Bệnh Gout Ở Trẻ Em
Bệnh gout ở trẻ em là tình trạng không phổ biến nhưng có thể gây đau đớn dữ dội và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của trẻ. Nếu không được điều trị phù hợp, bệnh gout có thể gây mất chức năng khớp hoặc khiến khớp kém phát triển.
Bệnh gout ở trẻ em là gì?
Gout là một tình trạng viêm khớp, gây đau đớn dữ dội và đột ngột. Tình trạng này xảy ra khi các tinh thể acid uric tích tụ xung quanh khớp, đặc biệt là ngón chân cái, dẫn đến các đợt sung đau, được gọi là cơn đau gout.
Mặc dù bệnh gout nói chung thường ảnh hưởng đến người lớn tuổi và người người cao tuổi, tuy nhiên bệnh cũng có thể gây ảnh hưởng đến trẻ em. Các đặc điểm bệnh gout ở trẻ tương tự như ở người lớn, chẳng hạn như sưng đỏ các khớp, viêm và đau đớn dữ dội.
Trên thực tế, bệnh gout ở trẻ em có thể gây đau đớn dữ dội đến mức gây khó khăn cho các hoạt động bình thường. Cơn đau thường phổ biến vào ban đêm có thể khiến khiến trẻ thức giấc, khóc thét hoặc la hét do đau đớn.
Tương tự như ở người lớn, bệnh gout ở trẻ em có thể được cải thiện bằng nhiều biện pháp khác nhau, bao gồm chăm sóc tại nhà, thay đổi chế độ ăn uống và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn. Do đó, điều quan trọng là nắm được các triệu chứng và đưa trẻ đến bệnh viện để được chẩn đoán, điều trị phù hợp.
Xem Thêm: Bệnh Gout Ở Người Trẻ: Thực Trạng Đáng Báo Động Hiện Nay
Dấu hiệu và triệu chứng bệnh gout ở trẻ em
Rất hiếm các trường hợp bệnh gout phát triển ở trẻ em. Tuy nhiên, bệnh có thể phát triển ở bất kỳ khớp nào bao gồm ngón tay, ngón chân hoặc mắt cá chân. Trong hầu hết các trường hợp, các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh gout ở trẻ em xảy ra ở bàn chân.
Khi cơn gout bùng phát được gọi là cơn gout cấp hoặc bệnh gout cấp. Tình trạng này rất đau đớn, xảy ra đột ngột mà không có bất cứ dấu hiệu nhận biết nào và thường được cải thiện sau một đêm. Trong cơn gout, các triệu chứng ở các khớp bị ảnh hưởng khác có thể bao gồm:
- Đau nhức nhối,
- Đỏ khớp;
- Cứng khớp;
- Sưng tấy;
- Da mềm, ngay cả khi chạm nhẹ, chẳng hạn như chạm vào ga trải giường;
- Hạn chế khả năng chuyển động hoặc sử dụng khớp;
- Khớp hơi ấm hoặc có cảm giác nóng rát như đang bốc cháy;
- Sốt nhẹ hoặc cảm giác mệt mỏi chung.
Các triệu chứng bệnh gout ở trẻ em thường có xu hướng được cải thiện trong vài ngày hoặc vài tuần, tuy nhiên bệnh gout không có biện pháp điều trị dứt điểm. Theo thời gian, bệnh có thể trở thành mãn tính, dẫn đến hình thành các hạt tophi và gây tổn thương khớp vĩnh viễn. Do đó, nếu nhận thấy các dấu hiệu bệnh gout, cha mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Ngoài ra, nếu trẻ được chẩn đoán mắc bệnh gout, cha mẹ cần hạn chế hoặc hướng dẫn trẻ cách tham gia các hoạt động thể thao an toàn. Các hoạt động thể chất quá mức có thể khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn và ảnh hưởng đến khả năng phát triển toàn diện của trẻ.
Nguyên nhân gây bệnh gout ở trẻ em
Có rất nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến bệnh gout ở trẻ em, chẳng hạn như di truyền, các bệnh lý mãn tính hoặc do những yếu tố khác, chẳng hạn như chế độ ăn uống, rượu và béo phì cũng có thể góp phần gây ra bệnh gout.
1. Nguyên nhân di truyền
Di truyền được xem là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất có thể dẫn đến bệnh gout ở trẻ em, đặc biệt là trẻ em trai. Tăng acid uric máu liên quan đến di truyền xảy ra khi đột biến gen SLC2A9 và SLC22A12 dẫn đến suy giảm bài tiết axit uric ở thận.
Các rối loạn di truyền khác liên quan đến bệnh gout ở trẻ em bao gồm:
- Không dung nạp fructose di truyền;
- Hội chứng Lesh-Nyhan, là một rối loạn di truyền hiếm gặp xảy ra do sự thiếu hụt của enzym hypoxanthine-guanine phosphoribosyltransferase (HGPRT), dẫn đến đột biến gen ở nhiễm sắc thể X;
- Hội chứng Kelley-Seegmiller là một dạng rối loạn xảy ra khi cơ thể thiếu một phần enzyme hypoxanthine guanine phosphoribosyl transferase, dẫn đến tăng acid uric máu;
- Bệnh thận nang tủy thận (Medullary cystic kidney disease) là một rối loạn di truyền, khiến phần lớn mô thận biến thành nhiều nang có chứa dịch, có thể làm tăng acid uric và gây sỏi thận.
Mặc dù những rối loạn di truyền này thường không phổ biến, nhưng có thể xảy ra và dẫn đến bệnh gout ở trẻ em.
2. Các bệnh về thận
Một số bệnh lý về thận có thể dẫn đến việc cơ thể trẻ bị giảm khả năng đào thải axit uric. Các bệnh lý phổ biến bao gồm:
- Đột biến gen tạo ra một loại protein được gọi là uromodulin. Trong trường hợp này, trẻ có thể phát triển bệnh gout ở độ tuổi vị thành niên kèm theo suy thận nặng dần theo thời gian.
- Đột biến gen di truyền tạo ra một protein được gọi là renin. Tình trạng này khiến trẻ có chiều cao kém phát triển, thấp, lùn, hơi tăng kali máu và thiếu máu kết hợp với bệnh thận nhẹ. Bệnh thiếu máu có xu hướng phát triển khi trẻ còn nhỏ và không rõ nguyên nhân. Tình trạng thận này cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh gout ở trẻ em.
3. Hội chứng chuyển hóa
Hội chứng chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh gout ở trẻ. Một số triệu chứng phổ biến của tình trạng này bào gồm thừa cân, béo phì hoặc huyết áp cao.
Thông thường, tình trạng này phát triển trong độ tuổi 20 hoặc 30. Tuy nhiên, tình trạng này đang ngày càng được trẻ hóa và có thể xuất hiện ở trẻ vị thành niên hoặc trẻ em.
4. Chế độ ăn uống không phù hợp
Các loại thực phẩm tiêu thụ hàng ngày cũng có thể đóng một vài trò quan trọng trong sự khởi phát của các triệu chứng bệnh gout ở trẻ em. Nguyên nhân chính là do một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong một số loại thực phẩm, được gọi là purin. Khi được tiêu thụ, cơ thể sẽ phân hủy purin thành acid uric. Thông thường, acid uric sẽ được thận lọc ra khỏi máu và thải khỏi cơ thể thông qua nước tiểu.
Nếu acid uric được hình thành nhanh hơn khả năng đào thải của cơ thể, acid uric sẽ tích tụ trong cơ thể. Theo thời gian các tinh thể này có thể gây ra các cơn gout cấp tính.
Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể dẫn đến bệnh gout ở trẻ em bao gồm:
- Thực phẩm giàu purin, chẳng hạn như hực phẩm như thịt nội tạng, thịt xông khói, thịt bê và một số loại hải sản, được coi là một yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh gout ở trẻ em;
- Đồ uống có hàm lượng fructose cao, bao gồm nước ngọt và đồ uống trái cây có đường, sẽ làm giảm sự bài tiết axit uric từ thận. Điều này có thể gây tăng axit uric máu;
5. Nguyên nhân y tế
Có một số điều kiện y tế có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout ở trẻ em. Một số bệnh lý gây ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến chức năng của thân, dẫn đến phản ứng viêm bất thường hoặc thúc đẩy khả năng sản xuất acid uric trong máu.
Một số yếu tố nguy cơ phổ biến bao gồm:
- Bệnh thận mãn tính;
- Suy tim sung huyết;
- Thiếu máu hoặc bệnh tan máu;
- Suy giảm chức năng tuyến giáp;
- Bệnh vẩy nến;
- Viêm khớp vẩy nến.
Các điều kiện y tế khác có thể là nguyên nhân dẫn đến bệnh gout ở trẻ, bao gồm chấn thương khớp, nhiễm trùng, phẫu thuật gần đây và chế độ ăn kiêng làm thay đổi nhanh nồng độ axit uric trong máu.
6. Nguyên nhân do thuốc
Một số loại thuốc có liên quan đến tăng axit uric máu, do có tác dụng lợi tiểu hoặc làm suy giảm chức năng thận, chẳng hạn như: Furosemide hoặc hydrochlorothiazide, có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu và dẫn đến bệnh gout.
Nếu trẻ cần sử dụng thuốc để điều trị bệnh, cha mẹ nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể. Không tự ý thay đổi loại thuốc mà không nhận được sự đồng ý của bác sĩ chuyên môn.
7. Các yếu tố rủi ro
Bên cạnh các nguyên nhân cơ bản, có một số yếu tố rủi ro có thể làm tăng nguy cơ bệnh gout ở trẻ em. Các yếu tố phổ biến bao gồm:
- Béo phì;
- Mỡ nội tạng dư thừa (mỡ bụng);
- Chất béo trung tính cao;
- Kháng insulin;
- Lối sống ít vận động.
Chẩn đoán bệnh gout ở trẻ em
Bệnh gout là tình trạng lắng đọng các tinh thể acid uric trong khớp, do đó bác sĩ có thể đề nghị kiểm tra dịch khớp để xác định bệnh. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể đề nghị một loạt các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm hoặc kiểm tra hình ảnh liên quan.
Khám lâm sàng:
Trong rất nhiều trường hợp, bệnh gout ở trẻ em có thể được kiểm tra dựa trên các triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh án. Cụ thể, một số triệu chứng có thể xác định bệnh gout bao gồm:
- Xuất hiện các cơn đau đớn dữ dội, đột ngột ở khớp;
- Đau cấp tính ở cổ chân, đặc biệt là ngón chân cái;
- Khớp viêm, đỏ kéo dài hơn 24 giờ;
- Nhiều khớp bị ảnh hưởng cùng một lúc.
Xét nghiệm kiểm tra:
Bác sĩ có thể kiểm tra dịch khớp để xác định dấu hiệu của các tinh thể acid uric. Các xét nghiệm cụ thể bao gồm:
- Xét nghiệm định lượng acid uric trong máu;
- Xét nghiệm máu để xác định ure và creatinin để kiểm tra chức năng gan, thận hoặc tăng acid uric máu gây tổn thương thận;
- Xét nghiệm nước tiểu để định lượng nồng độ acid uric trong nước tiểu và đánh giá nguy cơ sỏi thận.
Kiểm tra hình ảnh:
Để hỗ trợ chẩn đoán, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm hình ảnh để đánh giá các đặc điểm của khớp bị sưng hoặc kiểm tra kích thước của hạt tophi.
Các bài kiểm tra hình ảnh phổ biến bao gồm:
- Chụp X-quang để xác định sự bào mòn xương và mất sụn nhưng không gây ra triệu chứng;
- Chụp CT và MRI để xác định tổn thương xương và sụn hoặc xác định kích thước của hạt tophi;
- Siêu âm để xác định các dấu hiệu bệnh gout sớm nhất, chẳng hạn như lắng đọng tinh thể, tích tụ chất lỏng và thu hẹp không gian khớp.
Chẩn đoán phân biệt:
Ngoài ra, khi chẩn đoán bệnh goti, cần lưu ý phân biệt với một số bệnh lý có dấu hiệu tương tự, chẳng hạn như:
- Bệnh giả gout;
- Viêm khớp dạng thấp;
- Viêm khớp nhiễm trùng.
Điều trị bệnh gout ở trẻ em
Nếu được chẩn đoán bệnh gout ở trẻ em, bác sĩ thường đề nghị các biện pháp chăm sóc bảo tồn, chẳng hạn như:
1. Biện pháp giảm đau
Một cơn đau do bệnh gout thường kéo dài từ 3 đến 10 ngày. Cơn đau thường nghiêm trọng và gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của trẻ. Do đó, quản lý cơn đau là một trong những điều quan trọng khi điều trị bệnh gout ở trẻ em.
Có một số phương pháp giảm đau tại nhà, chẳng hạn như:
- Chườm đá hoặc chườm lạnh: Chườm lạnh có thể cải thiện các cơn đau nhẹ. Cha mẹ có thể bọc đá trong một túi mỏng sau đó chườm lên khớp bị ảnh hưởng trong vòng 15 – 20 phút mỗi lần và vài lần mỗi ngày để cải thiện cơn đau.
- Dành thời gian nghỉ ngơi: Khi bùng phát các cơn gout, trẻ cần được nghỉ ngơi và hạn chế tối đa các hoạt động có thể tác động đến khớp. Bởi vì ngón chân cái thường bị ảnh hưởng, do đó cha mẹ nên hướng dẫn trẻ nâng cao chân để giảm sưng và đau. Giữ chân cao và hạn chế di chuyển càng nhiều càng tốt. Nếu cần di chuyển, hãy sử dụng gậy hoặc nạng để hỗ trợ.
- Dùng thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như acetaminophen để cải thiện các cơn đau nhẹ.
- Giảm cân: Ở những trẻ thừa cân, béo phì, giảm cân có thể giảm áp lực lên khớp và cải thiện cơn đau.
2. Sử dụng thuốc chống viêm
Bác sĩ có thể kê các loại thuốc chống viêm theo toa để điều trị bệnh gout hoặc cải thiện các triệu chứng cấp tính. Các loại thuốc phổ biến bao gồm:
- Colchicine là loại thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị các cơn gout cấp tính hiệu quả. Thuốc có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhiều loại thuốc khác để giảm acid uric trong máu.
- Corticosteroid có thể sử dụng qua đường uống hoặc tiêm khớp để loại bỏ các triệu chứng cấp tính, ngắn hạn. Tuy nhiên, không lạm dụng Corticosteroid để tránh các rủi ro không mong muốn.
3. Sử dụng thuốc giảm acid uric
Nếu các biện pháp tại nhà và thuốc chống viêm không làm giảm được nồng độ axit uric, bác sĩ có thể kê các loại thuốc làm giảm nồng độ acid uric để điều trị bệnh gout ở trẻ em.
Các loại thuốc giảm acid uric phổ biến có thể sử dụng cho trẻ em bao gồm:
- Allopurinol được dùng một lần mỗi ngày và có thể được sử dụng lâu dài.
- Febuxostat được sử dụng cho trẻ không dung nạp allopurinol. Thuốc có thể sử dụng hàng ngày để làm giảm mức độ cũng như tần suất của các cơn đau.
Các loại thuốc bổ sung khác được sử dụng trong điều trị bệnh gout, bao gồm Cozaar để hạ huyết áp và Tricor để hạ lipid máu. Cả hai loại thuốc này đều có thể giảm nồng độ acid uric trong máu.
Không sử dụng thuốc điều trị bệnh gout ở trẻ em nếu không nhận được sự đồng ý của bác sĩ chuyên môn. Ngoài ra, không lạm dụng thuốc để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Phòng ngừa bệnh gout cấp ở trẻ em
Bệnh gout là tình trạng viêm khớp mãn tính, không thể điều trị dứt điểm. Do đó, khi đã được chẩn đoán bệnh gout, trẻ cần thay đổi lối sống, phong cách sinh hoạt và chế độ ăn uống để phòng ngừa các đợt bùng phát gout cấp. Cụ thể, để kiểm soát bệnh gout, cha mẹ có thể hướng dẫn trẻ một số phương pháp phòng ngừa như:
1. Chế độ ăn uống phù hợp
Sử dụng các loại thực phẩm giàu purin có thể kích hoạt các triệu chứng bệnh gout. Do đó, để hạn chế các rủi ro liên quan, cha mẹ cần thay đổi chế độ ăn uống của trẻ, như sau:
- Tránh hoặc hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm chứa nhiều purin, chẳng hạn như thịt nội tạng và động vật có vỏ;
- Tăng cường các loại thực phẩm phù hợp với người bệnh gout, chẳng hạn như rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt hoặc các loại sữa ít béo;
- Cắt giảm lượng đồ ăn và thức uống ngọt;
- Tránh tiêu thụ đồ uống có chứa đường fructose, chẳng hạn như nước ngọt hoặc đồ uống trái cây, vì các loại đồ uống này có thể làm chậm quá trình bài tiết acid uric.
2. Giảm cân an toàn
Béo phì và thừa cân có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu và dẫn đến bệnh gout. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu trẻ có nhiều mỡ bụng, hay còn gọi là chất béo nội tạng.
Để hạn chế nguy cơ phát triển các cơn gout cấp, cha mẹ nên lập kế hoạch giảm cân an toàn cho trẻ, bằng cách xây dựng chế độ ăn uống phù hợp và tập thể dục điều độ. Ngoài ra, hãy trao đổi với chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ điều trị, nếu cần thiết.
3. Tập thể dục thường xuyên
Ngoài việc áp dụng chế độ ăn uống cho bệnh gout, trẻ cần có kế hoạch tập luyện, tăng cường các hoạt động thể chất phù hợp. Các nghiên cứu cho biết, việc tập thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện các chức năng khớp và hỗ trợ duy trì cân nặng hợp lý.
Tuy nhiên, cha mẹ nên trao đổi với bác sĩ về kế hoạch tập luyện phù hợp. Bởi vì tập luyện căng thẳng có thể gây mất nước và làm tăng nồng độ acid uric trong máu. Điều này có thể dẫn đến các cơn gout cấp và gây đau đớn dữ dội.
Bệnh gout ở trẻ em là tình trạng không phổ biến, nhưng cần được điều trị sớm. Nếu không được điều trị, bệnh gout ở trẻ em có thể dẫn đến bệnh thận nghiêm trọng.
Nếu trẻ nhỏ hoặc thanh thiếu niên mắc bệnh gout, điều quan trọng là phải thực hiện các xét nghiệm nước tiểu và máu thích hợp để xác định nguyên nhân để có kế hoạch điều trị phù hợp.
Thông tin thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!