xác định mức độ nghiêm trọng của cơ đau, các dấu hiệu khác, chẳng hạn như sưng, đỏ tấy xung quanh khớp vai để đảm bảo chẩn đoán chính xác.
Bác sĩ cũng sẽ chỉ định các xét nghiệm hình ảnh có thể giúp xác nhận chẩn đoán vôi hóa khớp vai và xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Có 2 xét nghiệm hình ảnh được sử dụng phổ biến, bao gồm:
- Chụp X-quang: Hình ảnh X – quang có thể giúp bác sĩ xác định tình trạng lắng đọng các tinh thể canxi ở khớp vai.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Quét MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các mô mềm ở khớp vai, bao gồm cả gân và cơ.
Biện pháp điều trị vôi hóa khớp vai
Hiện tại không có cách điều trị dứt điểm tình trạng vôi hóa khớp vai, tuy nhiên có nhiều cách khác nhau giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, biện pháp điều trị có thể bao gồm:
1. Nghỉ ngơi và bạn chế cử động vai
Dành thời gian nghỉ ngơi và cố định khớp là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho tình trạng vôi hóa khớp vai. Người bệnh cần tránh các hoạt động làm tăng thêm các triệu chứng và giữ khớp vai ổn định, để giảm viêm, đau đớn và góp phần cải thiện tình trạng vôi hóa.
Người bệnh cần lưu ý 3 vấn đề như sau:
- Tránh hoặc hạn chế các hoạt động gây đau đớn, khó chịu, chẳng hạn như hoạt động trên cơ, chuyển động lặp lại hoặc nâng vật nặng.
- Chườm đá lên khớp vai trong 15 – 20 phút mỗi lần, vài lần trong ngày, mỗi lần cách nhau 3 – 4 tiếng, để giảm sưng tấy, viêm và đau đớn.
- Nếu cơn đau gây khó chịu, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như Paracetamol hoặc Ibuprofen, để kiểm soát các triệu chứng.
Nếu cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh sử dụng dây đeo hoặc nẹp để giữ vai cố định. Việc sử dụng dây đeo có thể kéo dài 1 – 2 tuần hoặc lâu hơn, tùy vào các trường hợp nhất định. Trong quá trình sử dụng đai, hãy tháo đai ra ít nhất hai lần một ngày để thực hiện các bài tập chuyển động nhẹ nhàng. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng cứng khớp.
2. Chườm lạnh
Chườm lạnh là liệu pháp điều trị vôi hóa khớp vai phổ biến và hiệu quả cao. Người bệnh có thể chườm đá hoặc túi đá lạnh lên vai bị ảnh hưởng để giúp giảm viêm và đau đớn. Chườm lạnh cũng giúp gây tê, giảm đau đớn và phục hồi các chuyển động linh hoạt của người bệnh.
Để chườm lạnh, người bệnh thực hiện như sau:
- Bọc một túi đá lạnh vào khăn mỏng
- Chườm túi đá lên vai trong 15 – 20 phút mỗi lần, vài lần trong ngày
- Tránh chườm túi đá lạnh trực tiếp lên da, điều này có thể gây tê cóng, bỏng lạnh và các vấn đề ngoài da khác
- Nếu cảm thấy tê cóng, ngứa ran, hãy bỏ túi chườm đá ra khỏi da
Liệu pháp chườm lạnh an toàn và hiệu quả đối với hầu hết mọi người. Tuy nhiên hãy hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng liệu pháp này để tránh các rủi ro phát sinh. Ngoài ra, có 4 nhóm đối tượng cần tránh chườm lạnh, bao gồm:
- Bệnh tiểu đường
- Hội chứng Raynaud
- Bệnh mạch máu ngoại biên
- Tổn thương thần kinh
Người bệnh có thể chườm lạnh kết hợp với nhiều phương pháp điều trị vôi hóa khớp vai khác, chẳng hạn như nghỉ ngơi, cố định khớp hoặc sử dụng thuốc. Nếu có bất cứ thắc mắc hoặc câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
3. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu sử dụng nhiều bài tập để cải thiện phạm vi chuyển động, tăng cường sức mạnh và sự ổn định ở vai. Các bài tập này cũng góp phần giảm đau, viêm khớp và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Có 7 bài tập vật lý trị liệu thích hợp cho người vôi hóa xương bả vai, bao gồm:
- Bài tập con lắc: Đứng với cánh tay bị đau buông thõng dọc theo cơ thể. Từ từ vung cánh tay về phía trước và phía sau, sau đó sang hai bên và theo đường trong.
- Bài tập xoay trong và xoay ngoài: Ngồi hoặc đứng với cánh tay bị đau ở bên cạnh và khuỷu tay uốn cong 90 độ, hướng ra phía trước. Từ từ xoay cẳng tay vào trong và ra ngoài.
- Xoay ngoài với dây kháng lực: Ngồi hoặc đứng với cánh tay bị đau ở bên cạnh cơ thể và khuỷu tay uốn cong 90 độ. Vòng một sợi dây kháng lực quanh cổ tay và giữ đầu kia bằng tay kia. Từ từ xoay cẳng tay ra ngoài cho đến khi dây kháng lực được kéo thẳng và căng ở một mức độ vừa phải. Từ từ quay lại vị trí ban đầu, lặp lại 5 – 10 lần hoặc nhiều hơn.
- Đẩy tạ qua đầu: Ngồi hoặc đứng với một quả tạ ở mỗi tay. Nâng tạ lên trên đầu cho đến khi cánh tay được mở rộng hoàn toàn. Sau đó từ từ hạ tạ xuống vị trí ban đầu. Lặp lại 5 – 10 lần hoặc nhiều hơn nếu có thể.
- Plank: Bắt đầu ở tư thế chống đẩy với cẳng tay đặt trên mặt đất. Giữ cơ thể thành một đường thẳng từ đầu đến gót chân trong 30 – 60 giây.
- Tư thế chó – chim: Bắt đầu với tư thế cái bàn, hai bàn tay và đầu gối chạm đất. Mở rộng cánh tay phải và chân trái ra ngoài cho đến khi song song với sàn nhà. Giữ vị trí này trong 5 – 10 giây, sau đó quay trở lại vị trí bắt đầu. Lặp lại ở phía bên kia.
- Chống đẩy: Bắt đầu ở tư thế plank với hai tay rộng bằng vai. Hạ cơ thể xuống cho đến khi ngực chạm đất rồi đẩy người trở lại vị trí ban đầu.
Điều quan trọng khi thực hiện các bài tập điều trị vôi hóa khớp vai là thực hiện các động tác từ từ và tăng dần khi cơ thể đã quen. Nếu có bất cứ thắc mắc hoặc câu hỏi nào, hãy trao đổi với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
4. Liệu pháp sóng xung kích
Liệu pháp sóng xung kích (ESWT) là phương pháp điều trị không xâm lấn, sử dụng sóng âm thanh ở mức năng lượng cao để phá vỡ tinh thể canxi trong khớp vai. Phương pháp này đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm đau và cải thiện phạm vi chuyển động ở những người bị vôi hóa khớp vai.
Trong liệu pháp sóng xung kích, sóng âm thanh năng lượng cao sẽ được truyền đến các khu vực bị ảnh hưởng. Điều này sẽ tạo ra các chấn thương vi mô cho các mô, kích thích quá trình phá hủy và tự chữa lành tình trạng vôi hóa khớp vai.
Trong quy trình này, người bệnh sẽ nằm để lộ khớp vai. Sau đó chuyên gia sẽ thoa gel lên vai, đặt máy tạo sóng xung kích lên vùng da đó. Dụng cụ bôi sẽ phát ra sóng âm năng lượng cao kéo dài vài phút.
Thông thường, người bệnh sẽ cần áp dụng liệu pháp 3 – 6 lần để đạt hiệu quả tốt nhất. Các đợt điều trị có thể cách nhau 3 – 7 ngày để đảm bảo hiệu quả và tránh các tổn thương.
Liệu pháp sóng xung kích được đánh giá cao về tính an toàn và dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số người bệnh có thể gặp các tác dụng phụ nhẹ, chẳng hạn như đau đớn, sưng tấy, bầm tím tại vị trí điều trị. Các tác dụng phụ này thường tự khỏi sau vài ngày mà không cần điều trị.
5. Thuốc và tiêm corticosteroid
Các loại thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như Paracetamol hoặc Ibuprofen, có thể giúp kiểm soát cơn đau và viêm do vôi hóa khớp vai gây ra. Các loại thuốc này có thể sử dụng mà không cần toa thuốc, tuy nhiên người bệnh nên hỏi ý kiến của bác sĩ để xác định các tác dụng phụ, tương tác thuốc và có kế hoạch điều trị phù hợp.
Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn khi các phương pháp điều trị bảo tồn không giúp giảm đau, bác sĩ có thể đề nghị tiêm corticosteroid. Mục đích chính của phương pháp này là giảm viêm và đau đớn tạm thời. Tuy nhiên, tiêm corticosteroid chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn với liều lượng thấp nhất để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như đứt gân.
Phòng ngừa vôi hóa khớp vai
Để giúp kiểm soát các triệu chứng cũng như ngăn ngừa tình trạng vôi hóa khớp vai tái phát, người bệnh cần lưu ý:
- Giảm cân và duy trì cân nặng khoa học để tránh gây áp lực, căng thẳng quá mức lên khớp vai.
- Tập thể dục thường xuyên, đều đặn để hỗ trợ các khớp và cơ bắp ở vai.
- Tránh hoặc hạn chế các chuyển động lặp lại thường xuyên, điều này góp phần ổn định cũng như ngăn ngừa các nguy cơ gây vôi hóa khớp vai.
- Khởi động và hạ nhiệt trước khi tập luyện, điều này có thể ngăn ngừa các chấn thương vai.
- Sử dụng kỹ thuật nâng thích hợp, uốn cong đầu gối và giữ thẳng lưng, tránh nâng vật nặng bằng lưng.
- Chú ý đến các biểu hiện của cơ thể. Nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động nếu cảm thấy đau đớn, khó chịu.
Nếu có nguy cơ vôi hóa khớp vai, hãy đến bệnh viện và trao đổi với bác sĩ. Bác sĩ có thể xác định các nguyên nhân, yếu tố rủi ro và xây dựng kế hoạch điều trị thích hợp. Điều trị sớm và đúng cách có thể giúp ngăn ngừa các chấn thương phát sinh.
Tham khảo thêm:
- Vôi Hóa Dây Chằng Cột Sống Cổ: Nguyên Nhân Và Cách Trị
- 7 Bài tập chữa vôi hóa đốt sống cổ, lưng hiệu quả, dễ thực hiện
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!