Thoát Vị Đĩa Đệm Nội Xốp Là Gì? Dấu Hiệu Và Các Cách Điều Trị
Thoát vị đĩa đệm nội xốp là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến cột sống, gây ra đau đớn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về bệnh lý này, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiệu quả.
Tìm hiểu thoát vị đĩa đệm nội xốp là bệnh gì?
Thoát vị đĩa đệm nội xốp (Internal Disc Disruption – IDD) là một dạng thoát vị đặc biệt, trong đó nhân nhầy của đĩa đệm thoát ra ngoài nhưng không chèn ép dây thần kinh. Thay vào đó, phần nhân này đi vào trong phần xốp của thân đốt sống, gây áp lực và đau đớn.
Bệnh được phân loại thành các cấp độ khác nhau dựa trên mức độ tổn thương, cụ thể như sau:
- Cấp độ 1: Xuất hiện vết nứt ở lớp bao xơ kéo dài từ nhân nhầy đến gần 1/3 bên trong đĩa đệm. Ở giai đoạn này, bệnh nhân thường không cảm thấy đau hoặc có rất ít triệu chứng.
- Cấp độ 2: Vết nứt tiếp tục lan rộng đến 1/3 giữa của đĩa đệm. Bệnh nhân cảm thấy mỏi hoặc đau nhẹ, nhưng triệu chứng vẫn chưa rõ ràng.
- Cấp độ 3: Vết nứt đã lan ra 1/3 bên ngoài của đĩa đệm gây ra các cơn đau rõ rệt hơn, xuất hiện thường xuyên hơn.
- Cấp độ 4: Vết nứt lan ra rộng hơn gây triệu chứng đau lưng nghiêm trọng, đau lan xuống chân và hạn chế vận động.
Nguyên nhân gây bệnh thoát vị nội xốp đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm nội xốp có nhiều nguyên nhân gây ra, chủ yếu liên quan đến tổn thương và thoái hóa của đĩa đệm như sau:
- Thoái hóa tự nhiên: Theo thời gian, đĩa đệm mất đi độ đàn hồi và khả năng hấp thụ lực, dẫn đến sự suy thoái và tổn thương cấu trúc của đĩa đệm. Điều này làm tăng nguy cơ xuất hiện thoát vị đĩa đệm nội xốp.
- Chấn thương: Các chấn thương do tai nạn lao động hoặc vận động mạnh có thể làm tổn thương đĩa đệm, lâu dần gây ra thoát vị nội xốp.
- Thừa cân: Trọng lượng cơ thể quá lớn sẽ gây áp lực lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng, làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm nội xốp.
- Sai tư thế: Ngồi sai tư thế, mang vác nặng hoặc thực hiện các động tác đột ngột mà không chú ý tư thế có thể góp phần làm tổn thương đĩa đệm.
- Yếu tố di truyền: Nhiều nghiên cứu chứng minh di truyền cũng đóng vai trò trong việc gia tăng nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm nội xốp.
- Nguyên nhân khác: Bao gồm nhiễm trùng, bị bệnh Paget, chế độ dinh dưỡng thiếu hụt dưỡng chất, hút nhiều thuốc lá,… làm tăng nguy cơ bị bệnh xương khớp này.
Dấu hiệu điển hình của thoát vị đĩa đệm nội xốp
Dấu hiệu thoát vị đĩa đệm nội xốp thường không rõ ràng trong giai đoạn đầu, nhưng dần trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian như sau:
- Đau lưng âm ỉ hoặc nhói sâu: Người bệnh trải qua các cơn đau âm ỉ kéo dài ở vùng lưng, đặc biệt là khu vực thắt lưng. Cơn đau có xu hướng trở nên tồi tệ hơn khi ngồi lâu, cúi xuống hoặc vặn người.
- Đau khi ấn vào vùng tổn thương: Khi chạm vào vị trí bị thoát vị, người bệnh cảm thấy đau tăng cường.
- Giảm đau khi nằm thẳng: Các cơn đau có thể giảm khi người bệnh nằm thẳng hoặc duỗi lưng.
- Đau lan xuống đùi và chân: Nếu thoát vị xảy ra ở vùng thắt lưng, cơn đau lan xuống đùi, cẳng chân, khiến bệnh nhân cảm thấy tê mỏi và khó di chuyển.
- Cảm giác lưng yếu và cứng: Người bệnh thường cảm thấy lưng yếu, gặp khó khăn trong việc vận động, nhất là hoạt động xoay hoặc cúi người.
Bị thoát vị đĩa đệm nội xốp gây nguy hiểm không?
Thoát vị đĩa đệm nội xốp mặc dù không gây chèn ép trực tiếp lên rễ thần kinh như các dạng thoát vị đĩa đệm khác, nhưng vẫn tiềm ẩn một số nguy cơ và biến chứng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
- Đau mãn tính: Đau lưng kéo dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, thậm chí dẫn đến việc hạn chế hoàn toàn khả năng vận động.
- Suy yếu cấu trúc cột sống: Thoát vị đĩa đệm nội xốp có thể làm suy yếu cấu trúc của thân đốt sống, tăng nguy cơ gãy xương bệnh lý, đặc biệt là ở người cao tuổi hoặc có bệnh lý loãng xương kèm theo.
- Biến dạng cột sống: Trong một số trường hợp nặng, bệnh gây ra biến dạng cột sống, ảnh hưởng đến dáng đi và tư thế.
- Rối loạn chức năng thần kinh: Thoát vị đĩa đệm nội xốp có thể lan rộng và gây chèn ép rễ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như tê bì, yếu cơ hoặc rối loạn cảm giác ở chân.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào dưới đây, cần khám sớm để chẩn đoán và điều trị bệnh trước khi gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.
- Đau lưng hoặc đau thắt lưng kéo dài nhiều tuần không đỡ, đặc biệt là khi ngồi lâu, cúi hoặc vặn người.
- Cơn đau lan từ lưng xuống chi dưới hoặc chi trên.
- Cảm giác yếu, tê hoặc mất cảm giác ở chân hoặc tay.
- Bị rối loạn tiểu tiện/đại tiện như tiểu không tự chủ, tiểu rắt hoặc táo bón kéo dài (dấu hiệu thoát vị chèn ép thần kinh hệ tiêu hóa).
- Thực hiện các hoạt động hàng ngày khăn do cơn đau.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm nội xốp đòi hỏi sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để đảm bảo kết quả chuẩn xác nhất.
Khám lâm sàng:
- Thăm khám: Bác sĩ kiểm tra cột sống, đánh giá phạm vi vận động, kiểm tra các dấu hiệu đau và các triệu chứng thần kinh.
- Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian xuất hiện, các yếu tố làm tăng hoặc giảm đau, tiền sử chấn thương và các bệnh lý khác.
Chẩn đoán hình ảnh:
- Cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để phát hiện thoát vị đĩa đệm nội xốp. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về đĩa đệm, tủy sống và các rễ thần kinh, giúp xác định vị trí và mức độ thoát vị.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan được sử dụng để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm nội xốp khi MRI không khả dụng hoặc chống chỉ định. Tuy nhiên, CT scan có thể không hiển thị rõ các tổn thương nhỏ trong đĩa đệm.
- X-quang: Phương pháp chụp X-quang có thể giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây đau lưng như gãy xương hoặc thoái hóa cột sống.
Các xét nghiệm khác:
- Điện cơ đồ (EMG): EMG được chỉ định để đánh giá chức năng thần kinh và phát hiện các dấu hiệu chèn ép rễ thần kinh.
- Xét nghiệm máu: Thực hiện để loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như thoát vị đĩa đệm nội xốp, ví dụ như nhiễm trùng hoặc viêm khớp.
Cách điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm nội xốp hiệu quả
Sau khi có kết quả chẩn đoán, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Điều trị bằng thuốc Tây
Đây là phương pháp được áp dụng cho bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm giai đoạn 1 hoặc giai đoạn 2, lúc này bao xơ vẫn chưa bị rách nhiều. Các nhóm thuốc sau đây thường được sử dụng để giảm đau và cải thiện tình trạng bệnh:
- Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs): Nhóm thuốc này giúp giảm viêm và giảm đau tại chỗ. Các loại thuốc phổ biến bao gồm Ibuprofen (Advil, Motrin), Diclofenac (Voltaren), Meloxicam (Mobic), Celecoxib (Celebrex).
- Thuốc giãn cơ: Được sử dụng để giảm căng cứng cơ xung quanh khu vực thoát vị, giúp cải thiện cơn đau và giảm co thắt cơ bắp. Các thuốc phổ biến là Mydocalm, Eperisone, Tolperisone.
- Thuốc giảm đau Paracetamol (Acetaminophen): Tác dụng giảm đau nhẹ và vừa, ít tác dụng phụ hơn NSAIDs. Ví dụ Tylenol, Panadol.
- Thuốc giảm đau trung ương (opioid): Giảm đau mạnh trong trường hợp đau nặng không đáp ứng với các thuốc giảm đau khác. Phổ biến là Morphine, Codeine, Tramadol.
- Thuốc giảm đau Acetaminophen (Paracetamol): Loại thuốc này thường được sử dụng để kiểm soát các cơn đau từ nhẹ đến trung bình khi NSAIDs không thích hợp do tác dụng phụ trên dạ dày.
- Tiêm corticosteroid: Nhóm thuốc này được tiêm trực tiếp vào khu vực bị tổn thương để giảm đau nhanh chóng.
- Thuốc bổ sung canxi và vitamin D: Tăng cường sức khỏe xương khớp, hỗ trợ quá trình phục hồi.
- Thuốc tăng tái tạo bao myelin: Bảo vệ và phục hồi các dây thần kinh bị tổn thương (ví dụ: Vitamin B12).
Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong kế hoạch điều trị thoát vị đĩa đệm nội xốp, giúp giảm đau, cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa tái phát. Các kỹ thuật vật lý trị liệu được sử dụng trong điều trị thoát vị bao gồm:
- Điện trị liệu: Sử dụng các dòng điện khác nhau để giảm đau, giảm viêm và tăng cường lưu thông máu đến vùng bị tổn thương. Các phương pháp điện trị liệu phổ biến bao gồm TENS (kích thích thần kinh qua da), Interferential current therapy (IFC), Ultrasound therapy.
- Nhiệt trị liệu: Sử dụng nhiệt để giảm đau, thư giãn cơ bắp và tăng tính linh hoạt của cột sống. Một số phương pháp nhiệt trị liệu bao gồm chườm nóng, đắp parafin, chiếu hồng ngoại,…
- Kéo giãn cột sống: Giúp giảm áp lực lên đĩa đệm, tạo không gian cho đĩa đệm lành lại và giảm đau. Có thể thực hiện bằng tay hoặc bằng máy kéo giãn cột sống.
- Bài tập tăng cường cơ bắp: Tập trung vào việc tăng cường cơ bắp lưng và bụng, giúp hỗ trợ cột sống và giảm áp lực lên đĩa đệm. Các bài tập có thể bao gồm Plank, Bridge, Bird dog, Crunches,…
Phẫu thuật ngoại khoa
Chỉ định khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc có các biến chứng thần kinh nghiêm trọng. Những kỹ thuật phẫu thuật có thể được sử dụng bao gồm:
- Phẫu thuật nội soi: Loại bỏ phần đĩa đệm thoát vị qua một vết rạch nhỏ.
- Phẫu thuật hở: Tiếp cận trực tiếp đĩa đệm bị tổn thương qua một vết mổ lớn hơn.
- Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo: Tiến hành thay thế đĩa đệm bị tổn thương bằng đĩa đệm nhân tạo.
- Phẫu thuật hàn xương sống: Nối các đốt sống lại với nhau để giảm đau và ổn định cột sống.
Dùng nguyên liệu tự nhiên
Một số nguyên liệu có thể hỗ trợ giảm đau và viêm, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh:
- Nghệ: Hoạt chất Curcumin có khả năng ức chế các chất trung gian gây viêm, từ đó giảm đau và sưng tại vùng đĩa đệm bị tổn thương. Cách sử dụng nghệ đơn giản như bổ sung vào món ăn hoặc pha uống hằng ngày.
- Gừng: Gừng cũng có tính chất chống viêm và giảm đau do thoát vị gây ra. Người bệnh có thể uống trà gừng, thêm gừng vào món ăn hoặc đắp gừng tươi lên vùng đau.
- Tỏi: Tỏi chứa các hợp chất làm dịu triệu chứng đau nhức, tê mỏi hiệu quả. Bệnh nhân có thể ăn tỏi tươi hoặc thêm tỏi vào các món ăn để tăng cường hiệu quả chữa bệnh.
- Tinh dầu: Một số loại tinh dầu như oải hương, bạc hà và khuynh diệp mang tác dụng giúp giảm đau và thư giãn cơ bắp. Sử dụng chúng để massage vào vùng bị thoát vị đĩa đệm hằng ngày để thấy hiệu quả.
Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm nội xốp hiệu quả
Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm nội xốp cần kết hợp thay đổi thói quen sinh hoạt và duy trì lối sống lành mạnh như sau:
- Duy trì tư thế đúng: Khi ngồi, hãy giữ lưng thẳng, không gập cong cột sống và tránh ngồi quá lâu một chỗ.
- Tăng cường vận động: Thường xuyên tập luyện các bài tập giúp tăng cường sức mạnh cho cơ lưng, bụng và cơ hông như Yoga, Pilates và các bài tập căng giãn cơ thể,…
- Tránh mang vác nặng: Hạn chế mang vác những vật nặng hoặc thực hiện động tác nâng vật không đúng cách. Nếu phải nâng vật nặng, hãy sử dụng lực từ chân, không cong lưng để tránh gây áp lực lên cột sống.
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng.
- Chế độ dinh dưỡng cân bằng: Ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết như canxi, vitamin D và protein giúp duy trì sức khỏe của xương và đĩa đệm.
- Ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc làm giảm lượng oxy cung cấp cho đĩa đệm, đẩy nhanh quá trình thoái hóa và gây tổn thương cho đĩa đệm.
Bài viết này đã trình bày chi tiết kiến thức liên quan đến thoát vị đĩa đệm nội xốp. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp phải triệu chứng liên quan, từ đó xây dựng phác đồ xử lý kịp thời.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!