Viêm Khớp Khuỷu Tay
Viêm khớp khuỷu tay thường xảy ra do nguyên nhân bệnh lý, bao gồm viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ… Ngoài ra bệnh cũng có thể tiến triển từ một số tác động vật lý khiến các xương/ sụn ở khớp bị viêm hoặc kích ứng quá mức. Bệnh lý này thường kèm theo cảm giác đau đớn, sưng và đỏ khớp, khớp cứng, giảm khả năng vận động.
Viêm khớp khuỷu tay là gì?
Khuỷu tay là một trong những khớp xương quan trọng của cơ thể, nằm giữa cẳng tay và cánh tay trên. Khớp khuỷu tay cho phép con người uốn cong cánh tay hoặc duỗi tối đa để thực hiện các hoạt động cần thiết.
Ngoài ra xung quanh các xương tạo nên ổ khớp còn có các cơ, gân, sụn, mạch máu, dây chằng… Các mô mềm giúp ổn định cấu trúc khớp, tăng sức mạnh và hỗ trợ các hoạt động diễn ra tốt hơn. Tuy nhiên khuỷu tay dễ bị tổn thương khi có yếu tố tác động. Cụ thể như chấn thương trong sinh hoạt, bệnh lý, nhiễm trùng…
Viêm khớp khuỷu tay là thuật ngữ chỉ những rối loạn có ảnh hưởng đến chức năng, hoạt động và cấu trúc của khớp khuỷu tay. Bệnh lý này xảy ra khi một hoặc nhiều bộ phận cấu thành khớp khuỷu tay bị viêm hoặc kích ứng quá mức.
Bệnh thường gây sưng và đỏ khớp kèm theo cảm giác đau đớn nghiêm trọng, tầm vận động bị hạn chế (dấu hiệu thường gặp nhất của viêm khớp khuỷu tay). Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể bị biến dạng khớp, khớp khuỷu tay co cứng dẫn đến nhiều khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt và lao động.
Tùy thuộc vào nguyên nhân và bộ phận bị tổn thương, người bệnh sẽ có nhiều kiểu viêm khớp khuỷu tay khác nhau. Khi điều trị, bác sĩ thường dựa trên nguyên nhân và triệu chứng để lựa chọn các phương pháp phù hợp nhất. Trong đó các biện pháp chăm sóc tại nhà và dùng thuốc được áp dụng phổ biến nhất.
Nguyên nhân gây viêm khớp khuỷu tay
Bệnh viêm khớp khuỷu tay xảy ra do nhiều nhân. Bao gồm:
1. Viêm khớp dạng thấp (RA)
Viêm khớp dạng thấp (RA) là nguyên nhân gây viêm khớp khuỷu tay thường gặp nhất. Đây là một bệnh mãn tính, tiến triển khi hệ thống miễn dịch bị hoạt động quá mức và rối loạn, liên tục tấn công vào các tế bào khỏe mạnh của cơ thể và khiến chúng bị tổn thương.
Cụ thể ở người bình, hệ thống miễn dịch sẽ nhận diện và tấn công vào các dị nguyên. Tuy nhiên ở những người bị viêm khớp dạng thấp, hệ miễn dịch kích thích sản xuất các kháng thể tấn công mạnh mẽ vào lớp niêm mạc của khớp khỏe mạnh. Từ đó gây viêm khớp.
Viêm khớp dạng thấp có thể làm ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào của cơ thể. Trong đó có khớp khuỷu tay. Thông thường đau khuỷu tay sẽ bắt đầu trong giai đoạn đầu của bệnh. Đau do viêm khớp dạng thấp thường đối xứng, bệnh nhân có thể bị đau nhói hoặc đau âm ỉ. Sau một thời gian tiến triển, các nốt thấp khớp sẽ hình thành ở khuỷu tay.
2. Viêm xương khớp
Viêm khớp khuỷu tay có thể xảy ra ở người bị viêm xương khớp (còn được gọi là viêm khớp do thoái hóa, thoái hóa khớp). Đây là một dạng viêm khớp mãn tính phổ biến. Bệnh thể hiện cho tình trạng hư hỏng và hao mòn của sụn khớp khiến các đầu xương ở khớp cọ xát với nhau. Điều này gây cứng khớp và đau đớn nghiêm trọng.
Bệnh viêm xương khớp có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Tuy nhiên người lớn tuổi thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Ngoài cứng khớp và đau nhức khuỷu tay, bệnh nhân bị viêm khớp khuỷu tay do viêm xương khớp còn nhận thấy một số dấu hiệu khó chịu dưới đây:
- Sưng khớp
- Hạn chế khả năng vận động
- Xuất hiện gai xương ở khuỷu tay
- Khớp phát ra âm thanh khi uốn cong hoặc duỗi thẳng
- Biến dạng khớp khuỷu tay
3. Bệnh gout
Bệnh gout (gút) cũng là một trong những nguyên nhân gây viêm khớp khuỷu tay thường gặp. Bệnh lý này xảy ra khi lượng axit uric trong cơ thể không được đào thải mà tích tụ trong máu. Lâu ngày lắng đọng tại các khớp và mô dưới dạng tinh thể sắc nhọn, phát sinh phản ứng viêm. Từ đó gây ra tình trạng sưng và đau dữ dội ở các khớp, trong đó có khớp khuỷu tay.
Dấu hiệu nhận biết viêm khớp khuỷu tay do bệnh gout:
- Nóng, đỏ, sưng và đau dữ dội ở khớp
- Cơn đau thường nghiêm trọng hơn hoặc khởi phát sau một bữa ăn thịnh soạn, sử dụng một số thuốc (Aspirin, thuốc lợi tiểu), nhiễm khuẩn, dùng hóa chất điều trị ung thư
- Đau thường giảm sau 5 – 7 ngày
- Sờ thấy ấm vùng da quanh khớp
- Sốt
- Cơ thể mệt mỏi
- Xuất hiện các hạt tophi
4. Viêm khớp vảy nến
Nếu bị viêm khớp vảy nến, khuỷu tay của bạn có thể bị viêm và đau nhức nghiêm trọng. Đây là một loại viêm khớp mãn tính và viêm khớp tự miễn. Bệnh có diễn tiến nhanh và từng đợt, xảy ra sau bệnh vảy nến.
Người bị viêm khớp khuỷu tay do viêm khớp vảy nến thường có những tổn thương xương khớp vĩnh viễn, cấu trúc khớp bị phá hủy, các bộ phận cấu thành khớp bị tổn thương. Điều này tăng nguy cơ tàn phế và mất chức năng vận động ở bệnh nhân.
Những trường hợp có khớp khuỷu tay bị viêm do viêm khớp vảy nến sẽ có những triệu chứng sau:
- Mềm và sưng ở một hoặc ở cả hai bên khớp
- Đau cơ và gân
- Đau, sưng khuỷu tay, ngón tay và ngón chân
- Đau và cứng ở cột sống
- Bong tróc da đầu
- Móng tay bị rỗ
- Móng tay bị tách ra khỏi phần thịt bên dưới
- Đỏ mắt…
5. Viêm khớp khuỷu tay do lupus ban đỏ
Những người bị viêm khớp khuỷu tay do bệnh lupus ban đỏ thường nghiêm trọng, cần được điều trị y tế sớm để hạn chế rủi ro. Khi mắc bệnh lupus, hệ thống miễn dịch sẽ kích thích sản sinh kháng thể tấn công vào các mô, bao gồm cả khớp. Bệnh lý này thường làm ảnh hưởng đến bàn chân và bàn tay. Tuy nhiên trong nhiều trường hợp, bệnh làm ảnh hưởng đến khuỷu tay.
Bệnh lupus ban đỏ hệ thống có những đặc trưng cơ bản gồm sưng, viêm và tổn thương khớp, phổi, thận, tim, máu, da. Vì thế để nhận biết bệnh lý này, người bệnh có thể dựa vào một số dấu hiệu được liệt kê dưới đây:
- Viêm khớp
- Sưng khớp
- Đau khớp
- Sưng mắt cá chân
- Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời
- Mệt mỏi nghiêm trọng, đau ngực khi hít thở sâu
- Đau đầu
- Co giật
- Phát ban hình bướm trên má và mũi
- Thiếu máu
- Rụng tóc
- Xuất hiện hiện tượng Raynaud
- Có vấn đề về đông máu
6. Chấn thương
Viêm khớp khuỷu tay có thể xảy ra do chấn thương, thường gặp ở vận động viên, người lao động chân tay… Chấn thương do va đập, té ngã làm tổn thương các bộ phần cấu thành khớp khuỷu tay. Khi không được điều trị hiệu quả, tình trạng kích ứng quá mức hoặc viêm sẽ tiến triển.
Yếu tố nguy cơ của viêm khớp khuỷu tay
Những yếu tố được liệt kê dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp khuỷu tay:
- Tuổi tác: Người cao tuổi thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Giới tính: Phần lớn các dạng viêm khớp xảy ra ở nữ giới.
- Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình bị viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp vảy nến… sẽ có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp khuỷu tay cao hơn so với những nhóm đối tượng khác.
- Nghề nghiệp và sinh hoạt: Những người làm việc gắng sức, thường xuyên lặp đi lặp lại một số động tác làm ảnh hưởng đến khuỷu tay thường có nguy cơ viêm khớp cao hơn.
- Nhiễm trùng: Tình trạng nhiễm trùng có thể làm phát sinh nhiều dạng viêm khớp khác nhau.
- Hút thuốc lá: Nguy cơ viêm khớp khuỷu tay do viêm xương khớp cao hơn ở những người có thói quen hút thuốc lá.
Triệu chứng của viêm khớp khuỷu tay
Tùy thuộc vào nguyên nhân, bệnh nhân bị viêm khớp khuỷu tay sẽ có những biểu hiện khác nhau. Tuy nhiên dưới đây là những triệu chứng phổ biến:
- Đau khớp: Đau khớp là triệu chứng thường gặp nhất của bệnh viêm khớp khuỷu tay. Tùy thuộc vào tình trạng, cơn đau có thể âm ỉ hoặc đau nhói kéo dài. Đối với viêm khớp dạng thấp, bệnh nhân bị đau khuỷu tay đối xứng hai bên kèm theo nhiều triệu chứng nghiêm trọng khác. Đau khuỷu tay thường nghiêm trọng hơn khi cố gắng uốn cong, ấn vào khớp, nâng vật hoặc mở rộng cánh tay. Đối với viêm xương khớp giai đoạn nặng, cơn đau có thể liên tục ngay cả khi nghỉ ngơi và vào ban đêm.
- Sưng tấy: Sưng tấy thường phổ biến ở những bệnh nhân bị viêm khớp khuỷu tay do viêm khớp dạng thấp.
- Đỏ và ấm khớp: Những bệnh nhân bị viêm khớp do gout thường có triệu chứng đỏ và ấm khớp.
- Mất tính ổn định của khớp: Khớp tổn thương bị lệch và không ổn định, bệnh nhân khó thực hiện các hoạt động sinh hoạt thường ngày.
- Khóa khớp: Người bệnh có cảm giác co cứng và khóa ở khuỷu tay bị tổn thương. Triệu chứng này xảy ra phổ biến ở bên nhân bị viêm xương khớp.
- Bầm tím: Những vết bầm tím quanh khuỷu tay thường phát triển sau chấn thương.
- Hạn chế khả năng vận động: Viêm khớp khiến bệnh nhân có uốn cong hoặc duỗi thẳng khuỷu tay. Việc cố gắng thực hiện có thể làm phát sinh hoặc khiến cơ đau trở nên nghiêm trọng hơn.
- Một số triệu chứng khác:
- Cứng khớp
- Tê ngón út và ngón tay đeo nhẵn
- Ngứa ran ở khuỷu tay
- Biến dạng khớp
- Xuất hiện nốt thấp
- Xuất hiện các triệu chứng bên ngoài khớp (cơ thể mệt mỏi, sốt…)
Viêm khớp khuỷu tay có nguy hiểm không?
Hầu hết bệnh nhân bị viêm khớp khuỷu tay đều do các bệnh lý nghiêm trọng, cần được điều trị y tế ngay lập tức. Những trường hợp không điều trị hoặc điều trị không hiệu quả có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng sau:
- Đau mãn tính
- Biến dạng khớp vĩnh viễn
- Mất khả năng vận động và tàn phế
Để phòng ngừa biến chứng, người bệnh cần thăm khám và điều trị ngay khi những triệu chứng đầu tiên xuất hiện.
Chẩn đoán viêm khớp khuỷu tay
Các nghiệm pháp khám cơ xương khớp sẽ được áp dụng để chẩn đoán viêm khớp khuỷu tay và nguyên nhân gây bệnh. Trong khi thăm khám, người bệnh sẽ được kiểm tra bệnh sử, triệu chứng lâm sàng và tổn thương thực thể để đánh giá sơ nét về tình trạng viêm khớp.
Ngoài ra người bệnh sẽ được chỉ định một số xét nghiệm thích hợp để chẩn đoán nguyên nhân gây viêm khớp khuỷu tay:
- Xét nghiệm máu: Thông qua xét nghiệm máu, bác sĩ có thể kiểm tra nồng độ axit uric, tốc độ lắng máu, protein phản ứng C… Từ đó phân biệt các nguyên nhân gây viêm khớp. Cụ thể như bệnh gout, viêm khớp dạng thấp. Ngoài ra kỹ thuật nay cũng cho phép bác sĩ kiểm tra tình trạng nhiễm trùng.
- Kiểm tra dịch khớp: Bác sĩ có thể dùng kim nhỏ lấy một lượng vừa đủ dịch khớp ở khuỷu tay. Sau đó phân tích mẫu bệnh phẩm trong phòng thí nghiệm. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ kiểm tra tình trạng nhiễm trùng, nguyên nhân gây viêm khớp. Đồng thời chẩn đoán phân biệt viêm khớp với một số bệnh lý liên quan đến. Điển hình như viêm bao hoạt dịch khuỷu tay.
- Chụp X-quang: Kỹ thuật này giúp tìm kiếm những bất thường ở xương như gai xương, u xương, gãy xương, thoái hóa khớp… Từ đó xác định chính xác bệnh lý.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ giúp tạo ra hình ảnh chi tiết về các mặt cắt ngang của mô mềm. Điều này giúp xác định tình trạng và vị trí tổn thương.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp cắt lớp vi tính tạo ra hình ảnh chi tiết của xương và mô mềm từ nhiều góc độ khác nhau. Thông qua hình ảnh thu được, bác sĩ có thể xác định những bất thường bên trong cấu trúc xương và mô.
- Siêu âm khớp: Khi siêu âm khớp, sóng âm tần số cao sẽ tạo ra hình ảnh chi tiết về các mô mềm như sụn, bao hoạt dịch… Điều này giúp xác định nhanh những vị trí bị tổn thương trong hệ thống xương khớp.
Điều trị viêm khớp khuỷu tay
Hiệu quả điều trị và phương pháp được áp dụng cho bệnh nhân bị viêm khớp khuỷu tay phụ thuộc vào một số yếu tố. Trong đó có nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng. Vì thế tùy thuộc vào tình trạng, người bệnh có thể được hướng dẫn đều trị với một hoặc nhiều phương pháp được liệt kê dưới đây:
1. Biện pháp chăm sóc và khắc phục tại nhà
Những biện pháp chăm sóc và khắc phục tại nhà có thể mang đến hữu ích trong việc cắt giảm các triệu chứng của bệnh. Dưới đây là những biện pháp thường được áp dụng gồm:
- Để khớp nghỉ ngơi
Khi bị đau hoặc sau thời gian hoạt động thể chất, người bệnh nên để khuỷu tay nghỉ ngơi. Biện pháp này giúp phòng ngừa và giảm đau hiệu quả, giảm áp lực lên các khớp, tạo điều kiện cho khuỷu tay tổn thương được chữa lành.
- Chườm đá
Những người bị viêm khớp khuỷu tay nên chườm đá mỗi ngày 3 lần, mỗi lần từ 15 – 20 phút. Biện pháp này có tác dụng giảm sưng tấy, viêm và đau đớn. Đồng thời hạn chế các triệu chứng bùng phát trong tương lai.
Biện pháp chườm đá nên được thực hiện trong vài ngày đầu bị tổn thương. Bởi điều này có thể giúp tăng hiệu quả làm dịu các triệu chứng bùng phát.
- Chườm ấm
Sử dụng nhiệt ấm để thư giãn các cơ, nới lỏng các khớp cứng. Từ đó cải thiện khả năng vận động hiệu quả. Ngoài ta biện pháp chườm ấm còn có tác dụng giảm đau, tăng lưu thông máu giúp thúc đẩy sự chữa lành của các mô bị tổn thương.
- Tập thể dục
Những người bị viêm khớp khuỷu tay được khuyên tập thể dục mỗi ngày để ngăn ngừa và giảm nhẹ các triệu chứng bùng phát. Kết quả nghiên cứu cho thấy, thường xuyên tập luyện với những bài tập thích hợp giúp giảm nhẹ các cơn đau, nới lỏng và nâng cao tính linh hoạt cho các khớp cứng, tăng độ dẻo dai cho dây chằng. Điều này giúp cải thiện khả năng vận động hiệu quả.
Ngoài ra duy trì vận động và tập thể dục còn giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, tăng tuần hoàn máu, cải thiện ngưỡng chịu đau. Đồng thời tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch, cải thiện chức năng xương khớp.
Tuy nhiên việc luyện tập ở bệnh nhân bị viêm khớp khuỷu tay cần có sự hướng dẫn của chuyên viên vật lý trị liệu. Các bài tập được thực hiện phải phù hợp với tình trạng để tránh làm bùng phát các triệu chứng.
- Chế độ ăn uống lành mạnh
Người bị viêm khớp khuỷu tay cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng để giảm nhẹ bệnh lý và các triệu chứng. Bởi chế độ dinh dưỡng phù hợp có thể cung cấp các thành phần dinh dưỡng giúp giảm đau, viêm và sưng khớp. Đồng thời cải thiện độ chắc khỏe cho hệ xương, chống thoái hóa và tăng tầm vận động cho người bệnh.
Ngoài ra duy trì chế độ ăn uống lành mạnh còn giúp duy trì cân nặng hợp lý, giảm áp lực lên khớp xương. Từ đó hỗ trợ cải thiện các triệu chứng bùng phát.
Các thành phần dinh dưỡng cần thiết cho quá trình điều trị viêm khớp khuỷu tay gồm:
-
- Vitamin C: Chống viêm, giảm đau, tăng đề kháng và bảo vệ sức khỏe tổng thể.
- Axit béo omega-3: Chống viêm, ngăn ngừa thoái hóa khớp sớm, cải thiện khả năng vận động, giảm đau.
- Canxi: Tăng mật độ xương, duy trì khung xương chắc khỏe, giảm đau nhức xương khớp.
- Vitamin D: Tăng khả năng và tốc độ hấp thụ canxi. Đồng thời tăng sử dụng canxi, hạn chế tình trạng lắng đọng.
- Protein: Cung cấp năng lượng, tăng khối lượng cơ.
5 nhóm thực phẩm không thể thiếu trong chế độ ăn của người viêm khớp khuỷu tay:
-
- Thực phẩm chứa đường và chất béo
- Sữa và những chế phẩm từ sữa
- Các loại đậu, trứng, thịt và cá
- Thực phẩm giàu tinh bột
- Trái cây và rau quả
2. Sử dụng thuốc theo chỉ định
Dùng thuốc là phương pháp được sử dụng phổ biến trong điều trị viêm khớp khuỷu tay. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc dưới đây:
- Thuốc giảm đau:
- Acetaminophen: Người bệnh có thể được hướng dẫn sử dụng Acetaminophen để cải thiện cơn đau. Đây là thuốc giảm đau không kê đơn, thường được dùng cho những trường hợp đau nhẹ hoặc trung bình. Acetaminophen có tác dụng giảm đau và hạ sốt.
- Tramadol: Tramadol thuộc nhóm Opioid – thuốc giảm đau gây nghiện. Thuốc này có tác dụng giảm đau ở mức trung bình đến nặng, thường mang đến hiệu quả nhanh và cao. Tuy nhiên thuốc chỉ được dùng khi cần thiết và có chỉ định của bác sĩ để tránh phát sinh tác dụng phụ.
- Thuốc giảm đau tại chỗ: Để giảm đau do viêm khớp khuỷu tay, người bệnh có thể được hướng dẫn sử dụng thuốc mỡ hoặc kem bôi chứa capsaicin/ tinh dầu bạc hà. Những loại thuốc này có thể giúp giảm sưng và đau hiệu quả.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Thuốc này có tác dụng giảm đau, trị viêm và sưng, thường được dùng cho những người bị đau và viêm khớp ở mức trung bình. NSAID cần được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ lên hệ tiêu hóa.
- Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): DMARDs được chỉ định cho những bệnh nhân bị viêm khớp khuỷu tay do viêm khớp dạng thấp. Thuốc có tác dụng ức chế miễn dịch và giảm viêm. Methotrexate và Hydroxychloroquine là những loại thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm thường được sử dụng.
- Thuốc sinh học: Thuốc sinh học có thể được sử dụng đồng thời với DMARDs để tăng hiệu quả điều trị viêm khớp khuỷu tay. Thuốc này có tác dụng giảm cứng và đau khớp, giảm nguy cơ tàn phế và ngăn ngừa tổn thương mô do hệ thống miễn dịch rối loạn.
- Corticoid: Corticoid là thuốc ức chế miễn dịch, chống dị ứng và chống viêm mạnh. Thuốc được dùng khi các thuốc chống viêm khác không mang đến hiệu quả điều trị cao. Tùy thuộc vào tình trạng, bệnh nhân có thể được tiêm Corticoid vào khớp hoặc dùng dưới dạng thuốc uống.
3. Vật lý trị liệu
Để giảm nhẹ triệu chứng của bệnh viêm khớp khuỷu tay, vật lý trị liệu sẽ được áp dụng. Phương pháp này có tác dụng giảm đau, tăng tầm vận động cho khuỷu tay, chống cứng khớp. Ngoài ra vật lý trị liệu còn có tác dụng cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức mạnh, kéo giãn và cải thiện tính linh hoạt cho dây chằng.
Một số hình thức vật lý trị liệu thường được áp dụng:
- Tập vật lý trị liệu
- Sử dụng nhiệt
- Siêu âm trị liệu
- Điện trị liệu
4. Liệu pháp thay thế
Một số liệu pháp dưới đây có thể áp dụng để tăng khả năng kiểm soát bệnh lý:
- Châm cứu: Châm cứu có tác dụng giảm đau và viêm khớp. Liệu pháp này được thực hiện bằng cách dùng kim nhỏ châm vào một số điểm trên da.
- Xoa bóp: Liệu pháp xoa bóp có tác dụng đả thông kinh mạch, tăng lưu thông huyết, giảm đau, hạn chế tình trạng cứng khớp. Ngoài ra liệu pháp này còn có tác dụng thư giãn các khớp xương và tăng tầm vận động.
- Yoga và thái cực quyền: Một số động tác trong yoga và thái cực quyền có tác dụng kéo giãn các khớp xương và dây chằng, cải thiện tầm vận động và tính linh hoạt cho khớp. Đồng thời cải thiện lưu thông máu và hỗ trợ giảm đau hiệu quả.
5. Phẫu thuật
Nếu viêm khớp khuỷu tay không đáp ứng với những phương pháp điều trị nội khoa, bệnh nhân có thể được yêu cần phẫu thuật để giải quyết tình trạng. Thông thường kỹ thuật dùng trong phẫu thuật điều trị sẽ phụ thuộc vào loại viêm khớp, mức độ nghiêm trọng, tuổi tác và mục đích của bệnh nhân.
Dưới đây là một số lựa chọn phẫu thuật:
- Nội soi khớp
- Mổ mở
- Cắt xương. Kỹ thuật này thường được áp dụng cho những bệnh nhân bị viêm xương khớp hoặc có đoạn xương bị tổn thương nghiêm trọng. Phương pháp này giúp giảm áp lực cho khớp và ngăn bệnh tiến triển.
- Thay khớp nhân tạo. Nếu khớp khuỷu tay bị hư hỏng nghiên trọng và không thể phục hồi, thay khớp nhân tạo có thể được xem xét chỉ định. Phương pháp này sử dụng khớp nhân tạo (được làm tư kim loại) để thay thế hoàn toàn cho khớp hư hỏng (đã được loại bỏ). Thay khớp nhân tạo có thể giúp hạn chế triệu chứng và duy trì vận động cho bệnh nhân.
Phòng ngừa viêm khớp khuỷu tay
Không có biện pháp ngăn ngừa bệnh viêm khớp khuỷu tay. Tuy nhiên một số cách dưới đây có thể giúp giảm khả năng mắc bệnh:
- Cân bằng giữa thời gian vận động, làm việc với thời gian nghỉ ngơi. Không vận động và làm việc gắng sức. Nên dành thời gian nghỉ ngơi và xoa bóp khớp khuỷu tay để giảm áp lực.
- Hạn chế chấn thương bằng cách thận trọng trong các hoạt động sinh hoạt và chơi thể thao.
- Khởi động kỹ trước khi làm công việc nặng nhọc hoặc chơi thể thao.
- Tránh lặp đi lặp lại một động tác làm tăng áp lực lên khuỷu tay.
- Điều trị đứt điểm chấn thương.
- Dành 60 phút mỗi ngày để vận động với những bộ môn và bài tập thích hợp. Cụ thể như yoga, thái cực quyền, bơi lội…
- Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng. Đồng thời đảm bảo bổ sung đủ các nhóm chất gồm vitamin và khoáng chất, chất béo, tinh bột và protein. Điều này giúp duy trì khung xương và mô mềm chắc khỏe, giảm nguy cơ viêm khớp khuỷu tay.
Nhìn chung viêm khớp khuỷu tay là một tình trạng nghiêm trọng, khó kiểm soát, có khả năng tiến triển nhanh và gây biến chứng. Chính vì thế, người bệnh cần sớm thăm khám và điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Điều này giúp kiểm soát bệnh và hạn chế rủi ro.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!