Thoát Vị Đĩa Đệm Đốt Sống Cổ C6 C7

Đã được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ CKI Doãn Hồng Phương | Nơi công tác: IHR Cơ sở TP Hồ Chí Minh
Theo dõi IHR trên goole news

Đau nhức cổ, tê bì tay, thậm chí mất ngủ, đó có thể là dấu hiệu của thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6-C7. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vậy cụ thể đây là bệnh gì, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Bệnh thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 là gì?

Để hiểu rõ hơn về thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7, cần nắm vững cấu tạo của cột sống cổ và đĩa đệm. Cột sống cổ gồm 7 đốt sống, được đánh số từ C1 đến C7 từ trên xuống dưới. Giữa các đốt sống có những đĩa đệm đóng vai trò như những đệm giảm chấn, giúp cột sống linh hoạt và chịu lực tốt.

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 thường là kết quả của quá trình thoái hóa đĩa đệm diễn ra dần dần theo thời gian. Sự lão hóa, căng thẳng, tư thế không đúng, chấn thương hoặc di truyền có thể làm yếu đi vòng xơ bao bọc nhân nhầy, dẫn đến tình trạng thoát vị.

Khi nhân nhầy thoát ra khỏi bao xơ, nó có thể chèn ép các rễ thần kinh xuất phát từ tủy sống cổ. Rễ thần kinh C6 và C7 điều khiển cảm giác và vận động ở vùng cổ, vai, cánh tay và bàn tay. Do đó, khi bị chèn ép, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng như đau, tê, yếu cơ và giảm cảm giác ở các vùng này.

Tóm lại, thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 là một tình trạng bệnh lý có thể gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về bệnh giúp bạn có những biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 là bệnh lý phổ biến hiện nay

Bệnh thoát vị đĩa đệm cột sống cổ C6 C7 xảy ra do đâu?

Một trong những nguyên nhân chính gây thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 là quá trình thoái hóa tự nhiên của cơ thể. Khi chúng ta già đi, đĩa đệm mất dần độ đàn hồi và chất lượng, trở nên dễ bị tổn thương và rách. Đây là quá trình sinh lý tự nhiên, khó tránh khỏi. Ngoài ra, bệnh cũng có thể khởi phát bởi các nguyên nhân sau:

  • Do chấn thương: Các chấn thương vùng cổ như tai nạn giao thông, té ngã hoặc chơi thể thao mạnh có thể gây áp lực đột ngột lên đĩa đệm, dẫn đến thoát vị. Chấn thương nghiêm trọng có thể làm rách vòng ngoài của đĩa đệm, khiến phần nhân bên trong thoát ra ngoài.
  • Sai tư thế: Tư thế ngồi hoặc đứng không đúng trong thời gian dài gây áp lực không đều lên cột sống cổ. Điều này làm tăng nguy cơ thoái hóa đĩa đệm và đẩy nhanh quá trình hình thành thoát vị. Những công việc yêu cầu ngồi nhiều hoặc cúi đầu liên tục là yếu tố nguy cơ.
  • Vận động mạnh, quá sức: Các hoạt động thể lực cường độ cao hoặc những công việc đòi hỏi cử động cổ lặp đi lặp lại có thể gây tổn thương cho đĩa đệm. Nâng vật nặng sai cách cũng là một yếu tố nguy cơ.
  • Di truyền: Trong một số trường hợp, yếu tố di truyền có tác động đến việc mắc bệnh thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7. Nếu có người thân trong gia đình bị bệnh này, nguy cơ bạn mắc phải cũng tăng lên.
  • Béo phì: Người thừa cân hoặc béo phì chịu áp lực lớn hơn lên cột sống, tăng nguy cơ thoái hóa đĩa đệm và thoát vị. Giảm cân có thể giúp giảm áp lực và cải thiện tình trạng.
  • Hút thuốc: Thuốc lá làm giảm lượng oxy cung cấp cho các mô, ảnh hưởng đến quá trình nuôi dưỡng và sửa chữa đĩa đệm. Điều này làm tăng nguy cơ thoái hóa và thoát vị.
Ngồi sai tư thế dễ gây ra thoát vị

Những ai dễ bị bệnh?

Dựa vào những nguyên nhân gây bệnh được đưa ra ở trên, có thể đưa ra các nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao nhất gồm:

  • Người trung niên và cao tuổi.
  • Những người làm việc văn phòng, lái xe hoặc thường xuyên ngồi một chỗ trong thời gian dài.
  • Các trường hợp thường xuyên phải nâng vật nặng hoặc vận động mạnh.
  • Người thừa cân hoặc béo phì.
  • Những người từng bị tai nạn hoặc chấn thương vùng cổ.
  • Người có tiền sử gia đình bị bệnh thoát vị đĩa đệm.
  • Người hút thuốc lá.

Triệu chứng nhận biết thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 là một tình trạng phổ biến gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Để phát hiện bệnh sớm, việc nhận biết các triệu chứng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những dấu hiệu cần lưu ý:

  • Đau cổ và vai: Triệu chứng đầu tiên và thường gặp nhất của thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 là đau nhức vùng cổ và vai. Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc tăng dần theo thời gian, thường lan từ cổ xuống vai và cánh tay.
  • Tê và mất cảm giác: Cảm giác tê bì có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai tay. Tê có thể lan từ cánh tay xuống bàn tay và ngón tay. Trong trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể mất cảm giác hoàn toàn ở một số vùng.
  • Cơ tay bị yếu: Thoát vị đĩa đệm có thể gây ảnh hưởng đến các dây thần kinh điều khiển cơ bắp ở tay. Điều này dẫn đến yếu cơ, khó khăn trong việc cầm nắm vật, và giảm sức mạnh.
  • Đau nhức lan xuống tay: Cơn đau không chỉ dừng lại ở cổ và vai mà còn có thể lan xuống cánh tay, gây đau nhức và khó chịu. Đau có thể tăng cường khi cử động cổ hoặc tay.
  • Giấc ngủ rối loạn: Đau cổ và tê tay do thoát vị đĩa đệm có thể gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Người bệnh thường khó ngủ, ngủ không sâu và dễ bị đánh thức.
  • Đau đầu: Trong một số trường hợp, thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 có thể gây đau đầu.
Các cơn đau ở cổ và vai xuất hiện thường xuyên

Biến chứng của bệnh

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Cụ thể gồm:

  • Hội chứng chèn ép tủy: Trong trường hợp thoát vị đĩa đệm lớn và chèn ép tủy sống, người bệnh có thể gặp phải hội chứng chèn ép tủy. Tình trạng này gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như yếu cơ chân, tê bì chân, rối loạn tiểu tiện và đại tiện, thậm chí liệt chân.
  • Hẹp ống sống cổ: Thoát vị đĩa đệm lâu ngày có thể dẫn đến hẹp ống sống cổ. Khi khoảng trống trong ống sống bị thu hẹp, tủy sống và dây thần kinh bị chèn ép, gây ra các triệu chứng như đau cổ, tê tay, yếu cơ và mất cảm giác.
  • Rối loạn tiền đình: Trong một số trường hợp, thoát vị đĩa đệm có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống tuần hoàn máu lên não, dẫn đến rối loạn tiền đình. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng và buồn nôn.
  • Tổn thương thần kinh vĩnh viễn: Nếu không được điều trị kịp thời, thoát vị đĩa đệm có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn. Điều này dẫn đến yếu cơ, tê liệt, mất cảm giác và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
  • Giảm khả năng lao động:  Các triệu chứng của bệnh có ảnh hưởng đến khả năng lao động và sinh hoạt hàng ngày. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các công việc yêu cầu vận động cổ và tay.

Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống cổ C6 C7

Bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán là thu thập thông tin về triệu chứng, thời gian xuất hiện, mức độ đau, các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng bệnh và tiền sử bệnh lý của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ đặt các câu hỏi chi tiết để hiểu rõ hơn về tình trạng của bệnh nhân.

Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thể chất, bao gồm kiểm tra khả năng vận động cổ, sức mạnh cơ tay, phản xạ thần kinh và cảm giác. Qua khám lâm sàng, bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường và nghi ngờ thoát vị đĩa đệm.

Xét nghiệm hình ảnh:

Để xác định vị trí và mức độ tổn thương của đĩa đệm, các xét nghiệm hình ảnh là cần thiết.

  • Chụp X-quang: Mặc dù không phải là phương pháp chính xác nhất, chụp X-quang có thể giúp loại trừ các nguyên nhân khác và cung cấp thông tin cơ bản về cấu trúc cột sống cổ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để xác định vị trí, kích thước và mức độ chèn ép của đĩa đệm thoát vị. MRI cũng giúp đánh giá tình trạng tủy sống và dây thần kinh.
  • Chụp CT-Scan: Chụp CT-Scan có thể được sử dụng để bổ sung thông tin cho MRI, đặc biệt trong trường hợp cần đánh giá cấu trúc xương chi tiết.

Điện cơ đồ: Là một xét nghiệm giúp đánh giá hoạt động điện của cơ bắp. Xét nghiệm này có thể xác định mức độ tổn thương thần kinh và hỗ trợ chẩn đoán thoát vị đĩa đệm.

Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ C6 C7

Bệnh thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 cần được điều trị từ sớm để hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm. Hiện nay, những phương pháp điều trị có thể áp dụng gồm:

Thuốc Tây y

Một trong những phương pháp điều trị phổ biến là sử dụng thuốc Tây y. Tuy nhiên, việc lựa chọn và sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.

  • Thuốc giảm đau, chống viêm NSAIDs: NSAIDs là nhóm thuốc thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị thoát vị đĩa đệm. Những thuốc này có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Một số loại NSAIDs thường được chỉ định bao gồm: Diclofenac, Ibuprofen, Naproxen, Celecoxib.
  • Giảm đau thần kinh: Trong trường hợp đau thần kinh do thoát vị đĩa đệm gây ra, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc giảm đau thần kinh. Các loại thuốc này giúp giảm đau và tê bì. Một số thuốc thường được sử dụng bao gồm: Gabapentin, Pregabalin, Amitriptyline,…
  • Thuốc giãn cơ: Để giảm căng cơ và đau nhức, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giãn cơ. Những thuốc này giúp thư giãn cơ bắp, giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Corticosteroid: Trong trường hợp đau nặng và không đáp ứng với các loại thuốc khác, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticosteroid trực tiếp vào vùng viêm. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ được áp dụng trong một số trường hợp cụ thể và có thể gây ra tác dụng phụ.
  • Thuốc tăng cường dẫn truyền thần kinh: Một số trường hợp thoát vị đĩa đệm gây ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh. Khi này, bác sĩ có thể kê đơn thuốc Nivalin.
Các loại thuốc Tây y được sử dụng rất phổ biến cho người bị thoát vị

Phẫu thuật chữa thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7

Phẫu thuật là một trong những phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 khi các biện pháp bảo tồn không mang lại hiệu quả hoặc tình trạng bệnh nhân diễn biến nặng. Quyết định phẫu thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Triệu chứng thần kinh nặng: Yếu cơ, tê liệt, mất cảm giác tiến triển nhanh chóng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
  • Hẹp ống sống cổ gây chèn ép tủy sống: Tình trạng này đòi hỏi can thiệp phẫu thuật để giải phóng áp lực lên tủy sống.
  • Thất bại trong điều trị bảo tồn: Sau một thời gian điều trị bằng thuốc, vật lý trị liệu và các biện pháp khác mà triệu chứng không cải thiện hoặc tiếp tục tiến triển.

Các cách phẫu thuật:

  • Loại bỏ đĩa đệm: Loại bỏ hoàn toàn đĩa đệm bị thoát vị.
  • Giải phóng áp lực: Loại bỏ một phần xương hoặc mô xung quanh đĩa đệm để giảm áp lực lên dây thần kinh.
  • Phẫu thuật nội soi cột sống: Sử dụng kỹ thuật tối thiểu xâm lấn để tiếp cận đĩa đệm thông qua một ống nhỏ.
  • Nối đốt sống: Kết hợp hai đốt sống lại với nhau để ổn định cột sống.

Mẹo giảm đau tại nhà

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bên cạnh phương pháp điều trị y khoa, một số nguyên liệu tự nhiên có thể hỗ trợ giảm đau và cải thiện tình trạng. Có thể kể tới gồm:

  • Gừng: Chứa các chất chống viêm mạnh có tác dụng giảm đau hiệu quả. Bạn có thể sử dụng gừng tươi bằng cách giã nát và đắp lên vùng đau hoặc uống trà gừng ấm.
  • Nghệ: Cung cấp curcumin, một chất chống viêm mạnh có khả năng giảm đau và sưng viêm. Bạn có thể sử dụng nghệ tươi giã nát đắp lên vùng đau hoặc uống nước nghệ mật ong.
  • Lá lốt: Có tính ấm, giúp giảm đau và sưng viêm. Bạn có thể giã nát lá lốt và đắp lên vùng đau hoặc sử dụng lá lốt tươi để nấu nước tắm.
Có thể dùng gừng hỗ trợ giảm cơn đau

Phòng tránh thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ c6 c7

Bệnh thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 là bệnh lý khó tránh khỏi khi tuổi tác đã cao. Tuy nhiên, vẫn có những biện pháp để hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh như sau:

  • Duy trì cân nặng: Thừa cân và béo phì tạo áp lực lớn lên cột sống, tăng nguy cơ thoái hóa đĩa đệm. Duy trì cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn uống cân bằng và hoạt động thể chất là cách hiệu quả để giảm áp lực lên cột sống.
  • Tập thể dục: Tập luyện giúp tăng cường cơ bắp xung quanh cột sống, hỗ trợ và bảo vệ đĩa đệm. Các bài tập như bơi lội, yoga, thái cực quyền là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nên tránh các bài tập quá mạnh hoặc gây chấn thương cho cột sống.
  • Giữ tư thế đúng: Tư thế ngồi, đứng và nằm đúng giúp giảm áp lực lên cột sống. Nên ngồi thẳng lưng, kê gối khi ngồi, nằm trên đệm vừa phải và tránh cúi đầu quá lâu.
  • Nâng vác vật nặng đúng cách: Khi nâng vật nặng, nên sử dụng lực chân thay vì lưng. Tránh xoay người đột ngột khi nâng và giữ vật gần cơ thể.
  • Khám sức khỏe: Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của cột sống. Điều này giúp ngăn ngừa bệnh tiến triển và điều trị kịp thời.

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ C6 C7 là bệnh lý gây ảnh hưởng rất lớn tới sức khỏe của bệnh nhân. Do đó, người bệnh cần chú ý thăm khám và tuân thủ theo hướng dẫn điều trị từ bác sĩ. Kết hợp việc ăn uống và sinh hoạt khoa học hàng ngày để cải thiện chức năng đĩa đệm và cột sống.

Câu hỏi liên quan
Bị Thoát Vị Đĩa Đệm Có Quan Hệ Được Không
Người bị thoát vị đĩa đệm có quan hệ được không, đặc biệt với những bệnh nhân mới mổ xong, đang cần nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh... là thắc mắc của rất nhiều người. Bởi đây là một nhu ...
Xem chi tiết
Thoát Vị Đĩa Đệm Có Được Uống Rượu Không
Thoát vị đĩa đệm có được uống rượu không là thắc mắc của không ít bệnh nhân hiện nay. Theo đó, việc uống rượu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, đặc biệt là với những ai đang ...
Xem chi tiết
Thoát Vị Đĩa Đệm Có Di Truyền Không
Nếu đang tìm hiểu vấn đề thoát vị đĩa đệm có di truyền không, người bệnh có thể tham khảo các thông tin được chia sẻ bên dưới và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp. Trao đổi ...
Xem chi tiết
Mổ Thoát Vị Đĩa Đệm Mất Bao Lâu
Mổ thoát vị đĩa đệm mất bao lâu phụ thuộc vào loại hình phẫu thuật, mức độ phức tạp của ca phẫu thuật và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Ngoài ra, người bệnh thực hiện phẫu thuật ...
Xem chi tiết
Thoát Vị Đĩa Đệm Được Chơi Thể Thao Không
Thoát vị đĩa đệm có chơi thể thao được không? Nên chơi môn thể thao nào, tránh môn nào và chơi với cường độ ra sao? Bài viết bên dưới sẽ giúp người bệnh có câu trả lời chính xác ...
Xem chi tiết

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Hotline

098 717 3258

Chia sẻ
Bỏ qua